1. Nguyên tắc nào trong thẩm định giá khuyến khích thẩm định viên xem xét nhiều phương pháp thẩm định khác nhau để tăng độ tin cậy của kết quả?
A. Nguyên tắc đa dạng hóa phương pháp (Principle of Methodological Diversification)
B. Nguyên tắc phù hợp
C. Nguyên tắc kiểm chứng chéo (Principle of Reconciliation)
D. Nguyên tắc thận trọng
2. Nguyên tắc `cung và cầu` ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào trong quá trình thẩm định giá?
A. Chi phí xây dựng
B. Giá trị thị trường
C. Hao mòn tài sản
D. Thu nhập tiềm năng
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trong các `nguyên tắc cơ bản của giá trị` trong thẩm định giá?
A. Sự khan hiếm (Scarcity)
B. Tiện ích (Utility)
C. Khả năng chuyển nhượng (Transferability)
D. Cảm xúc cá nhân (Personal emotion)
4. Khi thị trường bất động sản có dấu hiệu `bong bóng` (bubble), nguyên tắc thẩm định giá nào có thể giúp nhận diện và đánh giá rủi ro?
A. Nguyên tắc cung và cầu
B. Nguyên tắc sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất
C. Nguyên tắc thay thế
D. Nguyên tắc cân bằng
5. Nguyên tắc nào trong thẩm định giá liên quan đến sự thay đổi liên tục của thị trường và yêu cầu thẩm định viên phải xem xét dữ liệu thị trường mới nhất?
A. Nguyên tắc dự kiến lợi ích tương lai
B. Nguyên tắc thay đổi
C. Nguyên tắc cân bằng
D. Nguyên tắc tuân thủ
6. Trong thẩm định giá máy móc thiết bị, yếu tố `lỗi thời về chức năng` (Functional Obsolescence) đề cập đến điều gì?
A. Hao mòn vật lý do sử dụng
B. Sự giảm giá trị do công nghệ mới hơn xuất hiện
C. Sự giảm giá trị do yếu tố kinh tế bên ngoài
D. Sự hư hỏng do thiên tai
7. Nguyên tắc `đóng góp` (Contribution) trong thẩm định giá nói về mối quan hệ giữa một bộ phận của tài sản và yếu tố nào?
A. Chi phí để tạo ra bộ phận đó
B. Giá trị gia tăng mà bộ phận đó đóng góp vào tổng giá trị tài sản
C. Tuổi đời còn lại của bộ phận đó
D. Mức độ phổ biến của bộ phận đó trên thị trường
8. Phương pháp thẩm định giá `so sánh trực tiếp` (Sales Comparison Approach) dựa trên nguyên tắc thẩm định giá nào là chính?
A. Nguyên tắc dự kiến lợi ích tương lai
B. Nguyên tắc chi phí
C. Nguyên tắc thay thế
D. Nguyên tắc đóng góp
9. Nguyên tắc `thay thế` có vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát tính hợp lý của phương pháp thẩm định giá nào?
A. Phương pháp chi phí
B. Phương pháp thu nhập
C. Phương pháp so sánh trực tiếp
D. Phương pháp thặng dư
10. Trong thẩm định giá, nguyên tắc `thay thế` (Substitution) phát biểu rằng giá trị của một tài sản có xu hướng bị chi phối bởi yếu tố nào?
A. Chi phí sản xuất ra một tài sản tương tự
B. Giá của một tài sản tương tự có thể thay thế được trên thị trường
C. Tổng thu nhập mà tài sản có thể tạo ra trong tương lai
D. Sự khan hiếm của tài sản đó trên thị trường
11. Nguyên tắc `cân bằng` (Balance) trong thẩm định giá nhấn mạnh sự cân bằng giữa các yếu tố nào để đạt được giá trị cao nhất?
A. Cung và cầu
B. Chi phí và lợi ích
C. Các yếu tố sản xuất (đất đai, lao động, vốn, quản lý)
D. Rủi ro và lợi nhuận
12. Trong thẩm định giá, `giá trị phi thị trường` (Non-Market Value) thường được sử dụng trong trường hợp nào?
A. Giao dịch mua bán bất động sản thông thường
B. Tính thuế tài sản
C. Bảo hiểm tài sản
D. Cả tính thuế và bảo hiểm tài sản
13. Trong thẩm định giá, `giá trị bảo hiểm` (Insurable Value) thường dựa trên yếu tố nào là chính?
A. Giá trị thị trường của tài sản
B. Chi phí tái tạo hoặc thay thế tài sản
C. Thu nhập ròng mà tài sản có thể tạo ra
D. Giá trị thanh lý của tài sản
14. Trong báo cáo thẩm định giá, việc `phân tích thị trường` (Market Analysis) nhằm mục đích cung cấp thông tin về yếu tố nào?
A. Chi phí xây dựng lại tài sản
B. Các giao dịch mua bán tài sản tương tự gần đây
C. Xu hướng cung và cầu, mức giá chung và các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến giá trị tài sản
D. Thu nhập ròng tiềm năng của tài sản
15. Nguyên tắc `sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất` (Highest and Best Use) trong thẩm định giá nhằm mục đích xác định điều gì về tài sản?
A. Giá trị thị trường hiện tại của tài sản
B. Mục đích sử dụng mang lại giá trị cao nhất và hợp pháp nhất cho tài sản
C. Chi phí thấp nhất để xây dựng lại tài sản
D. Thời gian sử dụng hữu ích còn lại của tài sản
16. Khi thẩm định giá một bất động sản đặc biệt (ví dụ: di tích lịch sử), nguyên tắc nào có thể mâu thuẫn với nguyên tắc `sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất`?
A. Nguyên tắc thay thế
B. Nguyên tắc bảo tồn giá trị (Principle of Conservation)
C. Nguyên tắc đóng góp
D. Nguyên tắc cạnh tranh
17. Nguyên tắc nào trong thẩm định giá nhấn mạnh rằng giá trị của một tài sản phụ thuộc vào thời điểm thẩm định và có thể thay đổi theo điều kiện thị trường?
A. Nguyên tắc thời điểm (Principle of Time)
B. Nguyên tắc cân bằng
C. Nguyên tắc thay đổi
D. Nguyên tắc dự kiến lợi ích tương lai
18. Nguyên tắc `dự kiến lợi ích tương lai` (Anticipation) trong thẩm định giá đặc biệt quan trọng khi thẩm định loại tài sản nào?
A. Đất đai trống
B. Bất động sản thương mại cho thuê
C. Máy móc thiết bị đã qua sử dụng
D. Hàng tồn kho
19. Trong thẩm định giá bất động sản, `giá trị thị trường` (Market Value) được định nghĩa là mức giá nào?
A. Giá mà người bán mong muốn
B. Giá trung bình của các giao dịch gần đây
C. Giá ước tính hợp lý nhất mà tài sản có thể được giao dịch trên thị trường mở
D. Giá mà người mua sẵn sàng trả
20. Phương pháp thẩm định giá nào thường được sử dụng để xác định giá trị của một doanh nghiệp đang hoạt động?
A. Phương pháp chi phí
B. Phương pháp so sánh trực tiếp
C. Phương pháp thu nhập
D. Phương pháp thặng dư
21. Nguyên lý nào trong thẩm định giá nhấn mạnh rằng giá trị của một tài sản bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của các tài sản tương tự hoặc cạnh tranh?
A. Nguyên tắc thay thế
B. Nguyên tắc cạnh tranh
C. Nguyên tắc cung và cầu
D. Nguyên tắc sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất
22. Trong phương pháp thẩm định giá thu nhập, tỷ suất vốn hóa (Capitalization Rate) được sử dụng để làm gì?
A. Tính toán chi phí hoạt động của tài sản
B. Chuyển đổi thu nhập ròng hàng năm thành giá trị tài sản
C. Dự báo thu nhập tương lai của tài sản
D. Xác định tỷ lệ lấp đầy của bất động sản cho thuê
23. Lỗi phổ biến khi áp dụng phương pháp `so sánh trực tiếp` là gì?
A. Không điều chỉnh sự khác biệt giữa tài sản so sánh và tài sản mục tiêu
B. Sử dụng quá nhiều tài sản so sánh
C. Chỉ dựa vào giá chào bán mà không phải giá giao dịch thực tế
D. Cả không điều chỉnh sự khác biệt và chỉ dùng giá chào bán
24. Trong phương pháp thẩm định giá theo chi phí, yếu tố `hao mòn` (Depreciation) được xem xét để làm gì?
A. Tăng giá trị tài sản theo thời gian sử dụng
B. Giảm giá trị tài sản do tuổi tác, lỗi thời hoặc hư hỏng
C. Xác định chi phí bảo trì tài sản
D. Tính toán lợi nhuận từ việc bán tài sản
25. Nguyên tắc `phù hợp` (Conformity) trong thẩm định giá thường liên quan đến yếu tố nào trong bất động sản?
A. Kích thước của lô đất
B. Sự tương đồng về kiến trúc và tiện ích trong một khu vực
C. Chất lượng vật liệu xây dựng
D. Khoảng cách đến trung tâm thành phố
26. Sự khác biệt chính giữa `giá trị thị trường` và `giá trị đặc biệt` (Special Value) là gì?
A. Giá trị thị trường là giá trị cho người mua, giá trị đặc biệt là giá trị cho người bán.
B. Giá trị thị trường là giá trị khách quan, giá trị đặc biệt là giá trị chủ quan.
C. Giá trị thị trường là giá trị cho một người mua điển hình, giá trị đặc biệt là giá trị cho một người mua cụ thể.
D. Giá trị thị trường là giá trị ngắn hạn, giá trị đặc biệt là giá trị dài hạn.
27. Nguyên tắc nào cảnh báo rằng việc đầu tư quá mức vào một yếu tố của tài sản có thể không mang lại giá trị gia tăng tương xứng, thậm chí làm giảm tổng giá trị?
A. Nguyên tắc tăng và giảm lợi ích (Principle of Increasing and Decreasing Returns)
B. Nguyên tắc cân bằng
C. Nguyên tắc đóng góp
D. Nguyên tắc thay đổi
28. Nguyên tắc nào trong thẩm định giá giải thích rằng giá trị tài sản không phải là cố định mà luôn thay đổi theo thời gian và các yếu tố kinh tế, xã hội?
A. Nguyên tắc cân bằng
B. Nguyên tắc thay đổi
C. Nguyên tắc phù hợp
D. Nguyên tắc cung và cầu
29. Khi nào thì phương pháp thẩm định giá `thặng dư` (Development Approach/Residual Technique) thường được áp dụng?
A. Thẩm định giá nhà ở đã qua sử dụng
B. Thẩm định giá đất nông nghiệp
C. Thẩm định giá dự án phát triển bất động sản (ví dụ: khu đô thị mới)
D. Thẩm định giá máy móc thiết bị
30. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi áp dụng nguyên tắc `sử dụng tốt nhất và hiệu quả nhất`?
A. Tính hợp pháp của mục đích sử dụng
B. Tính khả thi về tài chính của mục đích sử dụng
C. Tính khả thi về vật lý của mục đích sử dụng
D. Ý kiến chủ quan của thẩm định viên về mục đích sử dụng