1. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Tổ chức
2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc:
A. Đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn cho toàn bộ tổ chức
B. Giám sát và điều phối các hoạt động hàng ngày của nhân viên
C. Triển khai các kế hoạch và chính sách từ cấp cao xuống
D. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh cho tổ chức
3. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chuyên môn
4. Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" trong quản trị học có nghĩa là:
A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất
B. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau
C. Công việc nên được chia nhỏ để tăng năng suất
D. Mọi quyết định quản trị phải dựa trên bằng chứng và dữ liệu
5. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc cải tiến liên tục quy trình để nâng cao chất lượng và hiệu quả?
A. Quản trị theo mục tiêu (MBO)
B. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản trị rủi ro (RM)
D. Quản trị chuỗi cung ứng (SCM)
6. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý đưa ra quyết định một cách độc đoán và ít tham khảo ý kiến nhân viên?
A. Dân chủ
B. Độc đoán
C. Tự do
D. Chuyển đổi
7. Động lực bên trong (Intrinsic motivation) xuất phát từ:
A. Phần thưởng tài chính
B. Sự công nhận từ đồng nghiệp
C. Sự thỏa mãn từ công việc
D. Cơ hội thăng tiến
8. Quá trình truyền đạt thông tin và hiểu biết lẫn nhau giữa các thành viên trong tổ chức được gọi là:
A. Hoạch định
B. Truyền thông
C. Kiểm soát
D. Ra quyết định
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Luật pháp
10. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng và thời gian thực hiện dài hạn (thường trên 5 năm)?
A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch ngắn hạn
D. Kế hoạch trung hạn
11. Mục tiêu SMART là viết tắt của các tiêu chí nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable
C. Strategic, Manageable, Adaptable, Responsible, Timely
D. Sustainable, Measurable, Accountable, Reliable, Transparent
12. Cấu trúc tổ chức theo chức năng (Functional structure) nhóm các nhân viên dựa trên:
A. Vị trí địa lý
B. Sản phẩm hoặc dịch vụ
C. Chức năng chuyên môn
D. Khách hàng
13. Công cụ kiểm soát nào thường được sử dụng để so sánh hiệu suất thực tế với kế hoạch đã đề ra?
A. Phân tích SWOT
B. Báo cáo tài chính
C. Biểu đồ Gantt
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên
14. Phong cách quản lý nào trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Mệnh lệnh
15. Yếu tố "S" trong mô hình PESTEL phân tích môi trường vĩ mô đại diện cho yếu tố nào?
A. Xã hội (Social)
B. Công nghệ (Technological)
C. Kinh tế (Economic)
D. Chính trị (Political)
16. Chức năng nào sau đây của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu đó?
A. Kiểm soát
B. Lãnh đạo
C. Tổ chức
D. Hoạch định
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kỹ năng quản trị chủ yếu?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng chuyên môn
D. Kỹ năng tư duy
18. Cấp quản trị nào thường chịu trách nhiệm cho việc đưa ra các quyết định chiến lược và dài hạn cho tổ chức?
A. Quản trị viên cấp cơ sở
B. Quản trị viên cấp trung
C. Quản trị viên cấp cao
D. Nhân viên tác nghiệp
19. Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" trong quản trị học có nghĩa là gì?
A. Mỗi nhân viên nên báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý để tăng hiệu quả
B. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất
C. Tất cả các quyết định quan trọng phải được đưa ra bởi một nhóm quản lý
D. Các cấp quản lý nên thống nhất về mục tiêu và phương pháp làm việc
20. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do
21. Công cụ quản trị nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?
A. SWOT
B. PESTEL
C. BSC
D. KPI
22. Quá trình kiểm soát trong quản trị học thường bắt đầu bằng bước nào?
A. Đo lường hiệu suất thực tế
B. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động khắc phục
23. Loại cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với các tổ chức có quy mô lớn và hoạt động đa dạng, phân chia theo khu vực địa lý hoặc dòng sản phẩm?
A. Cấu trúc chức năng
B. Cấu trúc ma trận
C. Cấu trúc theo bộ phận
D. Cấu trúc đơn giản
24. Động lực nào sau đây thuộc nhóm "động lực bên trong" (intrinsic motivation)?
A. Tiền thưởng
B. Sự công nhận từ đồng nghiệp
C. Cảm giác thành tựu và thỏa mãn cá nhân
D. Thăng tiến trong công việc
25. Rào cản giao tiếp nào sau đây liên quan đến sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và cách diễn giải thông tin?
A. Rào cản vật lý
B. Rào cản tâm lý
C. Rào cản ngữ nghĩa
D. Rào cản cá nhân
26. Phong cách quản lý xung đột nào cố gắng tìm ra giải pháp "cùng thắng" (win-win) để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên?
A. Tránh né
B. Nhượng bộ
C. Cạnh tranh
D. Hợp tác
27. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu hỗ trợ chức năng quản trị nào?
A. Hoạch định và kiểm soát
B. Lãnh đạo và động viên
C. Tổ chức và điều phối
D. Tuyển dụng và đào tạo
28. Trong quản trị dự án, "WBS" là viết tắt của cụm từ nào?
A. Work Breakdown Structure
B. Work Benefit System
C. Work Balance Sheet
D. Work Business Strategy
29. Lý thuyết quản trị nào nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu thời gian và động tác để tối ưu hóa hiệu quả công việc?
A. Quản trị khoa học
B. Quản trị hành chính
C. Lý thuyết Z
D. Lý thuyết hệ thống
30. Khái niệm "văn hóa tổ chức" đề cập đến điều gì?
A. Các quy định và chính sách chính thức của công ty
B. Môi trường làm việc vật lý tại công ty
C. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ trong tổ chức
D. Phong cách lãnh đạo của các nhà quản lý cấp cao
31. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc các chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Marketing
D. Kiểm soát
32. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc gì?
A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược tổng thể
B. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên
C. Triển khai kế hoạch và điều phối nguồn lực
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật
33. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?
A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp
34. Nguyên tắc "chia để trị" (Division of work) thuộc về trường phái quản trị nào?
A. Quản trị khoa học
B. Quản trị hành chính
C. Quản trị nhân sự
D. Quản trị hệ thống
35. Mục tiêu SMART là viết tắt của các yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Moral, Achievable, Realistic, Timely
C. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Tangible
D. Sustainable, Meaningful, Accountable, Resourceful, Trackable
36. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp với doanh nghiệp có quy mô lớn, hoạt động đa dạng?
A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu đơn giản
37. Động viên nhân viên bằng cách tạo cơ hội thăng tiến và phát triển nghề nghiệp thuộc về nhóm nhu cầu nào theo Maslow?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự trọng và tự thể hiện
38. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà lãnh đạo ra quyết định độc đoán và kiểm soát chặt chẽ nhân viên?
A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo độc đoán
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo chuyển đổi
39. Công cụ kiểm soát nào thường được sử dụng để theo dõi tiến độ dự án?
A. Ngân sách
B. Báo cáo tài chính
C. Sơ đồ Gantt
D. Phân tích SWOT
40. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Nguồn nhân lực
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Cơ sở vật chất
41. Chức năng "tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân viên" thuộc về lĩnh vực quản trị nào?
A. Quản trị sản xuất
B. Quản trị marketing
C. Quản trị tài chính
D. Quản trị nhân lực
42. Loại quyết định nào mang tính chiến lược và có ảnh hưởng dài hạn đến tổ chức?
A. Quyết định tác nghiệp
B. Quyết định chiến thuật
C. Quyết định chiến lược
D. Quyết định thường nhật
43. Phong cách giao tiếp nào tập trung vào việc lắng nghe và thấu hiểu người khác?
A. Giao tiếp thụ động
B. Giao tiếp hung hăng
C. Giao tiếp quyết đoán
D. Giao tiếp cảm thông
44. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào yếu tố nào?
A. Kiểm soát chi phí
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả dựa trên mục tiêu
C. Tối đa hóa lợi nhuận
D. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên
45. Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp" đề cập đến điều gì?
A. Hệ thống quy định và quy trình làm việc
B. Giá trị, niềm tin và hành vi chung của nhân viên
C. Cơ cấu tổ chức và phân công công việc
D. Chiến lược kinh doanh và mục tiêu lợi nhuận
46. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng và đầu tiên của quản trị, tạo cơ sở cho các chức năng quản trị khác?
A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Kiểm soát
D. Hoạch định
47. Nhà quản lý cấp trung (Middle Managers) thường tập trung vào vai trò nào là chủ yếu trong tổ chức?
A. Thiết lập tầm nhìn và chiến lược dài hạn cho toàn bộ tổ chức.
B. Điều hành và giám sát trực tiếp các hoạt động hàng ngày của nhân viên.
C. Chuyển đổi các mục tiêu và chiến lược của cấp cao thành kế hoạch và hành động cụ thể cho các bộ phận chức năng.
D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh của tổ chức.
48. Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp cao (Top Managers) để đưa ra các quyết định chiến lược và định hướng phát triển cho tổ chức?
A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
B. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
C. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
D. Kỹ năng giao tiếp (Communication skills)
49. Học thuyết quản trị nào nhấn mạnh đến việc áp dụng các phương pháp khoa học, đặc biệt là thống kê và mô hình toán học, để ra quyết định và giải quyết các vấn đề quản lý?
A. Quản trị khoa học (Scientific Management)
B. Quản trị hành chính (Administrative Management)
C. Quản trị định lượng (Quantitative Management)
D. Quản trị hệ thống (Systems Management)
50. Trong các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây thể hiện sự thay đổi về cơ cấu dân số, trình độ học vấn, lối sống và giá trị văn hóa của xã hội?
A. Yếu tố kinh tế
B. Yếu tố chính trị - pháp luật
C. Yếu tố công nghệ
D. Yếu tố văn hóa - xã hội