Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. Giao thức truyền tải dữ liệu chính trên Internet là gì?

A. HTTP
B. FTP
C. TCP/IP
D. SMTP

2. Trong lĩnh vực an ninh mạng, `phishing` là hình thức tấn công như thế nào?

A. Tấn công từ chối dịch vụ
B. Xâm nhập hệ thống bằng cách khai thác lỗ hổng phần mềm
C. Lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân nhạy cảm (tên đăng nhập, mật khẩu, số thẻ tín dụng...) bằng cách giả mạo các tổ chức uy tín
D. Gây ra sự cố mất điện cho hệ thống máy tính

3. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) tổ chức dữ liệu theo cấu trúc nào?

A. Dạng cây phân cấp
B. Dạng mạng lưới
C. Dạng bảng (tables) với các hàng và cột
D. Dạng đối tượng

4. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên chính (RAM) trong máy tính?

A. ROM
B. HDD
C. SSD
D. DRAM

5. Mạng cục bộ (LAN) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

A. Toàn cầu
B. Một thành phố
C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
D. Một quốc gia

6. Internet of Things (IoT) là gì?

A. Mạng lưới các trang web trên toàn thế giới
B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu
C. Một loại virus máy tính nguy hiểm
D. Một ngôn ngữ lập trình mới

7. Trong bảo mật thông tin, `tính xác thực` (Authentication) đảm bảo điều gì?

A. Dữ liệu không bị thay đổi trong quá trình truyền hoặc lưu trữ
B. Chỉ người được ủy quyền mới có thể truy cập thông tin
C. Xác nhận danh tính của người dùng hoặc thiết bị
D. Dữ liệu luôn sẵn sàng khi cần

8. Chọn phát biểu SAI về tầm quan trọng của Công nghệ thông tin (CNTT) trong xã hội hiện đại:

A. CNTT thúc đẩy sự phát triển kinh tế và năng suất lao động
B. CNTT giúp cải thiện giao tiếp và kết nối toàn cầu
C. CNTT không có ảnh hưởng đáng kể đến giáo dục và y tế
D. CNTT tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới

9. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành?

A. Chơi game đồ họa cao
B. Quản lý tài nguyên phần cứng và phần mềm
C. Soạn thảo văn bản
D. Truy cập mạng xã hội

10. Đâu là vai trò của tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng
C. Diệt virus và phần mềm độc hại
D. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng

11. Công cụ tìm kiếm (Search Engine) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

A. Duyệt web, lập chỉ mục nội dung web, và cung cấp kết quả tìm kiếm dựa trên từ khóa người dùng nhập
B. Mã hóa dữ liệu người dùng
C. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại
D. Tăng tốc độ kết nối Internet

12. Thuật ngữ `điện toán biên` (Edge Computing) đề cập đến xu hướng nào?

A. Xử lý dữ liệu tập trung hoàn toàn trên đám mây
B. Xử lý dữ liệu gần nguồn dữ liệu hơn, thay vì truyền tất cả dữ liệu lên đám mây
C. Sử dụng máy tính lượng tử để xử lý dữ liệu
D. Phát triển các thiết bị di động mạnh mẽ hơn

13. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có đặc điểm gì so với ngôn ngữ bậc thấp?

A. Chạy nhanh hơn và hiệu quả hơn trên phần cứng
B. Dễ hiểu và dễ sử dụng hơn cho người lập trình
C. Gần gũi hơn với phần cứng máy tính
D. Khó học và khó sử dụng hơn

14. Trong kiến trúc máy tính, CPU (Central Processing Unit) thực hiện chức năng chính nào?

A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài
B. Hiển thị hình ảnh lên màn hình
C. Thực hiện các phép tính và điều khiển hoạt động của máy tính
D. Kết nối máy tính với mạng Internet

15. Nguyên tắc `3V` (Volume, Velocity, Variety) thường được dùng để mô tả đặc điểm của:

A. Mạng máy tính
B. Cơ sở dữ liệu quan hệ
C. Big Data
D. Phần mềm mã nguồn mở

16. WWW là viết tắt của cụm từ nào?

A. Wide World Web
B. World Wide Web
C. Web Wide World
D. World Web Wide

17. Virus máy tính hoạt động bằng cách nào?

A. Tự động sửa lỗi phần mềm
B. Sao chép chính nó và lây lan sang các chương trình hoặc hệ thống khác
C. Tăng tốc độ xử lý của máy tính
D. Bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất

18. Trong các đơn vị đo lường dữ liệu, đơn vị nào lớn nhất?

A. Kilobyte (KB)
B. Megabyte (MB)
C. Gigabyte (GB)
D. Terabyte (TB)

19. Thuật ngữ `Big Data` đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý
B. Dữ liệu có kích thước cực lớn, phức tạp và cần các công nghệ đặc biệt để xử lý
C. Dữ liệu chỉ bao gồm văn bản
D. Dữ liệu được lưu trữ trên giấy

20. Thuật ngữ nào sau đây mô tả một tập hợp các thành phần vật lý của hệ thống máy tính?

A. Phần mềm (Software)
B. Phần cứng (Hardware)
C. Dữ liệu (Data)
D. Thông tin (Information)

21. Điểm khác biệt chính giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng là gì?

A. Phần mềm hệ thống được viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao hơn
B. Phần mềm hệ thống quản lý phần cứng, phần mềm ứng dụng phục vụ nhu cầu người dùng cụ thể
C. Phần mềm hệ thống luôn miễn phí, phần mềm ứng dụng thường phải trả phí
D. Phần mềm ứng dụng bảo mật hơn phần mềm hệ thống

22. Trong lập trình, thuật ngữ `biến` (variable) dùng để chỉ điều gì?

A. Một loại lỗi lập trình
B. Một giá trị không thay đổi trong chương trình
C. Một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
D. Một hàm (function) trong ngôn ngữ lập trình

23. Hình thức tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?

A. Phishing
B. SQL Injection
C. DDoS (Distributed Denial of Service)
D. Malware

24. Cho các loại bộ nhớ sau: (1) Cache, (2) RAM, (3) Ổ cứng SSD, (4) Ổ cứng HDD. Sắp xếp theo thứ tự tốc độ truy cập từ nhanh nhất đến chậm nhất:

A. (1) - (2) - (3) - (4)
B. (2) - (1) - (3) - (4)
C. (1) - (2) - (4) - (3)
D. (4) - (3) - (2) - (1)

25. Dữ liệu (Data) khác với thông tin (Information) ở điểm nào?

A. Dữ liệu có cấu trúc, thông tin thì không
B. Dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa, thông tin thì chưa
C. Dữ liệu là thô, chưa được xử lý, thông tin là dữ liệu đã được xử lý và có ý nghĩa
D. Dữ liệu chỉ dành cho máy tính, thông tin chỉ dành cho con người

26. Chọn phát biểu đúng về mã nguồn mở (Open Source Software):

A. Luôn luôn miễn phí và không có bản quyền
B. Mã nguồn được công khai, cho phép người dùng xem xét, sửa đổi và phân phối
C. Chỉ có thể sử dụng cho mục đích phi thương mại
D. Được phát triển bởi các tập đoàn lớn và bảo mật cao

27. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?

A. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
B. Tính bảo mật cao hơn
C. Tính linh hoạt và di động cao hơn
D. Chi phí lắp đặt thấp hơn

28. Điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp những lợi ích chính nào?

A. Tăng chi phí đầu tư phần cứng
B. Khả năng truy cập tài nguyên từ mọi nơi có kết nối Internet, tính linh hoạt và khả năng mở rộng
C. Giảm tính bảo mật dữ liệu
D. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về IT

29. Thiết bị nào sau đây là thiết bị đầu vào?

A. Máy in
B. Màn hình
C. Bàn phím
D. Loa

30. Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để làm gì?

A. Quản lý phần cứng máy tính
B. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng
C. Điều khiển hệ thống mạng
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

1. Giao thức truyền tải dữ liệu chính trên Internet là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

2. Trong lĩnh vực an ninh mạng, 'phishing' là hình thức tấn công như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

3. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) tổ chức dữ liệu theo cấu trúc nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

4. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên chính (RAM) trong máy tính?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

5. Mạng cục bộ (LAN) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

6. Internet of Things (IoT) là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

7. Trong bảo mật thông tin, 'tính xác thực' (Authentication) đảm bảo điều gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

8. Chọn phát biểu SAI về tầm quan trọng của Công nghệ thông tin (CNTT) trong xã hội hiện đại:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

9. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

10. Đâu là vai trò của tường lửa (Firewall) trong an ninh mạng?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

11. Công cụ tìm kiếm (Search Engine) hoạt động dựa trên nguyên tắc cơ bản nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

12. Thuật ngữ 'điện toán biên' (Edge Computing) đề cập đến xu hướng nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

13. Ngôn ngữ lập trình bậc cao (High-level programming language) có đặc điểm gì so với ngôn ngữ bậc thấp?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

14. Trong kiến trúc máy tính, CPU (Central Processing Unit) thực hiện chức năng chính nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

15. Nguyên tắc '3V' (Volume, Velocity, Variety) thường được dùng để mô tả đặc điểm của:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

16. WWW là viết tắt của cụm từ nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

17. Virus máy tính hoạt động bằng cách nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

18. Trong các đơn vị đo lường dữ liệu, đơn vị nào lớn nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

19. Thuật ngữ 'Big Data' đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

20. Thuật ngữ nào sau đây mô tả một tập hợp các thành phần vật lý của hệ thống máy tính?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

21. Điểm khác biệt chính giữa phần mềm hệ thống và phần mềm ứng dụng là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

22. Trong lập trình, thuật ngữ 'biến' (variable) dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

23. Hình thức tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

24. Cho các loại bộ nhớ sau: (1) Cache, (2) RAM, (3) Ổ cứng SSD, (4) Ổ cứng HDD. Sắp xếp theo thứ tự tốc độ truy cập từ nhanh nhất đến chậm nhất:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

25. Dữ liệu (Data) khác với thông tin (Information) ở điểm nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

26. Chọn phát biểu đúng về mã nguồn mở (Open Source Software):

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

27. Ưu điểm chính của việc sử dụng mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

28. Điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp những lợi ích chính nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

29. Thiết bị nào sau đây là thiết bị đầu vào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 10

30. Phần mềm ứng dụng (Application Software) được thiết kế để làm gì?