1. Ứng dụng tin học nào sau đây KHÔNG liên quan đến lĩnh vực bảo vệ môi trường?
A. Hệ thống giám sát chất lượng không khí và nước
B. Phần mềm quản lý khu bảo tồn thiên nhiên
C. Game chiến thuật thời gian thực
D. Ứng dụng dự báo thời tiết và cảnh báo thiên tai
2. Trong lĩnh vực giải trí, tin học ứng dụng được sử dụng để tạo ra điều gì?
A. Ô nhiễm môi trường
B. Các sản phẩm và trải nghiệm giải trí số (game, phim, âm nhạc trực tuyến)
C. Tăng giá vé xem phim
D. Giảm chất lượng âm thanh
3. Mạng xã hội là một ứng dụng của tin học, nhưng nó KHÔNG được thiết kế chủ yếu cho mục đích nào sau đây?
A. Kết nối và giao tiếp giữa mọi người
B. Chia sẻ thông tin và nội dung
C. Kiểm soát và giám sát toàn bộ thông tin trên internet
D. Xây dựng cộng đồng và tương tác trực tuyến
4. Điều gì là LỢI ÍCH CHÍNH của việc ứng dụng tin học trong quản lý dữ liệu lớn (Big Data)?
A. Giảm kích thước vật lý của dữ liệu
B. Tăng độ phức tạp của dữ liệu
C. Khả năng phân tích và khai thác thông tin giá trị từ dữ liệu
D. Hạn chế khả năng truy cập dữ liệu
5. Kỹ năng tin học ứng dụng nào sau đây được coi là CƠ BẢN và cần thiết cho hầu hết mọi ngành nghề hiện nay?
A. Lập trình trí tuệ nhân tạo
B. Sử dụng phần mềm văn phòng (Word, Excel, PowerPoint)
C. Thiết kế mạch điện tử
D. Quản trị hệ thống mạng phức tạp
6. Trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến (E-learning), tin học ứng dụng được sử dụng để:
A. In sách giáo trình truyền thống
B. Xây dựng và quản lý nền tảng học tập trực tuyến, cung cấp nội dung và tương tác
C. Hạn chế quyền truy cập internet của học sinh
D. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa trực tiếp
7. Ứng dụng tin học nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến lĩnh vực nông nghiệp?
A. Hệ thống giám sát và điều khiển tưới tiêu tự động
B. Phần mềm quản lý trang trại và vật nuôi
C. Ứng dụng thiết kế logo doanh nghiệp
D. Máy bay không người lái (drone) phun thuốc trừ sâu
8. Trong lĩnh vực logistics và chuỗi cung ứng, tin học ứng dụng giúp cải thiện yếu tố nào?
A. Màu sắc bao bì sản phẩm
B. Tính thẩm mỹ của kho hàng
C. Hiệu quả quản lý kho, vận chuyển và tối ưu hóa chuỗi cung ứng
D. Giá thuê kho bãi
9. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn khi ứng dụng tin học?
A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa
B. Sự cố hệ thống và mất dữ liệu
C. Tăng cường khả năng sáng tạo của con người
D. Các vấn đề về bảo mật thông tin và quyền riêng tư
10. Vấn đề BẢO MẬT DỮ LIỆU là một thách thức lớn trong tin học ứng dụng, đặc biệt là trong lĩnh vực nào?
A. Soạn thảo văn bản
B. Quản lý mạng xã hội cá nhân
C. Thương mại điện tử và ngân hàng trực tuyến
D. Xem phim trực tuyến
11. Trong lĩnh vực y tế, tin học ứng dụng KHÔNG được sử dụng cho mục đích nào sau đây?
A. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử
B. Chẩn đoán hình ảnh y khoa (CT, MRI)
C. Tổ chức sự kiện âm nhạc
D. Telemedicine (Khám chữa bệnh từ xa)
12. Ứng dụng tin học nào sau đây hỗ trợ người khuyết tật tiếp cận công nghệ và thông tin?
A. Phần mềm diệt virus
B. Công nghệ hỗ trợ (Assistive Technology) như trình đọc màn hình, phần mềm chuyển giọng nói thành văn bản
C. Game đối kháng trực tuyến
D. Mạng xã hội chia sẻ ảnh
13. Thuật ngữ `Chuyển đổi số` (Digital Transformation) trong bối cảnh tin học ứng dụng có nghĩa là gì?
A. Thay thế hoàn toàn máy tính bằng giấy tờ
B. Ứng dụng công nghệ số vào mọi mặt hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp
C. Giảm thiểu sử dụng internet
D. Chỉ tập trung vào việc mua sắm phần mềm mới
14. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực tin học ứng dụng trong giao thông vận tải?
A. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) cho xe cộ
B. Phần mềm quản lý đèn giao thông thông minh
C. Ứng dụng chỉnh sửa ảnh cá nhân
D. Hệ thống thu phí đường bộ tự động
15. Công nghệ Blockchain có tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực của tin học ứng dụng, NGOẠI TRỪ:
A. Hệ thống bỏ phiếu điện tử an toàn
B. Quản lý chuỗi cung ứng minh bạch
C. Chỉnh sửa video cá nhân
D. Hợp đồng thông minh (Smart contracts)
16. Xu hướng `Internet of Things` (IoT) đang tác động đến tin học ứng dụng như thế nào?
A. Giảm số lượng thiết bị kết nối internet
B. Mở rộng phạm vi ứng dụng tin học vào nhiều lĩnh vực đời sống và sản xuất thông qua kết nối thiết bị
C. Hạn chế khả năng thu thập và phân tích dữ liệu
D. Làm cho tin học ứng dụng trở nên ít quan trọng hơn
17. Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại LỢI ÍCH nào sau đây cho tin học ứng dụng?
A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng IT
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý hệ thống
C. Yêu cầu người dùng phải có kiến thức chuyên sâu về phần cứng
D. Hạn chế khả năng mở rộng tài nguyên
18. Ứng dụng tin học trong lĩnh vực chính phủ điện tử (e-government) nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường quan liêu và thủ tục hành chính
B. Cung cấp dịch vụ công trực tuyến và nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước
C. Giảm tính minh bạch trong hoạt động chính phủ
D. Hạn chế quyền tiếp cận thông tin của người dân
19. Để đảm bảo an toàn thông tin khi ứng dụng tin học, điều gì là QUAN TRỌNG NHẤT?
A. Tắt máy tính khi không sử dụng
B. Sử dụng mật khẩu mạnh và cập nhật phần mềm bảo mật thường xuyên
C. Không bao giờ sử dụng internet
D. Chỉ sử dụng máy tính ở nơi công cộng
20. Trong lĩnh vực marketing và quảng cáo, tin học ứng dụng được sử dụng để làm gì?
A. Sản xuất hàng hóa vật lý
B. Phân tích dữ liệu khách hàng và tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Đóng gói sản phẩm
21. Trong lĩnh vực sản xuất, ứng dụng tin học giúp cải thiện điều gì là CHỦ YẾU?
A. Màu sắc sản phẩm
B. Tốc độ và hiệu quả sản xuất
C. Kích thước sản phẩm
D. Giá thành nguyên vật liệu
22. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ của tin học ứng dụng trong lĩnh vực giáo dục?
A. Phần mềm quản lý học sinh
B. Hệ thống học trực tuyến (LMS)
C. Mạng xã hội giải trí
D. Công cụ soạn bài giảng điện tử
23. Trong tương lai, tin học ứng dụng được dự đoán sẽ phát triển mạnh mẽ nhất trong lĩnh vực nào?
A. Sản xuất giấy và bút
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa
C. In ấn sách báo truyền thống
D. Gửi thư tay
24. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) là một ví dụ điển hình của tin học ứng dụng trong lĩnh vực nào?
A. Giáo dục
B. Y tế
C. Quản lý doanh nghiệp
D. Giao thông vận tải
25. Trong bối cảnh làm việc từ xa (remote work), tin học ứng dụng đóng vai trò như thế nào?
A. Cản trở giao tiếp và cộng tác
B. Giảm năng suất làm việc
C. Tạo điều kiện cho giao tiếp, cộng tác và duy trì năng suất từ xa
D. Làm tăng chi phí cho doanh nghiệp
26. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực tin học ứng dụng trong quản lý đô thị thông minh?
A. Hệ thống giám sát an ninh công cộng bằng camera
B. Phần mềm quản lý hóa đơn điện nước cá nhân
C. Ứng dụng chỉ đường và giao thông công cộng thông minh
D. Hệ thống quản lý chất thải và môi trường đô thị
27. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong tin học ứng dụng ngày càng phổ biến, NGOẠI TRỪ lĩnh vực nào sau đây?
A. Chăm sóc khách hàng tự động (chatbot)
B. Phân tích và dự báo thị trường chứng khoán
C. Sao lưu dữ liệu cá nhân thủ công
D. Xe tự lái
28. Trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng, tin học ứng dụng được sử dụng rộng rãi, NGOẠI TRỪ:
A. Giao dịch ngân hàng trực tuyến (Internet Banking)
B. Hệ thống thanh toán điện tử
C. Thiết kế đồ họa quảng cáo
D. Phân tích dữ liệu và dự báo rủi ro tài chính
29. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG trong việc ứng dụng tin học để tự động hóa quy trình sản xuất trong công nghiệp?
A. Mạng xã hội
B. Internet of Things (IoT)
C. Trò chơi điện tử
D. Phần mềm nghe nhạc
30. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ của tin học ứng dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học?
A. Mô phỏng và phân tích dữ liệu thí nghiệm
B. Xây dựng mô hình toán học phức tạp
C. Soạn thảo báo cáo nghiên cứu bằng Word
D. Quản lý dự án nghiên cứu bằng phần mềm chuyên dụng