Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Marketing du lịch

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của marketing du lịch?

A. Thu hút khách du lịch mới.
B. Tăng doanh thu và lợi nhuận từ du lịch.
C. Bảo tồn các giá trị văn hóa và tự nhiên của điểm đến.
D. Giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường và cộng đồng địa phương.

2. Influencer marketing (Marketing người ảnh hưởng) có thể mang lại lợi ích gì cho ngành du lịch?

A. Chỉ tăng độ nhận diện thương hiệu, không ảnh hưởng đến doanh số bán hàng.
B. Tăng độ tin cậy và uy tín cho thương hiệu du lịch thông qua sự giới thiệu của người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng.
C. Thay thế hoàn toàn cho quảng cáo truyền thống và marketing nội dung.
D. Chỉ phù hợp với các sản phẩm du lịch xa xỉ, không phù hợp với du lịch đại chúng.

3. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) quan trọng như thế nào đối với website du lịch?

A. Không quan trọng vì khách hàng du lịch chủ yếu tìm kiếm thông tin qua mạng xã hội.
B. Chỉ quan trọng đối với các đại lý du lịch trực tuyến, không quan trọng với khách sạn hoặc điểm đến.
C. Rất quan trọng để website du lịch xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm, tăng khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng.
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu xây dựng website, sau đó không cần duy trì.

4. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) có lợi ích gì cho doanh nghiệp du lịch?

A. Giảm chi phí marketing bằng cách cắt giảm ngân sách quảng cáo.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh bằng cách hạ giá sản phẩm.
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng, tăng lòng trung thành và khuyến khích khách hàng quay lại.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng và chăm sóc khách hàng.

5. Chiến lược giá `định giá hớt váng` (price skimming) trong du lịch thường được áp dụng khi nào?

A. Khi muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
B. Khi sản phẩm du lịch có tính độc đáo, khác biệt và ít đối thủ cạnh tranh.
C. Khi thị trường du lịch nhạy cảm về giá.
D. Khi muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ giá rẻ.

6. Trong marketing du lịch, `định vị thương hiệu` (brand positioning) nhằm mục đích gì?

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh tốt hơn.
B. Tạo ra một vị trí khác biệt và có giá trị cho thương hiệu du lịch trong tâm trí khách hàng so với đối thủ.
C. Tăng cường ngân sách quảng cáo để tăng độ phủ thương hiệu.
D. Thay đổi tên thương hiệu để thu hút khách hàng mới.

7. Marketing du lịch được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Quá trình bán sản phẩm du lịch trực tiếp cho khách hàng.
B. Quá trình quản lý và quảng bá điểm đến du lịch.
C. Quá trình tạo ra, truyền đạt, phân phối và trao đổi các dịch vụ du lịch có giá trị cho khách hàng, đối tác và xã hội.
D. Quá trình nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng trong ngành du lịch.

8. Phân khúc thị trường trong du lịch nhằm mục đích gì?

A. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào một nhóm khách hàng duy nhất.
B. Tăng cường khả năng cạnh tranh với các đối thủ khác trên thị trường.
C. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn để có thể phục vụ nhu cầu của từng nhóm hiệu quả hơn.
D. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch để thu hút nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

9. Trong chiến lược marketing điểm đến, `thương hiệu điểm đến` (destination branding) có vai trò gì?

A. Chỉ đơn thuần là thiết kế logo và slogan cho điểm đến.
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo, hấp dẫn và đáng nhớ về điểm đến trong tâm trí du khách.
C. Thay thế hoàn toàn cho các hoạt động quảng bá điểm đến truyền thống.
D. Chỉ quan trọng đối với các điểm đến du lịch mới nổi, không quan trọng với điểm đến đã nổi tiếng.

10. Data-driven marketing (Marketing dựa trên dữ liệu) giúp doanh nghiệp du lịch làm gì?

A. Chỉ thu thập dữ liệu khách hàng, không sử dụng dữ liệu để ra quyết định marketing.
B. Ra quyết định marketing dựa trên phân tích dữ liệu khách hàng, hành vi trực tuyến và hiệu quả chiến dịch để tối ưu hóa kết quả.
C. Thay thế hoàn toàn cho kinh nghiệm và trực giác của người làm marketing.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp du lịch lớn có đội ngũ phân tích dữ liệu chuyên nghiệp.

11. Công cụ đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing trong du lịch?

A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate) trên website.
B. Tỷ lệ mở email (Open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-through rate).
C. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội về thương hiệu du lịch.
D. Điểm NPS (Net Promoter Score).

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 4P của marketing du lịch truyền thống?

A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)

13. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong marketing du lịch?

A. Mức độ nhận diện thương hiệu du lịch.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên trong ngành du lịch.
C. Mức độ sẵn lòng giới thiệu dịch vụ du lịch của khách hàng cho người khác.
D. Mức độ tăng trưởng doanh thu du lịch hàng năm.

14. Marketing du lịch vào mùa thấp điểm (low season) thường tập trung vào điều gì?

A. Tăng giá để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Giảm giá và tung ra các chương trình khuyến mãi để kích cầu.
C. Ngừng hoàn toàn các hoạt động marketing để tiết kiệm chi phí.
D. Tập trung vào thị trường khách hàng cao cấp, ít nhạy cảm về giá.

15. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc xác định thị trường mục tiêu trong marketing du lịch?

A. Khách hàng của chúng ta là ai?
B. Sản phẩm du lịch của chúng ta có giá bao nhiêu?
C. Nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu là gì?
D. Khách hàng mục tiêu của chúng ta thường đi du lịch vào thời điểm nào?

16. Kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng NHẤT trong marketing du lịch trực tuyến?

A. Đại lý du lịch truyền thống.
B. Sàn giao dịch thương mại điện tử B2B.
C. Website và mạng xã hội của doanh nghiệp du lịch.
D. Ấn phẩm quảng cáo trên báo và tạp chí.

17. Phân tích SWOT được sử dụng trong marketing du lịch để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing hiện tại.
B. Xác định điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của doanh nghiệp du lịch hoặc điểm đến.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.

18. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng trong marketing du lịch?

A. Giá cả thấp nhất thị trường.
B. Vị trí địa lý thuận lợi.
C. Trải nghiệm khách hàng vượt trội và khác biệt hóa.
D. Ngân sách marketing lớn nhất.

19. Yếu tố `con người` (People) trong marketing dịch vụ du lịch (mô hình 7P) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng nhân viên làm việc trong doanh nghiệp du lịch.
B. Chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ của nhân viên tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
C. Độ tuổi và giới tính của khách hàng mục tiêu.
D. Văn hóa và phong tục tập quán của người dân địa phương.

20. Loại hình marketing du lịch nào tập trung vào việc sử dụng hình ảnh và video trực quan để thu hút khách hàng?

A. Email marketing.
B. Content marketing dạng văn bản.
C. Visual marketing (Marketing trực quan).
D. SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm).

21. Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây KHÔNG phổ biến trong marketing du lịch?

A. Giảm giá trực tiếp trên giá phòng khách sạn.
B. Tặng quà hoặc dịch vụ miễn phí kèm theo tour du lịch.
C. Phiếu giảm giá khi mua sản phẩm du lịch lần sau.
D. Tổ chức hội chợ thương mại quốc tế về du lịch.

22. Trong marketing du lịch, thuật ngữ `vòng đời sản phẩm du lịch` (tourism product life cycle) đề cập đến điều gì?

A. Thời gian trung bình khách hàng sử dụng sản phẩm du lịch.
B. Các giai đoạn phát triển của một sản phẩm du lịch từ khi ra mắt đến khi suy thoái.
C. Chu kỳ kinh doanh của ngành du lịch nói chung.
D. Thời gian cần thiết để phát triển một sản phẩm du lịch mới.

23. Marketing du lịch số (Digital Tourism Marketing) bao gồm những hoạt động nào?

A. Chỉ quảng cáo trực tuyến và mạng xã hội.
B. Tất cả các hoạt động marketing sử dụng kênh trực tuyến để tiếp cận, tương tác và chuyển đổi khách hàng du lịch.
C. Chỉ SEO và SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm).
D. Chỉ email marketing và content marketing.

24. PR (Quan hệ công chúng) khác biệt với quảng cáo trong marketing du lịch như thế nào?

A. PR tập trung vào việc trả tiền để đăng tải thông điệp, còn quảng cáo tập trung vào xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
B. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ và uy tín thương hiệu thông qua các hoạt động truyền thông không trả phí, còn quảng cáo là hình thức truyền thông trả phí.
C. PR chỉ phù hợp với các doanh nghiệp du lịch lớn, còn quảng cáo phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.
D. PR và quảng cáo đều có cùng mục tiêu và phương pháp thực hiện trong marketing du lịch.

25. Marketing nội dung (Content Marketing) đóng vai trò gì trong marketing du lịch?

A. Chỉ tập trung vào quảng bá các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
B. Cung cấp thông tin giá trị, hấp dẫn và liên quan đến du lịch để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Thay thế hoàn toàn cho quảng cáo truyền thống.
D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp du lịch lớn có ngân sách marketing lớn.

26. Du lịch bền vững (sustainable tourism) ngày càng trở nên quan trọng trong marketing du lịch hiện đại vì lý do chính nào?

A. Để giảm chi phí hoạt động du lịch.
B. Để đáp ứng nhu cầu của khách hàng ngày càng quan tâm đến môi trường và trách nhiệm xã hội.
C. Để tăng cường khả năng cạnh tranh với các điểm đến khác.
D. Để thu hút sự đầu tư từ các tổ chức phi chính phủ.

27. Mạng xã hội ảnh hưởng đến quyết định du lịch của khách hàng như thế nào?

A. Không ảnh hưởng nhiều vì khách hàng vẫn tin tưởng vào thông tin từ đại lý du lịch hơn.
B. Ảnh hưởng rất lớn, là nguồn tham khảo thông tin, đánh giá, gợi ý điểm đến và chia sẻ trải nghiệm du lịch.
C. Chỉ ảnh hưởng đến giới trẻ, không ảnh hưởng đến các đối tượng khách hàng lớn tuổi.
D. Ảnh hưởng tiêu cực vì thông tin trên mạng xã hội thường không chính xác.

28. Trong marketing du lịch trải nghiệm, điều gì được coi là quan trọng nhất?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Cơ sở vật chất hiện đại, sang trọng.
C. Tạo ra những trải nghiệm độc đáo, đáng nhớ và cá nhân hóa cho du khách.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

29. Website du lịch nên được thiết kế tối ưu cho thiết bị di động (mobile-friendly) vì lý do chính nào?

A. Để giảm chi phí thiết kế website.
B. Để website hiển thị đẹp hơn trên máy tính để bàn.
C. Vì ngày càng có nhiều khách hàng du lịch sử dụng điện thoại di động để tìm kiếm và đặt dịch vụ du lịch.
D. Để website có tốc độ tải trang nhanh hơn.

30. Trong marketing du lịch, `sản phẩm` thường được hiểu là gì?

A. Các tour du lịch trọn gói.
B. Các khách sạn và khu nghỉ dưỡng.
C. Trải nghiệm tổng thể mà du khách nhận được, bao gồm cả dịch vụ, điểm đến và hoạt động.
D. Các phương tiện vận chuyển như máy bay, tàu, xe khách.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của marketing du lịch?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

2. Influencer marketing (Marketing người ảnh hưởng) có thể mang lại lợi ích gì cho ngành du lịch?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

3. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) quan trọng như thế nào đối với website du lịch?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

4. CRM (Quản lý quan hệ khách hàng) có lợi ích gì cho doanh nghiệp du lịch?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

5. Chiến lược giá 'định giá hớt váng' (price skimming) trong du lịch thường được áp dụng khi nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

6. Trong marketing du lịch, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

7. Marketing du lịch được định nghĩa chính xác nhất là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

8. Phân khúc thị trường trong du lịch nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

9. Trong chiến lược marketing điểm đến, 'thương hiệu điểm đến' (destination branding) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

10. Data-driven marketing (Marketing dựa trên dữ liệu) giúp doanh nghiệp du lịch làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

11. Công cụ đo lường nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing trong du lịch?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong 4P của marketing du lịch truyền thống?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

13. Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong marketing du lịch?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

14. Marketing du lịch vào mùa thấp điểm (low season) thường tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

15. Câu hỏi nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc xác định thị trường mục tiêu trong marketing du lịch?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

16. Kênh phân phối nào sau đây thường được sử dụng NHẤT trong marketing du lịch trực tuyến?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

17. Phân tích SWOT được sử dụng trong marketing du lịch để làm gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

18. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây trở thành lợi thế cạnh tranh quan trọng trong marketing du lịch?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

19. Yếu tố 'con người' (People) trong marketing dịch vụ du lịch (mô hình 7P) đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

20. Loại hình marketing du lịch nào tập trung vào việc sử dụng hình ảnh và video trực quan để thu hút khách hàng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

21. Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây KHÔNG phổ biến trong marketing du lịch?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

22. Trong marketing du lịch, thuật ngữ 'vòng đời sản phẩm du lịch' (tourism product life cycle) đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

23. Marketing du lịch số (Digital Tourism Marketing) bao gồm những hoạt động nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

24. PR (Quan hệ công chúng) khác biệt với quảng cáo trong marketing du lịch như thế nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

25. Marketing nội dung (Content Marketing) đóng vai trò gì trong marketing du lịch?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

26. Du lịch bền vững (sustainable tourism) ngày càng trở nên quan trọng trong marketing du lịch hiện đại vì lý do chính nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

27. Mạng xã hội ảnh hưởng đến quyết định du lịch của khách hàng như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

28. Trong marketing du lịch trải nghiệm, điều gì được coi là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

29. Website du lịch nên được thiết kế tối ưu cho thiết bị di động (mobile-friendly) vì lý do chính nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Marketing du lịch

Tags: Bộ đề 2

30. Trong marketing du lịch, 'sản phẩm' thường được hiểu là gì?