Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch bền vững là gì?

A. Cung cấp lao động giá rẻ cho ngành du lịch
B. Bảo tồn và phát huy văn hóa truyền thống, tham gia vào quá trình ra quyết định và hưởng lợi từ du lịch
C. Chấp nhận mọi tác động tiêu cực của du lịch để phát triển kinh tế
D. Hạn chế sự tham gia vào các hoạt động du lịch để bảo vệ văn hóa

2. Một điểm đến du lịch thành công cần đạt được sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

A. Lợi nhuận kinh tế và số lượng khách du lịch
B. Sự hài lòng của du khách và sự phát triển cơ sở hạ tầng
C. Lợi ích kinh tế, bảo tồn môi trường và văn hóa, và sự hài lòng của cộng đồng địa phương
D. Quảng bá hình ảnh và thu hút đầu tư nước ngoài

3. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch tại điểm đến, tiêu chí `độ tin cậy` (reliability) đề cập đến điều gì?

A. Sự sẵn sàng giúp đỡ khách hàng và cung cấp dịch vụ nhanh chóng
B. Khả năng cung cấp dịch vụ chính xác và đáng tin cậy như đã hứa
C. Sự lịch sự, tôn trọng và thân thiện của nhân viên
D. Vẻ bề ngoài của cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân viên

4. Trong quản lý điểm đến du lịch, `sức chứa` của điểm đến đề cập đến điều gì?

A. Số lượng cơ sở lưu trú có sẵn tại điểm đến
B. Tổng số tiền khách du lịch chi tiêu tại điểm đến
C. Số lượng khách du lịch tối đa mà điểm đến có thể tiếp nhận mà không gây ra tác động tiêu cực không thể chấp nhận được
D. Diện tích đất đai dành cho phát triển du lịch tại điểm đến

5. Trong bối cảnh cạnh tranh điểm đến ngày càng gay gắt, yếu tố nào quyết định sự thành công của một điểm đến?

A. Chi phí du lịch rẻ nhất
B. Số lượng khách du lịch lớn nhất
C. Khả năng tạo ra trải nghiệm du lịch độc đáo, chất lượng cao và bền vững, đáp ứng nhu cầu đa dạng của du khách, đồng thời bảo tồn tài nguyên và văn hóa
D. Quảng bá hình ảnh rầm rộ nhất

6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động của du lịch đến một điểm đến?

A. Phân tích SWOT
B. Đánh giá tác động môi trường (ĐTM)
C. Nghiên cứu sự hài lòng của khách hàng
D. Tất cả các đáp án trên

7. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong quản lý điểm đến du lịch mang lại lợi ích gì?

A. Nâng cao trải nghiệm du khách, cải thiện hiệu quả quản lý và marketing, thu thập và phân tích dữ liệu du lịch
B. Giảm chi phí hoạt động du lịch
C. Loại bỏ vai trò của con người trong ngành du lịch
D. Gây ra sự phụ thuộc vào công nghệ và làm mất đi tính nhân văn của du lịch

8. Mục tiêu của `quy hoạch không gian du lịch` trong quản lý điểm đến là gì?

A. Tối đa hóa diện tích đất dành cho phát triển du lịch
B. Phân bổ không gian hợp lý cho các hoạt động du lịch, bảo tồn tài nguyên và giảm thiểu xung đột lợi ích
C. Xây dựng các khu du lịch tập trung quy mô lớn
D. Hạn chế phát triển du lịch ở các khu vực nhạy cảm về môi trường

9. Yếu tố `văn hóa địa phương` có vai trò như thế nào trong quản lý điểm đến du lịch?

A. Chỉ là yếu tố trang trí, không quan trọng
B. Là tài nguyên du lịch độc đáo, cần được bảo tồn và khai thác một cách bền vững, đồng thời tôn trọng và bảo vệ bản sắc văn hóa
C. Nên được hiện đại hóa để phù hợp với thị hiếu du khách
D. Có thể bị thay thế bằng các yếu tố văn hóa quốc tế để thu hút khách du lịch toàn cầu

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của cơ sở hạ tầng du lịch?

A. Sân bay và đường giao thông
B. Khách sạn và nhà hàng
C. Các công viên quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên
D. Hệ thống điện, nước và viễn thông

11. Loại hình `du lịch nông thôn` có thể góp phần vào mục tiêu quản lý điểm đến du lịch bền vững như thế nào?

A. Gây ô nhiễm môi trường nông thôn
B. Giảm thiểu tình trạng du lịch quá mức ở các đô thị, tạo việc làm và thu nhập cho người dân nông thôn, bảo tồn văn hóa và cảnh quan nông thôn
C. Tăng chi phí sinh hoạt ở nông thôn
D. Làm mất đi bản sắc văn hóa nông thôn

12. Để phát triển du lịch bền vững tại một điểm đến, sự hợp tác giữa các bên liên quan (stakeholders) có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, vì mỗi bên có thể tự hoạt động độc lập
B. Rất quan trọng, vì cần sự phối hợp và đồng thuận của tất cả các bên để đạt được mục tiêu chung về phát triển bền vững
C. Chỉ cần sự hợp tác giữa chính quyền và doanh nghiệp du lịch
D. Chỉ cần sự hợp tác với các tổ chức quốc tế

13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng `du lịch quá mức` tại một điểm đến?

A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn và cơ sở lưu trú
B. Tăng cường quảng bá và marketing để thu hút thêm khách du lịch
C. Áp dụng các biện pháp quản lý sức chứa, phân bổ khách du lịch theo thời gian và không gian, đa dạng hóa sản phẩm du lịch
D. Giảm giá vé vào cửa các điểm tham quan

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng chiến lược quản lý điểm đến du lịch bền vững?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn
B. Bảo tồn văn hóa và tự nhiên địa phương
C. Thu hút số lượng khách du lịch lớn nhất có thể
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại

15. Chỉ số nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả quản lý điểm đến du lịch?

A. Số lượng khách du lịch
B. Mức độ hài lòng của khách du lịch
C. Tỷ lệ lấp đầy khách sạn
D. Chỉ số giá tiêu dùng chung (CPI)

16. Khái niệm `du lịch quá mức` (overtourism) đề cập đến tình trạng gì?

A. Sự tăng trưởng nhanh chóng của ngành du lịch
B. Số lượng khách du lịch vượt quá sức chứa của điểm đến, gây ra các tác động tiêu cực đến môi trường, xã hội và trải nghiệm du lịch
C. Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng du lịch
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp du lịch

17. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý điểm đến du lịch trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

A. Sự gia tăng chi phí marketing
B. Sự thay đổi thời tiết cực đoan, mực nước biển dâng, và các tác động khác đến tài nguyên du lịch và cơ sở hạ tầng
C. Sự cạnh tranh từ các điểm đến mới nổi
D. Sự thay đổi sở thích của khách du lịch

18. Phương pháp `phân tích SWOT` được sử dụng trong quản lý điểm đến du lịch để làm gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách du lịch
B. Xác định Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats) của điểm đến, phục vụ cho việc lập kế hoạch và ra quyết định chiến lược
C. Đo lường tác động môi trường của du lịch
D. Xây dựng thương hiệu điểm đến

19. Trong quản lý điểm đến du lịch, `stakeholder` (các bên liên quan) bao gồm những đối tượng nào?

A. Chỉ có doanh nghiệp du lịch và chính quyền địa phương
B. Khách du lịch, doanh nghiệp du lịch, chính quyền địa phương, cộng đồng địa phương, các tổ chức phi chính phủ và các bên liên quan khác
C. Chỉ có khách du lịch và cộng đồng địa phương
D. Chỉ có các tổ chức phi chính phủ và các nhà nghiên cứu du lịch

20. Chiến lược `marketing điểm đến` tập trung vào việc gì?

A. Quảng bá các sản phẩm du lịch cụ thể của doanh nghiệp
B. Xây dựng thương hiệu và quảng bá hình ảnh chung của điểm đến để thu hút du khách mục tiêu
C. Giảm giá các dịch vụ du lịch để tăng tính cạnh tranh
D. Tổ chức các sự kiện du lịch lớn

21. Trong các giai đoạn phát triển điểm đến du lịch theo chu kỳ жизненный цикл điểm đến, giai đoạn `bão hòa` thường được đặc trưng bởi điều gì?

A. Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng khách du lịch và đầu tư
B. Sự suy giảm chất lượng dịch vụ và sự gia tăng các tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội
C. Sự khám phá và thu hút những du khách tiên phong
D. Sự đa dạng hóa sản phẩm du lịch và tái định vị thương hiệu điểm đến

22. Trong quản lý điểm đến du lịch, `phân khúc thị trường` du khách giúp ích gì?

A. Thu hút tất cả các loại khách du lịch
B. Xác định và tập trung vào các nhóm khách hàng mục tiêu phù hợp nhất với đặc điểm và giá trị của điểm đến, tối ưu hóa hoạt động marketing và phát triển sản phẩm
C. Tăng giá dịch vụ du lịch
D. Giảm chất lượng dịch vụ để phục vụ số lượng lớn khách hàng

23. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương?

A. Du lịch đại trà
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch đô thị

24. Mô hình `Du lịch cộng đồng` (Community-based tourism - CBT) nhấn mạnh vào điều gì?

A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng lớn do các tập đoàn quốc tế đầu tư
B. Trao quyền cho cộng đồng địa phương trong việc quản lý và hưởng lợi từ du lịch, bảo tồn văn hóa và môi trường
C. Tập trung vào phát triển du lịch mạo hiểm và thể thao
D. Phát triển du lịch đại trà với số lượng khách du lịch lớn

25. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của quản lý điểm đến du lịch bền vững?

A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế bằng mọi giá
B. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa
C. Đảm bảo sự tham gia và lợi ích của cộng đồng địa phương
D. Cải thiện trải nghiệm và sự hài lòng của du khách

26. Hoạt động nào sau đây thuộc về phạm vi quản lý điểm đến du lịch?

A. Thiết kế tour du lịch trọn gói
B. Xây dựng khách sạn và khu nghỉ dưỡng
C. Phát triển chiến lược marketing điểm đến
D. Đào tạo hướng dẫn viên du lịch

27. Mục tiêu chính của việc `giám sát và đánh giá` trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

A. Chỉ để thu thập số liệu thống kê du lịch
B. Theo dõi tiến độ thực hiện kế hoạch, đánh giá hiệu quả của các hoạt động quản lý, phát hiện vấn đề và điều chỉnh kịp thời để đạt được mục tiêu đề ra
C. Để trừng phạt các doanh nghiệp vi phạm quy định
D. Để so sánh với các điểm đến khác

28. Trong quản lý điểm đến du lịch, `thương hiệu điểm đến` (destination brand) có vai trò gì?

A. Chỉ để tạo ra logo và slogan cho điểm đến
B. Tạo sự khác biệt, thu hút du khách mục tiêu, tăng cường nhận diện và lòng trung thành với điểm đến
C. Giảm chi phí marketing
D. Thay thế cho chất lượng dịch vụ thực tế

29. Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, giai đoạn `ứng phó` tập trung vào điều gì?

A. Ngăn chặn khủng hoảng xảy ra
B. Khôi phục hoạt động du lịch sau khủng hoảng
C. Giải quyết các vấn đề cấp bách, đảm bảo an toàn cho du khách và người dân, và truyền thông khủng hoảng
D. Đánh giá và rút kinh nghiệm sau khủng hoảng

30. Khái niệm nào sau đây mô tả tốt nhất việc quản lý có kế hoạch và bền vững các nguồn lực du lịch tại một địa phương cụ thể, nhằm đáp ứng nhu cầu của du khách, người dân địa phương và bảo tồn tài nguyên?

A. Marketing du lịch
B. Quản lý điểm đến du lịch
C. Phát triển sản phẩm du lịch
D. Kinh doanh lữ hành

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

1. Vai trò của cộng đồng địa phương trong quản lý điểm đến du lịch bền vững là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

2. Một điểm đến du lịch thành công cần đạt được sự cân bằng giữa các yếu tố nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

3. Trong quản lý chất lượng dịch vụ du lịch tại điểm đến, tiêu chí 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

4. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'sức chứa' của điểm đến đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

5. Trong bối cảnh cạnh tranh điểm đến ngày càng gay gắt, yếu tố nào quyết định sự thành công của một điểm đến?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá tác động của du lịch đến một điểm đến?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

7. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong quản lý điểm đến du lịch mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

8. Mục tiêu của 'quy hoạch không gian du lịch' trong quản lý điểm đến là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

9. Yếu tố 'văn hóa địa phương' có vai trò như thế nào trong quản lý điểm đến du lịch?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của cơ sở hạ tầng du lịch?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

11. Loại hình 'du lịch nông thôn' có thể góp phần vào mục tiêu quản lý điểm đến du lịch bền vững như thế nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

12. Để phát triển du lịch bền vững tại một điểm đến, sự hợp tác giữa các bên liên quan (stakeholders) có vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

13. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tình trạng 'du lịch quá mức' tại một điểm đến?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

14. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi xây dựng chiến lược quản lý điểm đến du lịch bền vững?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

15. Chỉ số nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả quản lý điểm đến du lịch?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

16. Khái niệm 'du lịch quá mức' (overtourism) đề cập đến tình trạng gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

17. Điều gì là thách thức lớn nhất đối với quản lý điểm đến du lịch trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

18. Phương pháp 'phân tích SWOT' được sử dụng trong quản lý điểm đến du lịch để làm gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

19. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'stakeholder' (các bên liên quan) bao gồm những đối tượng nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

20. Chiến lược 'marketing điểm đến' tập trung vào việc gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

21. Trong các giai đoạn phát triển điểm đến du lịch theo chu kỳ жизненный цикл điểm đến, giai đoạn 'bão hòa' thường được đặc trưng bởi điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

22. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'phân khúc thị trường' du khách giúp ích gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

23. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

24. Mô hình 'Du lịch cộng đồng' (Community-based tourism - CBT) nhấn mạnh vào điều gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

25. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của quản lý điểm đến du lịch bền vững?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

26. Hoạt động nào sau đây thuộc về phạm vi quản lý điểm đến du lịch?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

27. Mục tiêu chính của việc 'giám sát và đánh giá' trong quản lý điểm đến du lịch là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

28. Trong quản lý điểm đến du lịch, 'thương hiệu điểm đến' (destination brand) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

29. Trong quản lý khủng hoảng điểm đến du lịch, giai đoạn 'ứng phó' tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 14

30. Khái niệm nào sau đây mô tả tốt nhất việc quản lý có kế hoạch và bền vững các nguồn lực du lịch tại một địa phương cụ thể, nhằm đáp ứng nhu cầu của du khách, người dân địa phương và bảo tồn tài nguyên?