Đề 23 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị học

Đề 23 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

1. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc các chức năng cơ bản của quản trị?

A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Lãnh đạo


2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc:

A. Đưa ra các quyết định chiến lược dài hạn cho toàn bộ tổ chức.
B. Giám sát trực tiếp công việc của nhân viên thừa hành.
C. Triển khai các kế hoạch và chính sách từ cấp cao xuống các bộ phận.
D. Đảm bảo hoạt động hàng ngày của tổ chức diễn ra trôi chảy.


3. Kỹ năng nào sau đây quan trọng NHẤT đối với nhà quản trị cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật.
B. Kỹ năng nhân sự.
C. Kỹ năng tư duy.
D. Kỹ năng giao tiếp.


4. Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong quản trị cổ điển nhấn mạnh điều gì?

A. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một cấp trên duy nhất.
B. Quyền lực và trách nhiệm phải đi đôi với nhau.
C. Cần có sự phân chia công việc để tăng hiệu quả.
D. Tổ chức cần có một hệ thống quy tắc và quy trình rõ ràng.


5. Thuyết "Y" của Douglas McGregor cho rằng người lao động có bản chất:

A. Lười biếng và cần sự giám sát chặt chẽ.
B. Có động lực làm việc tự thân và thích trách nhiệm.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.
D. Cần được thưởng phạt rõ ràng để làm việc hiệu quả.


6. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường kinh doanh ổn định và ít thay đổi?

A. Cơ cấu trực tuyến - chức năng.
B. Cơ cấu ma trận.
C. Cơ cấu theo dự án.
D. Cơ cấu mạng lưới.


7. Phong cách lãnh đạo "Dân chủ" (Democratic leadership) có đặc điểm nổi bật là:

A. Nhà lãnh đạo tự mình đưa ra mọi quyết định.
B. Nhà lãnh đạo tham khảo ý kiến của nhân viên trước khi quyết định.
C. Nhà lãnh đạo giao phó hoàn toàn quyền quyết định cho nhân viên.
D. Nhà lãnh đạo chỉ can thiệp khi có vấn đề phát sinh.


8. Tháp nhu cầu Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao như thế nào?

A. Sinh lý - An toàn - Xã hội - Tự trọng - Tự thể hiện.
B. An toàn - Sinh lý - Xã hội - Tự trọng - Tự thể hiện.
C. Sinh lý - Xã hội - An toàn - Tự trọng - Tự thể hiện.
D. Tự trọng - Xã hội - An toàn - Sinh lý - Tự thể hiện.


9. Kênh giao tiếp nào sau đây thường được xem là "giàu thông tin" nhất?

A. Email.
B. Văn bản báo cáo.
C. Giao tiếp mặt đối mặt.
D. Thông báo trên bảng tin.


10. Bước đầu tiên trong quy trình ra quyết định quản trị thường là:

A. Đánh giá các phương án.
B. Xác định vấn đề.
C. Lựa chọn phương án tốt nhất.
D. Thực hiện quyết định.


11. Tuyển dụng nội bộ có ưu điểm chính là:

A. Thu hút được nhiều ứng viên tiềm năng từ bên ngoài.
B. Giảm chi phí và thời gian tuyển dụng.
C. Mang lại nguồn nhân lực mới và ý tưởng sáng tạo.
D. Đảm bảo tính khách quan và công bằng trong tuyển chọn.


12. Mục tiêu S.M.A.R.T là viết tắt của các tiêu chí nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable.
C. Strategic, Motivating, Adaptable, Result-oriented, Tangible.
D. Sustainable, Manageable, Accountable, Resourceful, Transparent.


13. Loại kiểm soát nào diễn ra TRƯỚC khi hoạt động thực tế bắt đầu?

A. Kiểm soát dự phòng (Feedforward control).
B. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control).
C. Kiểm soát phản hồi (Feedback control).
D. Kiểm soát sau (Post-control).


14. Yếu tố "Văn hóa tổ chức" ảnh hưởng đến quản trị theo cách nào?

A. Chỉ ảnh hưởng đến nhân viên cấp thấp.
B. Không ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của tổ chức.
C. Ảnh hưởng đến cách thức nhân viên suy nghĩ, hành động và tương tác trong tổ chức.
D. Chỉ quan trọng đối với các tổ chức phi lợi nhuận.


15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ hoạch định?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận BCG.
C. Bảng cân đối kế toán.
D. Sơ đồ Gantt.


16. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của quản trị?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Marketing
D. Kiểm soát


17. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào loại kế hoạch nào?

A. Kế hoạch chiến lược
B. Kế hoạch tác nghiệp
C. Kế hoạch chiến thuật
D. Kế hoạch dài hạn


18. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chuyên môn


19. Nguyên tắc "Thống nhất chỉ huy" (Unity of Command) trong quản trị cổ điển đề cập đến điều gì?

A. Mỗi nhân viên nên báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý
B. Mỗi nhân viên chỉ nên báo cáo cho một người quản lý duy nhất
C. Các cấp quản lý nên thống nhất về mục tiêu chung
D. Nhân viên nên thống nhất trong hành động


20. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý đưa ra quyết định một cách độc đoán và nhân viên phải tuân theo?

A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo tự do
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo chuyển đổi


21. Mục tiêu SMART là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable
C. Strategic, Manageable, Attainable, Rewarding, Timely
D. Significant, Motivational, Agreed, Realistic, Tangible


22. Loại cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập?

A. Cấu trúc ma trận
B. Cấu trúc chức năng
C. Cấu trúc trực tuyến
D. Cấu trúc bộ phận


23. Động lực "Nội tại" (Intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

A. Phần thưởng vật chất
B. Sự công nhận từ người khác
C. Sự hài lòng từ công việc
D. Áp lực từ đồng nghiệp


24. Quá trình truyền đạt thông tin và hiểu biết giữa các cá nhân hoặc nhóm được gọi là gì?

A. Lãnh đạo
B. Truyền thông
C. Hoạch định
D. Kiểm soát


25. Công cụ quản lý nào giúp nhà quản lý theo dõi tiến độ dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?

A. Phân tích SWOT
B. Biểu đồ Gantt
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng Porter


26. Khái niệm "Văn hóa doanh nghiệp" đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp
B. Hệ thống quy trình làm việc
C. Hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực chung của doanh nghiệp
D. Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp


27. Lý thuyết nào cho rằng nhu cầu của con người được sắp xếp theo thứ bậc, từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện?

A. Lý thuyết X và Y của McGregor
B. Thuyết hai yếu tố của Herzberg
C. Tháp nhu cầu Maslow
D. Lý thuyết kỳ vọng của Vroom


28. Trong quá trình kiểm soát, bước đầu tiên thường là gì?

A. Đo lường hiệu suất thực tế
B. So sánh hiệu suất với tiêu chuẩn
C. Thiết lập tiêu chuẩn
D. Thực hiện hành động điều chỉnh


29. Mô hình "5 lực lượng cạnh tranh" của Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
B. Môi trường ngành và cạnh tranh
C. Môi trường vĩ mô
D. Môi trường quốc tế


30. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Tổ chức" trong quản trị?

A. Xác định mục tiêu và chiến lược
B. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên
C. Đánh giá hiệu suất làm việc
D. Đưa ra quyết định về sản phẩm mới


31. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng của quản trị, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát


32. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến từ các thành viên trong nhóm?

A. Độc đoán
B. Quan liêu
C. Dân chủ
D. Tự do


33. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô, có ảnh hưởng rộng lớn đến mọi tổ chức và doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Luật pháp và chính trị
D. Nhà cung cấp


34. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao, giúp họ định hướng và đưa ra các quyết định chiến lược cho toàn bộ tổ chức?

A. Kỹ năng chuyên môn
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng kỹ thuật


35. Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong hoạch định. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

A. Manageable (Có thể quản lý)
B. Measurable (Có thể đo lường)
C. Motivating (Có tính động viên)
D. Meaningful (Có ý nghĩa)


36. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, quy mô hoạt động đơn giản và ít bộ phận chuyên môn hóa?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu theo chiều ngang


37. Động lực nào xuất phát từ bên trong cá nhân, liên quan đến sự thỏa mãn, thành tựu và phát triển bản thân trong công việc?

A. Động lực bên ngoài
B. Động lực nội tại
C. Động lực kinh tế
D. Động lực xã hội


38. Quá trình truyền đạt thông tin và hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm trong tổ chức được gọi là gì?

A. Hoạch định
B. Kiểm soát
C. Truyền thông
D. Ra quyết định


39. Công cụ quản lý nào giúp nhà quản trị theo dõi tiến độ thực hiện công việc, phát hiện và điều chỉnh sai lệch so với kế hoạch ban đầu?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Lãnh đạo


40. Nguyên tắc quản trị nào yêu cầu mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một cấp trên trực tiếp duy nhất để tránh sự chồng chéo và mâu thuẫn?

A. Thống nhất chỉ huy
B. Chuyên môn hóa
C. Tập trung hóa
D. Phân quyền


41. Loại hình kế hoạch nào có phạm vi rộng, thời gian dài (thường trên 5 năm) và định hướng cho sự phát triển tổng thể của tổ chức?

A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến lược
C. Kế hoạch ngắn hạn
D. Kế hoạch trung hạn


42. Phong cách lãnh đạo "vô vi" (Laissez-faire) thể hiện đặc điểm nổi bật nào?

A. Kiểm soát chặt chẽ nhân viên
B. Trao quyền tự chủ cao cho nhân viên
C. Ra quyết định độc đoán
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc


43. Trong mô hình SWOT, chữ "W" đại diện cho yếu tố nào khi phân tích môi trường nội bộ của doanh nghiệp?

A. Weaknesses (Điểm yếu)
B. Strengths (Điểm mạnh)
C. Opportunities (Cơ hội)
D. Threats (Thách thức)


44. Loại quyết định nào mang tính chất lặp đi lặp lại, thường có quy trình và chính sách rõ ràng để xử lý?

A. Quyết định chiến lược
B. Quyết định tác nghiệp
C. Quyết định không theo chương trình
D. Quyết định rủi ro


45. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể phát sinh?

A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát phòng ngừa
D. Kiểm soát sau


46. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Marketing
D. Kiểm soát


47. Cấp quản trị nào chịu trách nhiệm thiết lập mục tiêu và chiến lược dài hạn cho toàn bộ tổ chức?

A. Quản trị viên cấp cơ sở
B. Quản trị viên cấp trung
C. Quản trị viên cấp cao
D. Nhân viên thừa hành


48. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với quản trị viên cấp cao khi họ phải đưa ra các quyết định phức tạp và mang tính chiến lược?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp


49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của văn hóa tổ chức?

A. Giá trị cốt lõi
B. Nghi lễ và biểu tượng
C. Cơ cấu tổ chức
D. Chuẩn mực hành vi


50. Thuyết nhu cầu Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu Maslow?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện


1 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

1. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc các chức năng cơ bản của quản trị?

2 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

2. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào việc:

3 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

3. Kỹ năng nào sau đây quan trọng NHẤT đối với nhà quản trị cấp cao?

4 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

4. Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) trong quản trị cổ điển nhấn mạnh điều gì?

5 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

5. Thuyết 'Y' của Douglas McGregor cho rằng người lao động có bản chất:

6 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

6. Loại cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với môi trường kinh doanh ổn định và ít thay đổi?

7 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

7. Phong cách lãnh đạo 'Dân chủ' (Democratic leadership) có đặc điểm nổi bật là:

8 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

8. Tháp nhu cầu Maslow sắp xếp nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao như thế nào?

9 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

9. Kênh giao tiếp nào sau đây thường được xem là 'giàu thông tin' nhất?

10 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

10. Bước đầu tiên trong quy trình ra quyết định quản trị thường là:

11 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

11. Tuyển dụng nội bộ có ưu điểm chính là:

12 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

12. Mục tiêu S.M.A.R.T là viết tắt của các tiêu chí nào?

13 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

13. Loại kiểm soát nào diễn ra TRƯỚC khi hoạt động thực tế bắt đầu?

14 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

14. Yếu tố 'Văn hóa tổ chức' ảnh hưởng đến quản trị theo cách nào?

15 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

15. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ hoạch định?

16 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

16. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của quản trị?

17 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

17. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào loại kế hoạch nào?

18 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

18. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

19 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

19. Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) trong quản trị cổ điển đề cập đến điều gì?

20 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

20. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý đưa ra quyết định một cách độc đoán và nhân viên phải tuân theo?

21 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

21. Mục tiêu SMART là viết tắt của những yếu tố nào?

22 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

22. Loại cấu trúc tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, mới thành lập?

23 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

23. Động lực 'Nội tại' (Intrinsic motivation) xuất phát từ đâu?

24 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

24. Quá trình truyền đạt thông tin và hiểu biết giữa các cá nhân hoặc nhóm được gọi là gì?

25 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

25. Công cụ quản lý nào giúp nhà quản lý theo dõi tiến độ dự án và so sánh với kế hoạch ban đầu?

26 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

26. Khái niệm 'Văn hóa doanh nghiệp' đề cập đến điều gì?

27 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

27. Lý thuyết nào cho rằng nhu cầu của con người được sắp xếp theo thứ bậc, từ nhu cầu cơ bản đến nhu cầu tự thể hiện?

28 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

28. Trong quá trình kiểm soát, bước đầu tiên thường là gì?

29 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

29. Mô hình '5 lực lượng cạnh tranh' của Porter được sử dụng để phân tích yếu tố nào?

30 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

30. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng 'Tổ chức' trong quản trị?

31 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

31. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng của quản trị, đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận trong tổ chức để đạt được mục tiêu chung?

32 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

32. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến từ các thành viên trong nhóm?

33 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

33. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên ngoài vĩ mô, có ảnh hưởng rộng lớn đến mọi tổ chức và doanh nghiệp?

34 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

34. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với nhà quản trị cấp cao, giúp họ định hướng và đưa ra các quyết định chiến lược cho toàn bộ tổ chức?

35 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

35. Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong hoạch định. Chữ 'M' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

36 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

36. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, quy mô hoạt động đơn giản và ít bộ phận chuyên môn hóa?

37 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

37. Động lực nào xuất phát từ bên trong cá nhân, liên quan đến sự thỏa mãn, thành tựu và phát triển bản thân trong công việc?

38 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

38. Quá trình truyền đạt thông tin và hiểu biết lẫn nhau giữa các cá nhân hoặc nhóm trong tổ chức được gọi là gì?

39 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

39. Công cụ quản lý nào giúp nhà quản trị theo dõi tiến độ thực hiện công việc, phát hiện và điều chỉnh sai lệch so với kế hoạch ban đầu?

40 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

40. Nguyên tắc quản trị nào yêu cầu mỗi nhân viên chỉ nên nhận lệnh từ một cấp trên trực tiếp duy nhất để tránh sự chồng chéo và mâu thuẫn?

41 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

41. Loại hình kế hoạch nào có phạm vi rộng, thời gian dài (thường trên 5 năm) và định hướng cho sự phát triển tổng thể của tổ chức?

42 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

42. Phong cách lãnh đạo 'vô vi' (Laissez-faire) thể hiện đặc điểm nổi bật nào?

43 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

43. Trong mô hình SWOT, chữ 'W' đại diện cho yếu tố nào khi phân tích môi trường nội bộ của doanh nghiệp?

44 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

44. Loại quyết định nào mang tính chất lặp đi lặp lại, thường có quy trình và chính sách rõ ràng để xử lý?

45 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

45. Hình thức kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề có thể phát sinh?

46 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

46. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của quản trị?

47 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

47. Cấp quản trị nào chịu trách nhiệm thiết lập mục tiêu và chiến lược dài hạn cho toàn bộ tổ chức?

48 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

48. Kỹ năng nào sau đây đặc biệt quan trọng đối với quản trị viên cấp cao khi họ phải đưa ra các quyết định phức tạp và mang tính chiến lược?

49 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

49. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của văn hóa tổ chức?

50 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 23

50. Thuyết nhu cầu Maslow sắp xếp các nhu cầu của con người theo thứ tự từ thấp đến cao. Nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu Maslow?