1. Lớp nào trong mô hình OSI chịu trách nhiệm đảm bảo dữ liệu đến đúng ứng dụng trên máy đích?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Phiên (Session Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
2. Kiểu cấu trúc mạng (topology) nào mà tất cả các thiết bị đều kết nối đến một thiết bị trung tâm, ví dụ như bộ chuyển mạch (switch) hoặc bộ trung tâm (hub)?
A. Bus topology (Cấu trúc tuyến)
B. Ring topology (Cấu trúc vòng)
C. Star topology (Cấu trúc sao)
D. Mesh topology (Cấu trúc lưới)
3. Giao thức nào được sử dụng để truyền tập tin giữa máy tính client và server?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. DNS (Domain Name System)
4. DNS (Domain Name System) có chức năng chính là gì trong mạng Internet?
A. Gán địa chỉ IP cho thiết bị
B. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
C. Định tuyến gói tin trên Internet
D. Kiểm soát tắc nghẽn mạng
5. Công nghệ mạng không dây nào phổ biến nhất hiện nay cho kết nối Internet tại nhà và văn phòng?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. NFC (Near Field Communication)
D. Zigbee
6. Đơn vị dữ liệu (PDU - Protocol Data Unit) ở tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI được gọi là gì?
A. Bit
B. Frame
C. Packet
D. Segment
7. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI và sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp dữ liệu?
A. Bộ định tuyến (Router)
B. Bộ chuyển mạch (Switch)
C. Bộ khuếch đại tín hiệu (Repeater)
D. Trung tâm (Hub)
8. Giao thức UDP (User Datagram Protocol) khác với TCP (Transmission Control Protocol) ở điểm nào?
A. UDP cung cấp truyền dữ liệu tin cậy hơn TCP
B. UDP nhanh hơn TCP nhưng không đảm bảo độ tin cậy và thứ tự
C. UDP hoạt động ở tầng Ứng dụng, còn TCP ở tầng Giao vận
D. UDP sử dụng địa chỉ MAC, còn TCP sử dụng địa chỉ IP
9. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) có bao nhiêu tầng?
A. 4 tầng
B. 5 tầng
C. 7 tầng
D. 8 tầng
10. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một dịch vụ mạng trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải hệ thống với lưu lượng truy cập?
A. Tấn công giả mạo (Spoofing attack)
B. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial-of-Service - DoS attack)
C. Tấn công xen giữa (Man-in-the-middle attack)
D. Tấn công SQL injection
11. Địa chỉ MAC (Media Access Control) là gì?
A. Địa chỉ logic được gán bởi nhà cung cấp dịch vụ Internet
B. Địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho mỗi card mạng
C. Địa chỉ IP công cộng của thiết bị
D. Địa chỉ IP riêng của thiết bị
12. Công nghệ nào cho phép nhiều thiết bị chia sẻ một địa chỉ IP công cộng duy nhất khi truy cập Internet?
A. DNS (Domain Name System)
B. DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol)
C. NAT (Network Address Translation)
D. VPN (Virtual Private Network)
13. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol) hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP/IP?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
C. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
14. Chức năng chính của tường lửa (Firewall) trong mạng máy tính là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Kiểm soát và ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng
C. Chuyển đổi địa chỉ IP
D. Cấp phát địa chỉ IP tự động
15. Giao thức nào chịu trách nhiệm chính cho việc truyền tải dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi trong tầng Giao vận (Transport Layer) của mô hình TCP/IP?
A. IP (Internet Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. TCP (Transmission Control Protocol)
D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
16. Khi dữ liệu được truyền từ tầng Ứng dụng xuống tầng Vật lý trong mô hình OSI, quá trình đóng gói dữ liệu được gọi là gì?
A. Phân mảnh (Fragmentation)
B. Đóng gói (Encapsulation)
C. Giải mã (Decryption)
D. Mã hóa (Encryption)
17. Mạng riêng ảo (VPN) thường được sử dụng công nghệ mã hóa nào để bảo mật dữ liệu?
A. Mã hóa đối xứng (Symmetric encryption)
B. Mã hóa bất đối xứng (Asymmetric encryption)
C. Hashing
D. Kết hợp mã hóa đối xứng và bất đối xứng
18. Địa chỉ IP nào sau đây là địa chỉ IP riêng (private IP address)?
A. 192.168.1.100
B. 172.16.0.1
C. 10.0.0.254
D. Tất cả các đáp án trên
19. Mạng WAN (Wide Area Network) được sử dụng để kết nối các mạng LAN ở phạm vi địa lý nào?
A. Trong cùng một tòa nhà
B. Trong cùng một thành phố
C. Trên phạm vi rộng lớn, như quốc gia hoặc toàn cầu
D. Trong phạm vi cá nhân, như kết nối thiết bị cá nhân
20. Khi kiểm tra kết nối mạng, lệnh `ping` thường sử dụng giao thức nào?
A. TCP (Transmission Control Protocol)
B. UDP (User Datagram Protocol)
C. ICMP (Internet Control Message Protocol)
D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
21. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào tương ứng với tầng Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI?
A. Tầng Liên kết (Link Layer)
B. Tầng Internet (Internet Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
22. VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì chủ yếu?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet
B. Tạo kết nối mạng riêng ảo an toàn qua mạng công cộng
C. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị
D. Ngăn chặn virus và phần mềm độc hại
23. Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có độ dài bao nhiêu bit?
A. 32 bit
B. 64 bit
C. 128 bit
D. 256 bit
24. Thiết bị mạng nào hoạt động như một `cầu nối` giữa mạng LAN và Internet, thực hiện chức năng định tuyến gói tin?
A. Bộ chuyển mạch (Switch)
B. Bộ định tuyến (Router)
C. Trung tâm (Hub)
D. Bộ lặp tín hiệu (Repeater)
25. Phương tiện truyền dẫn nào thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong mạng LAN với tốc độ cao và khả năng chống nhiễu tốt, đặc biệt trong các môi trường văn phòng hiện đại?
A. Cáp đồng trục (Coaxial cable)
B. Cáp xoắn đôi (Twisted pair cable)
C. Cáp quang (Fiber optic cable)
D. Sóng radio (Radio waves)
26. Phương thức mã hóa nào thường được sử dụng để bảo mật dữ liệu truyền qua mạng Wi-Fi?
A. Wired Equivalent Privacy (WEP)
B. Wi-Fi Protected Access (WPA)
C. Wi-Fi Protected Access 2 (WPA2)
D. WPA2 và WPA3
27. Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) được sử dụng để làm gì trong mạng?
A. Chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP
B. Cấp phát địa chỉ IP tự động cho các thiết bị
C. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy
D. Định tuyến gói tin giữa các mạng
28. Giao thức nào được sử dụng để gửi email trên Internet?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. Telnet
29. Ưu điểm chính của việc sử dụng cáp quang so với cáp đồng trong truyền dẫn dữ liệu mạng là gì?
A. Giá thành rẻ hơn
B. Dễ dàng lắp đặt hơn
C. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn và ít bị suy hao tín hiệu hơn trên khoảng cách xa
D. Khả năng chống nhiễu điện từ kém hơn
30. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến gói tin giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng Liên kết (Link Layer)
B. Tầng Internet (Internet Layer)
C. Tầng Giao vận (Transport Layer)
D. Tầng Ứng dụng (Application Layer)