Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng AI trong ra quyết định kinh doanh là gì?

A. Quyết định luôn khách quan và không bị ảnh hưởng bởi dữ liệu thiên vị.
B. Thiếu sự minh bạch và giải thích về cách AI đưa ra quyết định (black box).
C. AI luôn đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác tuyệt đối.
D. Dễ dàng kiểm soát và điều chỉnh các quyết định của AI.

2. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp là gì?

A. Chi phí phần cứng và phần mềm AI quá thấp.
B. Thiếu dữ liệu chất lượng cao và nhân lực có kỹ năng AI.
C. Dễ dàng tích hợp AI vào mọi quy trình kinh doanh hiện tại.
D. Khách hàng luôn sẵn sàng chấp nhận các giải pháp AI.

3. Trong bối cảnh bảo mật dữ liệu, AI có thể được sử dụng để:

A. Tăng nguy cơ rò rỉ dữ liệu cá nhân.
B. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và xâm nhập dữ liệu.
C. Giảm khả năng mã hóa dữ liệu.
D. Làm cho hệ thống bảo mật trở nên dễ bị xâm nhập hơn.

4. Để triển khai AI thành công trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

A. Mua phần mềm AI đắt tiền nhất trên thị trường.
B. Xây dựng chiến lược AI rõ ràng, phù hợp với mục tiêu kinh doanh và có dữ liệu chất lượng.
C. Thuê số lượng lớn nhân viên không có kinh nghiệm về AI.
D. Bỏ qua các vấn đề đạo đức và xã hội liên quan đến AI.

5. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI được sử dụng để tối ưu hóa giá sản phẩm bằng cách:

A. Đặt giá cố định cho tất cả sản phẩm quanh năm.
B. Áp dụng giá chiết khấu sâu cho mọi sản phẩm.
C. Sử dụng thuật toán định giá động dựa trên cung, cầu, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố thị trường khác.
D. Tăng giá sản phẩm một cách ngẫu nhiên.

6. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể được ứng dụng để:

A. Tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Giảm thiểu rủi ro gián đoạn và tối ưu hóa tồn kho.
C. Làm chậm quá trình giao hàng.
D. Giảm tính minh bạch của chuỗi cung ứng.

7. Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) giúp AI có khả năng gì trong kinh doanh?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất vật lý.
B. Hiểu, phân tích và tạo ra ngôn ngữ của con người.
C. Điều khiển robot trong kho hàng.
D. Tăng tốc độ tính toán của máy tính.

8. Loại tấn công mạng nào có thể khai thác lỗ hổng trong hệ thống AI, đặc biệt là trong các mô hình học máy?

A. Tấn công DDoS (từ chối dịch vụ).
B. Tấn công SQL Injection.
C. Tấn công đối nghịch (Adversarial Attacks).
D. Tấn công Man-in-the-Middle.

9. Ứng dụng AI trong quản lý nhân sự (HR) KHÔNG bao gồm:

A. Tự động sàng lọc hồ sơ ứng viên.
B. Phân tích hiệu suất làm việc của nhân viên.
C. Tự động sa thải nhân viên không đạt yêu cầu.
D. Dự đoán tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên.

10. Mục tiêu của việc sử dụng AI trong phân tích cạnh tranh là gì?

A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh một cách mù quáng.
B. Hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu, chiến lược và hoạt động của đối thủ để đưa ra quyết định cạnh tranh hiệu quả hơn.
C. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường.
D. Làm cho đối thủ cạnh tranh phá sản.

11. Trong bối cảnh kinh doanh, `AI ethics` (Đạo đức AI) tập trung vào vấn đề nào?

A. Tối ưu hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Đảm bảo AI được sử dụng một cách công bằng, minh bạch và có trách nhiệm.
C. Bảo vệ bí mật công nghệ AI khỏi đối thủ cạnh tranh.
D. Phát triển AI nhanh nhất có thể mà không cần quan tâm đến hậu quả.

12. Khái niệm `AI bias` (Thiên vị AI) đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự yêu thích của con người đối với công nghệ AI.
B. Sự thiên vị hoặc phân biệt đối xử trong kết quả đầu ra của hệ thống AI do dữ liệu huấn luyện hoặc thiết kế thuật toán.
C. Khả năng AI tự sửa lỗi và trở nên hoàn hảo hơn.
D. Chi phí triển khai AI quá cao so với lợi ích.

13. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình tiếp thị nội dung (content marketing)?

A. Tự động tạo ra các bài viết, video và nội dung sáng tạo khác.
B. Tự động hóa quy trình sản xuất sản phẩm vật lý.
C. Tự động hóa việc quản lý kho hàng.
D. Tự động hóa dịch vụ khách hàng qua điện thoại.

14. Khi đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI trong kinh doanh, chỉ số KPI nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng (Conversion Rate).
B. Chi phí triển khai và vận hành hệ thống AI.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên không liên quan đến AI.
D. Thời gian xử lý công việc giảm nhờ AI.

15. Điểm khác biệt chính giữa `Deep Learning` (Học sâu) và `Machine Learning` (Học máy) truyền thống là gì?

A. Deep Learning không cần dữ liệu để học.
B. Deep Learning sử dụng mạng nơ-ron nhiều lớp để xử lý dữ liệu phức tạp hơn.
C. Machine Learning truyền thống có khả năng xử lý dữ liệu phi cấu trúc tốt hơn Deep Learning.
D. Deep Learning dễ dàng giải thích kết quả hơn Machine Learning truyền thống.

16. Loại hình AI nào thường được sử dụng trong các hệ thống đề xuất sản phẩm trực tuyến (recommendation systems)?

A. AI tạo sinh (Generative AI).
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
C. Học có giám sát (Supervised Learning) và Học không giám sát (Unsupervised Learning).
D. AI hẹp (Narrow AI).

17. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể giúp tối ưu hóa lộ trình vận chuyển bằng cách:

A. Tăng quãng đường vận chuyển để đảm bảo an toàn.
B. Xem xét dữ liệu giao thông thời gian thực, điều kiện thời tiết và các yếu tố khác để tìm ra lộ trình hiệu quả nhất.
C. Chọn lộ trình ngẫu nhiên để đa dạng hóa.
D. Bỏ qua các quy tắc giao thông để tiết kiệm thời gian.

18. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được sử dụng để:

A. Tăng tỷ lệ phế phẩm trong quá trình sản xuất.
B. Dự đoán lỗi thiết bị và bảo trì phòng ngừa.
C. Giảm tốc độ dây chuyền sản xuất.
D. Làm tăng sự phụ thuộc vào lao động thủ công.

19. Ứng dụng AI nào có thể giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai?

A. Chatbot dịch vụ khách hàng.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Phân tích dự báo (Predictive Analytics) sử dụng AI.
D. Phần mềm kế toán tự động.

20. Thuật ngữ `Machine Learning` (Học máy) liên quan đến khả năng nào của AI?

A. Khả năng tự động sao chép dữ liệu.
B. Khả năng máy tính tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình cụ thể.
C. Khả năng máy tính tự sửa chữa phần cứng.
D. Khả năng máy tính tự động tạo ra phần mềm mới.

21. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

A. Phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa quảng cáo.
B. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng sau bán hàng.
C. Dự đoán xu hướng thị trường và nhu cầu sản phẩm mới.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất hàng loạt sản phẩm.

22. Loại AI nào có khả năng đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và thử-sai, tương tự như cách con người học hỏi?

A. AI tạo sinh (Generative AI).
B. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
C. Học có giám sát (Supervised Learning).
D. Học không giám sát (Unsupervised Learning).

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?

A. AI là phần mềm máy tính có khả năng thực hiện các phép tính phức tạp.
B. AI là công nghệ mô phỏng các quá trình trí tuệ của con người bằng máy tính, đặc biệt trong kinh doanh để giải quyết vấn đề và ra quyết định.
C. AI là robot có khả năng tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
D. AI là cơ sở dữ liệu khổng lồ chứa thông tin về khách hàng và thị trường.

24. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), AI giúp doanh nghiệp:

A. Giảm lượng dữ liệu cần thu thập.
B. Xử lý và tìm ra thông tin giá trị từ khối lượng dữ liệu khổng lồ và phức tạp.
C. Lưu trữ dữ liệu một cách thủ công.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về chuyên gia phân tích dữ liệu.

25. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của AI trong kinh doanh trong tương lai gần?

A. AI ngày càng trở nên dễ tiếp cận và chi phí thấp hơn cho doanh nghiệp nhỏ.
B. AI tập trung vào giải quyết các vấn đề đạo đức và xã hội ngày càng được chú trọng.
C. AI sẽ hoàn toàn thay thế mọi vai trò của con người trong kinh doanh.
D. Sự kết hợp giữa AI và các công nghệ khác như IoT, Blockchain ngày càng phổ biến.

26. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách:

A. Tăng cường kiểm soát thủ công các giao dịch.
B. Phân tích các mẫu giao dịch bất thường và rủi ro.
C. Giảm số lượng giao dịch tài chính.
D. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố con người trong kiểm toán.

27. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot AI trong dịch vụ khách hàng là gì?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên và tăng cường tương tác 24/7.
B. Thay thế hoàn toàn nhân viên dịch vụ khách hàng con người.
C. Tăng độ phức tạp của các tương tác khách hàng.
D. Giảm khả năng thu thập dữ liệu về khách hàng.

28. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng AI để cải thiện trải nghiệm khách hàng?

A. Tăng giá sản phẩm để tối đa hóa lợi nhuận.
B. Cá nhân hóa đề xuất sản phẩm và dịch vụ dựa trên lịch sử mua hàng và sở thích.
C. Giảm số lượng kênh liên lạc với khách hàng.
D. Tăng thời gian phản hồi yêu cầu hỗ trợ của khách hàng.

29. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để:

A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ và y tá.
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phân tích hình ảnh y tế và phát triển thuốc mới.
C. Giảm chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
D. Tăng chi phí khám chữa bệnh.

30. Thách thức về mặt pháp lý khi sử dụng AI trong kinh doanh bao gồm:

A. Luật pháp đã hoàn thiện và bao phủ mọi khía cạnh của AI.
B. Vấn đề trách nhiệm pháp lý khi AI gây ra lỗi hoặc thiệt hại.
C. Không có luật nào liên quan đến việc sử dụng AI trong kinh doanh.
D. Doanh nghiệp hoàn toàn chịu trách nhiệm về mọi hành động của AI, không có ngoại lệ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

1. Rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng AI trong ra quyết định kinh doanh là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

2. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

3. Trong bối cảnh bảo mật dữ liệu, AI có thể được sử dụng để:

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

4. Để triển khai AI thành công trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

5. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI được sử dụng để tối ưu hóa giá sản phẩm bằng cách:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

6. Trong lĩnh vực quản lý chuỗi cung ứng, AI có thể được ứng dụng để:

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

7. Công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) giúp AI có khả năng gì trong kinh doanh?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

8. Loại tấn công mạng nào có thể khai thác lỗ hổng trong hệ thống AI, đặc biệt là trong các mô hình học máy?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

9. Ứng dụng AI trong quản lý nhân sự (HR) KHÔNG bao gồm:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

10. Mục tiêu của việc sử dụng AI trong phân tích cạnh tranh là gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

11. Trong bối cảnh kinh doanh, 'AI ethics' (Đạo đức AI) tập trung vào vấn đề nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

12. Khái niệm 'AI bias' (Thiên vị AI) đề cập đến vấn đề gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

13. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình tiếp thị nội dung (content marketing)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

14. Khi đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI trong kinh doanh, chỉ số KPI nào sau đây là KHÔNG phù hợp?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

15. Điểm khác biệt chính giữa 'Deep Learning' (Học sâu) và 'Machine Learning' (Học máy) truyền thống là gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

16. Loại hình AI nào thường được sử dụng trong các hệ thống đề xuất sản phẩm trực tuyến (recommendation systems)?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

17. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể giúp tối ưu hóa lộ trình vận chuyển bằng cách:

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

18. Trong lĩnh vực sản xuất, AI có thể được sử dụng để:

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

19. Ứng dụng AI nào có thể giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

20. Thuật ngữ 'Machine Learning' (Học máy) liên quan đến khả năng nào của AI?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

21. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

22. Loại AI nào có khả năng đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm và thử-sai, tương tự như cách con người học hỏi?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

24. Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data), AI giúp doanh nghiệp:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

25. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của AI trong kinh doanh trong tương lai gần?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

26. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

27. Lợi ích chính của việc sử dụng chatbot AI trong dịch vụ khách hàng là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

28. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng AI để cải thiện trải nghiệm khách hàng?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

29. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để:

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 14

30. Thách thức về mặt pháp lý khi sử dụng AI trong kinh doanh bao gồm: