1. Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được sử dụng để hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh thông qua ứng dụng nào?
A. Tự động hóa quy trình thanh toán bảo hiểm.
B. Phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI).
C. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
D. Đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến.
2. Trong lĩnh vực tài chính, AI có thể được sử dụng để phát hiện gian lận bằng cách nào?
A. Tự động gửi báo cáo tài chính hàng tháng.
B. Phân tích các giao dịch và xác định các mẫu bất thường.
C. Dự báo biến động thị trường chứng khoán.
D. Quản lý rủi ro tín dụng cho khách hàng.
3. Rủi ro tiềm ẩn nào liên quan đến việc sử dụng AI trong việc ra quyết định tuyển dụng?
A. Giảm chi phí tuyển dụng.
B. Tăng tốc độ tuyển dụng.
C. Sao chép và khuếch đại thành kiến có trong dữ liệu huấn luyện.
D. Cải thiện tính đa dạng của đội ngũ nhân viên.
4. Lợi ích chính của việc sử dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường khả năng dự báo nhu cầu và tối ưu hóa tồn kho.
C. Cải thiện mối quan hệ với nhà đầu tư.
D. Đơn giản hóa quy trình tuyển dụng nhân sự.
5. Trong lĩnh vực logistics, AI có thể tối ưu hóa hoạt động vận chuyển hàng hóa bằng cách nào?
A. Tăng giá cước vận chuyển.
B. Lập kế hoạch lộ trình vận chuyển hiệu quả nhất và theo thời gian thực.
C. Giảm số lượng xe tải sử dụng.
D. Tăng cường kiểm tra an ninh tại kho hàng.
6. Mục tiêu chính của việc ứng dụng AI trong quản lý rủi ro là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Dự đoán, đánh giá và giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả hơn.
C. Tăng cường rủi ro để tạo ra cơ hội lớn hơn.
D. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
7. Trong sản xuất, AI có thể được sử dụng để kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động thông qua công nghệ nào?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
8. Để xây dựng một hệ thống AI thành công trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng phần cứng máy tính mạnh nhất hiện có.
B. Có dữ liệu chất lượng cao và đủ lớn để huấn luyện AI.
C. Tuyển dụng đội ngũ lập trình viên AI đông đảo nhất.
D. Áp dụng các thuật toán AI phức tạp nhất.
9. Ứng dụng nào của AI giúp doanh nghiệp tự động hóa việc tạo ra nội dung marketing, chẳng hạn như bài viết blog hoặc bài đăng trên mạng xã hội?
A. Chatbot.
B. Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI).
C. Hệ thống đề xuất.
D. Phần mềm CRM.
10. Ưu điểm chính của việc sử dụng chatbot AI trong dịch vụ khách hàng so với nhân viên hỗ trợ trực tuyến là gì?
A. Chatbot có khả năng đưa ra quyết định phức tạp hơn.
B. Chatbot có thể hoạt động 24/7 và xử lý đồng thời nhiều yêu cầu.
C. Chatbot có khả năng xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng tốt hơn.
D. Chatbot có chi phí đào tạo thấp hơn.
11. Loại hình tấn công mạng nào lợi dụng các lỗ hổng trong hệ thống AI, đặc biệt là trong các mô hình học máy?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Tấn công đối nghịch (Adversarial attacks).
C. Tấn công phishing.
D. Tấn công SQL injection.
12. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ điển hình của AI trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng?
A. Chatbot tự động trả lời câu hỏi thường gặp của khách hàng.
B. Hệ thống đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng.
C. Phần mềm kế toán tự động lập báo cáo tài chính.
D. Phân tích cảm xúc khách hàng từ phản hồi trực tuyến để cải thiện dịch vụ.
13. Trong tương lai, xu hướng phát triển nào có khả năng định hình mạnh mẽ nhất ứng dụng AI trong kinh doanh?
A. Sự suy giảm của sức mạnh tính toán.
B. Sự kết hợp giữa AI và các công nghệ khác như IoT, blockchain, và 5G.
C. Sự hạn chế về dữ liệu huấn luyện AI.
D. Sự giảm bớt quan tâm của doanh nghiệp đến AI.
14. Công nghệ AI nào cho phép máy tính `nhìn` và `hiểu` hình ảnh, tương tự như con người?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
C. Học máy (Machine Learning).
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
15. Thách thức lớn nhất mà doanh nghiệp thường gặp phải khi triển khai các giải pháp AI là gì?
A. Chi phí đầu tư ban đầu và duy trì hệ thống AI.
B. Sự phản đối từ các đối thủ cạnh tranh.
C. Khó khăn trong việc tìm kiếm văn phòng làm việc phù hợp.
D. Sự thay đổi chính sách thuế của nhà nước.
16. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng AI để cải thiện trải nghiệm mua sắm trực tuyến?
A. In hóa đơn cho khách hàng sau khi thanh toán.
B. Đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt web và mua hàng của khách hàng.
C. Gửi thông báo giao hàng qua email.
D. Cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh chóng.
17. Một doanh nghiệp muốn sử dụng AI để phân tích phản hồi của khách hàng từ mạng xã hội và các kênh trực tuyến khác. Ứng dụng AI nào phù hợp nhất?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) và phân tích cảm xúc.
B. Thị giác máy tính (Computer Vision).
C. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
D. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
18. Doanh nghiệp có thể sử dụng AI để cải thiện quy trình ra quyết định bằng cách nào?
A. Giảm số lượng nhân viên quản lý.
B. Cung cấp phân tích dữ liệu và thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu lớn.
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tự động hóa việc nhập liệu dữ liệu.
19. Khái niệm `Học sâu` (Deep Learning) là một nhánh cụ thể của lĩnh vực nào trong AI?
A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
B. Học máy (Machine Learning).
C. Thị giác máy tính (Computer Vision).
D. Robot học (Robotics).
20. Hạn chế lớn nhất của các hệ thống AI hiện tại (tính đến năm 2023) là gì?
A. Khả năng xử lý dữ liệu quá chậm.
B. Thiếu khả năng sáng tạo và tư duy phản biện thực sự.
C. Chi phí năng lượng vận hành quá cao.
D. Khả năng bị tấn công mạng quá dễ dàng.
21. Trong ngữ cảnh AI và việc làm, `tự động hóa` có nghĩa là gì?
A. Tăng cường sự tham gia của con người vào quy trình làm việc.
B. Sử dụng máy móc và hệ thống AI để thực hiện các công việc mà trước đây do con người làm.
C. Giảm sự phụ thuộc vào công nghệ trong kinh doanh.
D. Đào tạo lại nhân viên để làm các công việc phức tạp hơn.
22. Trong bối cảnh đạo đức kinh doanh, một lo ngại lớn liên quan đến việc sử dụng AI là gì?
A. Sự gia tăng giá trị cổ phiếu của công ty công nghệ.
B. Nguy cơ phân biệt đối xử và thiên vị trong các quyết định do AI đưa ra.
C. Sự phụ thuộc quá mức vào năng lượng điện.
D. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người trong công việc sáng tạo.
23. Một công ty muốn sử dụng AI để dự đoán nguy cơ khách hàng rời bỏ (churn). Loại phân tích AI nào phù hợp nhất cho mục tiêu này?
A. Phân tích cảm xúc.
B. Phân tích dự đoán.
C. Phân tích mô tả.
D. Phân tích theo quy định.
24. Một doanh nghiệp bán lẻ sử dụng AI để phân tích dữ liệu bán hàng và dự đoán xu hướng thời trang. Đây là ứng dụng của loại AI nào?
A. AI phản ứng.
B. AI hạn chế.
C. AI phân tích.
D. AI tự nhận thức.
25. Trong lĩnh vực marketing, AI thường được sử dụng để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng. Điều này có nghĩa là gì?
A. Gửi email marketing hàng loạt đến tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo giống nhau cho mọi người dùng trên mạng xã hội.
C. Điều chỉnh thông điệp, sản phẩm và ưu đãi marketing cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu cá nhân.
D. Tổ chức các sự kiện marketing trực tiếp quy mô lớn.
26. Trong bối cảnh chuyển đổi số, AI được xem là một công nghệ...
A. Không quan trọng bằng các công nghệ khác.
B. Then chốt và mang tính đột phá, thúc đẩy sự đổi mới và cạnh tranh.
C. Chỉ phù hợp cho các doanh nghiệp lớn.
D. Gây ra nhiều rủi ro hơn là lợi ích cho doanh nghiệp.
27. Để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình khi sử dụng AI trong kinh doanh, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?
A. Che giấu việc sử dụng AI để tránh bị chỉ trích.
B. Chỉ sử dụng AI cho các tác vụ đơn giản, ít rủi ro.
C. Xây dựng quy trình kiểm tra và giải thích các quyết định của AI.
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào quyết định của AI mà không cần kiểm soát.
28. Trí tuệ nhân tạo (AI) trong kinh doanh được định nghĩa rộng nhất là gì?
A. Việc sử dụng máy tính để tự động hóa các tác vụ văn phòng.
B. Ứng dụng các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng trí tuệ con người để giải quyết vấn đề kinh doanh.
C. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM) tiên tiến.
D. Các chiến lược marketing kỹ thuật số dựa trên dữ liệu lớn.
29. Ứng dụng AI trong quản lý nhân sự (HR) có thể giúp doanh nghiệp cải thiện quy trình nào?
A. Tuyển dụng và sàng lọc ứng viên.
B. Quản lý tài sản cố định.
C. Quan hệ với nhà cung cấp.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
30. Loại AI nào tập trung vào việc phân tích dữ liệu lịch sử để dự đoán xu hướng và hành vi trong tương lai?
A. Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI).
B. Trí tuệ nhân tạo phản ứng (Reactive AI).
C. Trí tuệ nhân tạo phân tích (Analytical AI).
D. Trí tuệ nhân tạo tự nhận thức (Self-aware AI).