Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh – Đề 7

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 7 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Trong bối cảnh kinh doanh, `AI giải thích được` (Explainable AI - XAI) trở nên quan trọng vì:

A. Giảm chi phí phát triển AI.
B. Tăng tốc độ xử lý của hệ thống AI.
C. Giúp con người hiểu rõ hơn cách AI đưa ra quyết định, tăng cường sự tin tưởng và trách nhiệm.
D. Đơn giản hóa thuật toán AI.

2. Trong tương lai, vai trò của con người trong mối quan hệ với AI trong kinh doanh sẽ là:

A. Hoàn toàn bị thay thế bởi AI.
B. Hợp tác và làm việc cùng AI, tập trung vào các công việc đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy phản biện và kỹ năng mềm.
C. Giám sát AI một cách thụ động.
D. Chống lại sự phát triển của AI để bảo vệ việc làm.

3. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

A. Hệ thống quản lý kho hàng tự động.
B. Đề xuất sản phẩm cá nhân hóa, chatbots hỗ trợ khách hàng và giao diện người dùng trực quan hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.

4. Để đánh giá hiệu quả của một dự án AI trong kinh doanh, doanh nghiệp nên tập trung vào:

A. Số lượng thuật toán AI đã sử dụng.
B. Mức độ phức tạp của công nghệ AI.
C. Tác động tích cực đến các chỉ số kinh doanh quan trọng (KPIs) và lợi tức đầu tư (ROI).
D. Chi phí đầu tư vào dự án AI.

5. Để bắt đầu ứng dụng AI trong doanh nghiệp, bước đầu tiên quan trọng nhất là:

A. Mua phần mềm AI mới nhất.
B. Xác định rõ vấn đề kinh doanh cần giải quyết hoặc cơ hội cần nắm bắt bằng AI.
C. Tuyển dụng chuyên gia AI.
D. Đào tạo toàn bộ nhân viên về AI.

6. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc sử dụng AI trong kinh doanh?

A. Thiên vị trong thuật toán dẫn đến quyết định không công bằng.
B. Mất việc làm do tự động hóa.
C. Rò rỉ dữ liệu do lỗi bảo mật hệ thống AI.
D. Tăng chi phí sản xuất do giá nguyên liệu tăng cao.

7. Ứng dụng AI nào sau đây giúp doanh nghiệp phân tích tình cảm (sentiment analysis) của khách hàng từ dữ liệu văn bản?

A. Hệ thống khuyến nghị sản phẩm.
B. Chatbots.
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
D. Thị giác máy tính (Computer Vision).

8. Đâu là một thách thức đạo đức lớn liên quan đến việc sử dụng AI trong ra quyết định kinh doanh?

A. Chi phí đầu tư vào công nghệ AI quá cao.
B. Khả năng thuật toán AI đưa ra quyết định thiên vị hoặc phân biệt đối xử.
C. Sự thiếu hụt chuyên gia AI.
D. Khó khăn trong việc tích hợp AI với hệ thống hiện có.

9. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI thường được sử dụng để:

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng để giảm chi phí.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, giải quyết các vấn đề đơn giản và chuyển các vấn đề phức tạp cho nhân viên con người.
C. Giới hạn tương tác với khách hàng chỉ qua kênh trực tuyến.
D. Thu thập dữ liệu khách hàng mà không có sự đồng ý của họ.

10. Một doanh nghiệp sử dụng AI để tự động hóa quy trình phê duyệt khoản vay. Điều quan trọng cần đảm bảo là:

A. Tối đa hóa số lượng khoản vay được phê duyệt.
B. Thuật toán AI không có sự thiên vị và đưa ra quyết định công bằng, minh bạch.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của con người vào quy trình.
D. Sử dụng thuật toán AI phức tạp nhất có thể.

11. Để đảm bảo triển khai AI thành công trong kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì đầu tiên?

A. Mua phần mềm AI đắt tiền nhất trên thị trường.
B. Xây dựng chiến lược AI rõ ràng, xác định mục tiêu kinh doanh cụ thể và đảm bảo dữ liệu chất lượng.
C. Tuyển dụng đội ngũ chuyên gia AI lớn nhất có thể.
D. Sao chép chiến lược AI của đối thủ cạnh tranh.

12. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?

A. Giảm số lượng nhà cung cấp để đơn giản hóa quy trình.
B. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho và cải thiện hiệu quả logistics.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí lao động trong kho bãi.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của con người trong quản lý kho.

13. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp dự đoán xu hướng thị trường?

A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) kết hợp với Machine Learning.
C. Phần mềm kế toán.
D. Hệ thống quản lý kho.

14. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để:

A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng, phân tích lưu lượng mạng bất thường.
C. Sao lưu dữ liệu tự động.
D. Mã hóa dữ liệu.

15. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của AI trong sản xuất?

A. Dự đoán bảo trì thiết bị để giảm thời gian chết.
B. Kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động bằng thị giác máy tính.
C. Chatbots hỗ trợ khách hàng về thông tin sản phẩm.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất và lập kế hoạch sản xuất.

16. Công nghệ nào sau đây là nền tảng cốt lõi cho hầu hết các ứng dụng AI trong kinh doanh?

A. Blockchain.
B. Internet of Things (IoT).
C. Machine Learning (Học máy).
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing).

17. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực marketing?

A. Chatbots hỗ trợ khách hàng trực tuyến 24/7.
B. Phân tích dự đoán hành vi khách hàng để cá nhân hóa quảng cáo.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất hàng loạt.
D. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng và sở thích của người dùng.

18. Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình tuyển dụng. Ứng dụng nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chatbots hỗ trợ ứng viên giải đáp thắc mắc về quy trình tuyển dụng.
B. Hệ thống sàng lọc hồ sơ ứng viên tự động dựa trên tiêu chí tuyển dụng.
C. Phân tích dữ liệu hiệu suất làm việc của nhân viên hiện tại để xác định các yếu tố thành công.
D. Tất cả các ứng dụng trên đều phù hợp.

19. Thuật ngữ `Học sâu` (Deep Learning) là một nhánh của:

A. Internet of Things (IoT).
B. Blockchain.
C. Machine Learning (Học máy).
D. Điện toán đám mây (Cloud Computing).

20. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) có thể hưởng lợi từ AI như thế nào?

A. Chỉ các doanh nghiệp lớn mới đủ nguồn lực để ứng dụng AI.
B. Tự động hóa các tác vụ, tối ưu hóa hoạt động, cá nhân hóa dịch vụ khách hàng và cạnh tranh hiệu quả hơn với nguồn lực hạn chế.
C. AI quá phức tạp và tốn kém cho SMEs.
D. SMEs nên tập trung vào các công nghệ truyền thống thay vì AI.

21. Một trong những ứng dụng ban đầu và thành công nhất của AI trong kinh doanh là:

A. Xe tự lái.
B. Hệ thống lọc thư rác (spam filters).
C. Robot phẫu thuật.
D. Trợ lý ảo cá nhân.

22. Công nghệ `Thị giác máy tính` (Computer Vision) cho phép AI:

A. Hiểu và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên.
B. Phân tích và `nhìn` hình ảnh và video, tương tự như cách con người nhìn.
C. Dự đoán chuỗi thời gian.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.

23. Trong tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách:

A. Tăng cường bảo mật vật lý tại các ngân hàng.
B. Phân tích các mẫu giao dịch bất thường và dự đoán rủi ro tín dụng.
C. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn giao dịch tiền mặt.

24. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được sử dụng để:

A. Thay thế hoàn toàn bác sĩ.
B. Hỗ trợ chẩn đoán bệnh, phân tích hình ảnh y tế và phát triển thuốc mới.
C. Giảm chất lượng dịch vụ y tế để tiết kiệm chi phí.
D. Hạn chế tiếp cận dịch vụ y tế cho bệnh nhân.

25. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp thường liên quan đến:

A. Sự đơn giản của các thuật toán AI hiện tại.
B. Chi phí phần cứng máy tính giảm mạnh.
C. Khả năng thu thập, xử lý và quản lý dữ liệu chất lượng cao, cũng như vấn đề về kỹ năng và đạo đức.
D. Sự chấp nhận rộng rãi của người tiêu dùng đối với công nghệ AI.

26. Khái niệm `AI đạo đức` trong kinh doanh đề cập đến:

A. Sử dụng AI để tăng lợi nhuận bằng mọi giá.
B. Đảm bảo rằng việc phát triển và ứng dụng AI tuân thủ các nguyên tắc đạo đức, công bằng, minh bạch và có trách nhiệm.
C. Giới hạn sự phát triển của AI để bảo vệ việc làm của con người.
D. Chỉ sử dụng AI cho các mục đích phi lợi nhuận.

27. Trong lĩnh vực nhân sự (HR), AI có thể được sử dụng để:

A. Thay thế hoàn toàn bộ phận HR.
B. Tự động hóa quy trình tuyển dụng, quản lý hiệu suất nhân viên và phân tích dữ liệu nhân sự.
C. Giảm lương nhân viên để tiết kiệm chi phí.
D. Hạn chế sự phát triển nghề nghiệp của nhân viên.

28. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đào tạo mô hình AI trong kinh doanh?

A. Dữ liệu giao dịch bán hàng.
B. Dữ liệu tương tác khách hàng (ví dụ: lịch sử trò chuyện, hành vi duyệt web).
C. Dữ liệu thời tiết của các hành tinh khác.
D. Dữ liệu nhân khẩu học và thông tin thị trường.

29. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống AI thành công trong kinh doanh?

A. Thuật toán AI phức tạp nhất.
B. Dữ liệu chất lượng cao và phù hợp với mục tiêu ứng dụng.
C. Phần cứng máy tính mạnh mẽ nhất.
D. Ngân sách đầu tư lớn nhất.

30. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc:

A. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong mọi quy trình.
B. Tự động hóa các tác vụ, tăng cường hiệu quả và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của quản lý con người.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

1. Trong bối cảnh kinh doanh, 'AI giải thích được' (Explainable AI - XAI) trở nên quan trọng vì:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

2. Trong tương lai, vai trò của con người trong mối quan hệ với AI trong kinh doanh sẽ là:

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

3. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

4. Để đánh giá hiệu quả của một dự án AI trong kinh doanh, doanh nghiệp nên tập trung vào:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

5. Để bắt đầu ứng dụng AI trong doanh nghiệp, bước đầu tiên quan trọng nhất là:

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

6. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc sử dụng AI trong kinh doanh?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

7. Ứng dụng AI nào sau đây giúp doanh nghiệp phân tích tình cảm (sentiment analysis) của khách hàng từ dữ liệu văn bản?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

8. Đâu là một thách thức đạo đức lớn liên quan đến việc sử dụng AI trong ra quyết định kinh doanh?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

9. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, AI thường được sử dụng để:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

10. Một doanh nghiệp sử dụng AI để tự động hóa quy trình phê duyệt khoản vay. Điều quan trọng cần đảm bảo là:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

11. Để đảm bảo triển khai AI thành công trong kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng điều gì đầu tiên?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

12. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

13. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp dự đoán xu hướng thị trường?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

14. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

15. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng của AI trong sản xuất?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

16. Công nghệ nào sau đây là nền tảng cốt lõi cho hầu hết các ứng dụng AI trong kinh doanh?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

17. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực marketing?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

18. Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình tuyển dụng. Ứng dụng nào sau đây là phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

19. Thuật ngữ 'Học sâu' (Deep Learning) là một nhánh của:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

20. Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) có thể hưởng lợi từ AI như thế nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

21. Một trong những ứng dụng ban đầu và thành công nhất của AI trong kinh doanh là:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

22. Công nghệ 'Thị giác máy tính' (Computer Vision) cho phép AI:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

23. Trong tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

24. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được sử dụng để:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

25. Thách thức lớn nhất khi triển khai AI trong doanh nghiệp thường liên quan đến:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

26. Khái niệm 'AI đạo đức' trong kinh doanh đề cập đến:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

27. Trong lĩnh vực nhân sự (HR), AI có thể được sử dụng để:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

28. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đào tạo mô hình AI trong kinh doanh?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

29. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một hệ thống AI thành công trong kinh doanh?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 8

30. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh chủ yếu tập trung vào việc: