Đề 24 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị học

Đề 24 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

1. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn chức năng cơ bản của quản trị?

A. Lập kế hoạch
B. Tổ chức
C. Marketing
D. Kiểm soát


2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào loại kế hoạch nào?

A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch chiến thuật
D. Kế hoạch dài hạn


3. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chuyên môn


4. Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong quản trị học có nghĩa là gì?

A. Mỗi nhân viên nên nhận lệnh từ nhiều cấp trên để đảm bảo hiệu quả.
B. Mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một cấp trên duy nhất.
C. Mọi quyết định phải được thống nhất bởi tất cả các thành viên.
D. Chỉ có cấp trên mới có quyền ra lệnh.


5. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với các tổ chức lớn, đa dạng hóa sản phẩm và thị trường?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận


6. Động lực thúc đẩy nhân viên theo học thuyết "Hai yếu tố" của Herzberg bao gồm yếu tố duy trì và yếu tố nào?

A. Yếu tố xã hội
B. Yếu tố tự trọng
C. Yếu tố thúc đẩy
D. Yếu tố an toàn


7. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do


8. Bước đầu tiên trong quy trình kiểm soát là gì?

A. Đo lường kết quả thực tế
B. So sánh kết quả với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động khắc phục


9. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất?

A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến thuật
C. Kế hoạch chiến lược
D. Kế hoạch ngắn hạn


10. Mô hình SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị?

A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Lập kế hoạch
D. Kiểm soát


11. Quá trình truyền đạt thông tin và hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm được gọi là gì?

A. Điều phối
B. Giao tiếp
C. Ủy quyền
D. Động viên


12. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra?

A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát tài chính


13. Nguyên tắc "Phân công lao động" (Division of Labor) trong quản trị học giúp tăng hiệu quả bằng cách nào?

A. Giảm sự chuyên môn hóa
B. Tăng tính linh hoạt
C. Tăng sự chuyên môn hóa
D. Giảm sự phụ thuộc lẫn nhau


14. Yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp


15. Mục tiêu SMART là gì?

A. Mục tiêu chung chung, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn.
B. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, khả thi, liên quan và có thời hạn.
C. Mục tiêu cụ thể, mơ hồ, khả thi, liên quan và có thời hạn.
D. Mục tiêu cụ thể, đo lường được, khó khăn, liên quan và có thời hạn.


16. Chức năng cơ bản nhất của quản trị là gì?

A. Lãnh đạo
B. Kiểm soát
C. Hoạch định
D. Tổ chức


17. Cấp quản trị nào chịu trách nhiệm chính trong việc đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn cho tổ chức?

A. Quản trị viên cấp cao
B. Quản trị viên cấp trung
C. Quản trị viên cấp cơ sở
D. Nhân viên tác nghiệp


18. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản trị ở mọi cấp độ?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng chuyên môn
D. Kỹ năng nhận thức


19. Văn hóa tổ chức được định nghĩa là gì?

A. Quy trình làm việc chính thức trong tổ chức
B. Hệ thống các giá trị, niềm tin và chuẩn mực được chia sẻ trong tổ chức
C. Cơ cấu tổ chức và sơ đồ tổ chức
D. Các quy định và chính sách của tổ chức


20. Tại sao hoạch định lại quan trọng đối với một tổ chức?

A. Đảm bảo tổ chức luôn đạt lợi nhuận tối đa
B. Giúp tổ chức thích ứng với sự thay đổi của môi trường
C. Đảm bảo nhân viên luôn hài lòng với công việc
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh


21. Ủy quyền trong quản trị có nghĩa là gì?

A. Giao việc và trách nhiệm cho cấp dưới
B. Giám sát chặt chẽ công việc của nhân viên
C. Tập trung quyền lực vào một người quản lý
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên


22. Thuyết nào sau đây thuộc về nhóm thuyết động viên dựa trên nhu cầu?

A. Thuyết kỳ vọng Vroom
B. Thuyết công bằng Adams
C. Thuyết hệ thống cấp bậc nhu cầu Maslow
D. Thuyết hai yếu tố Herzberg


23. Loại hình giao tiếp nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức trong tổ chức?

A. Giao tiếp phi ngôn ngữ
B. Giao tiếp bằng văn bản
C. Giao tiếp bằng lời nói
D. Giao tiếp không chính thức


24. Bước đầu tiên trong quá trình ra quyết định quản trị là gì?

A. Đánh giá các phương án
B. Xác định vấn đề
C. Lựa chọn phương án tốt nhất
D. Thực hiện quyết định


25. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do


26. Mục đích chính của chức năng kiểm soát trong quản trị là gì?

A. Xây dựng kế hoạch chi tiết cho tương lai
B. Đảm bảo mọi hoạt động diễn ra theo đúng kế hoạch
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới
D. Xây dựng văn hóa tổ chức mạnh mẽ


27. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các tổ chức nhỏ, linh hoạt và tập trung vào một số sản phẩm/dịch vụ nhất định?

A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng
B. Cơ cấu ma trận
C. Cơ cấu đơn giản
D. Cơ cấu bộ phận theo sản phẩm


28. Chức năng nào sau đây thuộc quản trị nguồn nhân lực?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
B. Quản lý tài chính và kế toán
C. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
D. Quản lý hoạt động sản xuất


29. Sự khác biệt cơ bản giữa "hiệu quả" và "hữu hiệu" trong quản trị là gì?

A. Hiệu quả là làm đúng việc, hữu hiệu là làm việc đúng cách
B. Hiệu quả là đạt được mục tiêu, hữu hiệu là sử dụng nguồn lực tối ưu
C. Hiệu quả là sử dụng nguồn lực tối ưu, hữu hiệu là đạt được mục tiêu
D. Hiệu quả là quản lý chi phí, hữu hiệu là tăng doanh thu


30. Khía cạnh nào sau đây quan trọng nhất trong đạo đức quản trị?

A. Tuân thủ luật pháp và quy định
B. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông
C. Duy trì lợi thế cạnh tranh
D. Đảm bảo sự công bằng và trách nhiệm với các bên liên quan


31. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng của quá trình quản trị?

A. Kiểm soát
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Hoạch định


32. Mục tiêu SMART là viết tắt của từ nào trong tiếng Anh, liên quan đến các tiêu chí của mục tiêu?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Accountable, Realistic, Timely
C. Simple, Meaningful, Achievable, Result-oriented, Trackable
D. Standard, Manageable, Attainable, Reviewable, Tangible


33. Cơ cấu tổ chức theo chức năng (Functional structure) thường phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp nhỏ, sản xuất đơn ngành
B. Doanh nghiệp lớn, đa quốc gia
C. Doanh nghiệp vừa, sản xuất đa dạng sản phẩm
D. Doanh nghiệp phi lợi nhuận


34. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào chú trọng đến việc trao quyền và tạo động lực cho nhân viên?

A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do


35. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp


36. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?

A. Đo lường hiệu suất
B. So sánh với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động khắc phục


37. Loại hình ra quyết định nào được sử dụng khi vấn đề đã quen thuộc và có quy trình giải quyết rõ ràng?

A. Quyết định theo chương trình
B. Quyết định phi chương trình
C. Quyết định chiến lược
D. Quyết định tác nghiệp


38. Trong lý thuyết động viên của Maslow, nhu cầu nào được xem là nhu cầu bậc cao nhất?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện


39. Hình thức truyền thông nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, có tính chất quan trọng trong tổ chức?

A. Truyền thông phi chính thức
B. Truyền thông bằng văn bản
C. Truyền thông bằng lời nói
D. Truyền thông trực quan


40. Phong cách quản lý nào tập trung vào việc đạt được mục tiêu bằng mọi giá, đôi khi bỏ qua nhu cầu của nhân viên?

A. Quản lý theo nhóm
B. Quản lý theo nhiệm vụ
C. Quản lý theo con người
D. Quản lý theo hệ thống


41. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp?

A. Ma trận BCG
B. Phân tích SWOT
C. Mô hình 5 lực lượng Porter
D. Biểu đồ Gantt


42. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn "đánh giá rủi ro" bao gồm hoạt động chính nào?

A. Xác định rủi ro
B. Phân tích mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Giám sát và kiểm soát rủi ro


43. Nguyên tắc "thống nhất chỉ huy" (unity of command) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?

A. Mỗi nhân viên chỉ báo cáo cho một cấp trên duy nhất
B. Quyền hạn và trách nhiệm phải tương xứng
C. Phân chia công việc theo chuyên môn hóa
D. Đảm bảo sự phối hợp giữa các bộ phận


44. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình hoạt động, khi công việc đang diễn ra?

A. Kiểm soát dự phòng
B. Kiểm soát phản hồi
C. Kiểm soát đồng thời
D. Kiểm soát chiến lược


45. Yếu tố nào sau đây được xem là "đầu vào" (input) trong mô hình hệ thống của tổ chức?

A. Sản phẩm, dịch vụ
B. Lợi nhuận
C. Nguyên vật liệu, vốn, nhân lực
D. Quy trình sản xuất


46. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của quản trị?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Marketing
D. Kiểm soát


47. Loại kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản lý cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chuyên môn


48. Nguyên tắc nào của quản trị hành chính nhấn mạnh sự cần thiết phải có một cấp trên duy nhất cho mỗi nhân viên?

A. Nguyên tắc tập trung
B. Nguyên tắc thứ bậc
C. Nguyên tắc kỷ luật
D. Nguyên tắc thống nhất chỉ huy


49. Mục tiêu SMART là viết tắt của các tiêu chí nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Timely
C. Simple, Meaningful, Attainable, Responsible, Trackable
D. Significant, Manageable, Adaptable, Reliable, Tangible


50. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo giao dịch


1 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

1. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn chức năng cơ bản của quản trị?

2 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào loại kế hoạch nào?

3 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

3. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

4 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

4. Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) trong quản trị học có nghĩa là gì?

5 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

5. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với các tổ chức lớn, đa dạng hóa sản phẩm và thị trường?

6 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

6. Động lực thúc đẩy nhân viên theo học thuyết 'Hai yếu tố' của Herzberg bao gồm yếu tố duy trì và yếu tố nào?

7 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

7. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia vào quá trình ra quyết định?

8 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

8. Bước đầu tiên trong quy trình kiểm soát là gì?

9 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

9. Loại kế hoạch nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất?

10 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

10. Mô hình SWOT được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị?

11 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

11. Quá trình truyền đạt thông tin và hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm được gọi là gì?

12 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

12. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề có thể xảy ra?

13 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

13. Nguyên tắc 'Phân công lao động' (Division of Labor) trong quản trị học giúp tăng hiệu quả bằng cách nào?

14 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

14. Yếu tố nào KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

15 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

15. Mục tiêu SMART là gì?

16 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

16. Chức năng cơ bản nhất của quản trị là gì?

17 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

17. Cấp quản trị nào chịu trách nhiệm chính trong việc đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn cho tổ chức?

18 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

18. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản trị ở mọi cấp độ?

19 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

19. Văn hóa tổ chức được định nghĩa là gì?

20 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

20. Tại sao hoạch định lại quan trọng đối với một tổ chức?

21 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

21. Ủy quyền trong quản trị có nghĩa là gì?

22 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

22. Thuyết nào sau đây thuộc về nhóm thuyết động viên dựa trên nhu cầu?

23 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

23. Loại hình giao tiếp nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức trong tổ chức?

24 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

24. Bước đầu tiên trong quá trình ra quyết định quản trị là gì?

25 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

25. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?

26 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

26. Mục đích chính của chức năng kiểm soát trong quản trị là gì?

27 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

27. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các tổ chức nhỏ, linh hoạt và tập trung vào một số sản phẩm/dịch vụ nhất định?

28 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

28. Chức năng nào sau đây thuộc quản trị nguồn nhân lực?

29 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

29. Sự khác biệt cơ bản giữa 'hiệu quả' và 'hữu hiệu' trong quản trị là gì?

30 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

30. Khía cạnh nào sau đây quan trọng nhất trong đạo đức quản trị?

31 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

31. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng của quá trình quản trị?

32 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

32. Mục tiêu SMART là viết tắt của từ nào trong tiếng Anh, liên quan đến các tiêu chí của mục tiêu?

33 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

33. Cơ cấu tổ chức theo chức năng (Functional structure) thường phù hợp nhất với loại hình doanh nghiệp nào?

34 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

34. Trong các phong cách lãnh đạo sau, phong cách nào chú trọng đến việc trao quyền và tạo động lực cho nhân viên?

35 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

35. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

36 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

36. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bắt đầu bằng bước nào?

37 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

37. Loại hình ra quyết định nào được sử dụng khi vấn đề đã quen thuộc và có quy trình giải quyết rõ ràng?

38 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

38. Trong lý thuyết động viên của Maslow, nhu cầu nào được xem là nhu cầu bậc cao nhất?

39 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

39. Hình thức truyền thông nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, có tính chất quan trọng trong tổ chức?

40 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

40. Phong cách quản lý nào tập trung vào việc đạt được mục tiêu bằng mọi giá, đôi khi bỏ qua nhu cầu của nhân viên?

41 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

41. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp?

42 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

42. Trong quản trị rủi ro, giai đoạn 'đánh giá rủi ro' bao gồm hoạt động chính nào?

43 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

43. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' (unity of command) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?

44 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

44. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trong quá trình hoạt động, khi công việc đang diễn ra?

45 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

45. Yếu tố nào sau đây được xem là 'đầu vào' (input) trong mô hình hệ thống của tổ chức?

46 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

46. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của quản trị?

47 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

47. Loại kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản lý cấp cao?

48 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

48. Nguyên tắc nào của quản trị hành chính nhấn mạnh sự cần thiết phải có một cấp trên duy nhất cho mỗi nhân viên?

49 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

49. Mục tiêu SMART là viết tắt của các tiêu chí nào?

50 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 24

50. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?