1. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Logistics ngược` (Reverse Logistics) đề cập đến dòng chảy nào?
A. Dòng chảy nguyên vật liệu từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất
B. Dòng chảy sản phẩm hoàn thiện từ nhà sản xuất đến khách hàng
C. Dòng chảy thông tin trong chuỗi cung ứng
D. Dòng chảy sản phẩm trả lại từ khách hàng về doanh nghiệp
2. Trong quản trị dự án, biểu đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
A. Xác định đường găng của dự án
B. Phân tích rủi ro dự án
C. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án
D. Quản lý ngân sách dự án
3. Phong cách quản lý nào mà nhà quản lý trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của họ trong quá trình ra quyết định?
A. Quản lý độc đoán
B. Quản lý quan liêu
C. Quản lý dân chủ
D. Quản lý lỏng lẻo
4. Lý thuyết động viên nào cho rằng nhu cầu của con người được sắp xếp theo thứ bậc từ thấp đến cao, và nhu cầu ở mức thấp hơn phải được thỏa mãn trước khi nhu cầu ở mức cao hơn trở thành động lực?
A. Lý thuyết ERG của Alderfer
B. Lý thuyết hai yếu tố của Herzberg
C. Lý thuyết kỳ vọng của Vroom
D. Tháp nhu cầu Maslow
5. Hình thức truyền thông nào trong doanh nghiệp thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, chính sách, quy định từ cấp quản lý xuống nhân viên?
A. Truyền thông phi chính thức
B. Truyền thông dọc xuống
C. Truyền thông ngang hàng
D. Truyền thông chéo
6. Trong quản trị marketing, `Phân khúc thị trường` (Market Segmentation) là quá trình:
A. Lựa chọn thị trường mục tiêu
B. Định vị sản phẩm trên thị trường
C. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định
D. Nghiên cứu nhu cầu và mong muốn của khách hàng
7. Khái niệm `Đạo đức kinh doanh` (Business Ethics) chủ yếu liên quan đến điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
B. Tuân thủ luật pháp và quy định
C. Các nguyên tắc và giá trị đạo đức trong hoạt động kinh doanh
D. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
8. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào việc thiết lập mục tiêu và đánh giá hiệu suất dựa trên điều gì?
A. Hoạt động hàng ngày
B. Năng lực cá nhân
C. Kết quả đạt được so với mục tiêu đã đề ra
D. Tuân thủ quy trình và quy định
9. Trong quản trị tài chính, `Điểm hòa vốn` (Break-even Point) là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó:
A. Doanh nghiệp đạt lợi nhuận tối đa
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Chi phí biến đổi bằng chi phí cố định
D. Doanh nghiệp bắt đầu có lãi
10. Khái niệm `Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp` (CSR) bao gồm những khía cạnh nào?
A. Chỉ hoạt động từ thiện và bảo vệ môi trường
B. Chỉ tuân thủ pháp luật và quy định
C. Trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện đối với các bên liên quan
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của cổ đông và nhà đầu tư
11. Mục tiêu chính của quản trị chất lượng toàn diện (TQM) là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng doanh thu và lợi nhuận
C. Cải tiến liên tục chất lượng sản phẩm và dịch vụ, hướng tới sự hài lòng của khách hàng
D. Đạt được chứng nhận ISO
12. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm đảm bảo rằng các nguồn lực cần thiết đã sẵn sàng và đáp ứng các tiêu chuẩn?
A. Kiểm soát đầu vào (Feedforward control)
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
D. Kiểm soát tài chính
13. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng tầm nhìn, truyền cảm hứng và động viên nhân viên để đạt được các mục tiêu dài hạn?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo giao dịch
C. Lãnh đạo chuyển đổi
D. Lãnh đạo tự do
14. Hoạt động nào sau đây thuộc về chức năng quản trị nguồn nhân lực?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
C. Quản lý chuỗi cung ứng
D. Quản lý tài sản cố định
15. Yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp theo mô hình PESTLE?
A. Yếu tố Chính trị (Political)
B. Yếu tố Kinh tế (Economic)
C. Văn hóa doanh nghiệp (Organizational Culture)
D. Yếu tố Công nghệ (Technological)
16. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên chi phí sản xuất cộng thêm một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn?
A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá hớt váng
C. Định giá cộng chi phí
D. Định giá thâm nhập thị trường
17. Mục tiêu SMART trong quản trị doanh nghiệp là viết tắt của:
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Marketable, Actionable, Realistic, Tangible
C. Simple, Meaningful, Attainable, Rewarding, Trackable
D. Sustainable, Manageable, Accountable, Reliable, Timely
18. Hình thức tổ chức doanh nghiệp nào mà chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp?
A. Công ty cổ phần
B. Công ty trách nhiệm hữu hạn
C. Doanh nghiệp tư nhân
D. Hợp tác xã
19. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp KHÔNG bao gồm hoạt động nào sau đây?
A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Loại bỏ rủi ro
D. Kiểm soát rủi ro
20. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ ra quyết định trong quản trị doanh nghiệp?
A. Phân tích hòa vốn (Break-even analysis)
B. Phân tích SWOT
C. Báo cáo tài chính
D. Mạng xã hội
21. Trong quản trị sản xuất và tác nghiệp, `Just-in-Time` (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa lượng hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến
B. Duy trì lượng hàng tồn kho lớn để giảm chi phí đơn vị
C. Giảm thiểu hàng tồn kho bằng cách nhận nguyên vật liệu và sản xuất sản phẩm khi cần thiết
D. Tăng cường kiểm soát chất lượng hàng tồn kho
22. Mô hình `5 lực lượng cạnh tranh` của Porter giúp doanh nghiệp phân tích điều gì?
A. Môi trường vĩ mô của ngành
B. Môi trường vi mô ngành và mức độ hấp dẫn của ngành
C. Năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp
23. Trong quản trị thay đổi (Change Management), `Sự kháng cự thay đổi` thường phát sinh từ nguyên nhân chính nào?
A. Sự ủng hộ mạnh mẽ của lãnh đạo
B. Nhận thức rõ ràng về lợi ích của thay đổi
C. Sự không chắc chắn và lo sợ mất mát
D. Giao tiếp hiệu quả và minh bạch về thay đổi
24. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập với ít bộ phận chức năng?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)
25. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh khốc liệt trong thị trường hiện có (đại dương đỏ)
B. Tối ưu hóa chi phí để cạnh tranh về giá
C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh (đại dương xanh)
D. Phân khúc thị trường và tập trung vào thị trường ngách
26. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn chức năng chính của quản trị doanh nghiệp?
A. Lập kế hoạch
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Tổ chức
27. Công cụ phân tích chiến lược SWOT được sử dụng để đánh giá yếu tố nào của doanh nghiệp?
A. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức
B. Sản phẩm, Giá, Địa điểm, Xúc tiến
C. Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ
D. Nhà cung cấp, Đối thủ cạnh tranh, Khách hàng, Sản phẩm thay thế, Đối thủ tiềm ẩn
28. Trong quản trị dự án, `Đường găng` (Critical Path) là chuỗi các hoạt động quyết định điều gì?
A. Chi phí dự án
B. Chất lượng dự án
C. Thời gian hoàn thành dự án tối thiểu
D. Phạm vi dự án
29. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng sinh lời
B. Khả năng thanh toán ngắn hạn
C. Hiệu quả hoạt động
D. Cấu trúc vốn
30. Quy trình kiểm soát trong quản trị doanh nghiệp thường KHÔNG bao gồm bước nào?
A. Thiết lập tiêu chuẩn
B. Đo lường hiệu suất thực tế
C. Thay đổi mục tiêu chiến lược
D. Thực hiện hành động khắc phục