1. Trong câu `Mẹ mua cho em một chiếc cặp mới.`, cụm từ `một chiếc cặp mới` đóng vai trò gì?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Bổ ngữ
D. Trạng ngữ
2. Từ nào sau đây là từ đơn trong tiếng Việt?
A. học sinh
B. nhà trường
C. bàn
D. đất nước
3. Trong câu `Quyển sách này rất hay.`, từ `rất` là loại phụ từ gì?
A. Phụ từ chỉ thời gian
B. Phụ từ chỉ mức độ
C. Phụ từ chỉ số lượng
D. Phụ từ chỉ nơi chốn
4. Thành phần nào sau đây không bắt buộc phải có trong câu đơn tiếng Việt?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Cả Chủ ngữ và Vị ngữ đều bắt buộc
5. Nguyên âm đôi `ia` trong tiếng Việt được tạo thành từ sự kết hợp của những nguyên âm nào?
A. i và a
B. ê và a
C. i và e
D. a và o
6. Từ nào sau đây là từ láy?
A. sách vở
B. nhỏ nhắn
C. học tập
D. bàn ghế
7. Câu `Trăng ơi... từ đâu đến?` là kiểu câu gì xét theo mục đích nói?
A. Câu trần thuật
B. Câu nghi vấn
C. Câu cầu khiến
D. Câu cảm thán
8. Từ `sinh viên` là từ mượn từ ngôn ngữ nào?
A. Tiếng Pháp
B. Tiếng Anh
C. Tiếng Hán
D. Tiếng Nhật
9. Nguyên tắc cơ bản của chính tả tiếng Việt là gì?
A. Viết hoa chữ cái đầu câu và tên riêng.
B. Ghi âm vị và phân biệt nghĩa.
C. Sử dụng dấu thanh cho tất cả các âm tiết.
D. Viết liền tất cả các âm tiết trong một từ.
10. Điểm khác biệt chính giữa văn nói và văn viết trong tiếng Việt là gì?
A. Văn viết sử dụng nhiều từ Hán Việt hơn.
B. Văn nói thường tự do, linh hoạt hơn về cấu trúc và ngữ pháp so với văn viết.
C. Văn viết không sử dụng dấu chấm câu.
D. Văn nói luôn trang trọng hơn văn viết.
11. Trong tiếng Việt, `quan hệ từ` có chức năng gì?
A. Thay thế cho danh từ.
B. Nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu.
C. Bổ nghĩa cho động từ.
D. Chỉ thời gian, địa điểm.
12. Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu chấm than?
A. Bạn đi đâu đấy.
B. Trời ơi!
C. Hôm nay là thứ mấy?
D. Tôi không biết.
13. Trong tiếng Việt, `đại từ nhân xưng` dùng để làm gì?
A. Chỉ tính chất của sự vật.
B. Xưng hô, thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật.
C. Chỉ số lượng của sự vật.
D. Nối các từ, cụm từ trong câu.
14. Câu nào sau đây là câu hỏi?
A. Hôm nay trời đẹp.
B. Bạn khỏe không?
C. Hãy ngồi xuống.
D. Tôi rất vui.
15. Đâu là một cặp từ trái nghĩa trong tiếng Việt?
A. to lớn - vĩ đại
B. cao - thấp
C. nhanh - mau
D. vui vẻ - hạnh phúc
16. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì?
A. Quy định cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Phân biệt nghĩa của từ.
C. Xác định thứ tự từ trong câu.
D. Thể hiện cảm xúc của người nói.
17. Đâu là một trong những chức năng chính của dấu chấm câu trong tiếng Việt?
A. Thay đổi thanh điệu của từ.
B. Phân tách các thành phần câu và biểu thị ngữ điệu.
C. Xác định loại từ trong câu.
D. Biểu thị số lượng âm tiết trong từ.
18. Từ ghép `ăn uống` được hình thành theo phương thức nào?
A. Ghép đẳng lập
B. Ghép chính phụ
C. Láy âm
D. Mượn từ nước ngoài
19. Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
A. giành dụt
B. dành dụt
C. dành giụt
D. giành giụt
20. Bảng chữ cái tiếng Việt hiện đại (chữ Quốc ngữ) có bao nhiêu chữ cái?
21. Trong câu `Tôi đi học.`, từ `đi` thuộc loại từ nào?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Đại từ
22. Từ `mèo` trong tiếng Việt có nguồn gốc từ đâu?
A. Tiếng Hán Việt
B. Tiếng Pháp
C. Thuần Việt
D. Tiếng Anh
23. Trong tiếng Việt, có bao nhiêu thanh điệu chính thức được công nhận?
24. Thành ngữ `gần mực thì đen, gần đèn thì sáng` khuyên chúng ta điều gì?
A. Nên tránh xa bóng tối.
B. Môi trường sống có ảnh hưởng lớn đến nhân cách.
C. Nên sử dụng đèn khi đọc sách.
D. Màu đen và màu trắng tượng trưng cho thiện và ác.
25. Từ nào sau đây có thanh điệu là thanh không dấu (thanh ngang)?
26. Chọn từ đồng nghĩa với từ `siêng năng`.
A. lười biếng
B. chăm chỉ
C. cẩu thả
D. vô trách nhiệm
27. Ý nghĩa của câu tục ngữ `Ăn quả nhớ kẻ trồng cây` là gì?
A. Nên trồng nhiều cây ăn quả.
B. Cần biết ơn những người đã tạo ra thành quả cho mình hưởng thụ.
C. Quả là một món ăn ngon và bổ dưỡng.
D. Người trồng cây thường có nhiều quả để ăn.
28. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu trần thuật đơn trong tiếng Việt là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Bổ ngữ
B. Chủ ngữ - Vị ngữ - Trạng ngữ
C. Chủ ngữ - Vị ngữ
D. Vị ngữ - Chủ ngữ
29. Trong tiếng Việt, phụ âm đầu `tr` và `ch` khác nhau ở điểm nào?
A. Vị trí cấu âm và cách phát âm.
B. Chỉ khác nhau về cách viết.
C. Không có sự khác biệt về âm thanh.
D. Chỉ khác nhau về thanh điệu.
30. Chọn từ có âm tiết được cấu tạo đúng theo mô hình CVC (Phụ âm - Nguyên âm - Phụ âm).
A. hoa
B. xanh
C. mai
D. trà