Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

1. Trong thiết kế khách sạn, khái niệm `Accessible Design` (Thiết kế tiếp cận) đặc biệt chú trọng đến việc đáp ứng nhu cầu của đối tượng khách hàng nào?

A. Khách hàng doanh nhân
B. Khách hàng gia đình
C. Khách hàng là người khuyết tật và người cao tuổi
D. Khách hàng trẻ tuổi yêu thích công nghệ

2. Trong quy trình phục vụ bàn tại nhà hàng khách sạn, bước nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn `Phục vụ món ăn`?

A. Giới thiệu món ăn và đồ uống
B. Kiểm tra sự hài lòng của khách hàng
C. Thu dọn đồ ăn thừa và đĩa bẩn
D. Gắp thức ăn cho khách (nếu cần)

3. Trong quản trị doanh thu khách sạn, chiến lược `Dynamic Pricing` (Định giá linh hoạt) chủ yếu dựa trên yếu tố nào để điều chỉnh giá phòng?

A. Chi phí vận hành khách sạn
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Dự báo nhu cầu thị trường và công suất phòng
D. Mùa vụ du lịch cố định hàng năm

4. Chứng chỉ `Green Key` (Chìa khóa Xanh) là một tiêu chuẩn quốc tế công nhận khách sạn đạt thành tích xuất sắc trong lĩnh vực nào?

A. Chất lượng dịch vụ
B. Thiết kế kiến trúc độc đáo
C. Du lịch bền vững và bảo vệ môi trường
D. Ứng dụng công nghệ tiên tiến

5. Trong quản lý kho hàng khách sạn, phương pháp `FIFO` (First-In, First-Out) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

A. Đồ nội thất
B. Vật tư văn phòng
C. Thực phẩm tươi sống và đồ uống
D. Dụng cụ nhà bếp

6. Hình thức kinh doanh `Franchise` (Nhượng quyền thương hiệu) trong ngành khách sạn mang lại lợi ích chính nào cho bên nhận nhượng quyền?

A. Toàn quyền tự chủ trong quản lý và vận hành
B. Giảm thiểu rủi ro và tận dụng thương hiệu đã có uy tín
C. Chia sẻ lợi nhuận cho bên nhượng quyền
D. Tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu

7. Trong quản lý kênh phân phối khách sạn, OTA (Online Travel Agency) là viết tắt của cụm từ nào?

A. Optimal Travel Arrangement
B. Online Travel Agency
C. Official Tourism Authority
D. Overseas Tourist Association

8. Loại hình marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng trung thành của khách sạn?

A. Marketing đại chúng (Mass Marketing)
B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
C. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)
D. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc tiêu chí đánh giá `Chất lượng dịch vụ` trong khách sạn?

A. Sự sạch sẽ và tiện nghi của phòng
B. Thái độ phục vụ chuyên nghiệp và thân thiện của nhân viên
C. Giá phòng cạnh tranh so với đối thủ
D. Thời gian chờ đợi dịch vụ nhanh chóng

10. Trong quản lý chất lượng, công cụ `Sơ đồ xương cá` (Fishbone Diagram) hay `Sơ đồ Ishikawa` thường được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
C. Phân tích xu hướng doanh thu
D. Lập kế hoạch cải tiến quy trình

11. Khi khách sạn gặp tình huống `Overbooking` (Bán vượt số phòng), giải pháp ưu tiên hàng đầu nên là gì?

A. Hủy đặt phòng của khách đặt sau cùng
B. Nâng hạng phòng miễn phí cho khách
C. Chuyển khách sang khách sạn tương đương hoặc tốt hơn và đền bù
D. Từ chối nhận khách và hoàn tiền đặt phòng

12. Khái niệm `Yield Management` (Quản lý năng suất) trong khách sạn tập trung vào việc tối đa hóa yếu tố nào?

A. Sự hài lòng của khách hàng
B. Công suất sử dụng phòng và doanh thu
C. Chất lượng dịch vụ
D. Hiệu quả chi phí hoạt động

13. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, mô hình SERVQUAL được sử dụng để đo lường sự khác biệt giữa yếu tố nào?

A. Giá trị cảm nhận và giá trị thực tế
B. Kỳ vọng của khách hàng và trải nghiệm thực tế
C. Chất lượng dịch vụ và giá cả dịch vụ
D. Mức độ hài lòng của nhân viên và khách hàng

14. Trong quản lý nhân sự khách sạn, quy trình `Onboarding` (Hội nhập) dành cho nhân viên mới chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

A. Đánh giá năng lực làm việc ban đầu
B. Giới thiệu về văn hóa doanh nghiệp và công việc
C. Đào tạo kỹ năng chuyên môn nâng cao
D. Xây dựng lộ trình thăng tiến nghề nghiệp

15. Khi khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ, bước đầu tiên mà nhân viên khách sạn nên thực hiện là gì?

A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của khách sạn
B. Lắng nghe và thể hiện sự đồng cảm với khách hàng
C. Đổ lỗi cho bộ phận khác
D. Phớt lờ phàn nàn nếu thấy không hợp lý

16. Hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn chủ yếu hỗ trợ quản lý hoạt động nào?

A. Quản lý chất lượng dịch vụ
B. Quản lý tài chính kế toán
C. Quản lý các hoạt động hàng ngày của khách sạn
D. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

17. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận Buồng phòng?

A. Công suất phòng (Occupancy Rate)
B. Số phòng được làm sạch mỗi ngày (Rooms Cleaned per Day)
C. Chi phí buồng phòng trên mỗi phòng có sẵn (Housekeeping Cost per Available Room - RevPAR)
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về sự sạch sẽ (Guest Satisfaction Score - Cleanliness)

18. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, loại hình sự kiện nào thường mang lại doanh thu cao nhất?

A. Tiệc sinh nhật
B. Hội thảo và hội nghị
C. Tiệc cưới
D. Tiệc tất niên công ty

19. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của bộ phận An ninh khách sạn?

A. Kiểm soát ra vào khách sạn và các khu vực hạn chế
B. Giải quyết các sự cố an ninh và trật tự
C. Quản lý hệ thống đặt phòng và thông tin khách hàng
D. Đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy

20. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc tiếp đón, làm thủ tục nhận và trả phòng cho khách?

A. Bộ phận Buồng phòng (Housekeeping)
B. Bộ phận Lễ tân (Front Office)
C. Bộ phận Ẩm thực (Food & Beverage)
D. Bộ phận Kinh doanh và Tiếp thị (Sales & Marketing)

21. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp nhỏ, khu vực giặt ủi trong phòng?

A. Khách sạn Boutique
B. Khách sạn Resort
C. Khách sạn Căn hộ (Apartment Hotel/Serviced Apartment)
D. Khách sạn Sân bay (Airport Hotel)

22. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến các yếu tố bên ngoài như thiên tai, dịch bệnh, hoặc biến động kinh tế?

A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro tài chính
C. Rủi ro chiến lược
D. Rủi ro môi trường bên ngoài

23. Thuật ngữ `RevPAR` trong quản trị khách sạn là viết tắt của cụm từ nào?

A. Revenue Per Available Room
B. Room Profit After Revenue
C. Rate of Per Annum Revenue
D. Room Price Average Rate

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn?

A. Đầu tư vào trang thiết bị hiện đại
B. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm lâu năm
C. Đào tạo và trao quyền cho nhân viên
D. Xây dựng chính sách giá cạnh tranh

25. Tiêu chuẩn `AAA Diamond Ratings` là hệ thống xếp hạng khách sạn và nhà hàng uy tín của tổ chức nào?

A. Forbes Travel Guide
B. Michelin Guide
C. American Automobile Association (AAA)
D. World Travel Awards

26. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường sử dụng dữ liệu lịch sử về công suất phòng, doanh thu và các sự kiện đặc biệt để dự đoán nhu cầu trong tương lai?

A. Dự báo định tính (Qualitative Forecasting)
B. Dự báo định lượng (Quantitative Forecasting)
C. Dự báo Delphi
D. Dự báo dựa trên trực giác

27. Phương pháp quản lý chất lượng `Kaizen` trong khách sạn nhấn mạnh vào điều gì?

A. Thay đổi đột phá và nhanh chóng
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ
C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
D. Đánh giá hiệu suất định kỳ

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `Marketing Mix` (4P) truyền thống trong khách sạn?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

29. Chỉ số `GOPPAR` (Gross Operating Profit Per Available Room) đo lường điều gì trong hoạt động kinh doanh khách sạn?

A. Tổng doanh thu trên mỗi phòng có sẵn
B. Lợi nhuận gộp hoạt động trên mỗi phòng có sẵn
C. Chi phí hoạt động trung bình trên mỗi phòng có sẵn
D. Giá phòng trung bình sau khi trừ chiết khấu

30. Trong quản lý bảo trì khách sạn, loại hình bảo trì nào được thực hiện định kỳ để ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị?

A. Bảo trì khắc phục (Corrective Maintenance)
B. Bảo trì phòng ngừa (Preventive Maintenance)
C. Bảo trì khẩn cấp (Emergency Maintenance)
D. Bảo trì sau sự cố (Breakdown Maintenance)

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

1. Trong thiết kế khách sạn, khái niệm 'Accessible Design' (Thiết kế tiếp cận) đặc biệt chú trọng đến việc đáp ứng nhu cầu của đối tượng khách hàng nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

2. Trong quy trình phục vụ bàn tại nhà hàng khách sạn, bước nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'Phục vụ món ăn'?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

3. Trong quản trị doanh thu khách sạn, chiến lược 'Dynamic Pricing' (Định giá linh hoạt) chủ yếu dựa trên yếu tố nào để điều chỉnh giá phòng?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

4. Chứng chỉ 'Green Key' (Chìa khóa Xanh) là một tiêu chuẩn quốc tế công nhận khách sạn đạt thành tích xuất sắc trong lĩnh vực nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

5. Trong quản lý kho hàng khách sạn, phương pháp 'FIFO' (First-In, First-Out) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

6. Hình thức kinh doanh 'Franchise' (Nhượng quyền thương hiệu) trong ngành khách sạn mang lại lợi ích chính nào cho bên nhận nhượng quyền?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

7. Trong quản lý kênh phân phối khách sạn, OTA (Online Travel Agency) là viết tắt của cụm từ nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

8. Loại hình marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và cá nhân hóa trải nghiệm cho khách hàng trung thành của khách sạn?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc tiêu chí đánh giá 'Chất lượng dịch vụ' trong khách sạn?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

10. Trong quản lý chất lượng, công cụ 'Sơ đồ xương cá' (Fishbone Diagram) hay 'Sơ đồ Ishikawa' thường được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

11. Khi khách sạn gặp tình huống 'Overbooking' (Bán vượt số phòng), giải pháp ưu tiên hàng đầu nên là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

12. Khái niệm 'Yield Management' (Quản lý năng suất) trong khách sạn tập trung vào việc tối đa hóa yếu tố nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

13. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, mô hình SERVQUAL được sử dụng để đo lường sự khác biệt giữa yếu tố nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

14. Trong quản lý nhân sự khách sạn, quy trình 'Onboarding' (Hội nhập) dành cho nhân viên mới chủ yếu tập trung vào mục tiêu nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

15. Khi khách hàng phàn nàn về chất lượng dịch vụ, bước đầu tiên mà nhân viên khách sạn nên thực hiện là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

16. Hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn chủ yếu hỗ trợ quản lý hoạt động nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

17. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận Buồng phòng?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

18. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, loại hình sự kiện nào thường mang lại doanh thu cao nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

19. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi của bộ phận An ninh khách sạn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

20. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc tiếp đón, làm thủ tục nhận và trả phòng cho khách?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

21. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp nhỏ, khu vực giặt ủi trong phòng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

22. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào liên quan đến các yếu tố bên ngoài như thiên tai, dịch bệnh, hoặc biến động kinh tế?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

23. Thuật ngữ 'RevPAR' trong quản trị khách sạn là viết tắt của cụm từ nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

24. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa dịch vụ xuất sắc trong khách sạn?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

25. Tiêu chuẩn 'AAA Diamond Ratings' là hệ thống xếp hạng khách sạn và nhà hàng uy tín của tổ chức nào?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

26. Phương pháp dự báo nhu cầu nào sau đây thường sử dụng dữ liệu lịch sử về công suất phòng, doanh thu và các sự kiện đặc biệt để dự đoán nhu cầu trong tương lai?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

27. Phương pháp quản lý chất lượng 'Kaizen' trong khách sạn nhấn mạnh vào điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của 'Marketing Mix' (4P) truyền thống trong khách sạn?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

29. Chỉ số 'GOPPAR' (Gross Operating Profit Per Available Room) đo lường điều gì trong hoạt động kinh doanh khách sạn?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị khách sạn

Tags: Bộ đề 13

30. Trong quản lý bảo trì khách sạn, loại hình bảo trì nào được thực hiện định kỳ để ngăn ngừa sự cố và kéo dài tuổi thọ thiết bị?