Đề 7 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát trong kinh tế học?

A. Sự gia tăng liên tục của tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Sự giảm giá trị của tiền tệ theo thời gian, dẫn đến giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên.
C. Sự gia tăng số lượng việc làm trong nền kinh tế.
D. Sự mất giá của cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.


2. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt bằng cách nào?

A. Giảm lãi suất chiết khấu và mua vào trái phiếu chính phủ.
B. Tăng lãi suất chiết khấu và bán ra trái phiếu chính phủ.
C. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc và tăng cường cho vay tái cấp vốn.
D. Tăng cường chi tiêu chính phủ và giảm thuế.


3. Bạn có 100 triệu đồng tiền nhàn rỗi và muốn đầu tư để sinh lời trong dài hạn (trên 5 năm). Lựa chọn nào sau đây có khả năng mang lại lợi nhuận cao nhất nhưng cũng đi kèm rủi ro cao hơn?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng.
B. Mua trái phiếu chính phủ.
C. Đầu tư vào bất động sản.
D. Đầu tư vào cổ phiếu của các công ty lớn.


4. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, còn trái phiếu là chứng khoán vốn.
B. Cổ phiếu mang lại thu nhập cố định, còn trái phiếu mang lại thu nhập biến đổi.
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, còn trái phiếu đại diện cho khoản nợ của công ty hoặc chính phủ.
D. Cổ phiếu có tính thanh khoản thấp hơn trái phiếu.


5. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.
B. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
C. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng số lượng tiền mặt đang lưu thông trong nền kinh tế.


6. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư được coi là quan trọng?

A. Để tăng khả năng vay vốn từ ngân hàng.
B. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách không bỏ tất cả trứng vào một giỏ.
C. Để tối đa hóa lợi nhuận trong mọi tình huống thị trường.
D. Để đơn giản hóa việc quản lý đầu tư.


7. Chính sách tài khóa mở rộng thường được thực hiện khi nào?

A. Khi nền kinh tế đang tăng trưởng quá nóng và lạm phát cao.
B. Khi chính phủ muốn giảm nợ công.
C. Khi nền kinh tế suy thoái, tỷ lệ thất nghiệp cao.
D. Khi ngân hàng trung ương muốn tăng lãi suất.


8. Ngân hàng thương mại khác biệt với ngân hàng đầu tư chủ yếu ở chức năng nào?

A. Ngân hàng thương mại phát hành cổ phiếu, ngân hàng đầu tư nhận tiền gửi từ công chúng.
B. Ngân hàng thương mại tập trung vào dịch vụ bán lẻ và cho vay doanh nghiệp nhỏ, ngân hàng đầu tư tập trung vào tư vấn tài chính và bảo lãnh phát hành chứng khoán.
C. Ngân hàng thương mại chỉ hoạt động trong nước, ngân hàng đầu tư hoạt động quốc tế.
D. Ngân hàng thương mại chịu sự quản lý của ngân hàng trung ương, ngân hàng đầu tư không chịu sự quản lý.


9. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên có nghĩa là gì?

A. Giá trị của VND so với USD tăng lên.
B. Giá trị của USD so với VND giảm xuống.
C. Cần nhiều VND hơn để đổi lấy 1 USD.
D. Cần ít VND hơn để đổi lấy 1 USD.


10. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng cung tiền trong nền kinh tế?

A. Ngân hàng trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Ngân hàng trung ương bán trái phiếu chính phủ.
C. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất chiết khấu.
D. Chính phủ giảm chi tiêu công.


11. Phương pháp nào sau đây giúp lập ngân sách cá nhân hiệu quả?

A. Chỉ theo dõi thu nhập mà không cần quan tâm đến chi tiêu.
B. Chi tiêu hết số tiền kiếm được mỗi tháng để tận hưởng cuộc sống.
C. Ghi chép chi tiêu, phân loại theo mục đích, và so sánh với thu nhập để điều chỉnh kế hoạch chi tiêu.
D. Vay mượn tiền để đầu tư sinh lời nhanh chóng.


12. Ưu điểm chính của việc đầu tư vào bất động sản so với đầu tư vào chứng khoán là gì?

A. Tính thanh khoản cao hơn.
B. Rủi ro biến động giá thấp hơn.
C. Khả năng tạo ra thu nhập thụ động từ cho thuê.
D. Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu thấp hơn.


13. Nợ công là gì?

A. Tổng số tiền mà các doanh nghiệp nhà nước nợ.
B. Tổng số tiền mà chính phủ một quốc gia vay để bù đắp thâm hụt ngân sách.
C. Tổng số tiền mà người dân một quốc gia nợ các ngân hàng.
D. Tổng số tiền mà một quốc gia nợ các quốc gia khác.


14. Tại sao lãi suất huy động tiền gửi thường thấp hơn lãi suất cho vay?

A. Vì ngân hàng muốn khuyến khích người dân gửi tiền nhiều hơn.
B. Vì ngân hàng cần có lợi nhuận để duy trì hoạt động và trang trải chi phí.
C. Vì lãi suất huy động do ngân hàng trung ương quy định, còn lãi suất cho vay do thị trường quyết định.
D. Vì lãi suất huy động chỉ áp dụng cho cá nhân, còn lãi suất cho vay chỉ áp dụng cho doanh nghiệp.


15. Cách sử dụng thẻ tín dụng thông minh nhất là gì?

A. Sử dụng thẻ tín dụng để chi tiêu vượt quá khả năng thanh toán và chỉ trả số tiền tối thiểu mỗi tháng.
B. Sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm trả góp các sản phẩm giá trị cao.
C. Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các chi tiêu hàng ngày và thanh toán đầy đủ dư nợ trước hạn để tránh lãi suất.
D. Sử dụng thẻ tín dụng để rút tiền mặt khi cần thiết.


16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ theo thời gian.
B. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự giảm giá của hàng hóa nhập khẩu.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.


17. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền mặt.


18. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu công nghệ.
B. Bất động sản.
C. Vàng.
D. Tiền gửi tiết kiệm ngân hàng.


19. Khi một quốc gia nhập siêu (giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu), điều này thường có tác động gì đến tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia đó?

A. Đồng tiền quốc gia có xu hướng tăng giá.
B. Đồng tiền quốc gia có xu hướng giảm giá.
C. Tỷ giá hối đoái không bị ảnh hưởng.
D. Tỷ giá hối đoái trở nên ổn định hơn.


20. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

A. Tổng số nợ công của một quốc gia.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ được sản xuất ra trong phạm vi một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng số tiền mà chính phủ đã chi tiêu trong một năm.
D. Tổng số lượng việc làm được tạo ra trong một nền kinh tế.


21. Chính sách tài khóa đề cập đến việc chính phủ sử dụng công cụ nào để tác động đến nền kinh tế?

A. Lãi suất và tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và chi tiêu chính phủ.
C. Quy định về ngân hàng và tài chính.
D. Chính sách thương mại quốc tế.


22. Trong bối cảnh đầu tư cá nhân, đa dạng hóa danh mục đầu tư có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đầu tư tiền vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
C. Chỉ đầu tư vào các công ty lớn và nổi tiếng.
D. Đầu tư tất cả tiền vào một thời điểm duy nhất để tận dụng cơ hội thị trường.


23. Giả sử bạn vay một khoản tiền với lãi suất cố định. Điều gì sẽ xảy ra với khoản trả nợ hàng tháng của bạn nếu lãi suất thị trường chung tăng lên?

A. Khoản trả nợ hàng tháng của bạn sẽ tăng lên.
B. Khoản trả nợ hàng tháng của bạn sẽ giảm xuống.
C. Khoản trả nợ hàng tháng của bạn sẽ không thay đổi.
D. Chỉ lãi suất của các khoản vay mới sẽ bị ảnh hưởng.


24. Loại thị trường tài chính nào là nơi các công ty lần đầu tiên phát hành cổ phiếu ra công chúng?

A. Thị trường thứ cấp.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường sơ cấp.
D. Thị trường ngoại hối.


25. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trị thời gian của tiền?

A. Mệnh giá của tiền.
B. Lãi suất.
C. Mức độ lạm phát trong quá khứ.
D. Chính sách thuế của chính phủ.


26. Trong các chức năng sau, đâu không phải là chức năng chính của ngân hàng thương mại?

A. Nhận tiền gửi từ khách hàng.
B. Cho vay vốn cho doanh nghiệp và cá nhân.
C. In tiền giấy và tiền kim loại.
D. Cung cấp các dịch vụ thanh toán.


27. Khi nói đến thâm hụt ngân sách, chúng ta đang đề cập đến tình huống nào?

A. Tổng thu nhập của chính phủ lớn hơn tổng chi tiêu.
B. Tổng chi tiêu của chính phủ lớn hơn tổng thu nhập.
C. Tổng thu nhập và tổng chi tiêu của chính phủ bằng nhau.
D. Sự gia tăng nợ công của quốc gia.


28. Nếu bạn dự đoán lãi suất sẽ tăng trong tương lai, bạn nên ưu tiên lựa chọn loại trái phiếu nào khi đầu tư?

A. Trái phiếu có kỳ hạn dài.
B. Trái phiếu có kỳ hạn ngắn.
C. Trái phiếu doanh nghiệp rủi ro cao.
D. Trái phiếu chính phủ có lãi suất cố định.


29. Trong quản lý tài chính cá nhân, ngân sách đóng vai trò quan trọng như thế nào?

A. Ngân sách chỉ cần thiết cho người có thu nhập thấp.
B. Ngân sách giúp theo dõi thu nhập và chi tiêu, từ đó quản lý tài chính hiệu quả hơn.
C. Ngân sách chỉ cần thiết khi bạn muốn vay tiền ngân hàng.
D. Ngân sách là công cụ phức tạp và không cần thiết cho người bình thường.


30. So sánh giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông, điểm khác biệt chính là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu phổ thông.
B. Cổ phiếu phổ thông được trả cổ tức cố định, cổ phiếu ưu đãi không.
C. Cổ phiếu ưu đãi thường được ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi công ty phá sản so với cổ phiếu phổ thông.
D. Cả hai loại cổ phiếu này đều có quyền lợi và nghĩa vụ như nhau.


31. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường giá trị thị trường của:

A. Tổng sản phẩm do công dân một quốc gia sản xuất ra, bất kể ở đâu.
B. Tổng sản phẩm được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia, không phân biệt quốc tịch.
C. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia.
D. Tổng giá trị tài sản của một quốc gia.


32. Lạm phát xảy ra khi:

A. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ giảm xuống.
B. Mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục.
C. Giá trị của tiền tệ tăng lên so với hàng hóa và dịch vụ.
D. Tăng trưởng kinh tế đạt mức cao.


33. Bạn đang xem xét mua một căn nhà. Khoản nào sau đây được xem là **tài sản** trong quyết định tài chính cá nhân của bạn?

A. Khoản vay thế chấp để mua nhà.
B. Tiền đặt cọc nhà.
C. Căn nhà sau khi mua.
D. Lãi suất vay thế chấp.


34. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu là gì?

A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, trái phiếu là chứng khoán vốn.
B. Cổ phiếu có rủi ro thấp hơn trái phiếu.
C. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty, trái phiếu đại diện cho khoản nợ.
D. Lợi nhuận từ cổ phiếu được đảm bảo, lợi nhuận từ trái phiếu không chắc chắn.


35. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền mặt.


36. Nếu lãi suất ngân hàng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra nhất?

A. Người dân sẽ vay tiền nhiều hơn để đầu tư.
B. Chi phí đi vay của doanh nghiệp giảm xuống.
C. Tiết kiệm trở nên hấp dẫn hơn và người dân gửi tiền vào ngân hàng nhiều hơn.
D. Lạm phát sẽ tăng cao hơn.


37. Bạn muốn lập ngân sách cá nhân hiệu quả. Bước đầu tiên bạn nên làm là gì?

A. Cắt giảm tất cả các chi phí không cần thiết.
B. Xác định rõ mục tiêu tài chính của bạn.
C. So sánh lãi suất giữa các ngân hàng.
D. Tìm kiếm các kênh đầu tư rủi ro cao.


38. Tính thanh khoản của một tài sản đề cập đến:

A. Khả năng sinh lời của tài sản đó.
B. Mức độ rủi ro của tài sản đó.
C. Mức độ dễ dàng chuyển đổi tài sản đó thành tiền mặt mà không làm mất giá trị.
D. Thời gian nắm giữ tài sản đó.


39. Nếu đồng Việt Nam (VND) mất giá so với đô la Mỹ (USD), điều gì sẽ xảy ra với hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ?

A. Hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ sẽ trở nên rẻ hơn khi tính bằng VND.
B. Hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ sẽ trở nên đắt hơn khi tính bằng VND.
C. Giá cả hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ không thay đổi.
D. Xuất khẩu từ Việt Nam sang Mỹ sẽ giảm.


40. Loại hình tổ chức tài chính nào sau đây chủ yếu huy động tiền gửi từ công chúng và cho vay?

A. Công ty bảo hiểm.
B. Quỹ đầu tư.
C. Ngân hàng thương mại.
D. Công ty chứng khoán.


41. Trong đầu tư, mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận thường như thế nào?

A. Rủi ro và lợi nhuận luôn tỷ lệ nghịch với nhau.
B. Rủi ro và lợi nhuận không liên quan đến nhau.
C. Rủi ro càng cao, lợi nhuận tiềm năng càng cao.
D. Rủi ro càng cao, lợi nhuận tiềm năng càng thấp.


42. Nghiệp vụ thị trường mở (OMO) là một công cụ chính sách tiền tệ được sử dụng bởi Ngân hàng Trung ương để:

A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng thương mại.
B. Điều chỉnh lãi suất chiết khấu.
C. Mua bán chứng khoán chính phủ trên thị trường mở.
D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái.


43. Nếu nền kinh tế rơi vào tình trạng giảm phát (deflation), điều gì có thể xảy ra?

A. Giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên liên tục.
B. Người tiêu dùng trì hoãn mua hàng vì kỳ vọng giá sẽ tiếp tục giảm.
C. Doanh nghiệp tăng cường đầu tư và sản xuất.
D. Lạm phát đạt mức mục tiêu của Ngân hàng Trung ương.


44. Kế hoạch tài chính cho hưu trí sớm nên tập trung vào yếu tố nào?

A. Chi tiêu tối đa trong giai đoạn hiện tại.
B. Đầu tư ngắn hạn với lợi nhuận cao.
C. Xây dựng nguồn thu nhập thụ động ổn định và lâu dài.
D. Vay nợ nhiều để tận hưởng cuộc sống khi còn trẻ.


45. Chi phí cơ hội trong tài chính cá nhân là gì?

A. Số tiền bạn thực sự chi trả cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định tài chính.
C. Tổng chi phí bạn phải trả cho một quyết định tài chính.
D. Khoản tiền lãi bạn kiếm được từ một khoản đầu tư.


46. Đâu là chức năng **quan trọng nhất** của tiền tệ trong một nền kinh tế?

A. Phương tiện cất trữ giá trị
B. Đơn vị đo lường giá trị
C. Phương tiện trao đổi
D. Công cụ đầu tư


47. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để **kiểm soát lạm phát** trong nền kinh tế?

A. Giảm thuế thu nhập cá nhân
B. Tăng chi tiêu chính phủ
C. Giảm lãi suất chiết khấu
D. Tăng lãi suất chiết khấu


48. Bạn có 10 triệu đồng và quyết định gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 6% một năm. Sau một năm, số tiền lãi bạn nhận được (chưa tính thuế) là bao nhiêu?

A. 60.000 đồng
B. 600.000 đồng
C. 1.600.000 đồng
D. 6.000.000 đồng


49. Điểm khác biệt **chính yếu** giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có tính thanh khoản cao hơn
B. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết trong công ty
C. Cổ phiếu ưu đãi được trả cổ tức trước cổ phiếu phổ thông và có thể được ưu tiên khi công ty phá sản
D. Cổ phiếu ưu đãi có giá trị vốn hóa thị trường lớn hơn


50. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp tài khóa nào để **kích thích tăng trưởng**?

A. Thắt chặt chi tiêu công
B. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT)
C. Giảm lãi suất cơ bản
D. Tăng chi tiêu công và giảm thuế


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

1. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

2. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

3. Điều gì xảy ra với sức mua của tiền tệ khi lạm phát tăng cao?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

4. Trong các loại tài sản sau, loại nào thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

5. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tài khóa?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

6. Khi bạn gửi tiết kiệm vào ngân hàng, bạn đang đóng vai trò là gì trong hệ thống tài chính?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

7. Rủi ro tín dụng (credit risk) phát sinh khi nào?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền tệ?

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

9. Giả sử bạn có 100 triệu đồng và bạn quyết định gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 5%/năm. Sau 1 năm, số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu nếu lãi suất kép được tính hàng năm?

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

10. So sánh cổ phiếu và trái phiếu, phát biểu nào sau đây là đúng?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

11. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

12. Điều gì sẽ xảy ra với đường cầu tiền tệ khi lãi suất thị trường tăng lên?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

13. Trong bối cảnh đầu tư, 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' có nghĩa là gì?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

14. Chức năng chính của thị trường tài chính là gì?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

15. Nếu tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng trung ương giảm xuống, điều này có khả năng dẫn đến điều gì?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

16. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

17. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

18. Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 6% một năm, kỳ hạn 5 năm, số tiền lãi bạn nhận được sau 5 năm sẽ là bao nhiêu (chưa tính thuế)?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

19. Điều gì sẽ xảy ra với tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) nếu Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng lãi suất?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

20. Chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

21. Đâu KHÔNG phải là một trong ba chức năng chính của tiền tệ?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

22. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) đo lường điều gì?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

23. Khi nào thì chính phủ nên thực hiện chính sách tài khóa mở rộng (tăng chi tiêu hoặc giảm thuế)?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

24. Đâu là rủi ro chính khi đầu tư vào cổ phiếu?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

25. Thị trường tiền tệ chủ yếu giao dịch các công cụ tài chính nào?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

26. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, người tiêu dùng nên ưu tiên hành động nào sau đây để bảo vệ giá trị tài sản?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

27. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

28. Khoản mục nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP theo phương pháp chi tiêu?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

29. Giả sử bạn có 10 triệu đồng và đang cân nhắc giữa hai lựa chọn: gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất 5%/năm hoặc đầu tư vào trái phiếu doanh nghiệp với lãi suất 8%/năm. Lựa chọn nào có rủi ro cao hơn?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

30. Điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia liên tục thâm hụt ngân sách (chi tiêu chính phủ lớn hơn thu ngân sách)?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

32. Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

33. Khi bạn đầu tư vào cổ phiếu của một công ty, lợi nhuận của bạn chủ yếu đến từ đâu?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

34. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

35. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

36. Trong tình huống nào sau đây, chính sách tài khóa mở rộng thường được áp dụng?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

37. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong tài chính là gì?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

38. Điều gì là quan trọng nhất khi lập kế hoạch ngân sách cá nhân?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

39. Quỹ tương hỗ (mutual fund) hoạt động như thế nào?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

40. Trong thị trường ngoại hối (Forex), tỷ giá hối đoái EUR/USD tăng có nghĩa là gì?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

41. Lãi suất kép (compound interest) khác với lãi suất đơn (simple interest) như thế nào?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

42. Khi đầu tư, 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' (diversification) có lợi ích gì?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

43. Bạn nên làm gì khi nhận thấy chi tiêu hàng tháng vượt quá thu nhập?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

44. So sánh giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, điểm khác biệt chính là gì?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

45. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

46. Lạm phát được định nghĩa là gì trong kinh tế học?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

47. Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất có thể dẫn đến hệ quả nào sau đây đối với nền kinh tế?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

48. Bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư để sinh lời trong vòng 1 năm tới. Lựa chọn đầu tư nào sau đây được xem là ít rủi ro nhất?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

49. Đâu là sự khác biệt chính giữa tiết kiệm và đầu tư?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 8

50. Nếu đồng Việt Nam (VND) mất giá so với đồng đô la Mỹ (USD), điều này có lợi nhất cho đối tượng nào sau đây?