Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

1. Ý nghĩa sinh thái của việc bảo tồn hành lang đa dạng sinh học (biodiversity corridors) là gì?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên ở các khu vực bảo tồn
B. Kết nối các khu vực sinh cảnh bị chia cắt, tạo điều kiện cho di chuyển và trao đổi gen giữa các quần thể
C. Tạo ra các khu vực cách ly để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh
D. Phát triển du lịch sinh thái

2. Trong sinh thái học quần thể, `tỷ lệ tử vong tối thiểu` (minimum mortality) đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ tử vong cao nhất có thể xảy ra trong quần thể
B. Tỷ lệ tử vong do yếu tố ngẫu nhiên
C. Tỷ lệ tử vong cơ bản do tuổi già và bệnh tật tự nhiên, ngay cả trong điều kiện lý tưởng
D. Tỷ lệ tử vong do săn bắt

3. Chiến lược sống `r-selection` thường được liên kết với loài nào?

A. Loài có tuổi thọ cao, sinh sản muộn và ít con
B. Loài có kích thước lớn, cạnh tranh mạnh
C. Loài có kích thước nhỏ, sinh sản sớm và nhiều con
D. Loài sống trong môi trường ổn định, ít biến động

4. Loại cạnh tranh nào xảy ra giữa các cá thể khác loài nhưng sử dụng cùng một nguồn tài nguyên?

A. Cạnh tranh cùng loài
B. Cạnh tranh khác loài
C. Cộng sinh
D. Ký sinh

5. Yếu tố sinh thái nào sau đây là yếu tố vô sinh?

A. Nấm
B. Ánh sáng mặt trời
C. Vi khuẩn
D. Thực vật

6. Quần xã sinh vật (biome) nào đặc trưng bởi lượng mưa thấp, nhiệt độ dao động lớn và thực vật chủ yếu là cây bụi và cỏ?

A. Rừng mưa nhiệt đới
B. Đồng cỏ ôn đới
C. Sa mạc
D. Rừng lá rộng ôn đới

7. Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong hệ sinh thái nước thường gây ra hậu quả gì?

A. Tăng đa dạng sinh học
B. Tăng nồng độ oxy hòa tan
C. Giảm nồng độ oxy hòa tan và suy thoái chất lượng nước
D. Nước trở nên trong sạch hơn

8. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của biến đổi khí hậu?

A. Nước biển dâng
B. Gia tăng động đất
C. Thay đổi kiểu thời tiết cực đoan
D. Mất môi trường sống của nhiều loài

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

A. Xây dựng khu bảo tồn thiên nhiên
B. Phát triển nông nghiệp độc canh quy mô lớn
C. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường
D. Phục hồi hệ sinh thái bị suy thoái

10. Đa dạng sinh học (biodiversity) bao gồm những cấp độ nào?

A. Đa dạng loài
B. Đa dạng di truyền
C. Đa dạng hệ sinh thái
D. Tất cả các đáp án trên

11. Điều gì quyết định kích thước quần thể tối đa mà một môi trường có thể duy trì?

A. Tỷ lệ sinh
B. Tỷ lệ tử
C. Sức chứa của môi trường
D. Di cư

12. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự biến đổi theo chu kỳ trong kích thước quần thể, thường thấy ở mối quan hệ vật ăn thịt - con mồi?

A. Ổn định sinh thái
B. Diễn thế sinh thái
C. Dao động quần thể
D. Di cư quần thể

13. Loại hình tương tác nào mà một loài có lợi còn loài kia bị hại?

A. Cạnh tranh
B. Cộng sinh
C. Ký sinh
D. Hội sinh

14. Mối quan hệ hỗ trợ nào mà một loài sử dụng loài khác làm nơi ở, nhưng không gây hại cũng không có lợi cho loài bị sử dụng?

A. Cộng sinh
B. Hội sinh
C. Ký sinh
D. Cạnh tranh

15. Loại tài nguyên nào được tái tạo trong một khoảng thời gian hợp lý và có thể được sử dụng bền vững nếu quản lý đúng cách?

A. Tài nguyên không tái tạo
B. Tài nguyên tái tạo
C. Tài nguyên cạn kiệt
D. Tài nguyên hóa thạch

16. Khái niệm `vùng đệm` (buffer zone) thường được sử dụng trong bảo tồn để làm gì?

A. Tăng cường khai thác tài nguyên
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực từ hoạt động của con người đến khu vực bảo tồn cốt lõi
C. Xây dựng khu dân cư mới
D. Phát triển du lịch đại trà

17. Nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học hiện nay là gì?

A. Biến đổi khí hậu tự nhiên
B. Hoạt động của con người
C. Núi lửa phun trào
D. Động đất

18. Trong chu trình sinh địa hóa, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ và giải phóng chất dinh dưỡng trở lại môi trường?

A. Sinh vật sản xuất
B. Sinh vật tiêu thụ bậc 1
C. Sinh vật phân hủy
D. Sinh vật tiêu thụ bậc 2

19. Sự thay đổi có trật tự của quần xã sinh vật theo thời gian được gọi là gì?

A. Di cư
B. Ổn định sinh thái
C. Diễn thế sinh thái
D. Phân bố ngẫu nhiên

20. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

A. Động vật ăn cỏ
B. Động vật ăn thịt
C. Thực vật
D. Nấm

21. Khái niệm `dấu chân sinh thái` (ecological footprint) đo lường điều gì?

A. Số lượng loài trong một hệ sinh thái
B. Diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của một cá nhân hoặc cộng đồng
C. Mức độ ô nhiễm không khí
D. Mức độ ô nhiễm nước

22. Chuỗi thức ăn biểu thị điều gì?

A. Sự phân hủy chất hữu cơ trong hệ sinh thái
B. Dòng năng lượng và vật chất qua các bậc dinh dưỡng
C. Sự cạnh tranh giữa các loài
D. Sự cộng sinh giữa các loài

23. Điều gì sau đây là ví dụ về dịch vụ hệ sinh thái?

A. Khai thác gỗ
B. Nuôi trồng thủy sản
C. Lọc nước tự nhiên bởi rừng ngập mặn
D. Khai thác khoáng sản

24. Mục tiêu chính của quản lý hệ sinh thái (ecosystem management) là gì?

A. Tối đa hóa sản lượng tài nguyên ngắn hạn
B. Duy trì chức năng và dịch vụ hệ sinh thái cho các thế hệ hiện tại và tương lai
C. Chỉ tập trung vào bảo tồn các loài nguy cấp
D. Thay đổi hệ sinh thái thành các hệ sinh thái nhân tạo

25. Điều gì sau đây là ví dụ về mối quan hệ cộng sinh?

A. Sư tử săn linh dương
B. Ong hút mật hoa
C. Cá hề sống trong hải quỳ
D. Cây tầm gửi sống trên cây thân gỗ

26. Trong nghiên cứu về phân bố loài, `phân bố cụm` (clumped distribution) thường xảy ra khi nào?

A. Các cá thể cạnh tranh mạnh mẽ với nhau
B. Nguồn tài nguyên phân bố đồng đều
C. Các cá thể sống thành nhóm để bảo vệ hoặc hợp tác
D. Các yếu tố môi trường phân bố ngẫu nhiên

27. Trong mô hình tăng trưởng quần thể theo cấp số nhân, hình dạng đường cong tăng trưởng là gì?

A. Hình chữ S
B. Hình chữ J
C. Đường thẳng nằm ngang
D. Đường thẳng đứng

28. Khí nhà kính nào đóng góp lớn nhất vào hiệu ứng nhà kính?

A. Methane (CH4)
B. Carbon dioxide (CO2)
C. Nitrous oxide (N2O)
D. CFCs

29. Yếu tố nào sau đây là yếu tố phụ thuộc mật độ ảnh hưởng đến sự tăng trưởng quần thể?

A. Nhiệt độ
B. Hạn hán
C. Dịch bệnh
D. Lũ lụt

30. Khái niệm `ổ sinh thái` đề cập đến điều gì?

A. Nơi ở vật lý của một loài
B. Vai trò và vị trí chức năng của một loài trong hệ sinh thái
C. Tổng số lượng cá thể của một loài trong một khu vực
D. Mối quan hệ cạnh tranh giữa các loài

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

1. Ý nghĩa sinh thái của việc bảo tồn hành lang đa dạng sinh học (biodiversity corridors) là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

2. Trong sinh thái học quần thể, 'tỷ lệ tử vong tối thiểu' (minimum mortality) đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

3. Chiến lược sống 'r-selection' thường được liên kết với loài nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

4. Loại cạnh tranh nào xảy ra giữa các cá thể khác loài nhưng sử dụng cùng một nguồn tài nguyên?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

5. Yếu tố sinh thái nào sau đây là yếu tố vô sinh?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

6. Quần xã sinh vật (biome) nào đặc trưng bởi lượng mưa thấp, nhiệt độ dao động lớn và thực vật chủ yếu là cây bụi và cỏ?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

7. Hiện tượng phú dưỡng (eutrophication) trong hệ sinh thái nước thường gây ra hậu quả gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

8. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là hậu quả của biến đổi khí hậu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

9. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

10. Đa dạng sinh học (biodiversity) bao gồm những cấp độ nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

11. Điều gì quyết định kích thước quần thể tối đa mà một môi trường có thể duy trì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

12. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự biến đổi theo chu kỳ trong kích thước quần thể, thường thấy ở mối quan hệ vật ăn thịt - con mồi?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

13. Loại hình tương tác nào mà một loài có lợi còn loài kia bị hại?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

14. Mối quan hệ hỗ trợ nào mà một loài sử dụng loài khác làm nơi ở, nhưng không gây hại cũng không có lợi cho loài bị sử dụng?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

15. Loại tài nguyên nào được tái tạo trong một khoảng thời gian hợp lý và có thể được sử dụng bền vững nếu quản lý đúng cách?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

16. Khái niệm 'vùng đệm' (buffer zone) thường được sử dụng trong bảo tồn để làm gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

17. Nguyên nhân chính gây suy giảm đa dạng sinh học hiện nay là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

18. Trong chu trình sinh địa hóa, sinh vật nào đóng vai trò quan trọng trong việc phân hủy chất hữu cơ và giải phóng chất dinh dưỡng trở lại môi trường?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

19. Sự thay đổi có trật tự của quần xã sinh vật theo thời gian được gọi là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

20. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào đóng vai trò là sinh vật sản xuất?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

21. Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) đo lường điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

22. Chuỗi thức ăn biểu thị điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

23. Điều gì sau đây là ví dụ về dịch vụ hệ sinh thái?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

24. Mục tiêu chính của quản lý hệ sinh thái (ecosystem management) là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

25. Điều gì sau đây là ví dụ về mối quan hệ cộng sinh?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

26. Trong nghiên cứu về phân bố loài, 'phân bố cụm' (clumped distribution) thường xảy ra khi nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

27. Trong mô hình tăng trưởng quần thể theo cấp số nhân, hình dạng đường cong tăng trưởng là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

28. Khí nhà kính nào đóng góp lớn nhất vào hiệu ứng nhà kính?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

29. Yếu tố nào sau đây là yếu tố phụ thuộc mật độ ảnh hưởng đến sự tăng trưởng quần thể?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Cơ sở sinh thái học

Tags: Bộ đề 10

30. Khái niệm 'ổ sinh thái' đề cập đến điều gì?