1. Câu `Trăng ơi... từ đâu đến?` là ví dụ về phép tu từ nào?
A. So sánh
B. Nhân hóa
C. Ẩn dụ
D. Hoán dụ
2. Câu thành ngữ `Chó treo mèo đậy` nói về điều gì?
A. Cách nuôi chó mèo
B. Kinh nghiệm dân gian về thời tiết
C. Sự cẩn thận, kỹ lưỡng trong bảo quản đồ đạc
D. Tình bạn giữa chó và mèo
3. Điểm khác biệt chính giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ Ấn-Âu là gì?
A. Số lượng nguyên âm
B. Hệ thống thanh điệu
C. Cấu trúc câu phức tạp
D. Sử dụng chữ tượng hình
4. Từ nào sau đây có thể vừa là danh từ, vừa là động từ?
A. Bàn
B. Đi
C. Đẹp
D. Học sinh
5. Trong tiếng Việt, có bao nhiêu thanh điệu chính thức?
6. Câu tục ngữ `Uống nước nhớ nguồn` có nghĩa là gì?
A. Phải tiết kiệm nước
B. Cần trân trọng nguồn nước sạch
C. Cần biết ơn những người đã tạo ra thành quả cho mình
D. Nên uống nước ở nơi có nguồn gốc rõ ràng
7. Từ `hoa` trong câu `Hoa hồng rất đẹp.` là loại từ gì?
A. Động từ
B. Tính từ
C. Danh từ
D. Đại từ
8. Câu nào sau đây là câu hỏi tu từ?
A. Bạn có khỏe không?
B. Mấy giờ rồi?
C. Ai mà không muốn giàu có?
D. Bạn tên là gì?
9. Trong tiếng Việt, khi muốn hỏi về số lượng, người ta thường dùng từ nghi vấn nào?
A. Ai
B. Gì
C. Mấy
D. Ở đâu
10. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản của câu đơn trong tiếng Việt là gì?
A. Chủ ngữ - Vị ngữ
B. Vị ngữ - Chủ ngữ
C. Trạng ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
D. Chủ ngữ - Bổ ngữ - Định ngữ
11. Trong tiếng Việt, yếu tố nào sau đây quyết định nghĩa của từ trong câu?
A. Vị trí của từ trong câu
B. Thanh điệu của từ
C. Hình thức viết của từ
D. Cả vị trí và thanh điệu
12. Trong tiếng Việt, bộ phận nào sau đây được xem là đơn vị cấu tạo từ nhỏ nhất có nghĩa?
A. Âm tiết
B. Hình vị
C. Từ
D. Câu
13. Chức năng chính của dấu câu trong tiếng Việt là gì?
A. Trang trí văn bản
B. Thể hiện cảm xúc của người viết
C. Phân tách các thành phần câu, biểu thị ngữ điệu
D. Làm cho câu văn dài hơn
14. Từ nào sau đây là từ ghép chính phụ?
A. Anh em
B. Xe đạp
C. Quần áo
D. Nhà cửa
15. Trong các phương thức cấu tạo từ, phương thức nào tạo ra từ ghép?
A. Láy
B. Ghép
C. Mượn
D. Chuyển nghĩa
16. Trong tiếng Việt, thanh điệu có vai trò gì?
A. Thay đổi loại từ
B. Thay đổi cấu trúc câu
C. Phân biệt nghĩa của từ
D. Làm cho câu văn thêm du dương
17. Trong tiếng Việt, `con` là từ chỉ quan hệ họ hàng theo chiều nào?
A. Chiều ngang (anh em)
B. Chiều dọc, thế hệ sau
C. Chiều dọc, thế hệ trước
D. Không chỉ quan hệ họ hàng
18. Trong câu `Hôm nay trời rất đẹp.`, thành phần nào là chủ ngữ?
A. Hôm nay
B. Trời
C. Rất đẹp
D. Câu này không có chủ ngữ
19. Nguyên tắc cơ bản của phép lịch sự trong giao tiếp tiếng Việt là gì?
A. Nói càng nhiều càng tốt
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng với mọi đối tượng
C. Tôn trọng người đối diện, sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh và đối tượng
D. Tránh giao tiếp bằng mắt
20. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà máy
B. Ăn uống
C. Bàn học
D. Cá lóc
21. Từ `nhanh` trong câu `Bạn ấy chạy rất nhanh.` là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Phó từ
22. Trong tiếng Việt, khi nào nên sử dụng `ạ` trong giao tiếp?
A. Khi nói chuyện với bạn bè
B. Khi ra lệnh cho người khác
C. Khi thể hiện sự lễ phép, tôn trọng với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn
D. Khi tự nói chuyện một mình
23. Đâu là một đặc điểm của văn nói tiếng Việt?
A. Sử dụng nhiều câu phức tạp
B. Trật tự từ cố định
C. Thường có yếu tố ngữ cảnh và ngôn ngữ cơ thể hỗ trợ
D. Luôn tuân thủ chặt chẽ quy tắc ngữ pháp
24. Trong các từ sau, từ nào là từ láy?
A. Sinh viên
B. Bàn ghế
C. Lung linh
D. Quần áo
25. Câu nào sau đây sử dụng đúng trật tự từ trong tiếng Việt?
A. Tôi ăn cơm hôm qua ở nhà.
B. Hôm qua tôi ăn cơm ở nhà.
C. Ăn cơm tôi hôm qua ở nhà.
D. Ở nhà hôm qua tôi ăn cơm.
26. Từ `đi` trong câu `Tôi đi học.` là loại từ gì?
A. Danh từ
B. Động từ
C. Tính từ
D. Giới từ
27. Trong tiếng Việt, khi muốn nhấn mạnh ý phủ định, người ta thường dùng từ nào?
A. Rất
B. Không
C. Chưa
D. Đã
28. Từ nào sau đây là từ tượng thanh?
A. Xinh đẹp
B. Đi nhanh
C. Róc rách
D. Học tập
29. Từ nào sau đây không phải là từ mượn gốc Hán?
A. Giáo viên
B. Học sinh
C. Bàn
D. Quốc gia
30. Trong tiếng Việt, đại từ nhân xưng `tôi` thường được dùng trong trường hợp nào?
A. Giao tiếp với người lớn tuổi hơn
B. Giao tiếp với bạn bè thân thiết
C. Giao tiếp trang trọng hoặc khi xưng hô với người ngang hàng, ít thân thiết
D. Giao tiếp với trẻ em