Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính – Đề 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Đề 1 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

1. Hoạt động `bán khống` (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?

A. Bán cổ phiếu mà nhà đầu tư thực sự sở hữu.
B. Vay cổ phiếu để bán ra với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm, sau đó mua lại để trả và hưởng chênh lệch.
C. Mua cổ phiếu với mục đích nắm giữ dài hạn.
D. Thực hiện giao dịch mua bán cổ phiếu trong ngày.

2. Sự kiện `bong bóng` tài sản (asset bubble) xảy ra khi nào?

A. Giá tài sản giảm xuống dưới giá trị thực.
B. Lãi suất thị trường tăng quá cao.
C. Giá tài sản tăng lên quá mức so với giá trị nội tại, do kỳ vọng đầu cơ.
D. Nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh.

3. Đâu là ví dụ về rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính?

A. Một ngân hàng nhỏ bị phá sản do quản lý yếu kém.
B. Giá cổ phiếu của một công ty cụ thể giảm mạnh do tin xấu về công ty đó.
C. Một cuộc khủng hoảng tài chính lan rộng từ một quốc gia sang nhiều quốc gia khác.
D. Một nhà đầu tư cá nhân thua lỗ do đầu tư vào một cổ phiếu rủi ro.

4. Trong hệ thống thanh toán bù trừ (clearing house), vai trò chính của tổ chức bù trừ là gì?

A. Cung cấp dịch vụ lưu ký chứng khoán.
B. Đảm bảo các giao dịch được thanh toán và quyết toán đúng hạn, giảm thiểu rủi ro đối tác.
C. Quản lý rủi ro thị trường cho các thành viên.
D. Thiết lập các quy tắc giao dịch cho thị trường.

5. Ngân hàng đầu tư (investment bank) khác biệt với ngân hàng thương mại (commercial bank) chủ yếu ở chức năng nào?

A. Huy động tiền gửi từ công chúng.
B. Cho vay tiêu dùng và doanh nghiệp nhỏ.
C. Bảo lãnh phát hành chứng khoán và tư vấn M&A.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán.

6. Đâu là một ví dụ về thông tin nội bộ (insider information) trong thị trường chứng khoán?

A. Báo cáo phân tích của công ty chứng khoán về triển vọng ngành.
B. Thông tin về kết quả kinh doanh quý sắp công bố của một công ty, chưa được công khai.
C. Tin tức về chính sách kinh tế vĩ mô mới được công bố trên báo chí.
D. Phân tích kỹ thuật dựa trên dữ liệu giá và khối lượng giao dịch quá khứ.

7. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement) là công cụ chính sách tiền tệ thuộc nhóm nào?

A. Chính sách lãi suất.
B. Chính sách nghiệp vụ thị trường mở.
C. Chính sách dự trữ bắt buộc.
D. Chính sách tỷ giá hối đoái.

8. Thị trường tài chính được phân loại thành thị trường tiền tệ và thị trường vốn dựa trên tiêu chí chính nào?

A. Loại hình tổ chức tham gia thị trường.
B. Thời hạn của các công cụ tài chính được giao dịch.
C. Mức độ rủi ro của các công cụ tài chính.
D. Quy mô giao dịch trung bình trên thị trường.

9. Loại hình rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro đặc thù của ngân hàng?

A. Rủi ro tín dụng (credit risk).
B. Rủi ro thanh khoản (liquidity risk).
C. Rủi ro hoạt động (operational risk).
D. Rủi ro lạm phát (inflation risk).

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lãi suất thị trường?

A. Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng.
B. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
C. Mức độ rủi ro tín dụng chung của nền kinh tế.
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của ngân hàng.

11. Công ty quản lý quỹ đầu tư (mutual fund) hoạt động bằng cách nào?

A. Cho các doanh nghiệp vay vốn trực tiếp.
B. Huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư và đầu tư vào danh mục chứng khoán.
C. Bảo lãnh phát hành chứng khoán cho các doanh nghiệp.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán và chuyển tiền.

12. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong thị trường tài chính phát sinh chủ yếu do đâu?

A. Sự biến động khó lường của lãi suất.
B. Thông tin bất cân xứng giữa các bên tham gia giao dịch.
C. Sự can thiệp quá mức của chính phủ vào thị trường.
D. Thiếu các quy định pháp lý chặt chẽ.

13. Đâu là một ví dụ về `công nghệ tài chính` (Fintech)?

A. Chi nhánh ngân hàng truyền thống.
B. Máy ATM.
C. Ứng dụng thanh toán di động (mobile payment app).
D. Sổ tiết kiệm giấy.

14. Trong quản lý rủi ro tín dụng, `tài sản đảm bảo` (collateral) có vai trò gì?

A. Tăng giá trị khoản vay.
B. Giảm lãi suất cho vay.
C. Giảm thiểu tổn thất cho người cho vay trong trường hợp người vay không trả được nợ.
D. Đảm bảo khoản vay chắc chắn được hoàn trả đầy đủ.

15. Đâu là chức năng quan trọng nhất của thị trường tài chính đối với nền kinh tế?

A. Tạo ra lợi nhuận cho các nhà đầu tư cá nhân.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc điều phối vốn hiệu quả.
C. Giảm thiểu sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động kinh tế.
D. Đảm bảo giá cả hàng hóa và dịch vụ luôn ổn định.

16. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương thường sử dụng biện pháp chính sách tiền tệ nào?

A. Giảm lãi suất chiết khấu.
B. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Mua vào trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
D. Nới lỏng các quy định về tín dụng.

17. Khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt nguồn từ sự đổ vỡ của thị trường nào?

A. Thị trường trái phiếu chính phủ.
B. Thị trường chứng khoán.
C. Thị trường bất động sản nhà ở Mỹ (subprime mortgage).
D. Thị trường ngoại hối.

18. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường tài chính hiệu quả?

A. Thông tin được phản ánh đầy đủ và nhanh chóng vào giá cả tài sản.
B. Chi phí giao dịch thấp.
C. Có sự thao túng giá cả bởi một số nhà đầu tư lớn.
D. Tính thanh khoản cao.

19. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc thị trường tiền tệ?

A. Tín phiếu kho bạc.
B. Chứng chỉ tiền gửi.
C. Trái phiếu doanh nghiệp kỳ hạn 10 năm.
D. Thương phiếu.

20. Chỉ số chứng khoán (stock index) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường hiệu quả hoạt động của một công ty cụ thể.
B. Đo lường mức độ rủi ro của thị trường chứng khoán.
C. Đo lường sự biến động chung của giá cổ phiếu trên một thị trường hoặc một nhóm cổ phiếu.
D. Dự báo xu hướng giá cổ phiếu trong tương lai.

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc điều tiết thị trường tài chính?

A. Bảo vệ nhà đầu tư và người gửi tiền.
B. Đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính.
C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các định chế tài chính.
D. Ngăn chặn các hành vi gian lận và thao túng thị trường.

22. Cơ chế `bảo hiểm tiền gửi` (deposit insurance) có mục đích chính là gì?

A. Tăng cường lợi nhuận cho các ngân hàng.
B. Bảo vệ người gửi tiền nhỏ lẻ và duy trì niềm tin vào hệ thống ngân hàng.
C. Kiểm soát hoạt động cho vay của ngân hàng.
D. Hạn chế cạnh tranh giữa các ngân hàng.

23. Chức năng `thanh khoản` của thị trường tài chính thể hiện ở khía cạnh nào?

A. Khả năng huy động vốn nhanh chóng và dễ dàng.
B. Khả năng chuyển đổi tài sản tài chính thành tiền mặt một cách nhanh chóng và ít tốn kém.
C. Khả năng giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.
D. Khả năng cung cấp thông tin chính xác và kịp thời về thị trường.

24. Sự khác biệt cơ bản giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là gì?

A. Loại hình công cụ tài chính được giao dịch.
B. Đối tượng nhà đầu tư tham gia thị trường.
C. Thị trường sơ cấp là nơi phát hành chứng khoán lần đầu, thị trường thứ cấp là nơi giao dịch lại các chứng khoán đã phát hành.
D. Mức độ rủi ro của các giao dịch trên thị trường.

25. Đâu KHÔNG phải là một loại định chế tài chính phi ngân hàng?

A. Công ty tài chính tiêu dùng.
B. Hợp tác xã tín dụng.
C. Ngân hàng chính sách.
D. Công ty chứng khoán.

26. Trong các định chế tài chính sau, định chế nào KHÔNG phải là trung gian tài chính?

A. Ngân hàng đầu tư.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Sở giao dịch chứng khoán.
D. Quỹ hưu trí.

27. Công cụ phái sinh (derivative) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?

A. Huy động vốn dài hạn cho doanh nghiệp.
B. Đầu tư trực tiếp vào các dự án cơ sở hạ tầng.
C. Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ giá cả.
D. Thanh toán quốc tế.

28. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng bởi ngân hàng trung ương có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào?

A. Tỷ lệ lạm phát kỳ vọng.
B. Lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

29. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?

A. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
B. Cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính.
C. Chênh lệch lãi suất giữa hoạt động cho vay và huy động vốn.
D. Đầu tư trực tiếp vào thị trường chứng khoán.

30. Trong thị trường ngoại hối (forex market), tỷ giá hối đoái được xác định bởi yếu tố nào?

A. Chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương.
B. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
C. Quy định của chính phủ về kiểm soát ngoại hối.
D. Tất cả các yếu tố trên.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

1. Hoạt động 'bán khống' (short selling) trong thị trường chứng khoán là gì?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

2. Sự kiện 'bong bóng' tài sản (asset bubble) xảy ra khi nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là ví dụ về rủi ro hệ thống trong thị trường tài chính?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

4. Trong hệ thống thanh toán bù trừ (clearing house), vai trò chính của tổ chức bù trừ là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

5. Ngân hàng đầu tư (investment bank) khác biệt với ngân hàng thương mại (commercial bank) chủ yếu ở chức năng nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là một ví dụ về thông tin nội bộ (insider information) trong thị trường chứng khoán?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

7. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc (reserve requirement) là công cụ chính sách tiền tệ thuộc nhóm nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

8. Thị trường tài chính được phân loại thành thị trường tiền tệ và thị trường vốn dựa trên tiêu chí chính nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

9. Loại hình rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro đặc thù của ngân hàng?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến lãi suất thị trường?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

11. Công ty quản lý quỹ đầu tư (mutual fund) hoạt động bằng cách nào?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

12. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong thị trường tài chính phát sinh chủ yếu do đâu?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là một ví dụ về 'công nghệ tài chính' (Fintech)?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

14. Trong quản lý rủi ro tín dụng, 'tài sản đảm bảo' (collateral) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

15. Đâu là chức năng quan trọng nhất của thị trường tài chính đối với nền kinh tế?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

16. Trong bối cảnh lạm phát gia tăng, ngân hàng trung ương thường sử dụng biện pháp chính sách tiền tệ nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

17. Khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt nguồn từ sự đổ vỡ của thị trường nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

18. Điều gì KHÔNG phải là đặc điểm của thị trường tài chính hiệu quả?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

19. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc thị trường tiền tệ?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

20. Chỉ số chứng khoán (stock index) được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

21. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc điều tiết thị trường tài chính?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

22. Cơ chế 'bảo hiểm tiền gửi' (deposit insurance) có mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

23. Chức năng 'thanh khoản' của thị trường tài chính thể hiện ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

24. Sự khác biệt cơ bản giữa thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

25. Đâu KHÔNG phải là một loại định chế tài chính phi ngân hàng?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

26. Trong các định chế tài chính sau, định chế nào KHÔNG phải là trung gian tài chính?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

27. Công cụ phái sinh (derivative) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào sau đây?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

28. Lãi suất chiết khấu (discount rate) được sử dụng bởi ngân hàng trung ương có tác động trực tiếp nhất đến yếu tố nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

29. Ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận chủ yếu từ hoạt động nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Thị trường và định chế tài chính

Tags: Bộ đề 1

30. Trong thị trường ngoại hối (forex market), tỷ giá hối đoái được xác định bởi yếu tố nào?