Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng giá trị của một loại tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự giảm sút giá trị của tiền tệ do chính phủ in quá nhiều tiền.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng dẫn đến nhu cầu hàng hóa và dịch vụ vượt quá khả năng cung cấp.


2. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng chi tiêu chính phủ cho cơ sở hạ tầng.
C. Tăng lãi suất chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn.
D. Giảm dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.


3. Điều gì xảy ra với sức mua của tiền tệ khi lạm phát tăng cao?

A. Sức mua của tiền tệ tăng lên vì giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng.
B. Sức mua của tiền tệ không đổi, lạm phát không ảnh hưởng đến sức mua.
C. Sức mua của tiền tệ giảm xuống vì cùng một số tiền mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn.
D. Sức mua của tiền tệ tăng lên trong ngắn hạn và giảm xuống trong dài hạn.


4. Trong các loại tài sản sau, loại nào thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Trái phiếu doanh nghiệp.
D. Tiền mặt.


5. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tài khóa?

A. Ổn định giá trị của đồng tiền quốc gia.
B. Kiểm soát lãi suất ngắn hạn.
C. Tác động đến nền kinh tế thông qua chi tiêu chính phủ và thuế khóa.
D. Quản lý dự trữ ngoại hối của quốc gia.


6. Khi bạn gửi tiết kiệm vào ngân hàng, bạn đang đóng vai trò là gì trong hệ thống tài chính?

A. Người đi vay vốn.
B. Người cho vay vốn.
C. Nhà môi giới tài chính.
D. Nhà quản lý rủi ro.


7. Rủi ro tín dụng (credit risk) phát sinh khi nào?

A. Khi lãi suất thị trường tăng đột ngột.
B. Khi người đi vay không có khả năng trả nợ theo cam kết.
C. Khi giá trị tài sản thế chấp giảm xuống dưới giá trị khoản vay.
D. Khi ngân hàng trung ương thay đổi chính sách tiền tệ.


8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền tệ?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị đo lường giá trị.
C. Công cụ đầu tư sinh lời cao.
D. Phương tiện tích lũy giá trị.


9. Giả sử bạn có 100 triệu đồng và bạn quyết định gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 5%/năm. Sau 1 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu nếu lãi suất kép được tính hàng năm?

A. 5 triệu đồng.
B. 5.25 triệu đồng.
C. 10 triệu đồng.
D. 10.5 triệu đồng.


10. So sánh cổ phiếu và trái phiếu, phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Cổ phiếu thường có rủi ro thấp hơn và lợi nhuận tiềm năng thấp hơn so với trái phiếu.
B. Cổ phiếu thường có rủi ro cao hơn và lợi nhuận tiềm năng cao hơn so với trái phiếu.
C. Cổ phiếu và trái phiếu có mức độ rủi ro và lợi nhuận tiềm năng tương đương nhau.
D. Trái phiếu thường có rủi ro cao hơn và lợi nhuận tiềm năng cao hơn so với cổ phiếu.


11. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của người dân một quốc gia.
C. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số lượng việc làm được tạo ra trong một quốc gia.


12. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu tiền tệ khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Đường cầu tiền tệ dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu tiền tệ dịch chuyển sang trái.
C. Đường cầu tiền tệ không đổi, chỉ lượng cầu tiền tệ thay đổi.
D. Đường cầu tiền tệ trở nên dốc hơn.


13. Trong bối cảnh đầu tư, "đa dạng hóa danh mục đầu tư" có nghĩa là gì?

A. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
D. Đầu tư vào các tài sản có lợi nhuận cao nhất bất kể rủi ro.


14. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

A. Tạo ra lạm phát và giảm giá trị tiền tệ.
B. Điều tiết lãi suất và kiểm soát cung tiền.
C. Chuyển vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay và thúc đẩy đầu tư.
D. Đảm bảo tất cả mọi người đều có thể vay tiền dễ dàng.


15. Nếu tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng trung ương giảm xuống, điều này có khả năng dẫn đến điều gì?

A. Giảm lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế.
B. Tăng lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
C. Tăng khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại và có thể tăng lượng tiền cung ứng.
D. Không có tác động đáng kể đến nền kinh tế.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ theo thời gian.
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế.
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế theo thời gian.
D. Sự ổn định của mức giá hàng hóa và dịch vụ.


17. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền mặt.


18. Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 6% một năm, kỳ hạn 5 năm, số tiền lãi bạn nhận được sau 5 năm sẽ là bao nhiêu (chưa tính thuế)?

A. 30 triệu đồng
B. Khoảng 33.8 triệu đồng
C. Khoảng 60 triệu đồng
D. Khoảng 133.8 triệu đồng


19. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) nếu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng lãi suất?

A. Tỷ giá USD/VND sẽ tăng.
B. Tỷ giá USD/VND sẽ giảm.
C. Tỷ giá USD/VND không thay đổi.
D. Không thể dự đoán được.


20. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

A. Chính sách tài khóa do Ngân hàng Trung ương thực hiện, chính sách tiền tệ do Chính phủ thực hiện.
B. Chính sách tài khóa tác động đến lãi suất, chính sách tiền tệ tác động đến chi tiêu chính phủ.
C. Chính sách tài khóa sử dụng công cụ thuế và chi tiêu chính phủ, chính sách tiền tệ sử dụng công cụ lãi suất và cung tiền.
D. Cả hai chính sách đều nhằm mục tiêu kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế vĩ mô, không có sự khác biệt.


21. Đâu KHÔNG phải là một trong ba chức năng chính của tiền tệ?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Thước đo giá trị.
C. Công cụ đầu tư sinh lời cao nhất.
D. Phương tiện tích trữ giá trị.


22. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả công dân một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
D. Tổng giá trị xuất khẩu của một quốc gia.


23. Khi nào thì chính phủ nên thực hiện chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu hoặc giảm thuế)?

A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng và lạm phát cao.
B. Khi nền kinh tế đang suy thoái và tỷ lệ thất nghiệp cao.
C. Khi tỷ giá hối đoái đang ổn định.
D. Khi ngân sách nhà nước đang thặng dư.


24. Đâu là rủi ro chính khi đầu tư vào cổ phiếu?

A. Rủi ro mất khả năng thanh khoản.
B. Rủi ro lạm phát.
C. Rủi ro thị trường (giá cổ phiếu giảm).
D. Rủi ro tín dụng (công ty phá sản).


25. Thị trường tiền tệ chủ yếu giao dịch các công cụ tài chính nào?

A. Cổ phiếu và trái phiếu dài hạn.
B. Các công cụ nợ ngắn hạn, có tính thanh khoản cao như tín phiếu kho bạc, chứng chỉ tiền gửi ngắn hạn.
C. Bất động sản và vàng.
D. Các công cụ phái sinh phức tạp.


26. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, người tiêu dùng nên ưu tiên hành động nào sau đây để bảo vệ giá trị tài sản?

A. Tăng cường nắm giữ tiền mặt.
B. Đầu tư vào các tài sản có khả năng chống lạm phát như vàng hoặc bất động sản.
C. Tăng cường vay nợ vì giá trị nợ sẽ giảm theo lạm phát.
D. Giảm chi tiêu và tiết kiệm tối đa.


27. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm thiểu nợ công quốc gia.
D. Tăng cường xuất khẩu và giảm nhập khẩu.


28. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

A. Chi tiêu của hộ gia đình cho hàng hóa và dịch vụ.
B. Đầu tư của doanh nghiệp vào máy móc và thiết bị.
C. Chi tiêu của chính phủ cho giáo dục và y tế.
D. Hàng hóa trung gian (ví dụ: thép dùng để sản xuất ô tô).


29. Giả sử bạn có 10 triệu đồng và đang cân nhắc giữa hai lựa chọn: gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 5%/năm hoặc đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp với lãi suất 8%/năm. Lựa chọn nào có rủi ro cao hơn?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp.
C. Cả hai lựa chọn có rủi ro tương đương.
D. Không thể xác định được.


30. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia liên tục thâm hụt ngân sách (chi tiêu chính phủ lớn hơn thu ngân sách)?

A. Nợ công của quốc gia đó sẽ giảm.
B. Nợ công của quốc gia đó sẽ tăng lên.
C. Tỷ giá hối đoái của quốc gia đó sẽ tăng.
D. Lạm phát của quốc gia đó sẽ giảm.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng giá trị của đồng tiền theo thời gian.
B. Sự suy giảm giá trị của đồng tiền, dẫn đến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên.
C. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Sự giảm phát của tiền tệ.


32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
B. Tăng chi tiêu chính phủ.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Giảm dự trữ bắt buộc của ngân hàng thương mại.


33. Khi bạn đầu tư vào cổ phiếu của một công ty, lợi nhuận của bạn chủ yếu đến từ đâu?

A. Lãi suất cố định được trả định kỳ.
B. Cổ tức được chia và sự tăng giá của cổ phiếu.
C. Giá trị tài sản thế chấp của công ty.
D. Tiền lãi từ việc cho công ty vay vốn.


34. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trái phiếu tăng lên.
B. Giá trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Giá trái phiếu tăng hoặc giảm tùy thuộc vào loại trái phiếu.


35. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất ra trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
D. Tổng số tiền mà chính phủ chi tiêu trong một năm.


36. Trong tình huống nào sau đây, chính sách tài khóa mở rộng thường được áp dụng?

A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng và lạm phát cao.
B. Khi nền kinh tế suy thoái và tỷ lệ thất nghiệp cao.
C. Khi chính phủ muốn giảm nợ công.
D. Khi ngân hàng trung ương muốn tăng lãi suất.


37. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong tài chính là gì?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro do lãi suất thay đổi.
C. Rủi ro người đi vay không có khả năng trả nợ.
D. Rủi ro do thị trường chứng khoán giảm giá.


38. Điều gì là quan trọng nhất khi lập kế hoạch ngân sách cá nhân?

A. Tối đa hóa chi tiêu để tận hưởng cuộc sống.
B. Theo dõi thu nhập và chi tiêu, đồng thời phân bổ tiền cho các mục tiêu tài chính.
C. Chỉ tập trung vào tiết kiệm mà không quan tâm đến chi tiêu.
D. Vay mượn càng nhiều càng tốt để đầu tư.


39. Quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động như thế nào?

A. Cho phép nhà đầu tư vay tiền để đầu tư.
B. Tập hợp vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào danh mục chứng khoán đa dạng.
C. Chỉ đầu tư vào bất động sản.
D. Đảm bảo lợi nhuận cố định cho nhà đầu tư.


40. Trong thị trường ngoại hối (Forex), tỷ giá hối đoái EUR/USD tăng có nghĩa là gì?

A. Đồng Euro mất giá so với đồng Đô la Mỹ.
B. Đồng Đô la Mỹ mất giá so với đồng Euro.
C. Giá trị của cả hai đồng tiền đều tăng.
D. Giá trị của cả hai đồng tiền đều giảm.


41. Lãi suất kép (compound interest) khác với lãi suất đơn (simple interest) như thế nào?

A. Lãi suất kép chỉ áp dụng cho các khoản vay, còn lãi suất đơn áp dụng cho tiền gửi.
B. Lãi suất kép được tính trên cả vốn gốc và lãi đã tích lũy, trong khi lãi suất đơn chỉ tính trên vốn gốc.
C. Lãi suất kép luôn thấp hơn lãi suất đơn.
D. Lãi suất kép chỉ được sử dụng trong đầu tư chứng khoán.


42. Khi đầu tư, "đa dạng hóa danh mục đầu tư" (diversification) có lợi ích gì?

A. Tăng lợi nhuận kỳ vọng lên mức tối đa.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đảm bảo chắc chắn sẽ không bị thua lỗ.
D. Giúp nhà đầu tư dễ dàng theo dõi danh mục đầu tư hơn.


43. Bạn nên làm gì khi nhận thấy chi tiêu hàng tháng vượt quá thu nhập?

A. Vay mượn thêm tiền để bù đắp.
B. Giảm chi tiêu và tìm cách tăng thu nhập.
C. Bỏ qua vấn đề và hy vọng tình hình sẽ cải thiện.
D. Rút hết tiền tiết kiệm để chi tiêu.


44. So sánh giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, điểm khác biệt chính là gì?

A. Thẻ tín dụng rút tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng, thẻ ghi nợ thì không.
B. Thẻ tín dụng cho phép chi tiêu trước trả tiền sau, thẻ ghi nợ chi tiêu bằng tiền có sẵn trong tài khoản.
C. Thẻ tín dụng có lãi suất thấp hơn thẻ ghi nợ.
D. Thẻ tín dụng chỉ dùng được ở nước ngoài, thẻ ghi nợ chỉ dùng được trong nước.


45. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả, duy trì việc làm đầy đủ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
D. Phân phối lại thu nhập cho người nghèo.


46. Lạm phát được định nghĩa là gì trong kinh tế học?

A. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
D. Sự giảm tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế.


47. Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây đối với nền kinh tế?

A. Kích thích đầu tư và tăng trưởng kinh tế nhanh hơn.
B. Giảm chi tiêu tiêu dùng và đầu tư của doanh nghiệp.
C. Tăng giá trị xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.
D. Giảm tỷ lệ thất nghiệp và tăng thu nhập quốc dân.


48. Bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư để sinh lời trong vòng 1 năm tới. Lựa chọn đầu tư nào sau đây được xem là ít rủi ro nhất?

A. Cổ phiếu của các công ty công nghệ mới nổi.
B. Bất động sản tại khu vực đang phát triển.
C. Vàng miếng hoặc gửi tiết kiệm ngân hàng.
D. Tiền ảo (cryptocurrency) như Bitcoin.


49. Đâu là sự khác biệt chính giữa tiết kiệm và đầu tư?

A. Tiết kiệm tập trung vào tăng trưởng vốn, còn đầu tư tập trung vào bảo toàn vốn.
B. Tiết kiệm thường có rủi ro thấp và lợi nhuận thấp, đầu tư có rủi ro và lợi nhuận tiềm năng cao hơn.
C. Tiết kiệm chỉ dành cho cá nhân, còn đầu tư chỉ dành cho doanh nghiệp.
D. Tiết kiệm là hình thức bắt buộc, còn đầu tư là hình thức tự nguyện.


50. Nếu đồng Việt Nam (VND) mất giá so với đồng đô la Mỹ (USD), điều này có lợi nhất cho đối tượng nào sau đây?

A. Các doanh nghiệp nhập khẩu hàng hóa từ Mỹ về Việt Nam.
B. Các du học sinh Việt Nam đang học tập tại Mỹ.
C. Các doanh nghiệp xuất khẩu hàng hóa từ Việt Nam sang Mỹ.
D. Người dân Việt Nam có khoản vay bằng đồng đô la Mỹ.


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

1. Chức năng nào sau đây **không phải** là chức năng cơ bản của tiền?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

2. Lạm phát được định nghĩa là:

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

3. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

4. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường:

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

5. Chính sách tài khóa chủ yếu liên quan đến:

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

6. Khi lãi suất ngân hàng tăng, điều gì thường xảy ra với chi tiêu tiêu dùng và đầu tư?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

7. Hình thức đầu tư nào sau đây được xem là có rủi ro **thấp nhất**?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

8. Nguyên tắc 'không bỏ trứng vào một giỏ' trong đầu tư có nghĩa là:

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

9. Trong thị trường tài chính, 'thị trường sơ cấp' là nơi:

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

10. Khi đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra đối với hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

11. Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc huy động vốn từ công chúng và cho vay đối với doanh nghiệp và cá nhân?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

12. Trong quản lý ngân sách cá nhân, 'chi phí cố định' là gì?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

13. Khi lập kế hoạch tài chính cá nhân, mục tiêu tài chính 'SMART' cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

14. So sánh giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, điểm khác biệt chính là:

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

15. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp chính sách tài khóa nào để kích thích tăng trưởng kinh tế?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

16. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

17. Lạm phát được định nghĩa là gì?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

18. Khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

19. Bạn muốn mua một căn nhà trong 5 năm tới. Hình thức tiết kiệm nào sau đây có thể phù hợp nhất để đạt được mục tiêu này?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

20. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

22. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

23. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của đồng tiền khi lạm phát tăng cao?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

24. Bạn có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư để sinh lời. Yếu tố nào sau đây bạn nên cân nhắc đầu tiên?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

25. So với gửi tiết kiệm ngân hàng, đầu tư vào cổ phiếu thường có đặc điểm gì?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

26. Thị trường chứng khoán sơ cấp là thị trường như thế nào?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

27. Nếu bạn vay một khoản tiền và lãi suất là lãi suất kép, điều đó có nghĩa là gì?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

28. Trong tình huống kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để kích thích kinh tế?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

29. Một người có thu nhập ổn định và muốn bắt đầu đầu tư dài hạn. Loại quỹ đầu tư nào có thể phù hợp với người này?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

30. Công cụ nào sau đây thường được Ngân hàng Trung ương sử dụng để điều chỉnh lượng cung tiền trong nền kinh tế?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

31. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

33. Điều gì xảy ra với sức mua của đồng tiền khi lạm phát tăng cao?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

34. Trong các hình thức đầu tư sau, hình thức nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

35. Thị trường chứng khoán đóng vai trò chính yếu nào trong nền kinh tế?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

36. Lãi suất kép khác biệt so với lãi suất đơn như thế nào?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

37. Trong tài chính, mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận thường được mô tả như thế nào?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

38. Ví dụ nào sau đây thể hiện chính sách tài khóa của chính phủ?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

39. Loại hình tổ chức tài chính nào chủ yếu hoạt động bằng cách nhận tiền gửi và cho vay?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

40. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì là chủ yếu?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

41. Điều gì thường xảy ra với hoạt động vay và đầu tư khi lãi suất tăng lên?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

42. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (diversification) mang lại lợi ích chính nào?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

43. Tại sao kiến thức tài chính cá nhân (financial literacy) lại quan trọng đối với mỗi người?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

44. Đâu là một dấu hiệu điển hình của bong bóng tài sản (financial bubble)?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

45. Sự khác biệt chính giữa thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) là gì?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

46. Lạm phát được định nghĩa là gì trong kinh tế học?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

47. Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất có thể có tác động nào đến nền kinh tế?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

48. Bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư để sinh lời. Lựa chọn nào sau đây được coi là **ít rủi ro nhất** trong bối cảnh thị trường tài chính Việt Nam hiện tại?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì về mặt bản chất?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 6

50. Công cụ nào sau đây thuộc chính sách tiền tệ được sử dụng để điều chỉnh lượng tiền cung ứng thông qua việc thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại?