Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thư tín thương mại

1. Khi viết thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Phớt lờ hoặc đổ lỗi cho khách hàng.
B. Thờ ơ và thiếu thiện chí giải quyết vấn đề.
C. Thông cảm, chân thành xin lỗi và thể hiện mong muốn giải quyết vấn đề.
D. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty một cách gay gắt.

2. Trong thư tín thương mại, `phần thân thư` (Body) có vai trò gì?

A. Chỉ chứa thông tin liên hệ của người gửi.
B. Nêu rõ mục đích và nội dung chính của thư.
C. Là lời chào hỏi đầu thư.
D. Chỉ dùng để cảm ơn người nhận.

3. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để xác nhận đơn đặt hàng hoặc dịch vụ đã được chấp nhận?

A. Thư khiếu nại.
B. Thư chào hàng.
C. Thư xác nhận.
D. Thư hỏi hàng.

4. Trong thư tín thương mại, `giọng điệu` có vai trò như thế nào?

A. Không quan trọng, chủ yếu là nội dung thông tin.
B. Chỉ quan trọng trong thư gửi cho khách hàng thân thiết.
C. Ảnh hưởng đến cách người nhận cảm nhận thông điệp và thái độ của người gửi.
D. Chỉ cần trang trọng trong thư gửi cho cấp trên.

5. Khi viết thư tín thương mại, bạn nên `tôn trọng người nhận` bằng cách nào?

A. Gửi thư vào bất kỳ thời điểm nào, kể cả ngoài giờ làm việc.
B. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm hoặc thiếu lịch sự nếu cần thiết.
C. Xưng hô phù hợp và thể hiện sự quan tâm đến nhu cầu của người nhận.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của bản thân mà không cần quan tâm đến người nhận.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `tính rõ ràng` của thư tín thương mại?

A. Sử dụng câu văn ngắn gọn, dễ hiểu.
B. Trình bày thông tin theo cấu trúc logic.
C. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn phức tạp.
D. Tập trung vào một chủ đề chính trong mỗi thư.

7. Khi nào nên sử dụng hình thức thư tín thương mại dạng giấy thay vì email?

A. Khi cần gửi thông tin gấp.
B. Khi muốn tiết kiệm chi phí.
C. Khi gửi tài liệu pháp lý quan trọng hoặc thư tín mang tính trang trọng đặc biệt.
D. Khi muốn gửi thông báo hàng loạt đến nhiều người.

8. Trong thư tín thương mại, `phần chữ ký` (Signature block) nên bao gồm những thông tin gì?

A. Chỉ cần tên người gửi là đủ.
B. Tên người gửi, chức danh, tên công ty và thông tin liên hệ (email, số điện thoại).
C. Địa chỉ nhà riêng của người gửi.
D. Sở thích cá nhân của người gửi.

9. Điều gì thể hiện tính `chính xác` trong thư tín thương mại?

A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Đảm bảo thông tin về số liệu, ngày tháng, tên người, địa chỉ,... là đúng và không có sai sót.
C. Viết thư một cách nhanh chóng để tiết kiệm thời gian.
D. Sử dụng nhiều từ viết tắt để thư ngắn gọn hơn.

10. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi quyết định mua?

A. Thư đặt hàng.
B. Thư hỏi hàng (Inquiry letter).
C. Thư báo giá.
D. Thư cảm ơn.

11. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

A. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với đối tác.
B. Ghi lại các cuộc trò chuyện không chính thức.
C. Trao đổi thông tin chính thức liên quan đến hoạt động kinh doanh.
D. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ một cách trực tiếp.

12. Trong trường hợp cần gửi tài liệu đính kèm quan trọng qua email thương mại, bạn nên làm gì để đảm bảo người nhận không bỏ sót?

A. Không cần đề cập đến file đính kèm trong nội dung email.
B. Chỉ đề cập đến file đính kèm ở cuối email.
C. Nhắc đến file đính kèm ngay trong phần mở đầu hoặc nội dung chính của email.
D. Gửi file đính kèm mà không cần thông báo trong email.

13. Trong thư tín thương mại, phần `Kính gửi` (Salutation) thường được đặt ở vị trí nào?

A. Cuối thư, trước chữ ký.
B. Đầu thư, sau thông tin người gửi.
C. Giữa thư, sau phần nội dung chính.
D. Không bắt buộc phải có trong mọi thư tín thương mại.

14. Thành phần nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong một bức thư tín thương mại tiêu chuẩn?

A. Ngày tháng.
B. Địa chỉ người gửi.
C. Chữ ký tay.
D. Lời chào cuối thư (Complimentary closing).

15. Khi viết thư tín thương mại, cần tuân thủ nguyên tắc `ngắn gọn, súc tích` để làm gì?

A. Để tiết kiệm giấy mực.
B. Để thư trông chuyên nghiệp hơn.
C. Để người nhận dễ dàng đọc, hiểu và tiếp thu thông tin nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
D. Để thư không bị quá dài và nhàm chán.

16. Khi kết thúc một thư tín thương mại trang trọng, lời chào cuối thư nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Thân ái,
B. Trân trọng,
C. Chào bạn,
D. Chúc một ngày tốt lành,

17. Trong thư chào hàng (Sales letter), mục tiêu quan trọng nhất là gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
B. Xây dựng mối quan hệ thân thiết với khách hàng.
C. Thuyết phục khách hàng quan tâm và mua sản phẩm/dịch vụ.
D. Giải thích về quy trình sản xuất sản phẩm.

18. Bạn nên làm gì trước khi gửi đi một thư tín thương mại quan trọng?

A. Gửi ngay lập tức để tiết kiệm thời gian.
B. Không cần kiểm tra lại vì đã viết xong.
C. Đọc và kiểm tra kỹ lưỡng nội dung, lỗi chính tả, ngữ pháp và định dạng.
D. Chỉ cần kiểm tra tiêu đề thư là đủ.

19. Trong thư tín thương mại, thuật ngữ `cc` và `bcc` trong email dùng để chỉ điều gì?

A. Các loại tệp đính kèm khác nhau.
B. Mức độ quan trọng của email.
C. Các tùy chọn định dạng văn bản.
D. Các trường để thêm người nhận email (cc - Carbon Copy, bcc - Blind Carbon Copy).

20. Chức năng chính của phần `Tiêu đề` (Subject line) trong email thương mại là gì?

A. Cung cấp thông tin chi tiết về người gửi.
B. Tóm tắt ngắn gọn nội dung chính của email để người nhận dễ dàng nắm bắt.
C. Thay thế cho lời chào hỏi đầu thư.
D. Tăng tính trang trọng và lịch sự cho email.

21. Thư tín thương mại KHÔNG được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

A. Giao tiếp chính thức giữa các doanh nghiệp.
B. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ.
C. Trao đổi thông tin nội bộ trong công ty.
D. Chia sẻ thông tin cá nhân không liên quan đến công việc.

22. Khi viết thư tín thương mại, việc `xác định rõ mục đích giao tiếp` có ý nghĩa gì?

A. Viết thư càng dài càng tốt để truyền tải đầy đủ thông tin.
B. Chỉ tập trung vào lợi ích của người gửi.
C. Biết rõ bạn muốn đạt được điều gì sau khi gửi thư (ví dụ: yêu cầu thông tin, xác nhận đơn hàng, giải quyết khiếu nại).
D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn để thể hiện sự am hiểu.

23. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư tín thương mại bằng email?

A. Sử dụng chữ ký email chuyên nghiệp.
B. Kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.
C. Viết email quá dài và lan man.
D. Trả lời email trong thời gian hợp lý.

24. Thư tín thương mại có vai trò quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?

A. Không quan trọng, chỉ là hình thức giao tiếp phụ.
B. Chỉ quan trọng đối với doanh nghiệp lớn.
C. Là công cụ giao tiếp chính thức, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp và duy trì mối quan hệ với đối tác, khách hàng.
D. Chỉ dùng để quảng cáo sản phẩm.

25. Lỗi sai phổ biến nào cần tránh khi viết thư tín thương mại?

A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phù hợp.
B. Kiểm tra kỹ thông tin liên hệ của người nhận.
C. Sử dụng giọng điệu thiếu chuyên nghiệp hoặc quá suồng sã.
D. Đưa ra lời kêu gọi hành động rõ ràng.

26. Điều gì xảy ra nếu thư tín thương mại được viết cẩu thả, mắc nhiều lỗi?

A. Không ảnh hưởng gì, người nhận sẽ vẫn hiểu thông điệp.
B. Tăng thêm sự thân thiện và gần gũi.
C. Gây ấn tượng không tốt về sự chuyên nghiệp và uy tín của người gửi/doanh nghiệp.
D. Giúp thư trở nên độc đáo và khác biệt.

27. Trong thư tín thương mại quốc tế, điều gì quan trọng cần lưu ý về ngôn ngữ?

A. Luôn sử dụng tiếng Anh bất kể đối tác là ai.
B. Sử dụng tiếng mẹ đẻ của người gửi để thể hiện sự tự tin.
C. Tìm hiểu và sử dụng ngôn ngữ hoặc văn phong phù hợp với văn hóa của đối tác.
D. Dịch thư sang nhiều ngôn ngữ khác nhau để chắc chắn đối tác hiểu.

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một thư tín thương mại hiệu quả?

A. Ngôn ngữ trang trọng và chuyên nghiệp.
B. Thông tin rõ ràng, mạch lạc và dễ hiểu.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và ẩn dụ.
D. Mục đích giao tiếp được xác định rõ ràng.

29. Trong trường hợp cần gửi thông tin nhạy cảm hoặc bảo mật qua email, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

A. Gửi email như bình thường vì email là phương tiện an toàn.
B. Sử dụng tính năng `bcc` để đảm bảo bí mật.
C. Mã hóa email hoặc sử dụng các phương thức truyền tải bảo mật khác.
D. Gửi email vào ban đêm để giảm nguy cơ bị đánh cắp thông tin.

30. Sự khác biệt chính giữa thư tín thương mại dạng giấy truyền thống và email thương mại là gì?

A. Email thương mại trang trọng hơn thư giấy.
B. Thư giấy nhanh chóng và tiện lợi hơn email.
C. Email có tốc độ gửi và nhận nhanh hơn, chi phí thấp hơn so với thư giấy.
D. Thư giấy có thể chứa file đính kèm, email thì không.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

1. Khi viết thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

2. Trong thư tín thương mại, 'phần thân thư' (Body) có vai trò gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

3. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để xác nhận đơn đặt hàng hoặc dịch vụ đã được chấp nhận?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

4. Trong thư tín thương mại, 'giọng điệu' có vai trò như thế nào?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

5. Khi viết thư tín thương mại, bạn nên 'tôn trọng người nhận' bằng cách nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'tính rõ ràng' của thư tín thương mại?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

7. Khi nào nên sử dụng hình thức thư tín thương mại dạng giấy thay vì email?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

8. Trong thư tín thương mại, 'phần chữ ký' (Signature block) nên bao gồm những thông tin gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

9. Điều gì thể hiện tính 'chính xác' trong thư tín thương mại?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

10. Loại thư tín thương mại nào thường được sử dụng để yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi quyết định mua?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

11. Mục đích chính của thư tín thương mại là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

12. Trong trường hợp cần gửi tài liệu đính kèm quan trọng qua email thương mại, bạn nên làm gì để đảm bảo người nhận không bỏ sót?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

13. Trong thư tín thương mại, phần 'Kính gửi' (Salutation) thường được đặt ở vị trí nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

14. Thành phần nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có trong một bức thư tín thương mại tiêu chuẩn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

15. Khi viết thư tín thương mại, cần tuân thủ nguyên tắc 'ngắn gọn, súc tích' để làm gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

16. Khi kết thúc một thư tín thương mại trang trọng, lời chào cuối thư nào sau đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

17. Trong thư chào hàng (Sales letter), mục tiêu quan trọng nhất là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

18. Bạn nên làm gì trước khi gửi đi một thư tín thương mại quan trọng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

19. Trong thư tín thương mại, thuật ngữ 'cc' và 'bcc' trong email dùng để chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

20. Chức năng chính của phần 'Tiêu đề' (Subject line) trong email thương mại là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

21. Thư tín thương mại KHÔNG được sử dụng cho mục đích nào sau đây?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

22. Khi viết thư tín thương mại, việc 'xác định rõ mục đích giao tiếp' có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

23. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết thư tín thương mại bằng email?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

24. Thư tín thương mại có vai trò quan trọng như thế nào đối với doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

25. Lỗi sai phổ biến nào cần tránh khi viết thư tín thương mại?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

26. Điều gì xảy ra nếu thư tín thương mại được viết cẩu thả, mắc nhiều lỗi?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

27. Trong thư tín thương mại quốc tế, điều gì quan trọng cần lưu ý về ngôn ngữ?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của một thư tín thương mại hiệu quả?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

29. Trong trường hợp cần gửi thông tin nhạy cảm hoặc bảo mật qua email, biện pháp nào sau đây nên được ưu tiên?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thư tín thương mại

Tags: Bộ đề 10

30. Sự khác biệt chính giữa thư tín thương mại dạng giấy truyền thống và email thương mại là gì?