1. Tên của vở kịch Noh (能) nổi tiếng dựa trên câu chuyện về một hồn ma Samurai trả thù kẻ thù của mình là gì?
A. Atsumori (敦盛)
B. Yashima (屋島)
C. Funa Benkei (船弁慶)
D. Tomoe (巴)
2. Trong văn học Nhật Bản, `Gunki monogatari` (軍記物語 - truyện chiến ký) thường kể về điều gì?
A. Câu chuyện tình yêu lãng mạn
B. Các cuộc chiến tranh và anh hùng thời phong kiến
C. Cuộc sống thường ngày của người dân
D. Những câu chuyện ma quái và huyền bí
3. Tác phẩm `Kokoro` (こころ) của Natsume Soseki (夏目漱石) khám phá chủ đề chính nào?
A. Tình yêu lãng mạn thời sinh viên
B. Sự cô đơn, ích kỷ và những xung đột đạo đức trong xã hội Nhật Bản thời Minh Trị
C. Cuộc sống gia đình hạnh phúc
D. Những cuộc phiêu lưu kỳ thú của trẻ em
4. Tác phẩm nào của Jun`ichirō Tanizaki (谷崎潤一郎) thể hiện sự tôn sùng vẻ đẹp truyền thống Nhật Bản và sự đối lập với văn hóa phương Tây?
A. Naomi (痴人の愛)
B. The Makioka Sisters (細雪)
C. Some Prefer Nettles (蓼喰う虫)
D. In Praise of Shadows (陰翳礼讃)
5. Trong văn học Nhật Bản, `Setsuwa` (説話) là thể loại văn học dân gian nào?
A. Truyện cổ tích
B. Truyện cười
C. Truyện kể
D. Truyện ngụ ngôn
6. Trong văn học Nhật Bản trung đại, `Tsurezuregusa` (徒然草) của Kenko (兼好法師) thuộc thể loại văn học nào?
A. Monogatari (物語)
B. Gunki monogatari (軍記物語)
C. Zuihitsu (随筆)
D. Setsuwa (説話)
7. Tác phẩm văn học nào được xem là tiểu thuyết hiện đại đầu tiên của Nhật Bản, thường được cho là mở đầu cho văn học hiện đại Nhật Bản?
A. Tôi là một con mèo (吾輩は猫である) của Natsume Soseki
B. Kokoro (こころ) của Natsume Soseki
C. Ukigumo (浮雲) của Futabatei Shimei
D. Botchan (坊っちゃん) của Natsume Soseki
8. Tác phẩm `No Longer Human` (人間失格) của Osamu Dazai (太宰治) kể về cuộc đời của nhân vật chính như thế nào?
A. Một người thành công và hạnh phúc trong xã hội
B. Một người luôn cảm thấy xa lạ, bất an và không thể hòa nhập với xã hội
C. Một anh hùng chiến tranh
D. Một nhà khoa học lỗi lạc
9. Tác phẩm nào của Kenzaburō Ōe (大江健三郎) tập trung vào trải nghiệm của ông với người con trai bị khuyết tật trí tuệ?
A. A Personal Matter (個人的な体験)
B. The Silent Cry (万延元年のフットボール)
C. Death by Water (水死で)
D. Teach Us to Outgrow Our Madness (われらの狂気を生き延びる道を教えよ)
10. Tác phẩm `Botchan` (坊っちゃん) của Natsume Soseki (夏目漱石) kể về điều gì?
A. Một câu chuyện tình yêu bi thảm
B. Những trải nghiệm hài hước và châm biếm của một giáo viên trẻ ở vùng nông thôn
C. Cuộc sống của một Samurai cuối thời Edo
D. Một cuộc phiêu lưu kỳ thú trong thế giới thần thoại
11. Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ vào thời kỳ Heian, nổi tiếng với các tác phẩm như `Truyện kể Genji` và `Sách gối đầu`?
A. Gunki monogatari (軍記物語 - truyện chiến ký)
B. Monogatari (物語 - truyện kể)
C. Setsuwa (説話 - truyện kể dân gian)
D. Zuihitsu (随筆 - tùy bút)
12. Trong văn học Nhật Bản, `Kigo` (季語) là gì trong thơ Haiku?
A. Vần điệu
B. Từ ngữ chỉ mùa
C. Phép ẩn dụ
D. Số lượng âm tiết
13. Kabuki (歌舞伎) là một loại hình kịch nghệ truyền thống của Nhật Bản, nổi bật với điều gì?
A. Sử dụng mặt nạ tinh xảo
B. Trang phục lộng lẫy, lối trang điểm cầu kỳ và diễn xuất cường điệu
C. Rối gỗ kích thước lớn
D. Lời thoại đơn giản và tiết kiệm
14. Nhà văn Nhật Bản nào đoạt giải Nobel Văn học năm 1968, được biết đến với các tác phẩm thể hiện sự giao thoa giữa văn hóa phương Đông và phương Tây, cùng những khám phá về bản chất con người?
A. Kenzaburō Ōe
B. Yasunari Kawabata
C. Yukio Mishima
D. Haruki Murakami
15. Nhà văn nữ nào được coi là tác giả của `The Tale of Genji` (源氏物語), một trong những tiểu thuyết đầu tiên và vĩ đại nhất của thế giới?
A. Sei Shonagon
B. Murasaki Shikibu
C. Lady Murasaki
D. Ono no Komachi
16. Tác phẩm nào của Yukio Mishima (三島由紀夫) được coi là đỉnh cao trong sự nghiệp sáng tác của ông, thường được diễn giải như một sự phản ánh về vẻ đẹp, chủ nghĩa dân tộc và sự hủy diệt?
A. Confessions of a Mask (仮面の告白)
B. The Temple of the Golden Pavilion (金閣寺)
C. Sun and Steel (太陽と鉄)
D. The Sea of Fertility (豊饒の海)
17. Tác phẩm `The Tale of the Heike` (平家物語) thuộc thể loại `Gunki monogatari` (軍記物語) và kể về sự kiện lịch sử nào?
A. Cuộc chiến tranh Genpei giữa gia tộc Minamoto và Taira
B. Thời kỳ Sengoku (Chiến Quốc)
C. Cuộc xâm lược của Mông Cổ vào Nhật Bản
D. Cuộc nổi dậy Shimabara
18. Trong văn học Nhật Bản, khái niệm `Mono no aware` (物の哀れ) thường được hiểu là gì?
A. Sự chấp nhận cái chết và vô thường
B. Cảm thức về sự phù du, nỗi buồn nhẹ nhàng trước vẻ đẹp mong manh của vạn vật
C. Lòng dũng cảm và tinh thần thượng võ của Samurai
D. Sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên
19. Trong kịch Noh, `Shite` (シテ) là gì?
A. Nhân vật chính
B. Nhân vật phụ
C. Dàn hợp xướng
D. Nhạc công
20. Tác phẩm `The Pillow Book` (枕草子) của Sei Shonagon (清少納言) thuộc thể loại văn học nào và nổi tiếng với điều gì?
A. Monogatari (truyện kể), nổi tiếng với cốt truyện phức tạp
B. Zuihitsu (tùy bút), nổi tiếng với những quan sát tinh tế và giọng văn sắc sảo về cuộc sống cung đình
C. Nikki bungaku (nhật ký văn học), nổi tiếng với việc ghi lại các sự kiện lịch sử quan trọng
D. Kanshi (thơ chữ Hán), nổi tiếng với việc sử dụng điển tích cổ điển
21. Thơ Waka (和歌) là một thể loại thơ truyền thống của Nhật Bản, thường có bao nhiêu dòng và bao nhiêu âm tiết?
A. 3 dòng, 5-7-5 âm tiết
B. 5 dòng, 5-7-5-7-7 âm tiết
C. 7 dòng, 5-7-5-7-7-5-7 âm tiết
D. 9 dòng, 5-7-5-7-7-5-7-7-7 âm tiết
22. Tác phẩm `Bushido: The Soul of Japan` (武士道) của Nitobe Inazo (新渡戸稲造) bàn về điều gì là chủ yếu?
A. Lịch sử hình thành và phát triển của Samurai
B. Triết lý và đạo đức của tầng lớp Samurai
C. Nghệ thuật chiến tranh của Samurai
D. Vai trò của Samurai trong xã hội Nhật Bản hiện đại
23. Tác giả nào được biết đến với phong cách văn chương `Watakushi-shōsetsu` (私小説 - tiểu thuyết `tôi`), tập trung vào trải nghiệm cá nhân và sự tự khám phá?
A. Ryūnosuke Akutagawa
B. Osamu Dazai
C. Jun`ichirō Tanizaki
D. Yasushi Inoue
24. Thể loại kịch nào của Nhật Bản nổi tiếng với việc sử dụng rối gỗ phức tạp, được điều khiển bởi nhiều nghệ nhân?
A. Noh (能)
B. Kabuki (歌舞伎)
C. Bunraku (文楽)
D. Kyogen (狂言)
25. Tác phẩm `Kojiki` (古事記) và `Nihon Shoki` (日本書紀) là gì trong lịch sử văn học Nhật Bản?
A. Tuyển tập thơ cổ nhất
B. Bộ sử biên niên cổ nhất, ghi chép về thần thoại, truyền thuyết và lịch sử Nhật Bản thời sơ khai
C. сборники сборники truyện dân gian
D. Tuyển tập kịch Noh cổ điển
26. Tác phẩm `Snow Country` (雪国) của Yasunari Kawabata (川端康成) nổi tiếng với việc miêu tả điều gì?
A. Cuộc sống náo nhiệt ở thành phố Tokyo
B. Vẻ đẹp tĩnh lặng và nỗi buồn man mác của vùng quê tuyết
C. Những cuộc phiêu lưu mạo hiểm trên biển
D. Cuộc đấu tranh chính trị thời phong kiến
27. Haiku (俳句) là một thể loại thơ truyền thống của Nhật Bản, thường có bao nhiêu âm tiết trong ba dòng của nó?
A. 5-7-5
B. 7-5-7
C. 5-5-7
D. 7-7-5
28. Nhà văn Nhật Bản hiện đại nào nổi tiếng với phong cách văn chương siêu thực, kỳ ảo, và thường khai thác các chủ đề về cô đơn, mất mát, và bản sắc?
A. Kenzaburō Ōe
B. Haruki Murakami
C. Banana Yoshimoto
D. Natsuo Kirino
29. Matsuo Basho (松尾芭蕉) là một nhà thơ nổi tiếng của Nhật Bản, được coi là bậc thầy của thể loại thơ nào?
A. Waka
B. Kanshi
C. Haiku
D. Senryu
30. Tác phẩm `Rashomon` (羅生門) và `In a Grove` (藪の中) của Ryūnosuke Akutagawa (芥川龍之介) nổi tiếng với việc khám phá chủ đề gì?
A. Tình yêu và sự lãng mạn
B. Sự thật chủ quan và tính tương đối của đạo đức
C. Chiến tranh và hòa bình
D. Cuộc sống nông thôn và thành thị