Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

1. Câu `Mùa xuân là Tết trồng cây, làm cho đất nước càng ngày càng xuân` sử dụng biện pháp tu từ nào?

A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Điệp từ

2. Nguyên âm đôi `ia` trong tiếng Việt được phát âm như thế nào?

A. Luôn luôn là một âm kéo dài.
B. Là sự kết hợp của âm `i` ngắn và âm `a` ngắn.
C. Biến đổi cách phát âm tùy theo vùng miền.
D. Là sự kết hợp của âm `i` và âm `a`, trong đó âm `i` lướt nhanh sang âm `a`.

3. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì đối với nghĩa của từ?

A. Không có vai trò, thanh điệu chỉ tạo sự du dương cho tiếng nói.
B. Thay đổi hoàn toàn nghĩa của từ hoặc cụm từ.
C. Chỉ thay đổi sắc thái biểu cảm của từ.
D. Chỉ phân biệt từ loại (danh từ, động từ, tính từ).

4. Thành ngữ `Nước chảy đá mòn` muốn nói đến điều gì?

A. Sức mạnh của thiên nhiên.
B. Tính kiên trì, nhẫn nại sẽ vượt qua mọi khó khăn.
C. Quy luật tự nhiên của sự xói mòn.
D. Tầm quan trọng của nước trong tự nhiên.

5. Ý nghĩa của việc học `Nhập môn Việt ngữ` là gì?

A. Chỉ để biết mặt chữ và phát âm.
B. Để hiểu cơ bản về cấu trúc, quy tắc và sử dụng tiếng Việt.
C. Để trở thành nhà ngôn ngữ học.
D. Chỉ để giao tiếp cơ bản hằng ngày.

6. Trong tiếng Việt, dấu chấm phẩy (;) thường được dùng để làm gì?

A. Kết thúc câu trần thuật.
B. Ngăn cách các vế trong câu ghép có quan hệ ý nghĩa chặt chẽ.
C. Liệt kê các sự vật, hiện tượng.
D. Biểu thị sự ngạc nhiên, cảm thán.

7. Chữ Quốc ngữ, hệ thống chữ viết tiếng Việt hiện đại, được xây dựng dựa trên bảng chữ cái nào?

A. Chữ Hán
B. Chữ Nôm
C. Chữ Latinh
D. Chữ Phạn

8. Từ `đi` trong câu `Tôi đi học` thuộc từ loại nào?

A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Trạng từ

9. Phương ngữ tiếng Việt khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Chữ viết
B. Ngữ pháp
C. Từ vựng và ngữ âm
D. Chính tả

10. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng `chúng ta` bao gồm những đối tượng nào?

A. Chỉ người nói và người nghe.
B. Chỉ người nói và những người khác không bao gồm người nghe.
C. Bao gồm cả người nói, người nghe và những người khác.
D. Chỉ một nhóm người bất kỳ, không xác định.

11. Câu nào sau đây sử dụng đúng trật tự từ trong tiếng Việt?

A. Hôm qua tôi ăn cơm ngon.
B. Tôi hôm qua ăn cơm ngon.
C. Ăn cơm ngon tôi hôm qua.
D. Cơm ngon ăn tôi hôm qua.

12. Trong tiếng Việt, `vị ngữ` thường biểu thị điều gì về chủ ngữ?

A. Đặc điểm, tính chất
B. Hành động, trạng thái
C. Nguồn gốc, xuất xứ
D. Số lượng, kích thước

13. Điểm khác biệt chính giữa văn nói và văn viết trong tiếng Việt là gì?

A. Văn viết phức tạp hơn văn nói.
B. Văn nói sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn.
C. Văn viết thường trang trọng và có cấu trúc chặt chẽ hơn văn nói.
D. Văn nói không có ngữ pháp.

14. Trong tiếng Việt, `chủ ngữ` thường đứng ở vị trí nào trong câu?

A. Cuối câu
B. Giữa câu
C. Đầu câu
D. Vị trí linh hoạt, không cố định

15. Từ `quần áo` là loại từ ghép nào?

A. Từ ghép đẳng lập
B. Từ ghép chính phụ
C. Từ láy
D. Từ đơn

16. Từ nào sau đây không phải là từ mượn gốc Hán?

A. Gia đình
B. Quốc gia
C. Xe đạp
D. Khoa học

17. Câu tục ngữ `Ăn quả nhớ kẻ trồng cây` mang ý nghĩa gì?

A. Khuyên nên ăn nhiều hoa quả để tốt cho sức khỏe.
B. Nhắc nhở về quy trình trồng cây và thu hoạch quả.
C. Thể hiện lòng biết ơn đối với những người đã tạo ra thành quả cho mình hưởng.
D. Chỉ ra mối quan hệ giữa người trồng cây và người ăn quả.

18. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?

A. Sử lý
B. Xử lí
C. Xử lý
D. Sử lý

19. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có âm tiết mở?

A. Bàn
B. Học
C. Mai
D. Sách

20. Ngữ điệu trong tiếng Việt có vai trò gì trong giao tiếp?

A. Không có vai trò quan trọng.
B. Chỉ thể hiện cảm xúc cá nhân.
C. Giúp truyền đạt thái độ, cảm xúc và ý nghĩa ngoài lời nói.
D. Chỉ giúp phân biệt các phương ngữ.

21. Câu `Học, học nữa, học mãi` thể hiện đức tính gì?

A. Chăm chỉ
B. Kiên trì
C. Hiếu học
D. Cần cù

22. Phụ âm đầu `tr` và `ch` trong tiếng Việt khác nhau về cách phát âm như thế nào?

A. `tr` là âm tắc, `ch` là âm xát.
B. `tr` là âm vô thanh, `ch` là âm hữu thanh.
C. `tr` phát âm nặng hơn `ch`.
D. `tr` là âm uốn lưỡi, `ch` là âm đầu lưỡi.

23. Trong tiếng Việt, dấu hỏi và dấu ngã khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

A. Vị trí đặt dấu trên chữ cái.
B. Độ cao của thanh điệu.
C. Độ dài của âm tiết.
D. Đường đi của thanh điệu khi phát âm.

24. Từ `ăn` trong `ăn nói` khác với `ăn` trong `ăn cơm` ở điểm nào?

A. Từ loại
B. Nghĩa gốc
C. Nghĩa bóng
D. Cách phát âm

25. Khi học tiếng Việt, lỗi sai thường gặp của người mới bắt đầu liên quan đến thanh điệu là gì?

A. Sai về trật tự từ trong câu.
B. Không phân biệt được các nguyên âm.
C. Phát âm sai thanh điệu, dẫn đến thay đổi nghĩa của từ.
D. Sử dụng sai từ loại.

26. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là danh từ trừu tượng?

A. Cái bàn
B. Ngôi nhà
C. Tình yêu
D. Quyển sách

27. Câu nào sau đây là câu hỏi tu từ?

A. Bạn tên là gì?
B. Hôm nay bạn đi đâu?
C. Ai mà không muốn hạnh phúc?
D. Bạn có khỏe không?

28. Câu nào sau đây là câu ghép?

A. Hôm nay trời đẹp.
B. Em bé đang cười.
C. Trời mưa và gió thổi mạnh.
D. Tôi thích đọc sách.

29. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?

A. Hoa nở rộ vào mùa xuân.
B. Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng.
C. Trời hôm nay rất đẹp.
D. Tôi thích nghe nhạc.

30. Từ nào sau đây là từ láy?

A. Sinh viên
B. Bàn ghế
C. Xinh xắn
D. Quần áo

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

1. Câu 'Mùa xuân là Tết trồng cây, làm cho đất nước càng ngày càng xuân' sử dụng biện pháp tu từ nào?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

2. Nguyên âm đôi 'ia' trong tiếng Việt được phát âm như thế nào?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

3. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì đối với nghĩa của từ?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

4. Thành ngữ 'Nước chảy đá mòn' muốn nói đến điều gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

5. Ý nghĩa của việc học 'Nhập môn Việt ngữ' là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

6. Trong tiếng Việt, dấu chấm phẩy (;) thường được dùng để làm gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

7. Chữ Quốc ngữ, hệ thống chữ viết tiếng Việt hiện đại, được xây dựng dựa trên bảng chữ cái nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

8. Từ 'đi' trong câu 'Tôi đi học' thuộc từ loại nào?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

9. Phương ngữ tiếng Việt khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

10. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng 'chúng ta' bao gồm những đối tượng nào?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

11. Câu nào sau đây sử dụng đúng trật tự từ trong tiếng Việt?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

12. Trong tiếng Việt, 'vị ngữ' thường biểu thị điều gì về chủ ngữ?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

13. Điểm khác biệt chính giữa văn nói và văn viết trong tiếng Việt là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

14. Trong tiếng Việt, 'chủ ngữ' thường đứng ở vị trí nào trong câu?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

15. Từ 'quần áo' là loại từ ghép nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

16. Từ nào sau đây không phải là từ mượn gốc Hán?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

17. Câu tục ngữ 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây' mang ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

18. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

19. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây có âm tiết mở?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

20. Ngữ điệu trong tiếng Việt có vai trò gì trong giao tiếp?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

21. Câu 'Học, học nữa, học mãi' thể hiện đức tính gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

22. Phụ âm đầu 'tr' và 'ch' trong tiếng Việt khác nhau về cách phát âm như thế nào?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

23. Trong tiếng Việt, dấu hỏi và dấu ngã khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

24. Từ 'ăn' trong 'ăn nói' khác với 'ăn' trong 'ăn cơm' ở điểm nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

25. Khi học tiếng Việt, lỗi sai thường gặp của người mới bắt đầu liên quan đến thanh điệu là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

26. Trong tiếng Việt, từ nào sau đây là danh từ trừu tượng?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

27. Câu nào sau đây là câu hỏi tu từ?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

28. Câu nào sau đây là câu ghép?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

29. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ so sánh?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Nhập môn Việt ngữ

Tags: Bộ đề 10

30. Từ nào sau đây là từ láy?