Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

1. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?

A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)

2. Ngôn ngữ đánh dấu nào được sử dụng phổ biến nhất để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web?

A. JavaScript
B. CSS (Cascading Style Sheets)
C. HTML (HyperText Markup Language)
D. XML (eXtensible Markup Language)

3. Phương pháp mã hóa nào sử dụng cùng một khóa cho cả quá trình mã hóa và giải mã?

A. Mã hóa bất đối xứng (Asymmetric encryption)
B. Mã hóa đối xứng (Symmetric encryption)
C. Mã hóa Hash
D. Chữ ký số (Digital signature)

4. Công nghệ nào cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu qua Internet thay vì trực tiếp trên thiết bị cá nhân, thường được sử dụng cho ảnh, video và tài liệu?

A. Bluetooth
B. Lưu trữ đám mây (Cloud storage)
C. USB Flash Drive
D. Ổ cứng ngoài (External Hard Drive)

5. Thuật ngữ `Điện toán đám mây` đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

A. Cung cấp phần cứng máy tính tại chỗ cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp tài nguyên máy tính dùng chung qua mạng Internet.
C. Phát triển phần mềm ứng dụng trên máy tính cá nhân.
D. Quản lý hệ thống mạng nội bộ của tổ chức.

6. Khái niệm `Internet vạn vật` (Internet of Everything - IoE) mở rộng từ `Internet of Things` (IoT) như thế nào?

A. IoE chỉ tập trung vào thiết bị di động, còn IoT bao gồm cả thiết bị cố định.
B. IoE bao gồm cả kết nối giữa người với người, người với vật và vật với vật, trong khi IoT chủ yếu tập trung vào kết nối vật với vật.
C. IoE là phiên bản cũ hơn của IoT.
D. IoE chỉ áp dụng cho lĩnh vực công nghiệp, còn IoT áp dụng cho cả dân dụng.

7. Trong kiến trúc mạng, thiết bị nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?

A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Modem

8. Loại bộ nhớ máy tính nào hoạt động như một bộ đệm tốc độ cao giữa CPU và bộ nhớ chính (RAM) để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

A. ROM (Read-Only Memory)
B. Cache Memory
C. Secondary Storage (Ổ cứng)
D. Flash Memory

9. Trong lĩnh vực phát triển web, `framework` (khung công tác) có vai trò gì?

A. Thay thế hoàn toàn ngôn ngữ lập trình.
B. Cung cấp cấu trúc và công cụ sẵn có để đơn giản hóa và tăng tốc quá trình phát triển ứng dụng web.
C. Tạo ra giao diện người dùng đồ họa cho hệ điều hành.
D. Tối ưu hóa tốc độ kết nối mạng cho trang web.

10. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn giữa các thiết bị điện tử, thường được sử dụng cho thanh toán di động và chia sẻ dữ liệu?

A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. NFC (Giao tiếp trường gần)
D. GPS (Hệ thống định vị toàn cầu)

11. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, `mã hóa đầu cuối` (end-to-end encryption) đảm bảo điều gì?

A. Dữ liệu được mã hóa trên máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ.
B. Chỉ người gửi và người nhận mới có thể giải mã dữ liệu, ngay cả nhà cung cấp dịch vụ cũng không thể.
C. Dữ liệu được mã hóa khi truyền qua mạng Wi-Fi công cộng.
D. Dữ liệu được mã hóa khi lưu trữ trên thiết bị cá nhân.

12. Giao thức nào được sử dụng để gửi email qua Internet?

A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
B. IMAP (Internet Message Access Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. FTP (File Transfer Protocol)

13. Mạng riêng ảo (VPN) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Cung cấp kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
C. Chia sẻ tài nguyên máy tính trong mạng LAN.
D. Tăng cường bảo mật cho mạng Wi-Fi công cộng.

14. Trong lĩnh vực quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp `Scrum` thuộc loại mô hình phát triển nào?

A. Mô hình thác nước (Waterfall)
B. Mô hình Agile
C. Mô hình xoắn ốc (Spiral)
D. Mô hình nguyên mẫu (Prototype)

15. Phương pháp phát triển phần mềm nào nhấn mạnh sự hợp tác giữa các nhà phát triển và bộ phận nghiệp vụ, phản hồi nhanh với thay đổi và phát triển lặp đi lặp lại?

A. Mô hình thác nước (Waterfall model)
B. Mô hình Agile
C. Mô hình xoắn ốc (Spiral model)
D. Mô hình nguyên mẫu (Prototyping model)

16. Nguyên tắc `BYOD` (Bring Your Own Device) trong môi trường làm việc đề cập đến điều gì?

A. Nhân viên chỉ được sử dụng thiết bị do công ty cung cấp.
B. Nhân viên được phép sử dụng thiết bị cá nhân của mình (điện thoại, máy tính bảng, laptop) cho công việc.
C. Công ty phải cung cấp thiết bị cho tất cả nhân viên.
D. Chỉ quản lý cấp cao mới được sử dụng thiết bị cá nhân.

17. Loại phần mềm nào được thiết kế để gây hại, làm gián đoạn hoặc truy cập trái phép vào hệ thống máy tính?

A. Phần mềm tiện ích (Utility software)
B. Phần mềm độc hại (Malware)
C. Phần mềm ứng dụng (Application software)
D. Phần mềm hệ thống (System software)

18. Trong bảo mật Wi-Fi, chuẩn mã hóa nào được coi là an toàn nhất hiện nay?

A. WEP (Wired Equivalent Privacy)
B. WPA (Wi-Fi Protected Access)
C. WPA2 (Wi-Fi Protected Access 2)
D. WPA3 (Wi-Fi Protected Access 3)

19. Quy trình chuyển đổi mã nguồn chương trình thành mã máy mà máy tính có thể trực tiếp thực thi được gọi là gì?

A. Thông dịch (Interpreting)
B. Biên dịch (Compiling)
C. Gỡ lỗi (Debugging)
D. Mã hóa (Encoding)

20. Đâu là giao thức mạng chịu trách nhiệm chính cho việc truyền tải dữ liệu web trên Internet?

A. FTP (File Transfer Protocol)
B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
D. TCP (Transmission Control Protocol)

21. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video qua Internet thay vì mạng điện thoại truyền thống?

A. VoIP (Voice over Internet Protocol)
B. SMS (Short Message Service)
C. MMS (Multimedia Messaging Service)
D. Bluetooth

22. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của bộ thuộc tính nào đảm bảo tính tin cậy của giao dịch?

A. Accuracy, Consistency, Isolation, Durability
B. Atomicity, Consistency, Integrity, Durability
C. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
D. Availability, Consistency, Isolation, Data integrity

23. Loại hình tấn công nào mà kẻ tấn công cố gắng lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng bằng cách giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy?

A. Tấn công Brute-force
B. Tấn công Phishing
C. Tấn công Buffer Overflow
D. Tấn công DNS Spoofing

24. Công nghệ `blockchain` (chuỗi khối) nổi tiếng nhất với ứng dụng nào?

A. Mạng xã hội phi tập trung.
B. Tiền điện tử (Cryptocurrency) như Bitcoin.
C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ.
D. Công cụ chỉnh sửa ảnh trực tuyến.

25. Công nghệ nào cho phép kết nối các thiết bị vật lý (ví dụ: cảm biến, thiết bị gia dụng) với Internet, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu?

A. AI (Trí tuệ nhân tạo)
B. IoT (Internet of Things)
C. VR (Thực tế ảo)
D. AR (Thực tế tăng cường)

26. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, RAID là viết tắt của thuật ngữ nào và dùng để chỉ công nghệ gì?

A. Redundant Array of Independent Disks - Tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
B. Redundant Access to Internet Data - Sao lưu dữ liệu trực tuyến.
C. Redundant Array of Inexpensive Disks - Cải thiện hiệu suất và độ tin cậy lưu trữ.
D. Rapid Application for Information Distribution - Phân phối ứng dụng nhanh.

27. Trong an ninh mạng, `tường lửa` (firewall) có chức năng chính là gì?

A. Ngăn chặn virus xâm nhập vào hệ thống.
B. Giám sát và kiểm soát lưu lượng mạng ra vào, bảo vệ hệ thống khỏi truy cập trái phép.
C. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
D. Phát hiện và loại bỏ phần mềm gián điệp.

28. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống máy tính hoặc tài nguyên mạng không khả dụng cho người dùng dự định bằng cách làm gián đoạn dịch vụ của máy chủ?

A. Tấn công SQL Injection
B. Tấn công DDoS (Từ chối dịch vụ phân tán)
C. Tấn công XSS (Cross-Site Scripting)
D. Tấn công Man-in-the-Middle

29. Thuật ngữ `Big Data` đề cập đến điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng phức tạp.
B. Dữ liệu có kích thước cực lớn và phức tạp, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các ổ đĩa cứng lớn.
D. Dữ liệu được truyền tải với tốc độ cao trên mạng.

30. Công nghệ ảo hóa cho phép điều gì trong trung tâm dữ liệu?

A. Giảm kích thước vật lý của máy chủ.
B. Chạy nhiều hệ điều hành và ứng dụng trên một máy chủ vật lý duy nhất.
C. Tăng tốc độ xử lý của CPU vật lý.
D. Cải thiện hiệu suất tản nhiệt của máy chủ.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

1. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

2. Ngôn ngữ đánh dấu nào được sử dụng phổ biến nhất để tạo cấu trúc và nội dung cho các trang web?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

3. Phương pháp mã hóa nào sử dụng cùng một khóa cho cả quá trình mã hóa và giải mã?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

4. Công nghệ nào cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu qua Internet thay vì trực tiếp trên thiết bị cá nhân, thường được sử dụng cho ảnh, video và tài liệu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

5. Thuật ngữ 'Điện toán đám mây' đề cập đến mô hình cung cấp dịch vụ nào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

6. Khái niệm 'Internet vạn vật' (Internet of Everything - IoE) mở rộng từ 'Internet of Things' (IoT) như thế nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

7. Trong kiến trúc mạng, thiết bị nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) và được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

8. Loại bộ nhớ máy tính nào hoạt động như một bộ đệm tốc độ cao giữa CPU và bộ nhớ chính (RAM) để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

9. Trong lĩnh vực phát triển web, 'framework' (khung công tác) có vai trò gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

10. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn giữa các thiết bị điện tử, thường được sử dụng cho thanh toán di động và chia sẻ dữ liệu?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

11. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, 'mã hóa đầu cuối' (end-to-end encryption) đảm bảo điều gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

12. Giao thức nào được sử dụng để gửi email qua Internet?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

13. Mạng riêng ảo (VPN) chủ yếu được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

14. Trong lĩnh vực quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp 'Scrum' thuộc loại mô hình phát triển nào?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

15. Phương pháp phát triển phần mềm nào nhấn mạnh sự hợp tác giữa các nhà phát triển và bộ phận nghiệp vụ, phản hồi nhanh với thay đổi và phát triển lặp đi lặp lại?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

16. Nguyên tắc 'BYOD' (Bring Your Own Device) trong môi trường làm việc đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

17. Loại phần mềm nào được thiết kế để gây hại, làm gián đoạn hoặc truy cập trái phép vào hệ thống máy tính?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

18. Trong bảo mật Wi-Fi, chuẩn mã hóa nào được coi là an toàn nhất hiện nay?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

19. Quy trình chuyển đổi mã nguồn chương trình thành mã máy mà máy tính có thể trực tiếp thực thi được gọi là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

20. Đâu là giao thức mạng chịu trách nhiệm chính cho việc truyền tải dữ liệu web trên Internet?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

21. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video qua Internet thay vì mạng điện thoại truyền thống?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

22. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của bộ thuộc tính nào đảm bảo tính tin cậy của giao dịch?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

23. Loại hình tấn công nào mà kẻ tấn công cố gắng lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng bằng cách giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

24. Công nghệ 'blockchain' (chuỗi khối) nổi tiếng nhất với ứng dụng nào?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

25. Công nghệ nào cho phép kết nối các thiết bị vật lý (ví dụ: cảm biến, thiết bị gia dụng) với Internet, cho phép chúng thu thập và trao đổi dữ liệu?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

26. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, RAID là viết tắt của thuật ngữ nào và dùng để chỉ công nghệ gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

27. Trong an ninh mạng, 'tường lửa' (firewall) có chức năng chính là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

28. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống máy tính hoặc tài nguyên mạng không khả dụng cho người dùng dự định bằng cách làm gián đoạn dịch vụ của máy chủ?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

29. Thuật ngữ 'Big Data' đề cập đến điều gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Công nghệ thông tin và truyền thông

Tags: Bộ đề 13

30. Công nghệ ảo hóa cho phép điều gì trong trung tâm dữ liệu?