1. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link) của mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Bộ chuyển mạch (Switch)
C. Bộ lặp (Repeater)
D. Trung tâm (Hub)
2. Trong lĩnh vực truyền thông quang, bước sóng nào thường được sử dụng cho truyền dẫn đường dài vì có độ suy hao thấp nhất trên sợi quang?
A. 850 nm
B. 1310 nm
C. 1550 nm
D. 650 nm
3. Mạng `Extranet` là loại mạng gì?
A. Mạng nội bộ của một tổ chức
B. Mạng công cộng toàn cầu (Internet)
C. Mạng mở rộng của một tổ chức cho phép đối tác và khách hàng truy cập có giới hạn
D. Mạng cá nhân trong phạm vi hẹp
4. Khái niệm `Thông lượng` (Throughput) trong mạng máy tính đề cập đến điều gì?
A. Tổng băng thông tối đa của đường truyền
B. Lượng dữ liệu thực tế được truyền thành công trong một đơn vị thời gian
C. Thời gian trễ để dữ liệu truyền từ điểm đầu đến điểm cuối
D. Số lượng gói tin bị mất trong quá trình truyền
5. Tường lửa (Firewall) trong hệ thống mạng có chức năng chính là gì?
A. Tăng tốc độ truy cập Internet
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng
C. Quét và diệt virus trên máy tính
D. Sao lưu dữ liệu quan trọng
6. Mạng PAN (Personal Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị nào?
A. Các máy tính trong một tòa nhà văn phòng
B. Các thiết bị cá nhân của một người trong phạm vi gần
C. Các chi nhánh của một công ty trên toàn quốc
D. Các máy chủ trong một trung tâm dữ liệu
7. Công nghệ nào cho phép các thiết bị giao tiếp với nhau mà không cần thông qua mạng Internet, thường sử dụng trong nhà thông minh?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi Direct
C. Zigbee
D. Tất cả các đáp án trên
8. Công nghệ `ảo hóa mạng` (Network Virtualization) mang lại lợi ích chính nào?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu vật lý
B. Giảm chi phí phần cứng và tăng tính linh hoạt quản lý mạng
C. Cải thiện chất lượng tín hiệu không dây
D. Tăng cường bảo mật vật lý cho thiết bị mạng
9. Ưu điểm chính của mạng không dây (Wi-Fi) so với mạng có dây (Ethernet) là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn
B. Tính linh hoạt và dễ dàng di chuyển
C. Độ ổn định kết nối tốt hơn
D. Bảo mật cao hơn
10. Loại tấn công mạng nào thường làm cho hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải tài nguyên?
A. Phishing
B. SQL Injection
C. DDoS (Từ chối dịch vụ phân tán)
D. Man-in-the-Middle
11. Mạng riêng ảo (VPN) thường được sử dụng để vượt qua giới hạn địa lý và truy cập nội dung bị chặn, điều này liên quan đến khía cạnh nào?
A. Bảo mật dữ liệu
B. Ẩn danh trực tuyến
C. Tăng tốc độ kết nối
D. Tiết kiệm băng thông
12. Trong địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4), bao nhiêu bit được sử dụng để biểu diễn một địa chỉ?
A. 16 bit
B. 32 bit
C. 64 bit
D. 128 bit
13. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network) của mô hình OSI?
A. Tầng Liên kết (Link)
B. Tầng Internet
C. Tầng Giao vận (Transport)
D. Tầng Ứng dụng (Application)
14. VPN (Mạng riêng ảo) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng
C. Chia sẻ file giữa các thiết bị trong mạng LAN
D. Chặn quảng cáo trực tuyến
15. Giao thức nào được sử dụng để gửi email?
A. FTP
B. SMTP
C. HTTP
D. DHCP
16. Giao thức nào được sử dụng để truy cập và quản lý website một cách an toàn, mã hóa dữ liệu giữa trình duyệt và máy chủ web?
A. HTTP
B. FTP
C. HTTPS
D. SMTP
17. Trong mạng máy tính, `độ trễ` (Latency) thường được đo bằng đơn vị thời gian nào?
A. Mbps (Megabit trên giây)
B. Byte
C. Mili giây (ms)
D. GB (Gigabyte)
18. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm chính cho việc đảm bảo dữ liệu đến đúng ứng dụng trên máy đích?
A. Tầng Giao vận (Transport)
B. Tầng Mạng (Network)
C. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link)
D. Tầng Ứng dụng (Application)
19. Phương tiện truyền dẫn nào sau đây ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ nhất?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp xoắn đôi
C. Cáp quang
D. Sóng radio
20. Điểm khác biệt chính giữa giao thức TCP và UDP là gì?
A. TCP nhanh hơn UDP
B. TCP đảm bảo độ tin cậy, UDP thì không
C. UDP sử dụng địa chỉ IP, TCP thì không
D. TCP chỉ dùng cho truyền video, UDP cho truyền văn bản
21. Giao thức nào được sử dụng để phân giải tên miền (ví dụ, www.example.com) thành địa chỉ IP?
A. HTTP
B. DNS
C. TCP
D. FTP
22. Loại cáp mạng nào sử dụng đầu nối RJ45?
A. Cáp quang
B. Cáp đồng trục
C. Cáp xoắn đôi (Ethernet)
D. Cáp điện thoại
23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng máy tính?
A. Chia sẻ tài nguyên (máy in, dữ liệu)
B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân tuyệt đối
C. Giao tiếp và cộng tác dễ dàng hơn
D. Tiết kiệm chi phí đầu tư và vận hành
24. Trong mạng không dây, thuật ngữ `SSID` dùng để chỉ điều gì?
A. Mật khẩu Wi-Fi
B. Tên mạng Wi-Fi
C. Địa chỉ MAC của Router
D. Chuẩn mã hóa Wi-Fi
25. Công nghệ NFC (Near Field Communication) thường được ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Truyền dữ liệu tốc độ cao qua Wi-Fi
B. Thanh toán không tiếp xúc và xác thực thiết bị
C. Định vị toàn cầu GPS
D. Kết nối mạng diện rộng WAN
26. Trong kiến trúc mạng Client-Server, máy chủ (Server) thường đóng vai trò gì?
A. Yêu cầu dịch vụ từ máy khách
B. Cung cấp tài nguyên và dịch vụ cho máy khách
C. Kết nối trực tiếp với Internet
D. Hoạt động như một thiết bị đầu cuối
27. Công nghệ truyền thông nào cho phép truyền dữ liệu và nguồn điện qua cùng một sợi cáp, thường dùng trong các hệ thống camera IP?
A. Ethernet
B. PoE (Power over Ethernet)
C. USB
D. HDMI
28. Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì?
A. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị trong mạng
C. Quản lý tên miền
D. Truyền file giữa máy tính và máy chủ
29. Chuẩn Wi-Fi mới nhất hiện nay là chuẩn nào?
A. Wi-Fi 4 (802.11n)
B. Wi-Fi 5 (802.11ac)
C. Wi-Fi 6 (802.11ax)
D. Wi-Fi 7 (802.11be)
30. Hình thức tấn công `Man-in-the-Middle` (MITM) nhắm vào khía cạnh nào của an ninh mạng?
A. Tính sẵn sàng (Availability)
B. Tính toàn vẹn (Integrity)
C. Tính bí mật (Confidentiality)
D. Tính xác thực (Authentication)