Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh – Đề 11

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 11 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai?

A. Chatbot hỗ trợ khách hàng.
B. Hệ thống khuyến nghị sản phẩm.
C. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics).
D. Tự động hóa quy trình thanh toán.

2. Trong tương lai, xu hướng phát triển của AI trong kinh doanh có thể bao gồm điều gì?

A. AI sẽ chỉ được sử dụng bởi các tập đoàn công nghệ lớn.
B. AI sẽ trở nên dễ tiếp cận và ứng dụng rộng rãi hơn trong mọi loại hình doanh nghiệp, tích hợp sâu hơn vào quy trình kinh doanh.
C. AI sẽ hoàn toàn thay thế con người trong mọi công việc.
D. AI sẽ trở nên ít quan trọng hơn khi các công nghệ mới xuất hiện.

3. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc?

A. Thay thế hoàn toàn nhân lực con người trong mọi quy trình.
B. Tự động hóa các tác vụ, tăng cường hiệu quả và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Giảm chi phí công nghệ thông tin bằng cách loại bỏ các hệ thống cũ.
D. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ hoàn toàn mới mà không cần đến dữ liệu.

4. Một doanh nghiệp muốn cải thiện quy trình ra quyết định dựa trên dữ liệu. Loại hình AI nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

A. AI tạo sinh (Generative AI).
B. AI thị giác máy tính (Computer Vision).
C. AI phân tích (Analytical AI).
D. AI robot hóa (Robotic AI).

5. Thuật ngữ `AI ethics` (Đạo đức AI) đề cập đến điều gì trong bối cảnh kinh doanh?

A. Chi phí đầu tư cho các dự án AI.
B. Các quy định pháp lý liên quan đến việc sử dụng AI.
C. Các nguyên tắc đạo đức và giá trị cần tuân thủ khi phát triển và ứng dụng AI.
D. Hiệu quả kinh tế của việc ứng dụng AI.

6. Một doanh nghiệp muốn sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Sử dụng AI để tự động tăng giá sản phẩm khi nhu cầu cao.
B. Sử dụng AI để đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web của khách hàng.
C. Sử dụng AI để gửi email quảng cáo hàng loạt cho tất cả khách hàng.
D. Sử dụng AI để giới hạn số lượng sản phẩm khách hàng có thể mua.

7. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

A. Ngẫu nhiên kiểm tra một số giao dịch.
B. Phân tích hành vi giao dịch bất thường và so sánh với các mẫu gian lận đã biết.
C. Yêu cầu khách hàng xác minh danh tính qua video call mỗi khi giao dịch.
D. Chỉ tập trung vào các giao dịch có giá trị lớn.

8. Để triển khai thành công AI trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT?

A. Mua phần mềm AI đắt tiền nhất trên thị trường.
B. Thuê một đội ngũ chuyên gia AI lớn nhất có thể.
C. Xác định rõ ràng bài toán kinh doanh cần giải quyết và có dữ liệu chất lượng.
D. Sao chép chiến lược AI của đối thủ cạnh tranh thành công nhất.

9. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của AI trong lĩnh vực sản xuất?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động bằng hình ảnh.
B. Dự đoán bảo trì thiết bị để giảm thời gian chết.
C. Chatbot hỗ trợ khách hàng về sản phẩm.
D. Tối ưu hóa lịch trình sản xuất và quản lý kho hàng tự động.

10. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc ứng dụng AI trong kinh doanh?

A. Thiên vị (Bias) trong thuật toán dẫn đến quyết định không công bằng.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và duy trì hệ thống AI cao.
C. Sự cố mất điện đột ngột ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
D. Vấn đề về đạo đức và trách nhiệm khi AI đưa ra quyết định quan trọng.

11. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ và y tá.
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phân tích hình ảnh y tế và cá nhân hóa điều trị.
C. Chỉ quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
D. Giảm chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe để tiết kiệm chi phí.

12. Khi đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI trong kinh doanh, chỉ số nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

A. Số lượng dòng code trong hệ thống AI.
B. Thời gian phát triển hệ thống AI.
C. Tác động tích cực của AI đến các mục tiêu kinh doanh cụ thể (ví dụ: tăng doanh thu, giảm chi phí, cải thiện trải nghiệm khách hàng).
D. Sự phức tạp của thuật toán AI được sử dụng.

13. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) có thể hưởng lợi từ AI như thế nào?

A. Chỉ các doanh nghiệp lớn mới đủ nguồn lực để ứng dụng AI.
B. SME có thể sử dụng AI để tự động hóa quy trình, cải thiện dịch vụ khách hàng và cạnh tranh hiệu quả hơn với doanh nghiệp lớn.
C. AI quá phức tạp và không cần thiết cho SME.
D. SME chỉ nên tập trung vào công nghệ truyền thống, không nên đầu tư vào AI.

14. Để đảm bảo tính minh bạch của hệ thống AI, doanh nghiệp nên thực hiện điều gì?

A. Giữ bí mật thuật toán AI để tránh bị sao chép.
B. Không công khai dữ liệu huấn luyện AI để bảo vệ quyền riêng tư.
C. Cung cấp giải thích dễ hiểu về cách AI đưa ra quyết định và cho phép kiểm tra, đánh giá.
D. Chỉ sử dụng AI cho các quyết định ít quan trọng.

15. Loại hình tấn công mạng nào có thể trở nên tinh vi hơn nhờ sự hỗ trợ của AI?

A. Tấn công vật lý vào cơ sở dữ liệu.
B. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) cơ bản.
C. Tấn công lừa đảo (Phishing) cá nhân hóa và khó phát hiện hơn.
D. Tấn công bằng phần mềm độc hại truyền thống.

16. Lợi ích của việc sử dụng AI trong quản lý nhân sự (HR) là gì?

A. Tăng cường sự thiên vị trong quá trình tuyển dụng.
B. Giảm hiệu quả của việc đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Tự động hóa các tác vụ hành chính, cải thiện trải nghiệm nhân viên và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
D. Làm giảm sự tương tác giữa nhân viên và quản lý.

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong phân tích dữ liệu kinh doanh là gì?

A. Giảm sự phụ thuộc vào các chuyên gia phân tích dữ liệu.
B. Tăng tốc độ và quy mô phân tích dữ liệu, phát hiện ra các mẫu ẩn sâu.
C. Đảm bảo dữ liệu luôn chính xác 100% mà không cần kiểm tra.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu thu thập dữ liệu thủ công.

18. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI thường được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

A. Thiết kế giao diện người dùng cho website.
B. Quản lý kho hàng và chuỗi cung ứng.
C. Giải đáp các câu hỏi thường gặp và hỗ trợ khách hàng 24/7 qua chatbot.
D. Phân tích báo cáo tài chính và dự báo lợi nhuận.

19. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể giúp tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển bằng cách nào?

A. Chỉ dựa vào bản đồ tĩnh và thông tin giao thông cố định.
B. Phân tích dữ liệu giao thông thời gian thực, điều kiện thời tiết và các yếu tố khác để tìm tuyến đường hiệu quả nhất.
C. Chọn tuyến đường ngẫu nhiên để đảm bảo sự đa dạng.
D. Luôn sử dụng tuyến đường ngắn nhất trên bản đồ.

20. Ứng dụng của AI trong quản lý chuỗi cung ứng có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

A. Tăng chi phí vận chuyển để đảm bảo giao hàng nhanh nhất.
B. Giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng và tối ưu hóa tồn kho.
C. Làm phức tạp hóa quy trình quản lý kho hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự tham gia của con người trong quản lý chuỗi cung ứng.

21. Thách thức đạo đức lớn nhất khi sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự là gì?

A. AI có thể làm giảm tốc độ quá trình tuyển dụng.
B. AI có thể loại bỏ hoàn toàn vai trò của nhà tuyển dụng con người.
C. AI có thể mang định kiến (bias) từ dữ liệu huấn luyện, dẫn đến phân biệt đối xử.
D. AI có thể không hiệu quả trong việc đánh giá kỹ năng mềm của ứng viên.

22. Điểm khác biệt chính giữa `AI hẹp` (Narrow AI) và `AI tổng quát` (General AI) là gì?

A. AI hẹp có khả năng học hỏi nhanh hơn AI tổng quát.
B. AI hẹp có thể thực hiện nhiều loại nhiệm vụ khác nhau như con người, trong khi AI hẹp chỉ giỏi trong một lĩnh vực cụ thể.
C. AI hẹp đắt đỏ hơn AI tổng quát.
D. AI hẹp an toàn hơn AI tổng quát.

23. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

A. Phân tích hành vi khách hàng để cá nhân hóa quảng cáo.
B. Dự đoán xu hướng thị trường để điều chỉnh chiến lược sản phẩm.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất hàng loạt.
D. Chatbot hỗ trợ khách hàng và thu thập thông tin phản hồi.

24. Trong bối cảnh kinh doanh, `Natural Language Processing` (NLP) được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế phần cứng máy tính.
B. Giúp máy tính hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên của con người.
C. Tạo ra hình ảnh và video chất lượng cao.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.

25. Để bắt đầu ứng dụng AI, doanh nghiệp nên ưu tiên thực hiện bước nào đầu tiên?

A. Mua phần mềm AI tiên tiến nhất.
B. Thuê chuyên gia AI hàng đầu.
C. Xác định rõ vấn đề kinh doanh cụ thể cần giải quyết bằng AI và đánh giá khả năng thu thập dữ liệu.
D. Tổ chức các buổi đào tạo AI cho toàn bộ nhân viên.

26. Khái niệm `Machine Learning` (Học máy) liên quan đến AI như thế nào?

A. Machine Learning là một lĩnh vực hoàn toàn tách biệt với AI.
B. Machine Learning là một ứng dụng cụ thể của AI trong lĩnh vực sản xuất.
C. Machine Learning là một nhánh của AI, tập trung vào việc cho phép máy tính học từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.
D. Machine Learning là tên gọi khác của AI trong tiếng Anh.

27. Trong bối cảnh kinh doanh, `Deep Learning` (Học sâu) thường được ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

A. Các bài toán đơn giản với lượng dữ liệu nhỏ.
B. Các bài toán phức tạp như nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, với lượng dữ liệu lớn.
C. Các bài toán thống kê mô tả cơ bản.
D. Các bài toán tối ưu hóa tuyến tính.

28. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể giúp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng tại cửa hàng vật lý bằng cách nào?

A. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận.
B. Giảm số lượng nhân viên bán hàng để tiết kiệm chi phí.
C. Sử dụng AI để phân tích hành vi mua sắm tại cửa hàng và cá nhân hóa tương tác với khách hàng.
D. Giới hạn thời gian mua sắm của khách hàng.

29. Để xây dựng một hệ thống AI thành công, dữ liệu huấn luyện cần đáp ứng yêu cầu nào?

A. Không cần dữ liệu huấn luyện, AI có thể tự học từ đầu.
B. Dữ liệu huấn luyện cần lớn, đa dạng, chất lượng cao và phù hợp với mục tiêu của hệ thống AI.
C. Chỉ cần dữ liệu từ một nguồn duy nhất để đảm bảo tính nhất quán.
D. Dữ liệu huấn luyện càng ít càng tốt để giảm thời gian xử lý.

30. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp phân tích phản hồi của khách hàng từ nhiều nguồn (mạng xã hội, khảo sát, đánh giá trực tuyến)?

A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) truyền thống.
B. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis) sử dụng NLP.
C. Công cụ thống kê mô tả cơ bản.
D. Bảng tính Excel.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

1. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu sản phẩm trong tương lai?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

2. Trong tương lai, xu hướng phát triển của AI trong kinh doanh có thể bao gồm điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

3. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

4. Một doanh nghiệp muốn cải thiện quy trình ra quyết định dựa trên dữ liệu. Loại hình AI nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

5. Thuật ngữ 'AI ethics' (Đạo đức AI) đề cập đến điều gì trong bối cảnh kinh doanh?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

6. Một doanh nghiệp muốn sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho khách hàng. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

7. Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

8. Để triển khai thành công AI trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng NHẤT?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

9. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của AI trong lĩnh vực sản xuất?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

10. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc ứng dụng AI trong kinh doanh?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

11. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

12. Khi đánh giá hiệu quả của một hệ thống AI trong kinh doanh, chỉ số nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

13. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) có thể hưởng lợi từ AI như thế nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

14. Để đảm bảo tính minh bạch của hệ thống AI, doanh nghiệp nên thực hiện điều gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

15. Loại hình tấn công mạng nào có thể trở nên tinh vi hơn nhờ sự hỗ trợ của AI?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

16. Lợi ích của việc sử dụng AI trong quản lý nhân sự (HR) là gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

17. Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong phân tích dữ liệu kinh doanh là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

18. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI thường được sử dụng để thực hiện công việc nào sau đây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

19. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể giúp tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển bằng cách nào?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

20. Ứng dụng của AI trong quản lý chuỗi cung ứng có thể giúp doanh nghiệp đạt được điều gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

21. Thách thức đạo đức lớn nhất khi sử dụng AI trong tuyển dụng nhân sự là gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

22. Điểm khác biệt chính giữa 'AI hẹp' (Narrow AI) và 'AI tổng quát' (General AI) là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

23. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

24. Trong bối cảnh kinh doanh, 'Natural Language Processing' (NLP) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

25. Để bắt đầu ứng dụng AI, doanh nghiệp nên ưu tiên thực hiện bước nào đầu tiên?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

26. Khái niệm 'Machine Learning' (Học máy) liên quan đến AI như thế nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

27. Trong bối cảnh kinh doanh, 'Deep Learning' (Học sâu) thường được ứng dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

28. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể giúp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng tại cửa hàng vật lý bằng cách nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

29. Để xây dựng một hệ thống AI thành công, dữ liệu huấn luyện cần đáp ứng yêu cầu nào?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 11

30. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp phân tích phản hồi của khách hàng từ nhiều nguồn (mạng xã hội, khảo sát, đánh giá trực tuyến)?