Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

1. Trong quản trị marketing, `phân khúc thị trường` (Market Segmentation) là quá trình làm gì?

A. Lựa chọn thị trường mục tiêu để tập trung nguồn lực.
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng trung thành.
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh và thị phần của họ.

2. Khái niệm `Văn hóa doanh nghiệp` bao gồm những yếu tố nào?

A. Chính sách nhân sự và quy trình làm việc.
B. Giá trị cốt lõi, niềm tin, thái độ và hành vi chung của nhân viên.
C. Cơ cấu tổ chức và hệ thống báo cáo.
D. Mục tiêu tài chính và chiến lược kinh doanh.

3. Điều gì là rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong quản trị?

A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro khi một bên có nhiều thông tin hơn bên kia trong giao dịch.
C. Rủi ro khi một bên thay đổi hành vi có lợi cho bản thân sau khi ký kết hợp đồng.
D. Rủi ro do thiên tai hoặc sự kiện bất khả kháng.

4. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có.
B. Thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh, bằng cách tạo ra nhu cầu mới.
C. Giảm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động.
D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách.

5. Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu quản trị nhấn mạnh điều gì?

A. Mục tiêu cần phải đơn giản, dễ hiểu và dễ thực hiện.
B. Mục tiêu cần phải cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, phù hợp và có thời hạn.
C. Mục tiêu cần phải tham vọng, thách thức và tạo động lực cao.
D. Mục tiêu cần phải linh hoạt, dễ điều chỉnh theo tình hình thực tế.

6. Chức năng `tổ chức` (Organizing) trong quản trị bao gồm hoạt động nào?

A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh của doanh nghiệp.
B. Phân công công việc, thiết lập mối quan hệ báo cáo và phân bổ nguồn lực.
C. Động viên và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc.
D. Đo lường và đánh giá hiệu suất công việc.

7. Mục tiêu chính của phân tích SWOT trong quản trị chiến lược là gì?

A. Đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính hiện tại của doanh nghiệp.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và nhân viên.
D. Phân tích cấu trúc tổ chức và quy trình làm việc nội bộ.

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (Macro-environment) trong phân tích PESTEL?

A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Social (Xã hội)
D. Customer (Khách hàng)

9. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?

A. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
C. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
D. Kiểm soát sau (Post-control)

10. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

A. Xác định đường găng của dự án.
B. Phân bổ nguồn lực cho dự án.
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ các công việc trong dự án.
D. Đánh giá rủi ro và cơ hội của dự án.

11. Hình thức cơ cấu tổ chức nào thường được sử dụng cho các doanh nghiệp đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc bộ phận
D. Cấu trúc trực tuyến

12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của Marketing Mix (4Ps)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. Process (Quy trình)

13. Trong quản lý tài chính, NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Thời gian hoàn vốn của dự án đầu tư.
B. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án đầu tư.
C. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến từ dự án đầu tư trừ đi chi phí đầu tư ban đầu.
D. Khả năng thanh toán nợ của dự án đầu tư.

14. Trong quản lý nhân sự, `phân tích công việc` (Job Analysis) được thực hiện để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
B. Xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một vị trí công việc.
C. Xây dựng lộ trình thăng tiến cho nhân viên.
D. Giải quyết xung đột và mâu thuẫn trong nội bộ.

15. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter (Porter`s Five Forces) giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

A. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp (PESTEL).
B. Môi trường ngành và mức độ cạnh tranh trong ngành.
C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp.
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

16. Phương pháp định giá sản phẩm `Cost-plus pricing` dựa trên yếu tố nào là chính?

A. Giá của đối thủ cạnh tranh.
B. Chi phí sản xuất sản phẩm cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn.
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm.
D. Mức giá mà thị trường sẵn sàng chấp nhận.

17. Trong quản lý dự án, `đường găng` (Critical Path) là gì?

A. Đường đi ngắn nhất để hoàn thành dự án.
B. Chuỗi các công việc phụ thuộc lẫn nhau mà nếu bất kỳ công việc nào bị chậm trễ sẽ làm chậm trễ toàn bộ dự án.
C. Các công việc có thể thực hiện song song mà không ảnh hưởng đến thời gian dự án.
D. Các công việc có rủi ro cao nhất trong dự án.

18. Trong quản lý tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
C. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp
D. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp

19. Đâu là một ví dụ về `Lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt hóa` (Differentiation Advantage)?

A. Bán sản phẩm với giá thấp nhất thị trường.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và chất lượng vượt trội so với đối thủ.
C. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp và phục vụ tốt nhu cầu của phân khúc đó.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí.

20. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập với ít phòng ban chức năng?

A. Cấu trúc trực tuyến
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc ma trận
D. Cấu trúc bộ phận

21. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), `cải tiến liên tục` (Continuous Improvement - Kaizen) là nguyên tắc quan trọng như thế nào?

A. Chỉ áp dụng cho quy trình sản xuất.
B. Không quan trọng bằng kiểm soát chất lượng cuối kỳ.
C. Là triết lý cốt lõi, nhấn mạnh sự cải tiến không ngừng trong mọi hoạt động của doanh nghiệp.
D. Chỉ thực hiện khi có sự cố hoặc vấn đề phát sinh.

22. Chức năng cơ bản nhất của quản trị doanh nghiệp là gì?

A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
B. Lập kế hoạch, tổ chức, lãnh đạo và kiểm soát
C. Quản lý tài chính và kế toán
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới

23. Mục đích chính của quá trình kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp là gì?

A. Xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn.
B. Đảm bảo hoạt động thực tế diễn ra theo đúng kế hoạch và mục tiêu đã đề ra.
C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong doanh nghiệp.
D. Nâng cao tinh thần làm việc nhóm và sự gắn kết của nhân viên.

24. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo giao dịch

25. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản trị theo Henry Mintzberg?

A. Vai trò đại diện (Figurehead)
B. Vai trò lãnh đạo (Leader)
C. Vai trò kiểm soát (Controller)
D. Vai trò liên lạc (Liaison)

26. Điều gì là hạn chế chính của phong cách lãnh đạo độc đoán?

A. Ra quyết định chậm trễ.
B. Thiếu sự tham gia và sáng tạo từ nhân viên, gây giảm động lực làm việc.
C. Dễ bị lạm quyền và đưa ra quyết định sai lầm.
D. Khó kiểm soát và duy trì kỷ luật.

27. Phương pháp quản lý hàng tồn kho Just-in-Time (JIT) tập trung vào điều gì?

A. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng mọi nhu cầu đột xuất.
B. Giảm thiểu tối đa lượng hàng tồn kho bằng cách nhận hàng ngay khi cần.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng tồn kho.
D. Tối ưu hóa chi phí lưu trữ hàng tồn kho.

28. Trong quản trị rủi ro, `ma trận rủi ro` (risk matrix) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Tính toán xác suất xảy ra rủi ro.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của rủi ro.
C. Ưu tiên các rủi ro cần được xử lý dựa trên mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra.
D. Lập kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro.

29. Khái niệm `Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR - Corporate Social Responsibility) đề cập đến điều gì?

A. Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông.
B. Nghĩa vụ của doanh nghiệp đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường, bên cạnh mục tiêu lợi nhuận.
C. Hoạt động từ thiện và tài trợ của doanh nghiệp.
D. Tuân thủ pháp luật và các quy định của nhà nước.

30. Điều gì là thách thức chính của việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều.
C. Sự phức tạp về logistics, khác biệt văn hóa, rủi ro địa chính trị và biến động tỷ giá.
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp trong nước.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

1. Trong quản trị marketing, 'phân khúc thị trường' (Market Segmentation) là quá trình làm gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

2. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp' bao gồm những yếu tố nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

3. Điều gì là rủi ro đạo đức (Moral Hazard) trong quản trị?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

4. Chiến lược 'Đại dương xanh' (Blue Ocean Strategy) tập trung vào việc tạo ra điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

5. Nguyên tắc SMART trong thiết lập mục tiêu quản trị nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

6. Chức năng 'tổ chức' (Organizing) trong quản trị bao gồm hoạt động nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

7. Mục tiêu chính của phân tích SWOT trong quản trị chiến lược là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

8. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô (Macro-environment) trong phân tích PESTEL?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

9. Loại hình kiểm soát nào tập trung vào việc ngăn chặn các vấn đề xảy ra trước khi chúng phát sinh?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

10. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

11. Hình thức cơ cấu tổ chức nào thường được sử dụng cho các doanh nghiệp đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của Marketing Mix (4Ps)?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

13. Trong quản lý tài chính, NPV (Giá trị hiện tại ròng) được sử dụng để đánh giá điều gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

14. Trong quản lý nhân sự, 'phân tích công việc' (Job Analysis) được thực hiện để làm gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

15. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter (Porter's Five Forces) giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

16. Phương pháp định giá sản phẩm 'Cost-plus pricing' dựa trên yếu tố nào là chính?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

17. Trong quản lý dự án, 'đường găng' (Critical Path) là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

18. Trong quản lý tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

19. Đâu là một ví dụ về 'Lợi thế cạnh tranh dựa trên sự khác biệt hóa' (Differentiation Advantage)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

20. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập với ít phòng ban chức năng?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

21. Trong quản trị chất lượng toàn diện (TQM), 'cải tiến liên tục' (Continuous Improvement - Kaizen) là nguyên tắc quan trọng như thế nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

22. Chức năng cơ bản nhất của quản trị doanh nghiệp là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

23. Mục đích chính của quá trình kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

24. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

25. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của nhà quản trị theo Henry Mintzberg?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

26. Điều gì là hạn chế chính của phong cách lãnh đạo độc đoán?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

27. Phương pháp quản lý hàng tồn kho Just-in-Time (JIT) tập trung vào điều gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

28. Trong quản trị rủi ro, 'ma trận rủi ro' (risk matrix) giúp doanh nghiệp làm gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

29. Khái niệm 'Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp' (CSR - Corporate Social Responsibility) đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản Trị Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 15

30. Điều gì là thách thức chính của việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu?