Đề 4 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 4 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

A. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong phạm vi lãnh thổ một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu của một quốc gia.
C. Tổng thu nhập của tất cả công dân một quốc gia, bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài.
D. Tổng chi tiêu của chính phủ và người dân trong một năm.


2. Lạm phát được định nghĩa là:

A. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Sự tăng lên liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự giảm xuống của tỷ lệ thất nghiệp.
D. Sự tăng lên của giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ.


3. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.


4. Khi lãi suất ngân hàng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với quyết định tiết kiệm và chi tiêu của người dân?

A. Tiết kiệm giảm, chi tiêu tăng.
B. Tiết kiệm tăng, chi tiêu giảm.
C. Cả tiết kiệm và chi tiêu đều tăng.
D. Cả tiết kiệm và chi tiêu đều giảm.


5. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

A. Cổ phiếu.
B. Bất động sản.
C. Trái phiếu chính phủ.
D. Tiền điện tử.


6. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn gửi tiết kiệm. Loại tài khoản tiết kiệm nào phù hợp nhất nếu bạn muốn có thể rút tiền ra bất cứ lúc nào mà không bị mất lãi?

A. Tiết kiệm có kỳ hạn 6 tháng.
B. Tiết kiệm có kỳ hạn 12 tháng.
C. Tiết kiệm không kỳ hạn.
D. Chứng chỉ tiền gửi.


7. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

A. Cổ phiếu là chứng khoán nợ, trái phiếu là chứng khoán vốn.
B. Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, trái phiếu đại diện cho khoản nợ của công ty hoặc chính phủ.
C. Cổ phiếu có lãi suất cố định, trái phiếu có cổ tức biến đổi.
D. Cổ phiếu thường có kỳ hạn, trái phiếu là vô thời hạn.


8. Chính sách tài khóa của chính phủ chủ yếu liên quan đến:

A. Điều chỉnh lãi suất và cung tiền.
B. Quản lý tỷ giá hối đoái.
C. Thuế và chi tiêu của chính phủ.
D. Quản lý hoạt động của các ngân hàng thương mại.


9. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ (VND/USD) tăng lên có nghĩa là:

A. Đồng đô la Mỹ trở nên rẻ hơn so với đồng Việt Nam.
B. Đồng Việt Nam trở nên mạnh hơn so với đồng đô la Mỹ.
C. Đồng đô la Mỹ trở nên đắt hơn so với đồng Việt Nam.
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa hai đồng tiền.


10. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp kích thích kinh tế nào?

A. Tăng thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Giảm chi tiêu công.
C. Giảm lãi suất và tăng chi tiêu chính phủ.
D. Tăng cường kiểm soát nhập khẩu.


11. Rủi ro thanh khoản trong tài chính tiền tệ đề cập đến:

A. Rủi ro mất khả năng thanh toán nợ.
B. Rủi ro không chuyển đổi được tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Rủi ro do biến động lãi suất.
D. Rủi ro do lạm phát tăng cao.


12. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của tiền?

A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị đo lường giá trị.
C. Phương tiện tích lũy của cải.
D. Công cụ để kiểm soát lãi suất.


13. Khi nói về đầu tư, "đa dạng hóa danh mục đầu tư" có nghĩa là gì?

A. Chỉ đầu tư vào một loại tài sản có lợi nhuận cao nhất.
B. Đầu tư toàn bộ vốn vào cổ phiếu của một công ty duy nhất.
C. Phân bổ vốn đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau để giảm thiểu rủi ro.
D. Chỉ đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.


14. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát "cầu kéo" (demand-pull inflation) là gì?

A. Chi phí sản xuất tăng cao.
B. Tổng cầu của nền kinh tế vượt quá khả năng cung ứng.
C. Giá nguyên liệu nhập khẩu tăng.
D. Chính sách tiền tệ thắt chặt.


15. Giả sử bạn vay tiền ngân hàng để mua nhà với lãi suất thả nổi. Nếu lãi suất thị trường tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với khoản trả góp hàng tháng của bạn?

A. Khoản trả góp hàng tháng sẽ giảm xuống.
B. Khoản trả góp hàng tháng sẽ không thay đổi.
C. Khoản trả góp hàng tháng sẽ tăng lên.
D. Chỉ lãi suất giảm, gốc không đổi.


16. Đâu là chức năng **quan trọng nhất** của tiền trong nền kinh tế?

A. Phương tiện để tích lũy của cải vô hạn.
B. Công cụ duy nhất để chi phối thị trường chứng khoán.
C. Phương tiện trao đổi, thước đo giá trị và phương tiện cất trữ giá trị.
D. Giấy chứng nhận sở hữu tài sản quốc gia.


17. Lạm phát xảy ra khi mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên. Điều gì là **hệ quả trực tiếp** của lạm phát đối với người tiêu dùng?

A. Sức mua của tiền tăng lên.
B. Giá trị tài sản cố định giảm xuống.
C. Sức mua của tiền giảm xuống.
D. Lãi suất tiết kiệm tăng cao.


18. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để **kiểm soát lạm phát**?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất chiết khấu.
D. Phát hành thêm trái phiếu chính phủ để tăng cung tiền.


19. Thị trường tài chính nào là nơi giao dịch các công cụ nợ và vốn **ngắn hạn**, thường có kỳ hạn dưới một năm?

A. Thị trường vốn.
B. Thị trường tiền tệ.
C. Thị trường chứng khoán.
D. Thị trường ngoại hối.


20. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có **tính thanh khoản cao nhất**?

A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Vàng.
D. Tiền gửi tiết kiệm.


21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là chỉ số đo lường giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một thời kỳ nhất định. **Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP**?

A. Chi tiêu của người tiêu dùng.
B. Đầu tư của doanh nghiệp.
C. Hàng hóa trung gian (ví dụ: linh kiện điện tử bán cho nhà sản xuất điện thoại).
D. Xuất khẩu ròng (xuất khẩu trừ nhập khẩu).


22. Chính sách tài khóa là việc chính phủ sử dụng thuế và chi tiêu để tác động đến nền kinh tế. **Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về chính sách tài khóa mở rộng**?

A. Tăng thuế giá trị gia tăng (VAT).
B. Giảm chi tiêu cho các dự án cơ sở hạ tầng.
C. Tăng chi tiêu cho an sinh xã hội.
D. Nâng lãi suất cơ bản.


23. Rủi ro tín dụng là rủi ro mà người vay không có khả năng trả nợ đúng hạn hoặc đầy đủ. **Điều gì sẽ xảy ra khi rủi ro tín dụng trên thị trường tăng cao**?

A. Lãi suất cho vay giảm xuống.
B. Các ngân hàng dễ dàng cho vay hơn.
C. Lãi suất cho vay có xu hướng tăng lên.
D. Cung tiền trong nền kinh tế tăng lên.


24. So sánh giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường, **điểm khác biệt chính** nào sau đây là đúng?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu thường.
B. Cổ phiếu thường nhận cổ tức cố định, còn cổ phiếu ưu đãi thì không.
C. Cổ phiếu ưu đãi có quyền nhận cổ tức và tài sản trước cổ phiếu thường khi công ty phá sản.
D. Cổ phiếu thường có tính thanh khoản cao hơn cổ phiếu ưu đãi.


25. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất danh nghĩa 8%/năm. Nếu tỷ lệ lạm phát trong năm đó là 4%, thì **lãi suất thực tế** bạn nhận được là bao nhiêu?

A. 12%
B. 8%
C. 4%
D. 2%


26. Quỹ tương hỗ (quỹ mở) là gì?

A. Một loại hình ngân hàng thương mại đặc biệt.
B. Một loại hình bảo hiểm đầu tư.
C. Một hình thức đầu tư tập thể, huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư để đầu tư vào danh mục chứng khoán.
D. Một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.


27. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ: từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:

A. Đồng VND lên giá so với USD.
B. Đồng USD mất giá so với VND.
C. Đồng VND mất giá so với USD.
D. Không có sự thay đổi về giá trị giữa VND và USD.


28. Trong quản lý tài chính cá nhân, việc lập ngân sách cá nhân có vai trò **quan trọng nhất** nào?

A. Giúp tăng thu nhập thụ động.
B. Giúp kiểm soát chi tiêu, theo dõi dòng tiền và đạt được các mục tiêu tài chính.
C. Giúp dự đoán biến động thị trường chứng khoán.
D. Giúp tránh được hoàn toàn rủi ro tài chính.


29. Hình thức thanh toán nào sau đây **ít rủi ro nhất** cho người mua khi mua hàng trực tuyến?

A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp trước khi nhận hàng.
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ qua cổng thanh toán uy tín.
D. Thanh toán bằng ví điện tử không rõ nguồn gốc.


30. Đâu là **mục tiêu chính** của chính sách tiền tệ?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá cả, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia.
D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường.


31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát trong kinh tế học?

A. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian.
B. Sự giảm giá trị của đồng tiền so với các loại tiền tệ khác.
C. Sự gia tăng tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và bền vững.


32. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân.
C. Tăng lãi suất cơ bản.
D. Phát hành thêm tiền vào lưu thông.


33. Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 5% một năm, sau 2 năm số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

A. 10 triệu đồng.
B. 10.25 triệu đồng.
C. 10.5 triệu đồng.
D. 11.25 triệu đồng.


34. Trong các loại tài sản sau, loại tài sản nào được xem là có tính thanh khoản cao nhất?

A. Bất động sản.
B. Cổ phiếu.
C. Trái phiếu chính phủ.
D. Tiền mặt.


35. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

A. Giá trị trái phiếu tăng lên.
B. Giá trị trái phiếu giảm xuống.
C. Giá trị trái phiếu không đổi.
D. Giá trị trái phiếu biến động không dự đoán được.


36. So sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu, phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Cổ phiếu thường an toàn hơn trái phiếu và mang lại lợi nhuận ổn định hơn.
B. Trái phiếu đại diện cho quyền sở hữu trong công ty, còn cổ phiếu đại diện cho nghĩa vụ nợ.
C. Cổ phiếu có tiềm năng sinh lời cao hơn nhưng cũng rủi ro hơn so với trái phiếu.
D. Lợi tức từ cổ phiếu thường cố định, trong khi lợi tức từ trái phiếu biến động theo kết quả kinh doanh của công ty.


37. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia nhập khẩu trong một năm.
B. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trên lãnh thổ một quốc gia trong một thời kỳ nhất định.
C. Tổng thu nhập của tất cả người dân trong một quốc gia, bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài.
D. Tổng chi tiêu của chính phủ và người dân trong một quốc gia.


38. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

A. Để tối đa hóa lợi nhuận từ một loại tài sản duy nhất.
B. Để giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Để tăng tính thanh khoản của danh mục đầu tư.
D. Để đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư.


39. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào ở Việt Nam?

A. Bộ Tài chính.
B. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
C. Quốc hội.
D. Chính phủ.


40. Khi đồng nội tệ (ví dụ VND) mất giá so với ngoại tệ (ví dụ USD), điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam?

A. Xuất khẩu giảm và nhập khẩu tăng.
B. Xuất khẩu tăng và nhập khẩu giảm.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm.


41. Mục đích chính của việc lập ngân sách cá nhân là gì?

A. Để tăng chi tiêu hàng tháng.
B. Để theo dõi thu nhập và chi tiêu, từ đó quản lý tài chính hiệu quả hơn.
C. Để vay được nhiều tiền hơn từ ngân hàng.
D. Để khoe khoang với người khác về tình hình tài chính cá nhân.


42. Sự khác biệt chính giữa thâm hụt ngân sách và nợ quốc gia là gì?

A. Thâm hụt ngân sách là tổng nợ của quốc gia, còn nợ quốc gia là khoản thiếu hụt ngân sách hàng năm.
B. Thâm hụt ngân sách là khoản thiếu hụt ngân sách hàng năm, còn nợ quốc gia là tổng các khoản thâm hụt ngân sách tích lũy qua các năm.
C. Thâm hụt ngân sách và nợ quốc gia là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Thâm hụt ngân sách chỉ áp dụng cho chính phủ trung ương, còn nợ quốc gia bao gồm cả nợ của chính quyền địa phương.


43. Lãi suất kép khác với lãi suất đơn như thế nào?

A. Lãi suất kép chỉ tính lãi trên vốn gốc, còn lãi suất đơn tính lãi trên cả vốn gốc và lãi đã sinh ra.
B. Lãi suất đơn chỉ tính lãi trên vốn gốc, còn lãi suất kép tính lãi trên cả vốn gốc và lãi đã sinh ra.
C. Lãi suất kép luôn thấp hơn lãi suất đơn.
D. Lãi suất đơn chỉ áp dụng cho tiền gửi tiết kiệm, còn lãi suất kép chỉ áp dụng cho các khoản vay.


44. Sự phát triển của công nghệ tài chính (Fintech) có tác động như thế nào đến ngành tài chính truyền thống?

A. Làm giảm hoàn toàn vai trò của các tổ chức tài chính truyền thống.
B. Tạo ra sự cạnh tranh và thay đổi cách thức các dịch vụ tài chính được cung cấp và sử dụng.
C. Không có tác động đáng kể đến ngành tài chính truyền thống.
D. Chỉ giới hạn ở việc cải thiện các quy trình nội bộ của các ngân hàng.


45. Trong quản lý tài chính cá nhân, quy tắc "50/30/20" thường được dùng để làm gì?

A. Quy tắc đầu tư chứng khoán.
B. Quy tắc vay nợ.
C. Quy tắc phân bổ ngân sách chi tiêu.
D. Quy tắc tiết kiệm hưu trí.


46. Đâu là chức năng chính của Ngân hàng Trung ương trong một nền kinh tế?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng
B. Cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tiếp cho người dân
C. Kiểm soát lạm phát và ổn định giá cả
D. Quản lý tất cả các doanh nghiệp nhà nước


47. Giả sử bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư dài hạn. Lựa chọn nào sau đây được xem là có rủi ro cao nhất nhưng cũng có tiềm năng sinh lời cao nhất?

A. Gửi tiết kiệm ngân hàng
B. Mua trái phiếu chính phủ
C. Đầu tư vào cổ phiếu của một công ty công nghệ mới nổi
D. Mua vàng và giữ trong két sắt


48. Khi một quốc gia trải qua tình trạng lạm phát gia tăng, biện pháp nào sau đây có thể được chính phủ sử dụng để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu công để kích thích kinh tế
B. Giảm lãi suất ngân hàng để khuyến khích vay mượn
C. Tăng thuế và giảm chi tiêu chính phủ
D. In thêm tiền để đáp ứng nhu cầu thị trường


49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn cổ phiếu phổ thông
B. Cổ phiếu phổ thông được ưu tiên nhận cổ tức trước cổ phiếu ưu đãi
C. Cổ phiếu ưu đãi thường nhận cổ tức cố định và có thứ tự ưu tiên thanh toán tài sản khi công ty phá sản cao hơn cổ phiếu phổ thông
D. Cổ phiếu phổ thông có giá trị thị trường ổn định hơn cổ phiếu ưu đãi


50. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, việc Ngân hàng Trung ương giảm lãi suất chiết khấu (discount rate) thường nhằm mục đích gì?

A. Tăng giá trị đồng nội tệ so với ngoại tệ
B. Khuyến khích các ngân hàng thương mại vay tiền từ Ngân hàng Trung ương nhiều hơn, từ đó tăng cung tiền và kích thích kinh tế
C. Hạn chế đầu tư vào thị trường chứng khoán
D. Giảm lượng tiền mặt lưu thông trong nền kinh tế


1 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

1. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

2 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

2. Lạm phát được định nghĩa là:

3 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

3. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

4 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

4. Khi lãi suất ngân hàng tăng lên, điều gì có khả năng xảy ra với quyết định tiết kiệm và chi tiêu của người dân?

5 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

5. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có rủi ro thấp nhất?

6 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

6. Bạn đang có một khoản tiền nhàn rỗi và muốn gửi tiết kiệm. Loại tài khoản tiết kiệm nào phù hợp nhất nếu bạn muốn có thể rút tiền ra bất cứ lúc nào mà không bị mất lãi?

7 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

7. Đâu là sự khác biệt chính giữa cổ phiếu và trái phiếu?

8 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

8. Chính sách tài khóa của chính phủ chủ yếu liên quan đến:

9 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

9. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam và đô la Mỹ (VND/USD) tăng lên có nghĩa là:

10 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

10. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, chính phủ thường áp dụng biện pháp kích thích kinh tế nào?

11 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

11. Rủi ro thanh khoản trong tài chính tiền tệ đề cập đến:

12 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

12. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của tiền?

13 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

13. Khi nói về đầu tư, 'đa dạng hóa danh mục đầu tư' có nghĩa là gì?

14 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

14. Nguyên nhân chính gây ra lạm phát 'cầu kéo' (demand-pull inflation) là gì?

15 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

15. Giả sử bạn vay tiền ngân hàng để mua nhà với lãi suất thả nổi. Nếu lãi suất thị trường tăng lên, điều gì sẽ xảy ra với khoản trả góp hàng tháng của bạn?

16 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

16. Đâu là chức năng **quan trọng nhất** của tiền trong nền kinh tế?

17 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

17. Lạm phát xảy ra khi mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế tăng lên. Điều gì là **hệ quả trực tiếp** của lạm phát đối với người tiêu dùng?

18 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

18. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để **kiểm soát lạm phát**?

19 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

19. Thị trường tài chính nào là nơi giao dịch các công cụ nợ và vốn **ngắn hạn**, thường có kỳ hạn dưới một năm?

20 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

20. Trong các loại hình đầu tư sau, loại hình nào thường được coi là có **tính thanh khoản cao nhất**?

21 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

21. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là chỉ số đo lường giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất ra trong một quốc gia trong một thời kỳ nhất định. **Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính vào GDP**?

22 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

22. Chính sách tài khóa là việc chính phủ sử dụng thuế và chi tiêu để tác động đến nền kinh tế. **Biện pháp nào sau đây là một ví dụ về chính sách tài khóa mở rộng**?

23 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

23. Rủi ro tín dụng là rủi ro mà người vay không có khả năng trả nợ đúng hạn hoặc đầy đủ. **Điều gì sẽ xảy ra khi rủi ro tín dụng trên thị trường tăng cao**?

24 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

24. So sánh giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu thường, **điểm khác biệt chính** nào sau đây là đúng?

25 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

25. Bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất danh nghĩa 8%/năm. Nếu tỷ lệ lạm phát trong năm đó là 4%, thì **lãi suất thực tế** bạn nhận được là bao nhiêu?

26 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

26. Quỹ tương hỗ (quỹ mở) là gì?

27 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

27. Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) tăng lên (ví dụ: từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là:

28 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

28. Trong quản lý tài chính cá nhân, việc lập ngân sách cá nhân có vai trò **quan trọng nhất** nào?

29 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

29. Hình thức thanh toán nào sau đây **ít rủi ro nhất** cho người mua khi mua hàng trực tuyến?

30 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

30. Đâu là **mục tiêu chính** của chính sách tiền tệ?

31 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

31. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về lạm phát trong kinh tế học?

32 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

32. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào sau đây để kiểm soát lạm phát?

33 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

33. Nếu bạn gửi tiết kiệm 100 triệu đồng với lãi suất kép 5% một năm, sau 2 năm số tiền lãi bạn nhận được là bao nhiêu?

34 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

34. Trong các loại tài sản sau, loại tài sản nào được xem là có tính thanh khoản cao nhất?

35 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

35. Điều gì sẽ xảy ra với giá trị của trái phiếu khi lãi suất thị trường tăng lên?

36 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

36. So sánh giữa cổ phiếu và trái phiếu, phát biểu nào sau đây là đúng?

37 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

37. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

38 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

38. Tại sao việc đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?

39 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

39. Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi cơ quan nào ở Việt Nam?

40 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

40. Khi đồng nội tệ (ví dụ VND) mất giá so với ngoại tệ (ví dụ USD), điều gì có khả năng xảy ra với hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của Việt Nam?

41 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

41. Mục đích chính của việc lập ngân sách cá nhân là gì?

42 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

42. Sự khác biệt chính giữa thâm hụt ngân sách và nợ quốc gia là gì?

43 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

43. Lãi suất kép khác với lãi suất đơn như thế nào?

44 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

44. Sự phát triển của công nghệ tài chính (Fintech) có tác động như thế nào đến ngành tài chính truyền thống?

45 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

45. Trong quản lý tài chính cá nhân, quy tắc '50/30/20' thường được dùng để làm gì?

46 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

46. Đâu là chức năng chính của Ngân hàng Trung ương trong một nền kinh tế?

47 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

47. Giả sử bạn có 100 triệu đồng và muốn đầu tư dài hạn. Lựa chọn nào sau đây được xem là có rủi ro cao nhất nhưng cũng có tiềm năng sinh lời cao nhất?

48 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

48. Khi một quốc gia trải qua tình trạng lạm phát gia tăng, biện pháp nào sau đây có thể được chính phủ sử dụng để kiểm soát lạm phát?

49 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

49. Điểm khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

50 / 50

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 4

50. Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, việc Ngân hàng Trung ương giảm lãi suất chiết khấu (discount rate) thường nhằm mục đích gì?