Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Phân biệt giữa `AI hẹp` (Narrow AI) và `AI tổng quát` (General AI):

A. AI hẹp có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau, AI tổng quát chỉ tập trung vào một nhiệm vụ
B. AI hẹp được thiết kế để thực hiện tốt một nhiệm vụ cụ thể, AI tổng quát có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể
C. AI hẹp chỉ hoạt động trên dữ liệu nhỏ, AI tổng quát cần dữ liệu lớn
D. AI hẹp là công nghệ cũ, AI tổng quát là công nghệ mới nhất

2. Một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực bán lẻ truyền thống (offline) là:

A. Chỉ bán hàng trực tuyến
B. Sử dụng camera và cảm biến để phân tích hành vi mua sắm của khách hàng trong cửa hàng, tối ưu hóa bố trí sản phẩm và trải nghiệm mua sắm
C. Đóng cửa tất cả các cửa hàng vật lý
D. Giảm số lượng nhân viên bán hàng

3. Trong sản xuất, robot được trang bị AI có thể thực hiện các công việc nào?

A. Chỉ các công việc đơn giản, lặp đi lặp lại
B. Các công việc phức tạp, đòi hỏi sự linh hoạt và thích ứng, như kiểm tra chất lượng và lắp ráp phức tạp
C. Không có công việc nào vì robot không thể có AI thực sự
D. Chỉ các công việc nguy hiểm

4. Thuật ngữ `Deep Learning` (Học sâu) là một loại của:

A. Lập trình truyền thống
B. Machine Learning (Học máy)
C. Robot học
D. Thống kê

5. Một trong những cân nhắc đạo đức quan trọng khi sử dụng AI trong kinh doanh là:

A. Tăng cường lợi nhuận tối đa
B. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm giải trình của hệ thống AI
C. Giảm chi phí phát triển AI
D. Tăng tốc độ triển khai AI

6. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh đề cập đến việc sử dụng các hệ thống máy tính để thực hiện các nhiệm vụ mà thường đòi hỏi:

A. Sức mạnh thể chất vượt trội
B. Trí tuệ của con người
C. Tốc độ tính toán cao
D. Khả năng lưu trữ dữ liệu lớn

7. Ứng dụng AI trong quản lý nhân sự (HR) có thể bao gồm:

A. Tự động hóa việc pha cà phê cho nhân viên
B. Phân tích dữ liệu ứng viên để tuyển dụng hiệu quả hơn và dự đoán tỷ lệ nghỉ việc
C. Giám sát hoạt động của nhân viên qua camera
D. Thay thế toàn bộ bộ phận HR bằng hệ thống AI

8. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để:

A. Tăng nguy cơ tấn công mạng
B. Phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng, tự động hóa phản ứng sự cố
C. Giảm độ bảo mật của hệ thống
D. Chỉ các công việc thủ công

9. Để giảm thiểu rủi ro thiên vị thuật toán trong AI, doanh nghiệp nên:

A. Chỉ sử dụng dữ liệu từ một nguồn duy nhất
B. Đảm bảo dữ liệu huấn luyện đa dạng, đại diện và thường xuyên kiểm tra, đánh giá tính công bằng của mô hình AI
C. Bỏ qua vấn đề thiên vị vì nó không quan trọng trong kinh doanh
D. Sử dụng các thuật toán AI đơn giản nhất

10. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để:

A. Chỉ quản lý hồ sơ bệnh nhân
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phát triển thuốc mới và cá nhân hóa điều trị
C. Thay thế hoàn toàn bác sĩ
D. Chỉ các công việc hành chính

11. Rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng AI trong ra quyết định kinh doanh là gì?

A. Quyết định quá nhanh chóng
B. Thiên vị trong thuật toán và thiếu minh bạch trong quá trình ra quyết định
C. Chi phí đầu tư quá thấp
D. Dữ liệu quá chính xác

12. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể được sử dụng để:

A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong quản lý
B. Dự đoán nhu cầu, tối ưu hóa hàng tồn kho và cải thiện hiệu quả logistics
C. Tăng độ phức tạp của chuỗi cung ứng
D. Giảm sự linh hoạt trong phản ứng với thay đổi thị trường

13. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, chatbot AI có thể giúp doanh nghiệp:

A. Tăng thời gian phản hồi khách hàng
B. Cung cấp hỗ trợ 24/7 và giải quyết các yêu cầu cơ bản
C. Giảm chất lượng dịch vụ khách hàng
D. Loại bỏ hoàn toàn tương tác giữa người với người

14. Ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục có thể bao gồm:

A. Thay thế hoàn toàn giáo viên
B. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập, cung cấp phản hồi tự động và hỗ trợ học sinh ngoài giờ học
C. Giảm chất lượng giáo dục
D. Làm cho việc học trở nên nhàm chán hơn

15. Chiến lược `AI First` (Ưu tiên AI) trong kinh doanh có nghĩa là:

A. Luôn chọn giải pháp AI đắt tiền nhất
B. Ưu tiên sử dụng AI làm trung tâm trong chiến lược phát triển sản phẩm, dịch vụ và quy trình kinh doanh
C. Chỉ tập trung vào nghiên cứu và phát triển AI, bỏ qua các lĩnh vực khác
D. Sử dụng AI để thay thế toàn bộ nhân viên

16. Trong lĩnh vực logistics và vận tải, AI có thể được sử dụng để:

A. Làm cho việc vận chuyển chậm hơn
B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, quản lý đội xe và dự đoán thời gian giao hàng chính xác hơn
C. Tăng chi phí vận chuyển
D. Giảm độ an toàn của vận tải

17. Công nghệ `Natural Language Processing` (NLP) cho phép máy tính:

A. Hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên của con người
B. Điều khiển robot trong nhà máy
C. Tạo ra hình ảnh đồ họa 3D
D. Dự báo thời tiết

18. Khái niệm `Machine Learning` (Học máy) trong AI tập trung vào:

A. Viết mã chương trình phức tạp
B. Cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng
C. Tạo ra robot hình người
D. Phát triển phần cứng máy tính mạnh mẽ

19. Ứng dụng của AI trong phân tích rủi ro tài chính bao gồm:

A. Tăng rủi ro đầu tư
B. Phát hiện gian lận, đánh giá tín dụng và dự báo rủi ro thị trường
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro tài chính
D. Giảm sự cần thiết của chuyên gia tài chính

20. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong hoạt động marketing là gì?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả quảng cáo
C. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người trong marketing
D. Đảm bảo tất cả các chiến dịch marketing đều thành công

21. Xu hướng phát triển AI trong kinh doanh trong tương lai có thể bao gồm:

A. Giảm sự quan trọng của AI
B. Tích hợp AI sâu rộng hơn vào mọi khía cạnh của kinh doanh, AI trở nên dễ tiếp cận hơn cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, tập trung vào AI đạo đức và có trách nhiệm
C. AI chỉ được sử dụng bởi các tập đoàn lớn
D. AI hoàn toàn thay thế con người trong mọi công việc

22. Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI có thể giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách:

A. Làm cho giao dịch ngân hàng phức tạp hơn
B. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính cá nhân hóa, chatbot hỗ trợ và quy trình phê duyệt vay nhanh hơn
C. Giảm sự tương tác giữa khách hàng và ngân hàng
D. Tăng phí dịch vụ ngân hàng

23. Một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nông nghiệp là:

A. Tự động hóa việc thu hoạch lúa bằng tay
B. Sử dụng drone và cảm biến để giám sát cây trồng, tối ưu hóa việc tưới tiêu và bón phân
C. Tăng giá nông sản
D. Giảm diện tích đất nông nghiệp

24. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp thường liên quan đến:

A. Chi phí phần cứng giảm
B. Sự sẵn có của dữ liệu chất lượng cao và nhân lực có kỹ năng
C. Sự chấp nhận của khách hàng đối với công nghệ
D. Tốc độ phát triển của công nghệ AI quá chậm

25. Khái niệm `AI giải thích được` (Explainable AI - XAI) trở nên quan trọng vì:

A. AI ngày càng trở nên dễ hiểu hơn
B. Cần hiểu rõ cách AI đưa ra quyết định, đặc biệt trong các lĩnh vực nhạy cảm như tài chính, y tế và pháp lý, để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm
C. AI chỉ nên được sử dụng cho các nhiệm vụ đơn giản
D. AI không cần giải thích vì nó luôn đúng

26. Để xây dựng một hệ thống AI thành công cho doanh nghiệp, điều quan trọng nhất là:

A. Sử dụng công nghệ AI mới nhất và phức tạp nhất
B. Xác định rõ vấn đề kinh doanh cần giải quyết và có dữ liệu chất lượng cao
C. Thuê đội ngũ chuyên gia AI lớn nhất
D. Bỏ qua các vấn đề đạo đức và pháp lý để triển khai nhanh chóng

27. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến của AI trong lĩnh vực kinh doanh?

A. Chatbots hỗ trợ khách hàng
B. Phân tích dữ liệu lớn để dự báo xu hướng thị trường
C. Tự động hóa quy trình sản xuất
D. Sao chép văn bản thủ công từ tài liệu giấy

28. Để đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI trong kinh doanh, doanh nghiệp nên tập trung vào các chỉ số nào?

A. Chỉ số về công nghệ, như tốc độ xử lý của hệ thống AI
B. Các chỉ số kinh doanh cụ thể, như tăng trưởng doanh thu, giảm chi phí, cải thiện sự hài lòng của khách hàng và hiệu quả hoạt động
C. Chỉ số về số lượng nhân viên AI được tuyển dụng
D. Chỉ số về số lượng báo cáo khoa học về AI

29. AI có thể giúp các doanh nghiệp thương mại điện tử như thế nào?

A. Giảm số lượng sản phẩm bán ra
B. Cá nhân hóa đề xuất sản phẩm, tối ưu hóa giá và cải thiện trải nghiệm mua sắm
C. Tăng thời gian giao hàng
D. Làm cho trang web khó sử dụng hơn

30. Một trong những thách thức về đạo đức của AI trong kinh doanh là `thiên vị thuật toán`. Điều này có nghĩa là:

A. Thuật toán AI luôn đưa ra quyết định sai
B. Thuật toán AI có thể phản ánh và khuếch đại các thiên kiến có sẵn trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến kết quả không công bằng
C. Thuật toán AI quá phức tạp để hiểu
D. Thuật toán AI chỉ hoạt động tốt trên một số loại dữ liệu nhất định

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

1. Phân biệt giữa 'AI hẹp' (Narrow AI) và 'AI tổng quát' (General AI):

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

2. Một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực bán lẻ truyền thống (offline) là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

3. Trong sản xuất, robot được trang bị AI có thể thực hiện các công việc nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

4. Thuật ngữ 'Deep Learning' (Học sâu) là một loại của:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

5. Một trong những cân nhắc đạo đức quan trọng khi sử dụng AI trong kinh doanh là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

6. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh đề cập đến việc sử dụng các hệ thống máy tính để thực hiện các nhiệm vụ mà thường đòi hỏi:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

7. Ứng dụng AI trong quản lý nhân sự (HR) có thể bao gồm:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

8. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để:

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

9. Để giảm thiểu rủi ro thiên vị thuật toán trong AI, doanh nghiệp nên:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

10. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

11. Rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng AI trong ra quyết định kinh doanh là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

12. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể được sử dụng để:

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

13. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, chatbot AI có thể giúp doanh nghiệp:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

14. Ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục có thể bao gồm:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

15. Chiến lược 'AI First' (Ưu tiên AI) trong kinh doanh có nghĩa là:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

16. Trong lĩnh vực logistics và vận tải, AI có thể được sử dụng để:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

17. Công nghệ 'Natural Language Processing' (NLP) cho phép máy tính:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

18. Khái niệm 'Machine Learning' (Học máy) trong AI tập trung vào:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

19. Ứng dụng của AI trong phân tích rủi ro tài chính bao gồm:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

20. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong hoạt động marketing là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

21. Xu hướng phát triển AI trong kinh doanh trong tương lai có thể bao gồm:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

22. Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI có thể giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

23. Một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nông nghiệp là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

24. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp thường liên quan đến:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

25. Khái niệm 'AI giải thích được' (Explainable AI - XAI) trở nên quan trọng vì:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

26. Để xây dựng một hệ thống AI thành công cho doanh nghiệp, điều quan trọng nhất là:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

27. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ phổ biến của AI trong lĩnh vực kinh doanh?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

28. Để đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI trong kinh doanh, doanh nghiệp nên tập trung vào các chỉ số nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

29. AI có thể giúp các doanh nghiệp thương mại điện tử như thế nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 15

30. Một trong những thách thức về đạo đức của AI trong kinh doanh là 'thiên vị thuật toán'. Điều này có nghĩa là: