Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Đề 10 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

1. Trong tình huống khách hàng muốn `late check-out` (trả phòng muộn), quyết định cuối cùng thường thuộc về:

A. Nhân viên buồng phòng
B. Nhân viên bảo vệ
C. Quản lý lễ tân hoặc giám sát ca
D. Khách hàng

2. Trong tình huống khách hàng không hài lòng và muốn `check-out sớm` hơn dự kiến, nhân viên lễ tân nên làm gì?

A. Từ chối yêu cầu check-out sớm và yêu cầu khách thanh toán đầy đủ
B. Cố gắng thuyết phục khách ở lại và không giải quyết vấn đề
C. Tìm hiểu nguyên nhân không hài lòng, xin lỗi khách và cố gắng giải quyết vấn đề hoặc đề xuất phương án đền bù phù hợp
D. Mặc kệ khách hàng và làm thủ tục check-out nhanh chóng

3. Trong trường hợp khách VIP đến khách sạn, bộ phận lễ tân cần chuẩn bị đặc biệt điều gì?

A. Giảm giá phòng cho khách VIP
B. Nâng cấp hạng phòng miễn phí (nếu có thể), chuẩn bị quà tặng đặc biệt, và đảm bảo dịch vụ cá nhân hóa
C. Yêu cầu khách VIP thanh toán trước toàn bộ chi phí
D. Không cần chuẩn bị gì đặc biệt, phục vụ như khách bình thường

4. Loại báo cáo nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tình trạng phòng trống và phòng đã đặt trong ngày tại lễ tân?

A. Báo cáo doanh thu theo ngày
B. Báo cáo công nợ khách hàng
C. Báo cáo tình trạng phòng (Room Status Report)
D. Báo cáo chi phí hoạt động lễ tân

5. Hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

A. Quản lý đặt phòng và tình trạng phòng
B. Quản lý thông tin khách hàng
C. Quản lý hoạt động marketing và quảng cáo
D. Quản lý hóa đơn và thanh toán

6. Vai trò của nhân viên Concierge trong bộ phận lễ tân là gì?

A. Tiếp đón và làm thủ tục check-in/check-out cho khách
B. Quản lý đặt phòng và cập nhật tình trạng phòng
C. Cung cấp thông tin, hỗ trợ đặc biệt và đáp ứng các yêu cầu cá nhân của khách
D. Giải quyết các phàn nàn và khiếu nại của khách

7. Trong tình huống khách hàng quên chìa khóa phòng, nhân viên lễ tân nên xử lý như thế nào?

A. Mở cửa phòng cho khách ngay lập tức mà không cần xác minh
B. Yêu cầu khách chứng minh nhân thân và xác nhận thông tin đặt phòng trước khi cấp lại chìa khóa
C. Từ chối cấp lại chìa khóa và yêu cầu khách tự tìm chìa khóa
D. Tính phí phạt khách hàng vì làm mất chìa khóa

8. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm quản lý khách sạn (PMS) cho bộ phận lễ tân là gì?

A. Giảm số lượng nhân viên lễ tân cần thiết
B. Tăng cường khả năng giao tiếp trực tiếp với khách hàng
C. Tự động hóa các quy trình, tăng hiệu quả làm việc và giảm thiểu sai sót
D. Làm cho khách sạn trở nên hiện đại và sang trọng hơn

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng để lựa chọn nhân viên lễ tân?

A. Kỹ năng giao tiếp và ứng xử chuyên nghiệp
B. Ngoại hình ưa nhìn và chỉn chu
C. Kinh nghiệm làm việc trong ngành khách sạn
D. Chiều cao nổi bật

10. Trong quy trình `check-out`, bước nào sau đây cần được thực hiện CUỐI CÙNG?

A. Kiểm tra minibar và các dịch vụ phát sinh khác
B. Hỏi thăm về trải nghiệm của khách và gửi lời cảm ơn
C. In hóa đơn và thực hiện thanh toán
D. Nhận lại chìa khóa phòng và trả lại tiền đặt cọc (nếu có)

11. Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng phòng, nhân viên lễ tân nên ưu tiên hành động nào sau đây?

A. Tranh cãi với khách để bảo vệ khách sạn
B. Lắng nghe, xin lỗi và ghi nhận phàn nàn
C. Đổ lỗi cho bộ phận buồng phòng
D. Lờ đi phàn nàn của khách

12. Để đảm bảo an ninh tại khu vực lễ tân, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

A. Lắp đặt camera giám sát
B. Tuyển dụng nhân viên bảo vệ có võ thuật cao cường
C. Đào tạo nhân viên lễ tân về kỹ năng nhận biết và xử lý tình huống khẩn cấp
D. Kiểm soát ra vào khu vực lễ tân và hạn chế người không phận sự

13. Trong quản lý lễ tân, `no-show` dùng để chỉ tình huống nào?

A. Khách hàng đến nhận phòng sớm hơn giờ quy định
B. Khách hàng đặt phòng nhưng không đến nhận phòng và cũng không thông báo hủy
C. Khách hàng trả phòng muộn hơn giờ quy định
D. Khách hàng hủy đặt phòng trước thời hạn quy định

14. Mục tiêu chính của việc `upselling` (bán thêm) tại bộ phận lễ tân là gì?

A. Giảm giá phòng cho khách hàng
B. Tăng mức độ hài lòng của khách hàng bằng mọi giá
C. Tăng doanh thu cho khách sạn bằng cách khuyến khích khách hàng sử dụng các dịch vụ hoặc hạng phòng cao cấp hơn
D. Giúp khách hàng tiết kiệm chi phí lưu trú

15. Khái niệm `housekeeping status` (tình trạng buồng phòng) trong PMS dùng để chỉ điều gì?

A. Tình trạng tài chính của bộ phận buồng phòng
B. Tình trạng sạch sẽ và sẵn sàng sử dụng của phòng khách
C. Số lượng nhân viên buồng phòng đang làm việc
D. Mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ buồng phòng

16. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận lễ tân?

A. Tỷ lệ lấp đầy phòng
B. Mức độ hài lòng của khách hàng
C. Doanh thu trung bình trên phòng có sẵn (RevPAR)
D. Chi phí năng lượng tiêu thụ

17. Mục đích của việc `night audit` (kiểm toán đêm) tại bộ phận lễ tân là gì?

A. Kiểm tra an ninh toàn bộ khách sạn vào ban đêm
B. Tổng kết doanh thu, đối chiếu sổ sách và chuẩn bị dữ liệu cho ngày làm việc mới
C. Dọn dẹp và chuẩn bị khu vực lễ tân cho ngày mới
D. Đào tạo nhân viên lễ tân vào ca đêm

18. Để giải quyết xung đột với khách hàng một cách hiệu quả, nhân viên lễ tân cần có kỹ năng nào sau đây?

A. Kỹ năng tranh luận và thuyết phục khách hàng
B. Kỹ năng lắng nghe, thấu hiểu và kiểm soát cảm xúc
C. Kỹ năng né tránh và bỏ qua xung đột
D. Kỹ năng sử dụng vũ lực để trấn áp khách hàng

19. Để xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng tại lễ tân, nhân viên cần chú ý điều gì KHÔNG phù hợp?

A. Kiểm tra thông tin thẻ (tên chủ thẻ, số thẻ, ngày hết hạn)
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp mã PIN thẻ tín dụng
C. So sánh chữ ký trên hóa đơn thanh toán với chữ ký trên thẻ
D. Đảm bảo thiết bị POS hoạt động tốt và kết nối mạng ổn định

20. Khi nhận đặt phòng từ khách hàng, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải thu thập?

A. Tên khách hàng, số điện thoại và email liên hệ
B. Ngày đến và ngày đi, loại phòng và số lượng khách
C. Nghề nghiệp hiện tại của khách hàng
D. Yêu cầu đặc biệt của khách (nếu có)

21. Khi khách hàng hỏi về các địa điểm du lịch địa phương, nhân viên lễ tân nên chuẩn bị điều gì?

A. Từ chối cung cấp thông tin vì đó không phải trách nhiệm của lễ tân
B. Chỉ cung cấp thông tin về các địa điểm nổi tiếng nhất
C. Chuẩn bị sẵn thông tin đa dạng về các địa điểm du lịch, bản đồ, phương tiện di chuyển và gợi ý lịch trình phù hợp với sở thích khác nhau của khách
D. Khuyên khách hàng tự tìm kiếm thông tin trên internet

22. Trong giao tiếp qua điện thoại với khách hàng, điều gì sau đây KHÔNG nên làm?

A. Nói chuyện rõ ràng, chậm rãi và lịch sự
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên nghiệp và tránh tiếng lóng
C. Ngắt lời khách hàng khi cần thiết để tiết kiệm thời gian
D. Lắng nghe chủ động và ghi chú thông tin quan trọng

23. Kỹ năng `multitasking` (đa nhiệm) đặc biệt quan trọng đối với nhân viên lễ tân vì:

A. Giúp nhân viên lễ tân làm việc nhanh hơn để về sớm
B. Nhân viên lễ tân thường phải xử lý đồng thời nhiều công việc khác nhau như tiếp khách, trả lời điện thoại, giải quyết yêu cầu...
C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và năng động của nhân viên
D. Để gây ấn tượng với quản lý cấp trên

24. Khi khách hàng thông báo về việc mất đồ trong phòng, quy trình xử lý KHÔNG bao gồm bước nào sau đây?

A. Lắng nghe và ghi nhận thông tin chi tiết từ khách hàng
B. Yêu cầu khách hàng bồi thường cho khách sạn vì nghi ngờ khách hàng gian dối
C. Tiến hành điều tra nội bộ và phối hợp với bộ phận liên quan (an ninh, buồng phòng)
D. Thông báo cho quản lý cấp trên và hỗ trợ khách hàng trong quá trình tìm kiếm

25. Chức năng chính của bộ phận lễ tân KHÔNG bao gồm:

A. Tiếp đón và làm thủ tục cho khách
B. Quản lý doanh thu và công nợ của khách sạn
C. Cung cấp thông tin và dịch vụ hỗ trợ khách hàng
D. Giải quyết các yêu cầu và phàn nàn của khách

26. Bộ phận nào sau đây được xem là `trung tâm thần kinh` của khách sạn, nơi mọi hoạt động tiếp xúc khách hàng và thông tin đều được điều phối?

A. Bộ phận Buồng phòng
B. Bộ phận Lễ tân
C. Bộ phận Nhà hàng
D. Bộ phận Bếp

27. Quy trình `check-in` tiêu chuẩn tại khách sạn thường KHÔNG bao gồm bước nào sau đây?

A. Chào đón khách và xác nhận đặt phòng
B. Thu tiền đặt cọc hoặc thanh toán trước
C. Kiểm tra hành lý của khách
D. Giao chìa khóa phòng và hướng dẫn khách đến phòng

28. Trong quản lý lễ tân, `yield management` (quản lý doanh thu) tập trung vào điều gì?

A. Giảm chi phí vận hành bộ phận lễ tân
B. Tối đa hóa doanh thu từ việc bán phòng bằng cách điều chỉnh giá phòng linh hoạt
C. Tăng cường chất lượng dịch vụ lễ tân
D. Đào tạo nhân viên lễ tân chuyên nghiệp hơn

29. Loại hình đào tạo nào sau đây KHÔNG phù hợp cho nhân viên lễ tân mới?

A. Đào tạo về quy trình check-in/check-out và sử dụng PMS
B. Đào tạo về kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề
C. Đào tạo chuyên sâu về quản lý tài chính khách sạn
D. Đào tạo về kiến thức sản phẩm, dịch vụ của khách sạn và khu vực lân cận

30. Thuật ngữ `walk-in guest` trong khách sạn dùng để chỉ loại khách nào?

A. Khách đã đặt phòng trước qua điện thoại
B. Khách đến khách sạn mà không đặt phòng trước
C. Khách đặt phòng qua đại lý du lịch trực tuyến (OTA)
D. Khách là thành viên thân thiết của khách sạn

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

1. Trong tình huống khách hàng muốn 'late check-out' (trả phòng muộn), quyết định cuối cùng thường thuộc về:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

2. Trong tình huống khách hàng không hài lòng và muốn 'check-out sớm' hơn dự kiến, nhân viên lễ tân nên làm gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

3. Trong trường hợp khách VIP đến khách sạn, bộ phận lễ tân cần chuẩn bị đặc biệt điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

4. Loại báo cáo nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi tình trạng phòng trống và phòng đã đặt trong ngày tại lễ tân?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

5. Hệ thống PMS (Property Management System) trong khách sạn KHÔNG có chức năng chính nào sau đây?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

6. Vai trò của nhân viên Concierge trong bộ phận lễ tân là gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

7. Trong tình huống khách hàng quên chìa khóa phòng, nhân viên lễ tân nên xử lý như thế nào?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

8. Ưu điểm chính của việc sử dụng phần mềm quản lý khách sạn (PMS) cho bộ phận lễ tân là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí quan trọng để lựa chọn nhân viên lễ tân?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

10. Trong quy trình 'check-out', bước nào sau đây cần được thực hiện CUỐI CÙNG?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

11. Trong tình huống khách hàng phàn nàn về chất lượng phòng, nhân viên lễ tân nên ưu tiên hành động nào sau đây?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

12. Để đảm bảo an ninh tại khu vực lễ tân, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

13. Trong quản lý lễ tân, 'no-show' dùng để chỉ tình huống nào?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

14. Mục tiêu chính của việc 'upselling' (bán thêm) tại bộ phận lễ tân là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

15. Khái niệm 'housekeeping status' (tình trạng buồng phòng) trong PMS dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

16. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận lễ tân?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

17. Mục đích của việc 'night audit' (kiểm toán đêm) tại bộ phận lễ tân là gì?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

18. Để giải quyết xung đột với khách hàng một cách hiệu quả, nhân viên lễ tân cần có kỹ năng nào sau đây?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

19. Để xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng tại lễ tân, nhân viên cần chú ý điều gì KHÔNG phù hợp?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

20. Khi nhận đặt phòng từ khách hàng, thông tin nào sau đây KHÔNG cần thiết phải thu thập?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

21. Khi khách hàng hỏi về các địa điểm du lịch địa phương, nhân viên lễ tân nên chuẩn bị điều gì?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

22. Trong giao tiếp qua điện thoại với khách hàng, điều gì sau đây KHÔNG nên làm?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

23. Kỹ năng 'multitasking' (đa nhiệm) đặc biệt quan trọng đối với nhân viên lễ tân vì:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

24. Khi khách hàng thông báo về việc mất đồ trong phòng, quy trình xử lý KHÔNG bao gồm bước nào sau đây?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

25. Chức năng chính của bộ phận lễ tân KHÔNG bao gồm:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

26. Bộ phận nào sau đây được xem là 'trung tâm thần kinh' của khách sạn, nơi mọi hoạt động tiếp xúc khách hàng và thông tin đều được điều phối?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

27. Quy trình 'check-in' tiêu chuẩn tại khách sạn thường KHÔNG bao gồm bước nào sau đây?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

28. Trong quản lý lễ tân, 'yield management' (quản lý doanh thu) tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

29. Loại hình đào tạo nào sau đây KHÔNG phù hợp cho nhân viên lễ tân mới?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị lễ tân khách sạn

Tags: Bộ đề 10

30. Thuật ngữ 'walk-in guest' trong khách sạn dùng để chỉ loại khách nào?