Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. Trong các loại mạng máy tính sau, mạng nào có phạm vi kết nối lớn nhất, thường bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn như quốc gia hoặc toàn cầu?

A. LAN (Mạng cục bộ)
B. MAN (Mạng đô thị)
C. WAN (Mạng diện rộng)
D. PAN (Mạng cá nhân)

2. Nguyên tắc `DRY` (Don`t Repeat Yourself) trong lập trình phần mềm khuyến khích điều gì?

A. Viết mã nguồn càng ngắn gọn càng tốt
B. Tái sử dụng mã nguồn và tránh lặp lại mã giống nhau ở nhiều nơi
C. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng chi tiết cho phần mềm
D. Kiểm thử phần mềm kỹ lưỡng trước khi phát hành

3. Trong an ninh mạng, `tường lửa` (firewall) có chức năng chính là gì?

A. Diệt virus và phần mềm độc hại
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng máy tính dựa trên các quy tắc bảo mật
C. Tăng tốc độ kết nối Internet
D. Sao lưu dữ liệu

4. Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có chức năng chính là gì?

A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
B. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng Internet để gửi và nhận dữ liệu
C. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu
D. Bảo vệ máy tính khỏi virus

5. Đơn vị nào sau đây đo tốc độ xử lý của bộ vi xử lý (CPU) trong máy tính?

A. Byte
B. Hertz
C. Pixel
D. Dot per inch (DPI)

6. Đâu là một nguy cơ bảo mật tiềm ẩn khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng?

A. Tăng tốc độ truy cập Internet
B. Dễ bị tấn công `Man-in-the-middle` và đánh cắp thông tin cá nhân do mạng thường không được mã hóa
C. Máy tính bị nóng hơn
D. Giảm tuổi thọ pin thiết bị

7. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với mã nguồn mở?

A. Giấy phép thương mại (Commercial License)
B. Giấy phép dùng thử (Trial License)
C. Giấy phép nguồn mở (Open Source License)
D. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)

8. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng trong lĩnh vực nào?

A. Mạng xã hội
B. Thương mại điện tử
C. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
D. Trí tuệ nhân tạo

9. Thuật ngữ `Big Data` đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng phức tạp
B. Dữ liệu có kích thước cực lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình, đòi hỏi công nghệ xử lý đặc biệt
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lưu trữ lớn
D. Dữ liệu được bảo mật cao

10. Trong ngôn ngữ lập trình, `biến` (variable) được sử dụng để làm gì?

A. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình
C. Định nghĩa các hàm và thủ tục
D. Kết nối với cơ sở dữ liệu

11. Khái niệm `Internet of Things` (IoT) dùng để chỉ điều gì?

A. Mạng Internet tốc độ cao
B. Xu hướng kết nối mọi thiết bị vật lý hàng ngày vào Internet để thu thập và trao đổi dữ liệu
C. Các thiết bị máy tính cá nhân nhỏ gọn
D. Phần mềm quản lý mạng Internet

12. Công nghệ `điện toán đám mây` (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính cá nhân
B. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng IT và tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối
D. Thay thế hoàn toàn máy tính cá nhân

13. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), `học máy` (Machine Learning) tập trung vào việc gì?

A. Xây dựng robot hình người
B. Phát triển các thuật toán cho phép máy tính tự học từ dữ liệu mà không cần được lập trình trực tiếp cho mọi tình huống
C. Tạo ra các trò chơi điện tử thông minh
D. Nghiên cứu về bộ não con người

14. Ngôn ngữ HTML được sử dụng chủ yếu để làm gì trong phát triển web?

A. Tạo hiệu ứng động cho trang web
B. Xây dựng cấu trúc và nội dung của trang web
C. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web
D. Xử lý các tương tác người dùng trên trang web

15. Thuật ngữ `bit` trong công nghệ thông tin dùng để chỉ điều gì?

A. Một lệnh cơ bản của CPU
B. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu
C. Đơn vị nhỏ nhất của thông tin trong hệ thống máy tính, biểu diễn bằng 0 hoặc 1
D. Một loại cổng kết nối trên máy tính

16. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một trình duyệt web?

A. Google Chrome
B. Mozilla Firefox
C. Microsoft Word
D. Safari

17. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất mát trong trường hợp ổ cứng bị hỏng?

A. Tăng tốc độ CPU
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên (Backup)
C. Cài đặt tường lửa (Firewall)
D. Sử dụng mật khẩu mạnh

18. Giao thức TCP/IP đóng vai trò gì trong việc truyền dữ liệu qua mạng Internet?

A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
B. Định tuyến đường đi ngắn nhất cho dữ liệu
C. Chia nhỏ dữ liệu thành các gói tin, đánh địa chỉ và đảm bảo truyền tin cậy giữa các thiết bị
D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu

19. Hình thức tấn công mạng nào giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân, mật khẩu hoặc tài khoản ngân hàng?

A. Tấn công DDoS
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công Phishing
D. Tấn công Man-in-the-middle

20. Phương pháp `mã hóa dữ liệu` (data encryption) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu
B. Giảm kích thước file dữ liệu
C. Bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu bằng cách chuyển đổi dữ liệu sang dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã
D. Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu

21. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, SQL (Structured Query Language) được dùng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng
B. Quản lý và truy vấn dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ
C. Phát triển ứng dụng web phía máy chủ
D. Kiểm thử hiệu năng của hệ thống

22. RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

A. Lưu trữ dữ liệu dài hạn ngay cả khi tắt máy
B. Xử lý các lệnh và thực thi chương trình
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang chạy để CPU truy cập nhanh chóng
D. Quản lý các thiết bị ngoại vi

23. Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của hệ điều hành?

A. Quản lý tài nguyên phần cứng (CPU, bộ nhớ, thiết bị ngoại vi)
B. Cung cấp giao diện người dùng để tương tác với máy tính
C. Soạn thảo văn bản và bảng tính
D. Quản lý file và thư mục

24. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile (ví dụ Scrum, Kanban) chú trọng vào điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi, phát triển phần mềm theo từng bước nhỏ và có sự tương tác liên tục với khách hàng
C. Tập trung vào việc hoàn thành dự án đúng thời hạn bằng mọi giá
D. Giảm thiểu chi phí dự án đến mức tối đa

25. Trong mô hình OSI (Mô hình tham chiếu hệ thống mở), tầng nào chịu trách nhiệm cho việc truyền dữ liệu vật lý qua môi trường truyền dẫn (ví dụ: cáp mạng, sóng vô tuyến)?

A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Vật lý (Physical Layer)
D. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)

26. Loại phần mềm nào được thiết kế để quản lý và điều khiển phần cứng máy tính, cũng như cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng chạy?

A. Phần mềm ứng dụng
B. Phần mềm hệ thống
C. Phần mềm tiện ích
D. Phần mềm độc hại

27. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

A. Tăng tốc độ phần cứng máy tính
B. Chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng độc lập trên cùng một máy chủ vật lý
C. Giảm kích thước vật lý của máy tính
D. Kéo dài tuổi thọ pin của thiết bị di động

28. Điểm khác biệt chính giữa thuật toán (algorithm) và chương trình máy tính (computer program) là gì?

A. Thuật toán là một khái niệm trừu tượng, còn chương trình là hiện thực cụ thể của thuật toán bằng ngôn ngữ lập trình
B. Chương trình máy tính luôn phức tạp hơn thuật toán
C. Thuật toán chỉ dùng cho các bài toán toán học, còn chương trình dùng cho mọi loại bài toán
D. Không có sự khác biệt, thuật toán và chương trình là một

29. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng bộ nhớ thể rắn (SSD) so với ổ đĩa cứng truyền thống (HDD)?

A. Giá thành rẻ hơn
B. Dung lượng lưu trữ lớn hơn
C. Tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh hơn và hoạt động êm ái hơn
D. Tuổi thọ cao hơn

30. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn đóng (closed-source software)?

A. Linux
B. Microsoft Windows
C. OpenOffice
D. Android

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

1. Trong các loại mạng máy tính sau, mạng nào có phạm vi kết nối lớn nhất, thường bao phủ một khu vực địa lý rộng lớn như quốc gia hoặc toàn cầu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

2. Nguyên tắc 'DRY' (Don't Repeat Yourself) trong lập trình phần mềm khuyến khích điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

3. Trong an ninh mạng, 'tường lửa' (firewall) có chức năng chính là gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

4. Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) có chức năng chính là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

5. Đơn vị nào sau đây đo tốc độ xử lý của bộ vi xử lý (CPU) trong máy tính?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

6. Đâu là một nguy cơ bảo mật tiềm ẩn khi sử dụng mạng Wi-Fi công cộng?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

7. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, nghiên cứu, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với mã nguồn mở?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

8. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

9. Thuật ngữ 'Big Data' đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

10. Trong ngôn ngữ lập trình, 'biến' (variable) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

11. Khái niệm 'Internet of Things' (IoT) dùng để chỉ điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

12. Công nghệ 'điện toán đám mây' (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho người dùng và doanh nghiệp?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

13. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), 'học máy' (Machine Learning) tập trung vào việc gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

14. Ngôn ngữ HTML được sử dụng chủ yếu để làm gì trong phát triển web?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

15. Thuật ngữ 'bit' trong công nghệ thông tin dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

16. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một trình duyệt web?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

17. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất mát trong trường hợp ổ cứng bị hỏng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

18. Giao thức TCP/IP đóng vai trò gì trong việc truyền dữ liệu qua mạng Internet?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

19. Hình thức tấn công mạng nào giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy để lừa đảo người dùng cung cấp thông tin cá nhân, mật khẩu hoặc tài khoản ngân hàng?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

20. Phương pháp 'mã hóa dữ liệu' (data encryption) nhằm mục đích chính là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

21. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, SQL (Structured Query Language) được dùng để làm gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

22. RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

23. Điều gì KHÔNG phải là chức năng chính của hệ điều hành?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

24. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile (ví dụ Scrum, Kanban) chú trọng vào điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

25. Trong mô hình OSI (Mô hình tham chiếu hệ thống mở), tầng nào chịu trách nhiệm cho việc truyền dữ liệu vật lý qua môi trường truyền dẫn (ví dụ: cáp mạng, sóng vô tuyến)?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

26. Loại phần mềm nào được thiết kế để quản lý và điều khiển phần cứng máy tính, cũng như cung cấp môi trường cho các phần mềm ứng dụng chạy?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

27. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép thực hiện điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

28. Điểm khác biệt chính giữa thuật toán (algorithm) và chương trình máy tính (computer program) là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

29. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng bộ nhớ thể rắn (SSD) so với ổ đĩa cứng truyền thống (HDD)?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 8

30. Đâu là một ví dụ về phần mềm mã nguồn đóng (closed-source software)?