1. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, ứng dụng tin học nào giúp doanh nghiệp theo dõi hàng hóa, quản lý kho, vận chuyển và tối ưu hóa quy trình logistics?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Trình duyệt web.
2. Trong lĩnh vực quản lý dự án, ứng dụng tin học nào giúp lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, phân công công việc, quản lý nguồn lực và giao tiếp giữa các thành viên trong dự án?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Phần mềm quản lý dự án (Project Management Software).
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Trình duyệt web.
3. Ứng dụng tin học nào sau đây hỗ trợ việc quản lý và điều hành các hoạt động của một thành phố thông minh, bao gồm giao thông, năng lượng, môi trường và an ninh?
A. Phần mềm trình duyệt web.
B. Hệ thống quản lý đô thị thông minh (Smart City Management Systems).
C. Phần mềm kế toán.
D. Mạng xã hội trực tuyến.
4. Ứng dụng nào sau đây của tin học giúp tự động hóa các quy trình sản xuất trong nhà máy, tăng năng suất và giảm thiểu sai sót do con người?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
C. Hệ thống điều khiển tự động (Automation Systems).
D. Phần mềm trình chiếu.
5. Ứng dụng tin học nào được sử dụng để mô phỏng các hiện tượng tự nhiên, dự báo thời tiết, nghiên cứu biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường?
A. Phần mềm đồ họa.
B. Mô hình hóa và mô phỏng (Modeling and Simulation).
C. Hệ thống thông tin địa lý (GIS).
D. Phần mềm thống kê.
6. Ứng dụng tin học nào giúp quản lý và tổ chức dữ liệu một cách có cấu trúc, cho phép lưu trữ, truy xuất, cập nhật và phân tích dữ liệu hiệu quả?
A. Phần mềm quản lý kho.
B. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
7. Ứng dụng tin học nào hỗ trợ việc tạo ra các giao diện người dùng thân thiện, dễ sử dụng và trải nghiệm người dùng tốt cho các ứng dụng phần mềm và website?
A. Phần mềm quản lý dự án.
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI/UX Design Tools).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
8. Ứng dụng tin học nào giúp các doanh nghiệp quản lý hiệu quả các hoạt động marketing, quảng bá sản phẩm và dịch vụ trên môi trường trực tuyến?
A. Phần mềm quản lý kho.
B. Marketing số (Digital Marketing Tools).
C. Phần mềm kế toán.
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
9. Ứng dụng tin học nào sau đây được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực giáo dục để tạo ra môi trường học tập tương tác và cá nhân hóa?
A. Phần mềm kế toán.
B. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
C. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
D. Trình duyệt web.
10. Trong lĩnh vực luật pháp, ứng dụng tin học nào giúp luật sư và nhà nghiên cứu pháp lý tìm kiếm, phân tích và quản lý các văn bản pháp luật, tiền lệ án một cách hiệu quả?
A. Phần mềm quản lý dự án.
B. Hệ thống quản lý văn bản pháp luật (Legal Document Management Systems).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
11. Trong lĩnh vực sản xuất phim ảnh và trò chơi điện tử, ứng dụng tin học nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hiệu ứng đặc biệt, hình ảnh 3D và môi trường ảo sống động?
A. Phần mềm quản lý văn bản.
B. Phần mềm đồ họa máy tính (Computer Graphics Software).
C. Phần mềm kế toán.
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
12. Trong nông nghiệp, ứng dụng tin học nào giúp nông dân quản lý trang trại hiệu quả hơn, theo dõi sức khỏe cây trồng, vật nuôi và tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên?
A. Phần mềm quản lý dự án.
B. Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture).
C. Phần mềm thiết kế đồ họa.
D. Hệ thống mạng xã hội.
13. Công nghệ nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng trực tiếp của Tin học ứng dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải?
A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) cho xe hơi.
B. Hệ thống điều khiển đèn giao thông thông minh.
C. Lý thuyết đồ thị trong tối ưu hóa mạng lưới đường bộ.
D. Ứng dụng gọi xe công nghệ (ride-hailing apps).
14. Ứng dụng tin học nào được sử dụng để tạo ra các bản đồ số, phân tích không gian địa lý và quản lý thông tin về vị trí?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Hệ thống thông tin địa lý (GIS).
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Trình duyệt web.
15. Ứng dụng tin học nào được sử dụng để tạo ra các bản trình chiếu, slide bài giảng, thuyết trình và trình bày thông tin một cách trực quan, hấp dẫn?
A. Phần mềm quản lý kho.
B. Phần mềm trình chiếu (Presentation Software).
C. Phần mềm kế toán.
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
16. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, ứng dụng tin học nào giúp quản lý mã nguồn, theo dõi thay đổi, cộng tác giữa các thành viên trong nhóm và kiểm soát phiên bản phần mềm?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Hệ thống quản lý phiên bản (Version Control Systems).
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Trình duyệt web.
17. Ứng dụng tin học nào cho phép người dùng tạo, chỉnh sửa, chia sẻ và cộng tác trên các tài liệu văn bản, bảng tính và bài thuyết trình trực tuyến?
A. Phần mềm quản lý kho.
B. Ứng dụng văn phòng trực tuyến (Online Office Suites).
C. Phần mềm kế toán.
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
18. Ứng dụng tin học nào giúp các nhà khoa học phân tích dữ liệu lớn từ các thí nghiệm, nghiên cứu khoa học và khám phá ra các quy luật, mô hình mới?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Phân tích dữ liệu khoa học (Scientific Data Analysis).
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Trình duyệt web.
19. Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, ứng dụng tin học nào giúp phát hiện các giao dịch gian lận, rửa tiền và đảm bảo an ninh tài chính?
A. Phần mềm kế toán.
B. Hệ thống quản lý rủi ro (Risk Management Systems).
C. Hệ thống thanh toán điện tử.
D. Phần mềm quản lý nhân sự.
20. Trong thương mại điện tử, ứng dụng tin học nào giúp doanh nghiệp theo dõi hành vi khách hàng, phân tích dữ liệu bán hàng và đưa ra các quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu?
A. Phần mềm quản lý kho.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Công cụ phân tích dữ liệu (Data Analytics).
D. Cổng thanh toán trực tuyến.
21. Trong lĩnh vực xử lý ảnh và video, ứng dụng tin học nào giúp chỉnh sửa, biên tập, tạo hiệu ứng và xử lý các tệp tin hình ảnh và video?
A. Phần mềm quản lý nhân sự.
B. Phần mềm chỉnh sửa ảnh và video (Image and Video Editing Software).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm chỉnh sửa văn bản.
22. Ứng dụng tin học nào giúp doanh nghiệp quản lý các hoạt động kế toán, tài chính, thu chi, báo cáo tài chính và tuân thủ các quy định về kế toán?
A. Phần mềm quản lý kho.
B. Phần mềm kế toán (Accounting Software).
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
23. Ứng dụng tin học nào được sử dụng để tạo ra các website, ứng dụng web và các dịch vụ trực tuyến trên internet?
A. Phần mềm quản lý dự án.
B. Phát triển web (Web Development Tools).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
24. Ứng dụng tin học nào giúp doanh nghiệp quản lý thông tin khách hàng, tương tác với khách hàng, theo dõi lịch sử giao dịch và xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Phần mềm quản lý kho.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Phần mềm kế toán.
D. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu.
25. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ứng dụng tin học nào giúp bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các cuộc tấn công mạng, virus và phần mềm độc hại?
A. Phần mềm quản lý nhân sự.
B. An ninh mạng (Cybersecurity Tools).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm chỉnh sửa video.
26. Trong lĩnh vực thiết kế và xây dựng, ứng dụng tin học nào giúp kiến trúc sư và kỹ sư xây dựng tạo ra các mô hình 3D của công trình, mô phỏng kết cấu và quản lý dự án?
A. Phần mềm quản lý nhân sự.
B. Mô hình hóa thông tin công trình (BIM).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm chỉnh sửa video.
27. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực Tin học ứng dụng?
A. Phát triển phần mềm quản lý doanh nghiệp.
B. Nghiên cứu lý thuyết về độ phức tạp thuật toán.
C. Xây dựng hệ thống thương mại điện tử.
D. Thiết kế ứng dụng di động cho giáo dục.
28. Trong lĩnh vực quản lý nhân sự, ứng dụng tin học nào giúp quản lý thông tin nhân viên, chấm công, tính lương, tuyển dụng, đào tạo và các hoạt động liên quan đến nhân sự?
A. Phần mềm soạn thảo văn bản.
B. Phần mềm quản lý nhân sự (HRM Software).
C. Phần mềm trình chiếu.
D. Trình duyệt web.
29. Trong lĩnh vực y tế, ứng dụng tin học nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán bệnh từ xa và tư vấn sức khỏe trực tuyến?
A. Hệ thống quản lý bệnh viện (HIS).
B. Hồ sơ bệnh án điện tử (EMR).
C. Telemedicine (Y tế từ xa).
D. Phần mềm kế toán bệnh viện.
30. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, ứng dụng tin học nào tập trung vào việc phát triển các hệ thống có khả năng học hỏi, suy luận và giải quyết vấn đề giống như con người?
A. Phần mềm quản lý nhân sự.
B. Học máy và Trí tuệ nhân tạo (Machine Learning and AI).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm chỉnh sửa video.