Đề 25 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị học

Đề 25 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

1. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?

A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Tổ chức


2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc:

A. Đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn cho toàn bộ tổ chức
B. Giám sát và điều phối các hoạt động hàng ngày của nhân viên
C. Triển khai các kế hoạch và chính sách từ cấp cao xuống
D. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh cho tổ chức


3. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chuyên môn


4. Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" trong quản trị học có nghĩa là:

A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất
B. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau
C. Công việc nên được chia nhỏ để tăng năng suất
D. Mọi quyết định quản trị phải dựa trên bằng chứng và dữ liệu


5. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình để nâng cao chất lượng và hiệu quả?

A. Quản trị theo mục tiêu (MBO)
B. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản trị rủi ro (RM)
D. Quản trị chuỗi cung ứng (SCM)


6. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý đưa ra quyết định một cách độc đoán và ít tham khảo ý kiến nhân viên?

A. Dân chủ
B. Độc đoán
C. Tự do
D. Chuyển đổi


7. Động lực bên trong (Intrinsic motivation) xuất phát từ:

A. Phần thưởng tài chính
B. Sự công nhận từ đồng nghiệp
C. Sự thỏa mãn từ công việc
D. Cơ hội thăng tiến


8. Quá trình truyền đạt thông tin và hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên trong tổ chức được gọi là:

A. Hoạch định
B. Truyền thông
C. Kiểm soát
D. Ra quyết định


9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Luật pháp


10. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng và thời gian thực hiện dài hạn (thường trên 5 năm)?

A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch ngắn hạn
D. Kế hoạch trung hạn


11. Mục tiêu SMART là viết tắt của các tiêu chí nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable
C. Strategic, Manageable, Adaptable, Responsible, Timely
D. Sustainable, Measurable, Accountable, Reliable, Transparent


12. Cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional structure) nhóm các nhân viên dựa trên:

A. Vị trí địa lý
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ
C. Chức năng chuyên môn
D. Khách hàng


13. Công cụ kiểm soát nào thường được sử dụng để so sánh hiệu suất thực tế với kế hoạch đã đề ra?

A. Phân tích SWOT
B. Báo cáo tài chính
C. Biểu đồ Gantt
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên


14. Phong cách quản lý nào trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Mệnh lệnh


15. Yếu tố "S" trong mô hình PESTEL phân tích môi trường vĩ mô đại diện cho yếu tố nào?

A. Xã hội (Social)
B. Công nghệ (Technological)
C. Kinh tế (Economic)
D. Chính trị (Political)


16. Chức năng nào sau đây của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?

A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Tổ chức
D. Hoạch định


17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quản trị chủ yếu?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng chuyên môn
D. Kỹ năng tư duy


18. Cấp quản trị nào thường chịu trách nhiệm cho việc đưa ra các quyết định chiến lược và dài hạn cho tổ chức?

A. Quản trị viên cấp cơ sở
B. Quản trị viên cấp trung
C. Quản trị viên cấp cao
D. Nhân viên tác nghiệp


19. Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" trong quản trị học có nghĩa là gì?

A. Mỗi nhân viên nên báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý để tăng hiệu quả
B. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất
C. Tất cả các quyết định quan trọng phải được đưa ra bởi một nhóm quản lý
D. Các cấp quản lý nên thống nhất về mục tiêu và phương pháp làm việc


20. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do


21. Công cụ quản trị nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?

A. SWOT
B. PESTEL
C. BSC
D. KPI


22. Quá trình kiểm soát trong quản trị học thường bắt đầu bằng bước nào?

A. Đo lường hiệu suất thực tế
B. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động khắc phục


23. Loại cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với các tổ chức có quy mô lớn và hoạt động đa dạng, phân chia theo khu vực địa lý hoặc dòng sản phẩm?

A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc theo bộ phận
D. Cấu trúc đơn giản


24. Động lực nào sau đây thuộc nhóm "động lực bên trong" (intrinsic motivation)?

A. Tiền thưởng
B. Sự công nhận từ đồng nghiệp
C. Cảm giác thành tựu và thỏa mãn cá nhân
D. Thăng tiến trong công việc


25. Rào cản giao tiếp nào sau đây liên quan đến sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và cách diễn giải thông tin?

A. Rào cản vật lý
B. Rào cản tâm lý
C. Rào cản ngữ nghĩa
D. Rào cản cá nhân


26. Phong cách quản lý xung đột nào cố gắng tìm ra giải pháp "cùng thắng" (win-win) để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên?

A. Tránh né
B. Nhượng bộ
C. Cạnh tranh
D. Hợp tác


27. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu hỗ trợ chức năng quản trị nào?

A. Hoạch định và kiểm soát
B. Lãnh đạo và động viên
C. Tổ chức và điều phối
D. Tuyển dụng và đào tạo


28. Trong quản trị dự án, "WBS" là viết tắt của cụm từ nào?

A. Work Breakdown Structure
B. Work Benefit System
C. Work Balance Sheet
D. Work Business Strategy


29. Lý thuyết quản trị nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu thời gian và động tác để tối ưu hóa hiệu quả công việc?

A. Quản trị khoa học
B. Quản trị hành chính
C. Lý thuyết Z
D. Lý thuyết hệ thống


30. Khái niệm "văn hóa tổ chức" đề cập đến điều gì?

A. Các quy định và chính sách chính thức của công ty
B. Môi trường làm việc vật lý tại công ty
C. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ trong tổ chức
D. Phong cách lãnh đạo của các nhà quản lý cấp cao


31. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc các chức năng cơ bản của quản trị?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Marketing
D. Kiểm soát


32. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc gì?

A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược tổng thể
B. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên
C. Triển khai kế hoạch và điều phối nguồn lực
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật


33. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp


34. Nguyên tắc "chia để trị" (Division of work) thuộc về trường phái quản trị nào?

A. Quản trị khoa học
B. Quản trị hành chính
C. Quản trị nhân sự
D. Quản trị hệ thống


35. Mục tiêu SMART là viết tắt của các yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Moral, Achievable, Realistic, Timely
C. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Tangible
D. Sustainable, Meaningful, Accountable, Resourceful, Trackable


36. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn giản


37. Động viên nhân viên bằng cách tạo cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp thuộc về nhóm nhu cầu nào theo Maslow?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự trọng và tự thể hiện


38. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà lãnh đạo ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên?

A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo độc đoán
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi


39. Công cụ kiểm soát nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án?

A. Ngân sách
B. Báo cáo tài chính
C. Sơ đồ Gantt
D. Phân tích SWOT


40. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Nguồn nhân lực
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Cơ sở vật chất


41. Chức năng "tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên" thuộc về lĩnh vực quản trị nào?

A. Quản trị sản xuất
B. Quản trị marketing
C. Quản trị tài chính
D. Quản trị nhân lực


42. Loại quyết định nào mang tính chiến lược và có ảnh hưởng dài hạn đến tổ chức?

A. Quyết định tác nghiệp
B. Quyết định chiến thuật
C. Quyết định chiến lược
D. Quyết định thường nhật


43. Phong cách giao tiếp nào tập trung vào việc lắng nghe và thấu hiểu người khác?

A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp hung hăng
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp cảm thông


44. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào yếu tố nào?

A. Kiểm soát chi phí
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả dựa trên mục tiêu
C. Tối đa hóa lợi nhuận
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên


45. Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp" đề cập đến điều gì?

A. Hệ thống quy định và quy trình làm việc
B. Giá trị, niềm tin và hành vi chung của nhân viên
C. Cơ cấu tổ chức và phân công công việc
D. Chiến lược kinh doanh và mục tiêu lợi nhuận


46. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng và đầu tiên của quản trị, tạo cơ sở cho các chức năng quản trị khác?

A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Kiểm soát
D. Hoạch định


47. Nhà quản lý cấp trung (Middle Managers) thường tập trung vào vai trò nào là chủ yếu trong tổ chức?

A. Thiết lập tầm nhìn và chiến lược dài hạn cho toàn bộ tổ chức.
B. Điều hành và giám sát trực tiếp các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
C. Chuyển đổi các mục tiêu và chiến lược của cấp cao thành kế hoạch và hành động cụ thể cho các bộ phận chức năng.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh của tổ chức.


48. Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp cao (Top Managers) để đưa ra các quyết định chiến lược và định hướng phát triển cho tổ chức?

A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
B. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
C. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)


49. Học thuyết quản trị nào nhấn mạnh đến việc áp dụng các phương pháp khoa học, đặc biệt là thống kê và mô hình toán học, để ra quyết định và giải quyết các vấn đề quản lý?

A. Quản trị khoa học (Scientific Management)
B. Quản trị hành chính (Administrative Management)
C. Quản trị định lượng (Quantitative Management)
D. Quản trị hệ thống (Systems Management)


50. Trong các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thay đổi về cơ cấu dân số, trình độ học vấn, lối sống và giá trị văn hóa của xã hội?

A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị - pháp luật
C. Yếu tố công nghệ
D. Yếu tố văn hóa - xã hội


1 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

1. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?

2 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc:

3 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

3. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao?

4 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

4. Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' trong quản trị học có nghĩa là:

5 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

5. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình để nâng cao chất lượng và hiệu quả?

6 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

6. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý đưa ra quyết định một cách độc đoán và ít tham khảo ý kiến nhân viên?

7 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

7. Động lực bên trong (Intrinsic motivation) xuất phát từ:

8 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

8. Quá trình truyền đạt thông tin và hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên trong tổ chức được gọi là:

9 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

10 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

10. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng và thời gian thực hiện dài hạn (thường trên 5 năm)?

11 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

11. Mục tiêu SMART là viết tắt của các tiêu chí nào?

12 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

12. Cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional structure) nhóm các nhân viên dựa trên:

13 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

13. Công cụ kiểm soát nào thường được sử dụng để so sánh hiệu suất thực tế với kế hoạch đã đề ra?

14 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

14. Phong cách quản lý nào trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

15 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

15. Yếu tố 'S' trong mô hình PESTEL phân tích môi trường vĩ mô đại diện cho yếu tố nào?

16 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

16. Chức năng nào sau đây của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?

17 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quản trị chủ yếu?

18 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

18. Cấp quản trị nào thường chịu trách nhiệm cho việc đưa ra các quyết định chiến lược và dài hạn cho tổ chức?

19 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

19. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' trong quản trị học có nghĩa là gì?

20 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

20. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

21 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

21. Công cụ quản trị nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?

22 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

22. Quá trình kiểm soát trong quản trị học thường bắt đầu bằng bước nào?

23 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

23. Loại cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với các tổ chức có quy mô lớn và hoạt động đa dạng, phân chia theo khu vực địa lý hoặc dòng sản phẩm?

24 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

24. Động lực nào sau đây thuộc nhóm 'động lực bên trong' (intrinsic motivation)?

25 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

25. Rào cản giao tiếp nào sau đây liên quan đến sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và cách diễn giải thông tin?

26 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

26. Phong cách quản lý xung đột nào cố gắng tìm ra giải pháp 'cùng thắng' (win-win) để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên?

27 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

27. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu hỗ trợ chức năng quản trị nào?

28 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

28. Trong quản trị dự án, 'WBS' là viết tắt của cụm từ nào?

29 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

29. Lý thuyết quản trị nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu thời gian và động tác để tối ưu hóa hiệu quả công việc?

30 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

30. Khái niệm 'văn hóa tổ chức' đề cập đến điều gì?

31 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

31. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc các chức năng cơ bản của quản trị?

32 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

32. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc gì?

33 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

33. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

34 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

34. Nguyên tắc 'chia để trị' (Division of work) thuộc về trường phái quản trị nào?

35 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

35. Mục tiêu SMART là viết tắt của các yếu tố nào?

36 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

36. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng?

37 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

37. Động viên nhân viên bằng cách tạo cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp thuộc về nhóm nhu cầu nào theo Maslow?

38 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

38. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà lãnh đạo ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên?

39 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

39. Công cụ kiểm soát nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án?

40 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

40. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

41 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

41. Chức năng 'tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên' thuộc về lĩnh vực quản trị nào?

42 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

42. Loại quyết định nào mang tính chiến lược và có ảnh hưởng dài hạn đến tổ chức?

43 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

43. Phong cách giao tiếp nào tập trung vào việc lắng nghe và thấu hiểu người khác?

44 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

44. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào yếu tố nào?

45 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

45. Khái niệm 'văn hóa doanh nghiệp' đề cập đến điều gì?

46 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

46. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng và đầu tiên của quản trị, tạo cơ sở cho các chức năng quản trị khác?

47 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

47. Nhà quản lý cấp trung (Middle Managers) thường tập trung vào vai trò nào là chủ yếu trong tổ chức?

48 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

48. Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp cao (Top Managers) để đưa ra các quyết định chiến lược và định hướng phát triển cho tổ chức?

49 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

49. Học thuyết quản trị nào nhấn mạnh đến việc áp dụng các phương pháp khoa học, đặc biệt là thống kê và mô hình toán học, để ra quyết định và giải quyết các vấn đề quản lý?

50 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 25

50. Trong các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thay đổi về cơ cấu dân số, trình độ học vấn, lối sống và giá trị văn hóa của xã hội?