1. Khái niệm `Big Data` liên quan đến đặc điểm nào sau đây của dữ liệu?
A. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng
B. Dữ liệu được tạo ra với tốc độ chậm
C. Dữ liệu có khối lượng rất lớn và đa dạng
D. Dữ liệu chỉ được lưu trữ trên đám mây
2. Công nghệ `in 3D` (3D printing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Khắc vật liệu bằng laser
B. Bồi đắp vật liệu từng lớp theo thiết kế số
C. Nén vật liệu dưới áp suất cao
D. Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình
3. Công nghệ nào cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa thông qua Internet, thay vì trên thiết bị cá nhân?
A. Bluetooth
B. Công nghệ đám mây (Cloud Computing)
C. Mạng cục bộ (LAN)
D. USB
4. Trong lập trình web, HTML được sử dụng để làm gì?
A. Tạo kiểu dáng và giao diện trang web
B. Xử lý logic và tương tác người dùng
C. Xây dựng cấu trúc và nội dung trang web
D. Quản lý cơ sở dữ liệu web
5. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, SQL là viết tắt của cụm từ nào?
A. Structured Query Language
B. Systematic Quality Language
C. Simple Question Language
D. Sequential Query Logic
6. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây trong phạm vi ngắn, thường được sử dụng cho thanh toán di động?
A. Bluetooth
B. NFC (Near Field Communication)
C. Wi-Fi Direct
D. Infrared (Hồng ngoại)
7. Trong lĩnh vực an ninh mạng, `firewall` có chức năng chính là gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Phát hiện và loại bỏ virus
C. Kiểm soát và lọc lưu lượng mạng
D. Xác thực người dùng
8. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là một thành phần chính của hệ thống thông tin?
A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Thời tiết (Weather)
9. Phương tiện truyền thông nào có tốc độ truyền dữ liệu cao nhất hiện nay?
A. Cáp đồng trục
B. Cáp quang
C. Sóng Wi-Fi
D. Sóng Bluetooth
10. Mạng LAN (Local Area Network) thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?
A. Toàn cầu
B. Một quốc gia
C. Một thành phố lớn
D. Một tòa nhà hoặc văn phòng
11. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
A. Mạng xã hội
B. Tiền điện tử (Cryptocurrency)
C. Công cụ tìm kiếm
D. Hệ điều hành
12. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp `Agile` nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định ngay từ đầu
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo nhóm
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình tuần tự
D. Tập trung vào tài liệu hóa đầy đủ mọi giai đoạn
13. Trong mô hình TCP/IP, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Tầng ứng dụng (Application Layer)
B. Tầng giao vận (Transport Layer)
C. Tầng mạng (Network Layer)
D. Tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
14. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP/IP
15. Thuật ngữ `IoT` là viết tắt của cụm từ nào?
A. Internet of Things
B. Information on Technology
C. Internal Operating Technology
D. Interconnected Online Tools
16. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ về mạng xã hội?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Facebook
D. Adobe Photoshop
17. Công nghệ đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp?
A. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu
B. Giảm chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng IT ban đầu
C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro mất dữ liệu
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu nhanh gấp nhiều lần
18. Phương pháp xác thực hai yếu tố (2FA) tăng cường bảo mật bằng cách nào?
A. Mã hóa dữ liệu truyền đi
B. Yêu cầu hai loại thông tin xác thực khác nhau
C. Tự động cập nhật mật khẩu
D. Giới hạn số lần đăng nhập sai
19. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), `machine learning` (học máy) tập trung vào điều gì?
A. Phát triển robot hình người
B. Lập trình máy tính để tự học từ dữ liệu
C. Tạo ra các chương trình máy tính có khả năng tự nhận thức
D. Mô phỏng hoàn toàn bộ não người
20. Hệ điều hành nguồn mở (Open Source) có đặc điểm nổi bật nào?
A. Được phát triển bởi một công ty duy nhất
B. Mã nguồn được công khai và có thể tùy chỉnh
C. Chỉ có thể sử dụng miễn phí cho mục đích cá nhân
D. Ít bị tấn công virus hơn các hệ điều hành khác
21. Điểm yếu chính của kết nối Wi-Fi so với kết nối cáp Ethernet là gì?
A. Chi phí lắp đặt cao hơn
B. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn và kém ổn định hơn
C. Khả năng bảo mật kém hơn
D. Khó khăn trong việc thiết lập và cấu hình
22. Điểm khác biệt chính giữa mạng 3G và 4G là gì?
A. Loại sóng vô tuyến sử dụng
B. Tốc độ truyền dữ liệu
C. Số lượng thiết bị kết nối tối đa
D. Phạm vi phủ sóng
23. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển ứng dụng di động cho hệ điều hành Android?
A. Swift
B. Java/Kotlin
C. C#
D. Objective-C
24. Thuật ngữ `bandwidth` (băng thông) trong mạng máy tính đề cập đến điều gì?
A. Tổng số lượng dữ liệu đã truyền tải
B. Tốc độ truyền dữ liệu tối đa có thể đạt được
C. Độ trễ truyền dữ liệu
D. Kích thước của gói dữ liệu
25. Trong bảo mật thông tin, `tính toàn vẹn` (integrity) đề cập đến điều gì?
A. Bảo vệ thông tin khỏi truy cập trái phép
B. Đảm bảo thông tin chính xác và không bị sửa đổi trái phép
C. Đảm bảo thông tin luôn sẵn sàng khi cần
D. Xác thực danh tính người dùng
26. Loại tấn công mạng nào cố gắng làm cho một hệ thống hoặc dịch vụ trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp?
A. Phishing
B. Malware
C. DDoS (Distributed Denial of Service)
D. SQL Injection
27. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) trong mô hình OSI?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Repeater
28. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** là phần cứng máy tính?
A. CPU (Bộ xử lý trung tâm)
B. RAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên)
C. Hệ điều hành Windows
D. Card đồ họa (GPU)
29. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi video trực tuyến?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. VoIP (Voice over Internet Protocol)
D. NFC (Near Field Communication)
30. Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
A. Khả năng tương tác với môi trường
B. Mức độ hòa nhập vào thế giới ảo
C. Thiết bị sử dụng
D. Ứng dụng thực tế