1. Trong quản lý sự kiện tại khách sạn, `BEO` (Banquet Event Order) là tài liệu quan trọng nhất để...
A. Quảng bá sự kiện và thu hút khách tham dự.
B. Lập kế hoạch ngân sách và quản lý chi phí sự kiện.
C. Ghi nhận và truyền đạt thông tin chi tiết về yêu cầu của khách hàng cho các bộ phận liên quan.
D. Đánh giá hiệu quả và thu thập phản hồi sau sự kiện.
2. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông khách sạn, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Phủ nhận thông tin tiêu cực và đổ lỗi cho đối thủ.
B. Im lặng và chờ đợi cho sự việc lắng xuống.
C. Xác định sự thật, đánh giá mức độ nghiêm trọng và xây dựng đội ứng phó khủng hoảng.
D. Nhanh chóng đưa ra thông cáo báo chí xin lỗi công khai.
3. Chiến lược `segmentation` (phân khúc thị trường) trong marketing khách sạn giúp doanh nghiệp...
A. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
B. Tăng giá dịch vụ để tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi khách hàng.
C. Hiểu rõ hơn nhu cầu và mong muốn của các nhóm khách hàng khác nhau để đưa ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp.
D. Mở rộng thị trường ra quốc tế và cạnh tranh với các khách sạn lớn.
4. Đâu là mục tiêu chính của chương trình `khách hàng thân thiết` (loyalty program) trong khách sạn?
A. Thu hút khách hàng mới và tăng doanh số bán phòng.
B. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
C. Duy trì và tăng cường mối quan hệ với khách hàng hiện tại, khuyến khích họ quay lại sử dụng dịch vụ.
D. Tăng giá dịch vụ cho khách hàng thân thiết để tăng lợi nhuận.
5. Trong quản lý nhân sự khách sạn, `turnover rate` (tỷ lệ thôi việc) cao có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng chi phí đào tạo và tuyển dụng.
B. Giảm chất lượng dịch vụ do thiếu kinh nghiệm và sự ổn định của nhân viên.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc và năng suất của nhân viên còn lại.
D. Tất cả các đáp án trên.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của `marketing mix` (4Ps) trong marketing khách sạn?
A. Product (Sản phẩm - dịch vụ).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).
7. Loại hình khách sạn nào thường tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trú dài hạn với các tiện nghi như bếp nhỏ và khu vực giặt ủi?
A. Khách sạn boutique.
B. Khách sạn resort.
C. Khách sạn căn hộ (Apartment hotel/ Serviced apartment).
D. Khách sạn sân bay.
8. Trong quản lý chất lượng, tiêu chuẩn ISO 9001 tập trung vào việc xây dựng và duy trì hệ thống quản lý chất lượng theo định hướng...
A. Sản phẩm.
B. Quy trình.
C. Nhân viên.
D. Khách hàng.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `văn hóa dịch vụ` mà khách sạn nên xây dựng?
A. Hướng đến khách hàng (Customer-centricity).
B. Làm việc nhóm và hợp tác (Teamwork and collaboration).
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn (Short-term profit maximization).
D. Liên tục cải tiến và đổi mới (Continuous improvement and innovation).
10. Bộ phận nào trong khách sạn chịu trách nhiệm chính trong việc đảm bảo an ninh và an toàn cho khách hàng và tài sản của khách sạn?
A. Bộ phận lễ tân.
B. Bộ phận buồng phòng.
C. Bộ phận an ninh.
D. Bộ phận kỹ thuật và bảo trì.
11. Trong quản lý tài chính khách sạn, `break-even point` (điểm hòa vốn) thể hiện điều gì?
A. Mức doanh thu tối đa mà khách sạn có thể đạt được.
B. Mức công suất phòng cần thiết để khách sạn có lãi.
C. Mức doanh thu cần thiết để khách sạn bù đắp đủ chi phí.
D. Mức chi phí tối thiểu để duy trì hoạt động của khách sạn.
12. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, mô hình `SERVQUAL` thường được sử dụng để đo lường sự khác biệt giữa...
A. Kỳ vọng của khách hàng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ thực tế.
B. Chất lượng dịch vụ mong đợi và chất lượng dịch vụ thực tế của đối thủ cạnh tranh.
C. Chi phí cung cấp dịch vụ và giá trị khách hàng nhận được.
D. Mục tiêu chất lượng dịch vụ của khách sạn và kết quả thực tế đạt được.
13. Hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn KHÔNG bao gồm chức năng chính nào sau đây?
A. Quản lý đặt phòng và tình trạng phòng.
B. Quản lý thông tin khách hàng và lịch sử giao dịch.
C. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp và mua hàng.
D. Quản lý doanh thu và báo cáo tài chính cơ bản.
14. Phương pháp `upselling` (bán thêm) trong khách sạn nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
B. Nâng cấp dịch vụ hoặc phòng ở để tăng doanh thu trên mỗi khách.
C. Cung cấp dịch vụ miễn phí cho khách hàng trung thành.
D. Tối ưu hóa công suất phòng vào mùa thấp điểm.
15. Nguyên tắc `FIFO` (First-In, First-Out) thường được áp dụng trong quản lý kho của bộ phận nào trong khách sạn?
A. Bộ phận lễ tân.
B. Bộ phận buồng phòng.
C. Bộ phận bếp và nhà hàng (F&B).
D. Bộ phận kỹ thuật và bảo trì.
16. Hình thức thanh toán nào sau đây thường KHÔNG được chấp nhận tại khách sạn?
A. Tiền mặt (VND, USD...).
B. Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ (Visa, Mastercard...).
C. Séc cá nhân.
D. Ví điện tử (MoMo, VNPay...).
17. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng mạng xã hội trong marketing khách sạn?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
B. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm (SEO).
C. Tăng cường tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Thu thập phản hồi và đánh giá của khách hàng về dịch vụ.
18. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận buồng phòng?
A. Công suất phòng (Occupancy Rate).
B. Doanh thu phòng trên mỗi phòng có sẵn (RevPAR).
C. Chi phí nhân công trên mỗi phòng đã bán.
D. Thời gian dọn phòng trung bình.
19. Trong quản lý doanh thu khách sạn, chiến lược `dynamic pricing` (giá linh hoạt) chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Chi phí vận hành cố định của khách sạn.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh trong khu vực.
C. Dự báo nhu cầu thị trường và thời điểm đặt phòng.
D. Giá trị thương hiệu và danh tiếng của khách sạn.
20. Loại hình kênh phân phối nào sau đây được xem là kênh phân phối trực tiếp trong ngành khách sạn?
A. Các trang web đặt phòng trực tuyến (OTA) như Booking.com, Expedia.
B. Các công ty du lịch và đại lý lữ hành.
C. Website chính thức của khách sạn và bộ phận đặt phòng qua điện thoại.
D. Các hệ thống đặt phòng toàn cầu (GDS) sử dụng bởi đại lý du lịch.
21. Tiêu chuẩn `sao` của khách sạn chủ yếu đánh giá dựa trên yếu tố nào?
A. Vị trí địa lý và cảnh quan xung quanh khách sạn.
B. Số lượng phòng và diện tích trung bình của phòng.
C. Chất lượng cơ sở vật chất, dịch vụ và trang thiết bị tiện nghi.
D. Thương hiệu và lịch sử hoạt động của khách sạn.
22. Trong quản lý chất lượng dịch vụ khách sạn, `mystery shopper` (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
B. Kiểm tra và đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ khách hàng thực tế.
C. Thu thập phản hồi của khách hàng về giá cả dịch vụ.
D. Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và phục vụ khách hàng.
23. Trong quản trị nhân sự khách sạn, `job description` (mô tả công việc) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quy trình tuyển dụng?
A. Đào tạo và phát triển nhân viên mới.
B. Đánh giá hiệu suất làm việc định kỳ.
C. Thu hút ứng viên và sàng lọc hồ sơ ứng tuyển.
D. Giải quyết xung đột và kỷ luật nhân viên.
24. Loại hình khách sạn nào thường được xây dựng gần các điểm du lịch tự nhiên như bãi biển, núi rừng và cung cấp các hoạt động giải trí, thư giãn ngoài trời?
A. Khách sạn thành phố (City hotel).
B. Khách sạn resort.
C. Khách sạn thương mại (Business hotel).
D. Khách sạn sân bay (Airport hotel).
25. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế bố cục của một sảnh khách sạn?
A. Sử dụng tối đa không gian để tăng số lượng ghế ngồi.
B. Đảm bảo tính thẩm mỹ và sang trọng để gây ấn tượng với khách.
C. Tạo sự thuận tiện, thoải mái và dòng chảy giao thông hợp lý cho khách.
D. Tiết kiệm chi phí thiết kế và thi công.
26. Khái niệm `yield management` (quản lý doanh thu tối ưu) trong khách sạn tập trung vào việc tối đa hóa doanh thu thông qua việc điều chỉnh yếu tố nào?
A. Chi phí vận hành.
B. Giá phòng và công suất phòng.
C. Chất lượng dịch vụ.
D. Chi phí marketing và quảng cáo.
27. Trong quản lý rủi ro khách sạn, loại rủi ro nào sau đây liên quan đến sự cố mất điện, hỏa hoạn hoặc thiên tai?
A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro danh tiếng.
28. Công cụ `SWOT analysis` được sử dụng trong quản trị khách sạn để phân tích...
A. Mức độ hài lòng của khách hàng và các yếu tố ảnh hưởng.
B. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của khách sạn.
C. Thị phần và vị thế cạnh tranh của khách sạn trên thị trường.
D. Quy trình hoạt động và hiệu quả của các bộ phận trong khách sạn.
29. Chức năng chính của bộ phận lễ tân trong khách sạn là gì?
A. Quản lý tài chính và kế toán của khách sạn.
B. Đảm bảo an ninh và an toàn cho khách và nhân viên.
C. Cung cấp dịch vụ đón tiếp, check-in, check-out và thông tin cho khách.
D. Phụ trách vệ sinh và bảo trì phòng khách sạn.
30. Hình thức đào tạo nhân viên khách sạn nào thường được thực hiện trực tiếp tại nơi làm việc, dưới sự hướng dẫn của người quản lý hoặc đồng nghiệp có kinh nghiệm?
A. Đào tạo trên lớp học (Classroom training).
B. Đào tạo trực tuyến (E-learning).
C. Đào tạo kèm cặp (On-the-job training).
D. Đào tạo ngoại tuyến (Off-site training).