Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

1. Rào cản nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phổ biến khi doanh nghiệp muốn áp dụng AI?

A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Thiếu dữ liệu chất lượng cao và phù hợp.
C. Công nghệ AI quá phức tạp và khó hiểu.
D. Dư thừa nhân lực có kỹ năng về AI.

2. Khái niệm `AI ethics` (Đạo đức AI) trong kinh doanh tập trung vào điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận từ việc ứng dụng AI.
B. Đảm bảo tính bảo mật dữ liệu AI.
C. Đảm bảo việc phát triển và sử dụng AI một cách có trách nhiệm, công bằng, minh bạch và tôn trọng giá trị con người.
D. Tăng cường sự phụ thuộc của doanh nghiệp vào công nghệ AI.

3. Trong lĩnh vực nhân sự (HR), AI có thể được ứng dụng để cải thiện quy trình nào sau đây?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
B. Tuyển dụng và sàng lọc ứng viên.
C. Quản lý tài chính và kế toán.
D. Chăm sóc khách hàng sau bán hàng.

4. Thuật ngữ `Machine Learning` (Học máy) là một nhánh của AI, tập trung vào điều gì?

A. Phát triển các hệ thống có khả năng suy nghĩ và lập luận như con người.
B. Xây dựng các thuật toán cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.
C. Tạo ra các robot có khả năng thực hiện các công việc chân tay phức tạp.
D. Mô phỏng trí thông minh cảm xúc của con người trong máy tính.

5. Trong lĩnh vực logistics và vận tải, AI được ứng dụng để làm gì?

A. Thiết kế bao bì sản phẩm.
B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển, quản lý đội xe và dự báo thời gian giao hàng.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tự động hóa quy trình kế toán.

6. Khi đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI trong kinh doanh, doanh nghiệp nên tập trung vào các chỉ số nào?

A. Số lượng dự án AI đã triển khai.
B. Tỷ lệ nhân viên được đào tạo về AI.
C. Các chỉ số ROI (Return on Investment), hiệu quả hoạt động và tác động đến mục tiêu kinh doanh cụ thể.
D. Mức độ phức tạp của công nghệ AI được sử dụng.

7. Ứng dụng AI trong `marketing automation` (tự động hóa marketing) thường bao gồm những gì?

A. Tự động hóa quy trình sản xuất và quản lý kho.
B. Tự động hóa việc gửi email marketing, quản lý chiến dịch quảng cáo, và phân tích hiệu quả marketing.
C. Tự động hóa quy trình kế toán và quản lý tài chính.
D. Tự động hóa quy trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên.

8. Thách thức đạo đức nào sau đây thường liên quan đến việc sử dụng AI trong kinh doanh?

A. Tăng cường sự minh bạch trong quá trình ra quyết định.
B. Đảm bảo tính công bằng và tránh thiên vị trong các quyết định của AI.
C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào dữ liệu cá nhân.
D. Tăng cường quyền kiểm soát của con người đối với hệ thống AI.

9. Khái niệm `Natural Language Processing` (NLP) liên quan đến khả năng nào của AI?

A. Nhận diện và phân tích hình ảnh.
B. Hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên của con người.
C. Dự đoán xu hướng thị trường chứng khoán.
D. Điều khiển robot trong dây chuyền sản xuất.

10. Trong bối cảnh chuyển đổi số, AI đóng vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp?

A. Chỉ là một công cụ hỗ trợ tạm thời trong giai đoạn đầu chuyển đổi số.
B. Là yếu tố cốt lõi, thúc đẩy tự động hóa, tối ưu hóa và tạo ra lợi thế cạnh tranh.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp lớn có nguồn lực tài chính mạnh.
D. Chủ yếu được sử dụng để thay thế hoàn toàn nhân lực con người.

11. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, AI giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

A. Giảm chi phí nhân công và tăng cường kiểm soát.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, và tạo ra sản phẩm/dịch vụ mới.
C. Đơn giản hóa quy trình kinh doanh và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào công nghệ và giảm thiểu vai trò của con người.

12. Để bắt đầu ứng dụng AI, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) nên tiếp cận theo hướng nào?

A. Đầu tư vào các dự án AI phức tạp và quy mô lớn ngay từ đầu.
B. Bắt đầu từ các bài toán cụ thể, có giá trị kinh doanh rõ ràng và triển khai từng bước nhỏ.
C. Thuê một đội ngũ chuyên gia AI lớn và triển khai đồng loạt các ứng dụng AI.
D. Chờ đợi đến khi công nghệ AI trở nên hoàn thiện và dễ sử dụng hơn.

13. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng AI trong ra quyết định kinh doanh là gì?

A. Chi phí đầu tư ban đầu quá cao.
B. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng về AI.
C. Khả năng thiếu minh bạch và khó giải thích cơ chế ra quyết định của AI (black box).
D. Dễ bị tấn công mạng và mất dữ liệu.

14. Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?

A. Giảm chi phí nhân công và tăng cường sự sáng tạo.
B. Tăng cường tính bảo mật dữ liệu và giảm thiểu rủi ro pháp lý.
C. Cải thiện khả năng dự báo nhu cầu, tối ưu hóa tồn kho và tăng hiệu quả logistics.
D. Nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường nhận diện thương hiệu.

15. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

A. Phân tích dự đoán hành vi khách hàng.
B. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng.
C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và quản lý kho.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên website và ứng dụng.

16. Khi nào thì doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng AI thay vì các phương pháp truyền thống?

A. Khi bài toán kinh doanh có thể giải quyết dễ dàng bằng phương pháp thủ công.
B. Khi có lượng dữ liệu lớn, phức tạp và cần phân tích nhanh chóng, chính xác.
C. Khi chi phí nhân công rẻ hơn chi phí đầu tư vào AI.
D. Khi doanh nghiệp không có đủ chuyên gia về AI.

17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?

A. Phần mềm máy tính được thiết kế để thực hiện các nhiệm vụ mà thông thường cần trí tuệ con người.
B. Một tập hợp các thuật toán phức tạp được sử dụng để phân tích dữ liệu lớn.
C. Công nghệ mô phỏng các quá trình sinh học của não bộ con người để giải quyết vấn đề kinh doanh.
D. Hệ thống máy tính có khả năng học hỏi và thích nghi, được ứng dụng để tự động hóa và tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh.

18. Công nghệ `Computer Vision` (Thị giác máy tính) cho phép AI làm được điều gì trong kinh doanh?

A. Hiểu và dịch ngôn ngữ tự nhiên.
B. Phân tích và hiểu hình ảnh và video.
C. Dự báo xu hướng thị trường tài chính.
D. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển hàng hóa.

19. Mô hình AI nào thường được sử dụng để đưa ra các khuyến nghị sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng (recommendation systems)?

A. Mạng nơ-ron tích chập (Convolutional Neural Networks - CNNs).
B. Mạng nơ-ron hồi quy (Recurrent Neural Networks - RNNs).
C. Hệ thống lọc cộng tác (Collaborative Filtering) và lọc dựa trên nội dung (Content-based Filtering).
D. Thuật toán cây quyết định (Decision Trees).

20. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, chatbot AI thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

A. Dự báo xu hướng thị trường.
B. Tự động hóa phản hồi các câu hỏi thường gặp (FAQ) và hỗ trợ cơ bản.
C. Phân tích tình cảm của khách hàng từ phản hồi trên mạng xã hội.
D. Tạo nội dung quảng cáo cá nhân hóa.

21. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây khi doanh nghiệp triển khai AI trong hoạt động kinh doanh?

A. Tăng cường sự phụ thuộc vào quyết định của con người.
B. Thiếu hụt dữ liệu để đào tạo mô hình AI hiệu quả.
C. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Đơn giản hóa quá trình ra quyết định phức tạp.

22. Doanh nghiệp có thể sử dụng AI để cải thiện trải nghiệm nhân viên (employee experience) bằng cách nào?

A. Tự động hóa hoàn toàn các công việc hành chính và giảm tương tác giữa nhân viên.
B. Cung cấp chatbot hỗ trợ nhân viên, cá nhân hóa lộ trình đào tạo và cải thiện quy trình đánh giá hiệu suất.
C. Giám sát chặt chẽ hoạt động của nhân viên và tối ưu hóa lịch làm việc.
D. Thay thế nhân viên bằng robot để giảm chi phí nhân sự.

23. Ứng dụng AI trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?

A. Giảm thiểu sự phức tạp trong quản lý dữ liệu.
B. Tăng cường khả năng đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và khám phá các insights giá trị.
C. Tự động hóa hoàn toàn quá trình thu thập dữ liệu.
D. Đảm bảo dữ liệu luôn chính xác 100%.

24. Trong lĩnh vực tài chính, AI thường được sử dụng để phát hiện gian lận (fraud detection) bằng cách nào?

A. Tăng cường kiểm soát thủ công các giao dịch.
B. Phân tích các mẫu giao dịch bất thường và đáng ngờ.
C. Giảm thiểu số lượng giao dịch cần kiểm tra.
D. Loại bỏ hoàn toàn nguy cơ gian lận.

25. Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực sản xuất?

A. Phân tích rủi ro tín dụng.
B. Dự báo thời tiết.
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm tự động bằng hình ảnh.
D. Dịch thuật ngôn ngữ.

26. Để triển khai AI thành công trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Đầu tư vào phần cứng máy tính mạnh mẽ nhất.
B. Thuê đội ngũ chuyên gia AI lớn nhất.
C. Xác định rõ bài toán kinh doanh cần giải quyết và có dữ liệu chất lượng cao.
D. Sử dụng các thuật toán AI phức tạp nhất.

27. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể giúp tối ưu hóa giá sản phẩm (price optimization) như thế nào?

A. Giảm giá sản phẩm xuống mức thấp nhất để cạnh tranh.
B. Tăng giá sản phẩm lên mức cao nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
C. Phân tích dữ liệu thị trường, đối thủ cạnh tranh, và hành vi khách hàng để điều chỉnh giá linh hoạt, tối ưu hóa doanh thu và lợi nhuận.
D. Cố định giá sản phẩm trong thời gian dài để đảm bảo ổn định.

28. Lợi ích của việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng bằng AI là gì?

A. Giảm chi phí marketing và tăng cường kiểm soát thương hiệu.
B. Tăng sự hài lòng, trung thành của khách hàng và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
C. Đơn giản hóa quy trình bán hàng và giảm thời gian giao dịch.
D. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu khách hàng.

29. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để làm gì?

A. Phát triển phần mềm diệt virus truyền thống.
B. Phân tích hành vi mạng bất thường và phát hiện tấn công mạng.
C. Mã hóa dữ liệu người dùng.
D. Quản lý mật khẩu người dùng.

30. So sánh giữa AI `mạnh` (Strong AI) và AI `yếu` (Weak AI) trong kinh doanh, điểm khác biệt chính là gì?

A. AI mạnh có khả năng tự học hỏi, AI yếu chỉ thực hiện các tác vụ được lập trình.
B. AI mạnh có ý thức và cảm xúc như con người, AI yếu thì không.
C. AI mạnh có khả năng giải quyết mọi vấn đề, AI yếu chỉ giới hạn trong một số lĩnh vực cụ thể.
D. AI mạnh hiện đã được ứng dụng rộng rãi trong kinh doanh, AI yếu vẫn còn là lý thuyết.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

1. Rào cản nào sau đây KHÔNG phải là rào cản phổ biến khi doanh nghiệp muốn áp dụng AI?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

2. Khái niệm 'AI ethics' (Đạo đức AI) trong kinh doanh tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

3. Trong lĩnh vực nhân sự (HR), AI có thể được ứng dụng để cải thiện quy trình nào sau đây?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

4. Thuật ngữ 'Machine Learning' (Học máy) là một nhánh của AI, tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

5. Trong lĩnh vực logistics và vận tải, AI được ứng dụng để làm gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

6. Khi đánh giá hiệu quả của việc triển khai AI trong kinh doanh, doanh nghiệp nên tập trung vào các chỉ số nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

7. Ứng dụng AI trong 'marketing automation' (tự động hóa marketing) thường bao gồm những gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

8. Thách thức đạo đức nào sau đây thường liên quan đến việc sử dụng AI trong kinh doanh?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

9. Khái niệm 'Natural Language Processing' (NLP) liên quan đến khả năng nào của AI?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

10. Trong bối cảnh chuyển đổi số, AI đóng vai trò như thế nào đối với doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

11. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, AI giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

12. Để bắt đầu ứng dụng AI, doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) nên tiếp cận theo hướng nào?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

13. Hạn chế lớn nhất của việc sử dụng AI trong ra quyết định kinh doanh là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

14. Ưu điểm chính của việc sử dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

15. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của AI trong lĩnh vực Marketing?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

16. Khi nào thì doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng AI thay vì các phương pháp truyền thống?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

17. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong bối cảnh kinh doanh?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

18. Công nghệ 'Computer Vision' (Thị giác máy tính) cho phép AI làm được điều gì trong kinh doanh?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

19. Mô hình AI nào thường được sử dụng để đưa ra các khuyến nghị sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng (recommendation systems)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

20. Trong lĩnh vực dịch vụ khách hàng, chatbot AI thường được sử dụng cho mục đích chính nào?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

21. Rủi ro tiềm ẩn nào sau đây khi doanh nghiệp triển khai AI trong hoạt động kinh doanh?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

22. Doanh nghiệp có thể sử dụng AI để cải thiện trải nghiệm nhân viên (employee experience) bằng cách nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

23. Ứng dụng AI trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data) giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

24. Trong lĩnh vực tài chính, AI thường được sử dụng để phát hiện gian lận (fraud detection) bằng cách nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

25. Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực sản xuất?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

26. Để triển khai AI thành công trong doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

27. Trong lĩnh vực bán lẻ, AI có thể giúp tối ưu hóa giá sản phẩm (price optimization) như thế nào?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

28. Lợi ích của việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng bằng AI là gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

29. Trong lĩnh vực an ninh mạng, AI có thể được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Trí tuệ nhân tạo trong kinh doanh

Tags: Bộ đề 2

30. So sánh giữa AI 'mạnh' (Strong AI) và AI 'yếu' (Weak AI) trong kinh doanh, điểm khác biệt chính là gì?