Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. Internet hoạt động dựa trên bộ giao thức nào?

A. HTTP
B. TCP/IP
C. FTP
D. SMTP

2. Máy học (Machine Learning) là một nhánh của AI, tập trung vào việc gì?

A. Lập trình thủ công tất cả các quy tắc cho máy tính
B. Cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng cho từng nhiệm vụ cụ thể
C. Xây dựng robot hình người
D. Tạo ra các hệ thống không cần dữ liệu

3. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy khách (client-side)?

A. Java
B. Python
C. JavaScript
D. C++

4. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì?

A. Bảo vệ máy tính khỏi virus
B. Định danh và địa chỉ hóa các thiết bị trên mạng Internet
C. Tăng tốc độ kết nối Internet
D. Lưu trữ dữ liệu trực tuyến

5. Trong lập trình, `biến` (variable) được sử dụng để làm gì?

A. Điều khiển luồng chương trình
B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
C. Thực hiện các phép toán logic
D. Định nghĩa hàm

6. Phần mềm nào đóng vai trò là trung gian giao tiếp giữa người dùng và phần cứng máy tính?

A. Phần mềm ứng dụng
B. Hệ điều hành
C. Trình duyệt web
D. Phần mềm tiện ích

7. Trong lĩnh vực an ninh mạng, `tường lửa` (firewall) có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ Internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng
C. Sao lưu dữ liệu
D. Diệt virus

8. Khái niệm `đám mây riêng` (private cloud) khác với `đám mây công cộng` (public cloud) ở điểm nào?

A. Đám mây riêng có chi phí thấp hơn đám mây công cộng
B. Đám mây riêng được xây dựng và sử dụng độc quyền cho một tổ chức, trong khi đám mây công cộng chia sẻ tài nguyên cho nhiều người dùng
C. Đám mây công cộng an toàn hơn đám mây riêng
D. Đám mây riêng không cần kết nối Internet

9. Khái niệm `Big Data` đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý
B. Lượng dữ liệu cực lớn và phức tạp, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống
C. Dữ liệu được lưu trữ trên giấy
D. Dữ liệu không có cấu trúc

10. Trong bảo mật thông tin, `mã hóa` (encryption) có vai trò gì?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Chuyển đổi dữ liệu sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã, bảo vệ tính bảo mật
C. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng lưu trữ
D. Sửa lỗi dữ liệu

11. Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào?

A. Ánh sáng
B. Không khí
C. Tệp tin và mạng máy tính
D. Nhiệt độ

12. Thuật toán (algorithm) là gì trong ngữ cảnh công nghệ thông tin?

A. Một loại phần cứng máy tính
B. Một tập hợp các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một công việc
C. Tên của một loại virus máy tính
D. Một ngôn ngữ tự nhiên

13. Công nghệ `điện toán đám mây` (cloud computing) có ưu điểm chính nào sau đây?

A. Giảm chi phí đầu tư phần cứng và phần mềm
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý dữ liệu
C. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về IT
D. Giảm tính bảo mật của dữ liệu

14. Loại bộ nhớ nào của máy tính dùng để lưu trữ dữ liệu **tạm thời** khi chương trình đang chạy và sẽ mất dữ liệu khi tắt máy?

A. ROM (Bộ nhớ chỉ đọc)
B. Ổ cứng
C. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
D. Bộ nhớ cache

15. Trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?

A. Chỉ thực hiện các phép tính số học nhanh chóng
B. Mô phỏng trí thông minh của con người, như học hỏi, suy luận, giải quyết vấn đề
C. Thay thế hoàn toàn con người trong mọi công việc
D. Chỉ làm việc theo lệnh được lập trình sẵn

16. Thuật ngữ `phishing` trong an ninh mạng ám chỉ hành động gì?

A. Tấn công từ chối dịch vụ
B. Đánh cắp mật khẩu bằng vũ lực
C. Lừa đảo để lấy thông tin cá nhân hoặc tài khoản
D. Xâm nhập hệ thống bằng cách khai thác lỗ hổng

17. IoT (Internet of Things) là gì?

A. Một loại virus máy tính
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu
C. Tên của Internet
D. Một ngôn ngữ lập trình mới

18. Mạng máy tính LAN thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

A. Toàn cầu
B. Một thành phố
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Một quốc gia

19. Công nghệ blockchain, ban đầu được biết đến qua tiền điện tử Bitcoin, có đặc điểm nổi bật nào?

A. Dữ liệu được lưu trữ tập trung tại một địa điểm duy nhất
B. Tính minh bạch và bất biến của dữ liệu, do dữ liệu được ghi vào các khối liên kết và phân tán
C. Dễ dàng bị chỉnh sửa và xóa bỏ dữ liệu
D. Hoạt động dựa trên một cơ quan trung ương kiểm soát

20. WWW (World Wide Web) là gì?

A. Một loại virus máy tính
B. Một dịch vụ của Internet cho phép truy cập tài liệu siêu văn bản
C. Tên của Internet
D. Một ngôn ngữ lập trình

21. Cơ sở dữ liệu (database) được sử dụng để làm gì?

A. Chỉnh sửa ảnh
B. Quản lý và lưu trữ dữ liệu có cấu trúc
C. Thiết kế đồ họa
D. Chơi game

22. Bộ phận nào của máy tính thường được ví như `bộ não`, thực hiện các phép tính và điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống?

A. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
B. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
C. Ổ cứng
D. Bo mạch chủ

23. Kiến trúc máy tính Von Neumann đặc trưng bởi điều gì?

A. Sử dụng nhiều bộ xử lý song song
B. Bộ nhớ chung duy nhất để lưu trữ cả dữ liệu và lệnh
C. Tách biệt bộ nhớ cho dữ liệu và lệnh
D. Không sử dụng bộ nhớ

24. Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, bảng tính, duyệt web?

A. Phần mềm hệ thống
B. Phần mềm ứng dụng
C. Trình điều khiển thiết bị
D. Phần mềm độc hại

25. Thiết bị nào sau đây **KHÔNG** phải là thiết bị nhập liệu?

A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Máy quét

26. URL (Uniform Resource Locator) thường được dùng để làm gì?

A. Mã hóa dữ liệu
B. Địa chỉ trang web trên Internet
C. Tạo mật khẩu
D. Gửi email

27. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mã nguồn mở (open source software)?

A. Thường có giá thành cao hơn
B. Mã nguồn có thể được xem xét, sửa đổi và phân phối tự do
C. Ít được cộng đồng hỗ trợ
D. Khó sử dụng hơn

28. Ngôn ngữ HTML được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Lập trình ứng dụng di động
B. Xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web
C. Quản lý cơ sở dữ liệu
D. Phân tích dữ liệu lớn

29. Đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất trong máy tính là gì?

A. Byte
B. Kilobyte
C. Bit
D. Megabyte

30. Đâu là thành phần **vật lý** của máy tính mà bạn có thể nhìn thấy và chạm vào?

A. Phần mềm
B. Dữ liệu
C. Phần cứng
D. Thuật toán

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

1. Internet hoạt động dựa trên bộ giao thức nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

2. Máy học (Machine Learning) là một nhánh của AI, tập trung vào việc gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

3. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy khách (client-side)?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

4. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

5. Trong lập trình, 'biến' (variable) được sử dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

6. Phần mềm nào đóng vai trò là trung gian giao tiếp giữa người dùng và phần cứng máy tính?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

7. Trong lĩnh vực an ninh mạng, 'tường lửa' (firewall) có chức năng chính là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

8. Khái niệm 'đám mây riêng' (private cloud) khác với 'đám mây công cộng' (public cloud) ở điểm nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

9. Khái niệm 'Big Data' đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

10. Trong bảo mật thông tin, 'mã hóa' (encryption) có vai trò gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

11. Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

12. Thuật toán (algorithm) là gì trong ngữ cảnh công nghệ thông tin?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

13. Công nghệ 'điện toán đám mây' (cloud computing) có ưu điểm chính nào sau đây?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

14. Loại bộ nhớ nào của máy tính dùng để lưu trữ dữ liệu **tạm thời** khi chương trình đang chạy và sẽ mất dữ liệu khi tắt máy?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

15. Trí tuệ nhân tạo (AI) tập trung vào việc phát triển hệ thống máy tính có khả năng gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

16. Thuật ngữ 'phishing' trong an ninh mạng ám chỉ hành động gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

17. IoT (Internet of Things) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

18. Mạng máy tính LAN thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

19. Công nghệ blockchain, ban đầu được biết đến qua tiền điện tử Bitcoin, có đặc điểm nổi bật nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

20. WWW (World Wide Web) là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

21. Cơ sở dữ liệu (database) được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

22. Bộ phận nào của máy tính thường được ví như 'bộ não', thực hiện các phép tính và điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

23. Kiến trúc máy tính Von Neumann đặc trưng bởi điều gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

24. Loại phần mềm nào được thiết kế để thực hiện các công việc cụ thể cho người dùng, ví dụ như soạn thảo văn bản, bảng tính, duyệt web?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

25. Thiết bị nào sau đây **KHÔNG** phải là thiết bị nhập liệu?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

26. URL (Uniform Resource Locator) thường được dùng để làm gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

27. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mã nguồn mở (open source software)?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

28. Ngôn ngữ HTML được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

29. Đơn vị đo lường dữ liệu nhỏ nhất trong máy tính là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 11

30. Đâu là thành phần **vật lý** của máy tính mà bạn có thể nhìn thấy và chạm vào?