1. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển ứng dụng web phía máy khách (client-side)?
A. Java
B. Python
C. JavaScript
D. C++
2. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây trong phạm vi ngắn, thường được sử dụng cho thanh toán di động và kết nối thiết bị ngoại vi?
A. Bluetooth
B. Wi-Fi
C. NFC (Near Field Communication)
D. GPS
3. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP/IP
4. Thuật ngữ `Big Data` dùng để chỉ loại dữ liệu nào?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ nhưng quan trọng
B. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ quản lý
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ tạo ra nhanh và đa dạng về loại hình
D. Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây
5. Rủi ro chính khi sử dụng Wi-Fi công cộng (public Wi-Fi) là gì?
A. Tốc độ kết nối chậm
B. Chi phí sử dụng cao
C. Dễ bị tấn công và đánh cắp thông tin cá nhân
D. Giới hạn về dung lượng dữ liệu
6. Trong lĩnh vực mạng xã hội, `viral marketing` (marketing lan truyền) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Sử dụng quảng cáo trả tiền trên diện rộng
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, khuyến khích người dùng tự nguyện chia sẻ và lan truyền thông điệp
C. Thu thập dữ liệu người dùng để cá nhân hóa quảng cáo
D. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm
7. Hình thức tấn công `Man-in-the-Middle` (MITM) hoạt động như thế nào?
A. Gửi hàng loạt email rác đến người dùng
B. Chèn mã độc vào website
C. Kẻ tấn công bí mật can thiệp vào giữa giao tiếp của hai bên để nghe lén hoặc thay đổi thông tin
D. Làm quá tải hệ thống bằng lượng truy cập lớn
8. Trong SEO (Search Engine Optimization), `từ khóa` (keyword) đóng vai trò quan trọng như thế nào?
A. Quyết định màu sắc và giao diện website
B. Xác định nội dung chính của trang web và giúp người dùng tìm kiếm dễ dàng hơn
C. Tăng tốc độ tải trang web
D. Bảo vệ website khỏi tấn công mạng
9. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm `kế thừa` (inheritance) mang lại lợi ích gì?
A. Tăng tốc độ thực thi chương trình
B. Giảm dung lượng bộ nhớ sử dụng
C. Tái sử dụng mã nguồn và xây dựng hệ thống phân cấp lớp
D. Nâng cao tính bảo mật của chương trình
10. Trong các loại hình lưu trữ dữ liệu đám mây, `SaaS` (Software as a Service) cung cấp dịch vụ gì?
A. Cơ sở hạ tầng IT (máy chủ, mạng, lưu trữ)
B. Nền tảng để phát triển và triển khai ứng dụng
C. Phần mềm ứng dụng hoàn chỉnh, người dùng chỉ việc sử dụng qua Internet
D. Dịch vụ quản lý cơ sở dữ liệu
11. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video qua Internet?
A. VoIP (Voice over Internet Protocol)
B. Bluetooth
C. NFC
D. GPS
12. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ `firewall` dùng để chỉ công cụ nào?
A. Phần mềm diệt virus
B. Hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS)
C. Tường lửa bảo vệ mạng
D. Công cụ mã hóa dữ liệu
13. Công nghệ `5G` mang lại cải tiến lớn nhất nào so với 4G về mặt trải nghiệm người dùng?
A. Giá thành dịch vụ rẻ hơn
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn đáng kể và độ trễ thấp hơn
C. Phạm vi phủ sóng rộng hơn
D. Thời lượng pin thiết bị dài hơn
14. Đâu là thành phần **KHÔNG PHẢI** của hệ thống thông tin?
A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Giấy bút (Paper)
15. Công nghệ `điện toán đám mây` (cloud computing) mang lại lợi ích chính nào sau đây cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí đầu tư ban đầu vào cơ sở hạ tầng IT
B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu của máy tính cá nhân
C. Cải thiện chất lượng kết nối internet tại văn phòng
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro mất dữ liệu
16. Thuật ngữ `bandwidth` trong mạng máy tính thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Kích thước vật lý của dây cáp mạng
B. Số lượng thiết bị kết nối vào mạng
C. Dung lượng tối đa dữ liệu có thể truyền qua mạng trong một đơn vị thời gian
D. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu mạng có thể truyền đi
17. Công nghệ `blockchain` nổi tiếng với ứng dụng nào đầu tiên và quan trọng nhất?
A. Mạng xã hội phi tập trung
B. Tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin
C. Hệ thống bỏ phiếu trực tuyến an toàn
D. Lưu trữ dữ liệu đám mây phân tán
18. Điểm khác biệt cơ bản giữa phần mềm nguồn mở (open source) và phần mềm độc quyền (proprietary) là gì?
A. Giá thành sản phẩm
B. Tính năng và hiệu suất
C. Khả năng truy cập và sửa đổi mã nguồn
D. Mức độ bảo mật
19. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp `Agile` tập trung vào yếu tố nào?
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án
B. Phân chia dự án thành các giai đoạn lớn và tuần tự
C. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo các vòng lặp ngắn (sprint)
D. Tối ưu hóa chi phí dự án ở mức thấp nhất
20. Trong lĩnh vực truyền thông đa phương tiện, `codec` được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Nén và giải nén dữ liệu âm thanh và video
C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật
D. Chuyển đổi định dạng file
21. Thuật ngữ `IoT` (Internet of Things) đề cập đến điều gì?
A. Mạng lưới các thiết bị kết nối Internet có khả năng thu thập và trao đổi dữ liệu
B. Giao thức truyền dữ liệu nhanh nhất trên Internet
C. Phần mềm quản lý thiết bị mạng
D. Công nghệ bảo mật cho thiết bị di động
22. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), `máy học` (machine learning) tập trung vào việc gì?
A. Xây dựng robot hình người
B. Phát triển các thuật toán cho phép máy tính học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình яв minh
C. Tạo ra các chương trình chơi game thông minh
D. Mô phỏng bộ não con người
23. Loại hình tấn công mạng nào mà kẻ tấn công giả mạo thành một thực thể đáng tin cậy để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân?
A. Virus
B. Phishing
C. Worm
D. Trojan
24. Công nghệ `thực tế ảo` (Virtual Reality - VR) tạo ra trải nghiệm như thế nào cho người dùng?
A. Chồng lớp thông tin kỹ thuật số lên thế giới thực
B. Tạo ra môi trường hoàn toàn ảo, thay thế thế giới thực
C. Tăng cường trải nghiệm thực tế bằng âm thanh và hình ảnh
D. Kết hợp thế giới thực và ảo một cách liền mạch
25. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, `khóa chính` (primary key) có vai trò gì?
A. Liên kết các bảng dữ liệu với nhau
B. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (record) trong một bảng
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
26. Trong các loại hình tấn công mạng sau, hình thức nào thường nhắm vào việc làm gián đoạn dịch vụ bằng cách làm quá tải hệ thống?
A. Phishing
B. SQL Injection
C. DDoS (Distributed Denial of Service)
D. Malware
27. Điểm khác biệt chính giữa mạng LAN (Local Area Network) và WAN (Wide Area Network) là gì?
A. Tốc độ truyền dữ liệu
B. Loại hình thiết bị kết nối
C. Phạm vi địa lý
D. Giao thức mạng sử dụng
28. Xu hướng `chuyển đổi số` (digital transformation) trong doanh nghiệp tập trung vào việc gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên bằng robot
B. Áp dụng công nghệ số để thay đổi cách thức vận hành, tương tác với khách hàng và tạo ra giá trị mới
C. Giảm chi phí nhân công
D. Tăng cường bảo mật thông tin
29. Công nghệ `in 3D` (3D printing) có ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm tiêu dùng giá rẻ
B. Thiết kế và chế tạo mẫu thử nhanh, sản xuất tùy chỉnh theo yêu cầu
C. Truyền tải dữ liệu tốc độ cao
D. Bảo mật thông tin cá nhân
30. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), tầng nào chịu trách nhiệm cho việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng?
A. Tầng Vật lý (Physical Layer)
B. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)
C. Tầng Mạng (Network Layer)
D. Tầng Giao vận (Transport Layer)