Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tin học ứng dụng – Đề 12

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Tin học ứng dụng

Đề 12 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tin học ứng dụng

1. Phương pháp mã hóa dữ liệu nào sau đây là mã hóa đối xứng (symmetric encryption)?

A. RSA.
B. AES.
C. DSA.
D. ECC.

2. Khi máy tính bị treo (đơ), không phản hồi, thao tác `khởi động lại nóng` (warm reboot) thường được thực hiện bằng cách nào?

A. Tắt nguồn điện hoàn toàn và bật lại.
B. Nhấn nút Reset trên thùng máy hoặc tổ hợp phím Ctrl + Alt + Delete (nếu còn phản hồi).
C. Rút dây mạng Internet.
D. Tháo pin máy tính xách tay và lắp lại.

3. Trong lĩnh vực an ninh mạng, `firewall` (tường lửa) có chức năng chính là gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống mạng.
C. Diệt virus và phần mềm độc hại.
D. Sao lưu và phục hồi dữ liệu.

4. Đâu KHÔNG phải là một loại hình tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service - DoS) phổ biến?

A. Tấn công SYN flood.
B. Tấn công DDoS (Distributed Denial of Service).
C. Tấn công Brute-force (thử mật khẩu bằng vét cạn).
D. Tấn công UDP flood.

5. Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím tắt nào thường được sử dụng để mở Task Manager?

A. Ctrl + Shift + Esc
B. Alt + Tab
C. Ctrl + Alt + Delete
D. Windows + L

6. Ứng dụng của `mã QR` (QR code) KHÔNG bao gồm lĩnh vực nào sau đây?

A. Thanh toán điện tử.
B. Chia sẻ thông tin liên hệ (vCard).
C. Điều khiển máy bay tự động.
D. Truy cập nhanh vào trang web.

7. Công nghệ `điện toán đám mây` (Cloud computing) KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây cho người dùng?

A. Khả năng truy cập dữ liệu và ứng dụng từ mọi nơi có kết nối Internet.
B. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm.
C. Tăng cường kiểm soát tuyệt đối về bảo mật dữ liệu.
D. Khả năng mở rộng tài nguyên (lưu trữ, tính toán) linh hoạt theo nhu cầu.

8. Định dạng tập tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ tài liệu văn bản đơn giản, không chứa định dạng phức tạp (ví dụ: font chữ, màu sắc, hình ảnh)?

A. .docx
B. .pdf
C. .txt
D. .rtf

9. Loại phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và sắp xếp email, lịch làm việc, danh bạ?

A. Phần mềm duyệt web (Web browser).
B. Phần mềm quản lý cơ sở dữ liệu (Database management system).
C. Phần mềm quản lý thông tin cá nhân (Personal Information Manager - PIM).
D. Phần mềm chỉnh sửa video (Video editing software).

10. Trong phần mềm bảng tính, hàm `SUM` được sử dụng để làm gì?

A. Tính trung bình cộng của một dãy số.
B. Tìm giá trị lớn nhất trong một dãy số.
C. Tính tổng của một dãy số.
D. Đếm số lượng các ô có dữ liệu số trong một vùng.

11. Phần mềm nào sau đây chủ yếu được dùng để tạo và chỉnh sửa bảng tính, hỗ trợ tính toán và phân tích dữ liệu?

A. Microsoft PowerPoint
B. Microsoft Excel
C. Microsoft Access
D. Microsoft Outlook

12. Địa chỉ IP có chức năng chính là gì trong mạng máy tính?

A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu trong mạng.
B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối mạng, giúp xác định vị trí và giao tiếp.
C. Bảo mật dữ liệu truyền qua mạng.
D. Quản lý lưu lượng truy cập mạng.

13. Virus máy tính lây lan chủ yếu qua con đường nào sau đây?

A. Do người dùng tự cài đặt từ đĩa CD gốc.
B. Thông qua việc truy cập các trang web chính thống, uy tín.
C. Khi mở các tập tin đính kèm đáng ngờ trong email hoặc tải phần mềm không rõ nguồn gốc.
D. Khi sử dụng các phần mềm diệt virus đã được cập nhật thường xuyên.

14. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến KHÔNG hiệu quả?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và khác nhau cho các tài khoản trực tuyến.
B. Chia sẻ mật khẩu tài khoản email cho bạn bè thân thiết để tiện giúp đỡ khi cần.
C. Cẩn trọng khi nhấp vào các liên kết và tải tập tin từ nguồn không rõ ràng.
D. Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) cho các tài khoản quan trọng.

15. Trong phần mềm soạn thảo văn bản, chức năng `Track Changes` (theo dõi thay đổi) được dùng để làm gì?

A. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
B. Đếm số từ và số trang của văn bản.
C. Ghi lại và theo dõi các chỉnh sửa, thêm/xóa/sửa nội dung của văn bản, thường dùng khi cộng tác.
D. Tự động định dạng văn bản theo mẫu.

16. Loại kết nối mạng nào thường được sử dụng cho các thiết bị trong phạm vi gia đình hoặc văn phòng nhỏ, cho phép truy cập Internet không dây?

A. Ethernet
B. Wi-Fi
C. Bluetooth
D. Mạng 3G/4G/5G

17. Thuật ngữ `phishing` (tấn công giả mạo) trong tin học ứng dụng mô tả hành động gì?

A. Tấn công làm gián đoạn dịch vụ (DoS).
B. Cố gắng đánh cắp thông tin cá nhân (mật khẩu, số thẻ tín dụng...) bằng cách giả mạo các tổ chức uy tín.
C. Lây lan virus máy tính thông qua USB.
D. Xâm nhập vào hệ thống máy tính để cài đặt phần mềm gián điệp.

18. Công nghệ VPN (Virtual Private Network) được sử dụng chủ yếu để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải xuống dữ liệu.
B. Tạo kết nối mạng riêng tư và an toàn hơn khi truy cập Internet công cộng.
C. Diệt virus trực tuyến.
D. Sao lưu dữ liệu lên đám mây.

19. Trong trình duyệt web, chức năng `bookmark` (dấu trang) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Lưu lại địa chỉ trang web yêu thích để truy cập nhanh sau này.
C. Chặn quảng cáo trên trang web.
D. Xóa lịch sử duyệt web.

20. Công nghệ `Bluetooth` thường được sử dụng để kết nối không dây trong phạm vi nào?

A. Phạm vi toàn cầu, kết nối Internet.
B. Phạm vi rộng, trong một tòa nhà hoặc khuôn viên lớn.
C. Phạm vi rất ngắn, vài mét, thường dùng cho các thiết bị cá nhân.
D. Phạm vi quốc gia, kết nối các thành phố lớn.

21. Trong phần mềm xử lý ảnh (ví dụ: Photoshop), `layer` (lớp) có vai trò gì?

A. Tăng độ phân giải của ảnh.
B. Giảm dung lượng tập tin ảnh.
C. Cho phép chỉnh sửa từng thành phần của ảnh một cách độc lập và không phá hủy các thành phần khác.
D. Tự động tạo hiệu ứng màu sắc cho ảnh.

22. RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong máy tính?

A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài, ngay cả khi tắt máy.
B. Xử lý các phép tính toán học phức tạp.
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và chương trình đang được CPU xử lý.
D. Điều khiển hoạt động của toàn bộ hệ thống máy tính.

23. Khi gặp phải tình huống máy tính chạy chậm bất thường, một trong những hành động kiểm tra ban đầu nên làm là gì?

A. Cài đặt thêm nhiều phần mềm diệt virus.
B. Gỡ bỏ các chương trình không cần thiết hoặc ít sử dụng.
C. Thay thế ổ cứng HDD bằng ổ cứng SSD.
D. Nâng cấp card đồ họa.

24. Trong ngôn ngữ HTML, thẻ (tag) nào được sử dụng để tạo liên kết (hyperlink) đến một trang web khác?

A.
B.

C.
D.


25. Trong phần mềm trình chiếu (ví dụ: PowerPoint), `slide transition` (hiệu ứng chuyển slide) dùng để làm gì?

A. Thêm hiệu ứng âm thanh cho bài trình chiếu.
B. Tạo hiệu ứng động cho các đối tượng trên slide (text, hình ảnh...).
C. Điều khiển cách các slide chuyển tiếp nhau khi trình chiếu.
D. Thay đổi bố cục (layout) của slide.

26. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một phần mềm văn phòng phổ biến?

A. Microsoft Word
B. LibreOffice Writer
C. Adobe Photoshop
D. Google Docs

27. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (Cloud Storage) so với lưu trữ dữ liệu truyền thống trên ổ cứng ngoài?

A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn ổ cứng ngoài.
B. Giảm chi phí đầu tư ban đầu cho thiết bị lưu trữ.
C. Đảm bảo dữ liệu luôn an toàn tuyệt đối, không bị mất mát.
D. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu cá nhân hơn.

28. Đâu là một biện pháp phòng ngừa mất dữ liệu quan trọng hiệu quả nhất?

A. Thường xuyên quét virus bằng phần mềm diệt virus.
B. Sao lưu dữ liệu định kỳ (backup) sang một thiết bị hoặc vị trí lưu trữ khác.
C. Tắt máy tính đúng cách sau khi sử dụng.
D. Sử dụng bộ nguồn điện ổn định (UPS).

29. Trong lĩnh vực in ấn, thuật ngữ `DPI` (Dots Per Inch) dùng để chỉ điều gì?

A. Kích thước giấy in.
B. Độ phân giải của hình ảnh in, số điểm ảnh trên mỗi inch vuông.
C. Tốc độ in của máy in.
D. Loại mực in sử dụng.

30. Thiết bị nào sau đây KHÔNG phải là thiết bị nhập dữ liệu cho máy tính?

A. Bàn phím (Keyboard)
B. Chuột (Mouse)
C. Màn hình (Monitor)
D. Máy quét (Scanner)