Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành – Đề 14

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Đề 14 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

1. Trong quản trị vận hành tour du lịch, công việc nào sau đây thuộc giai đoạn `chuẩn bị tour`?

A. Đón và tiễn khách tại sân bay
B. Thực hiện chương trình tour theo lịch trình
C. Kiểm tra và xác nhận các dịch vụ (khách sạn, vận chuyển,...) đã đặt
D. Thu thập phản hồi và đánh giá tour sau khi kết thúc

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ trong kinh doanh lữ hành?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và tận tâm
C. Chiến lược marketing hiệu quả
D. Địa điểm kinh doanh thuận lợi

3. Khái niệm `du lịch bền vững` trong kinh doanh lữ hành nhấn mạnh đến điều gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
B. Khai thác tối đa tài nguyên du lịch để phục vụ khách
C. Đáp ứng nhu cầu của khách du lịch hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai
D. Phát triển du lịch nhanh chóng, bất chấp tác động đến môi trường và xã hội

4. Công cụ marketing trực tuyến nào sau đây KHÔNG phù hợp để quảng bá sản phẩm, dịch vụ lữ hành?

A. Mạng xã hội (Facebook, Instagram)
B. Email marketing
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Website và SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)

5. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị kênh phân phối trong kinh doanh lữ hành?

A. Nghiên cứu thị trường và xác định phân khúc khách hàng mục tiêu
B. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác cung ứng dịch vụ (khách sạn, hãng hàng không)
C. Thiết kế các chương trình khuyến mãi và giảm giá
D. Lựa chọn và quản lý các đại lý bán tour

6. Loại hình du lịch nào sau đây thường được xem là ít tác động tiêu cực nhất đến môi trường?

A. Du lịch biển đảo
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch văn hóa

7. Hình thức hợp tác nào sau đây giữa các doanh nghiệp lữ hành nhằm mục đích mở rộng thị trường và chia sẻ rủi ro?

A. Cạnh tranh trực tiếp
B. Sáp nhập và mua lại
C. Liên minh chiến lược
D. Độc quyền

8. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kinh doanh lữ hành mang lại lợi ích nào sau đây?

A. Tăng chi phí hoạt động
B. Giảm khả năng tiếp cận khách hàng
C. Nâng cao hiệu quả quản lý và trải nghiệm khách hàng
D. Giảm tính cạnh tranh trên thị trường

9. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu trong kinh doanh lữ hành là gì?

A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng giá bán sản phẩm, dịch vụ
C. Tạo sự khác biệt và tăng lòng trung thành của khách hàng
D. Mở rộng thị trường ra quốc tế

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến kinh doanh lữ hành?

A. Chính sách kinh tế của chính phủ
B. Văn hóa và xã hội
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp
D. Công nghệ và đổi mới

11. Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị kinh doanh lữ hành để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp
C. Dự báo nhu cầu thị trường du lịch
D. Quản lý rủi ro tài chính

12. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của quản trị kinh doanh lữ hành?

A. Hoạch định chiến lược và chính sách phát triển du lịch
B. Tổ chức và điều hành hoạt động kinh doanh lữ hành
C. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả kinh doanh lữ hành
D. Marketing và bán sản phẩm, dịch vụ lữ hành

13. Kênh phân phối trực tiếp trong kinh doanh lữ hành là gì?

A. Bán tour thông qua đại lý du lịch
B. Bán tour thông qua website của công ty lữ hành
C. Bán tour thông qua các công ty du lịch trực tuyến (OTA)
D. Bán tour thông qua các đối tác khách sạn

14. Trong quản trị giá sản phẩm lữ hành, chiến lược giá nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới?

A. Chiến lược giá hớt váng
B. Chiến lược giá cạnh tranh
C. Chiến lược giá chiết khấu
D. Chiến lược giá xâm nhập

15. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán của một địa phương?

A. Du lịch nghỉ dưỡng
B. Du lịch MICE
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch thể thao

16. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong kinh doanh lữ hành hiện đại?

A. Du lịch đại trà, tập trung vào số lượng khách
B. Du lịch theo đoàn lớn, chương trình cố định
C. Du lịch cá nhân hóa, trải nghiệm độc đáo và bền vững
D. Du lịch giá rẻ, cạnh tranh bằng giá

17. Trong quản trị sản phẩm lữ hành, `tour du lịch trọn gói` (package tour) thường bao gồm những thành phần dịch vụ cơ bản nào?

A. Vận chuyển, lưu trú, ăn uống, tham quan
B. Vé máy bay, khách sạn, bảo hiểm du lịch
C. Hướng dẫn viên, vé tham quan, quà tặng
D. Vận chuyển, visa, sim điện thoại

18. Trong quản trị rủi ro kinh doanh lữ hành, rủi ro nào sau đây có thể được giảm thiểu bằng cách mua bảo hiểm du lịch cho khách hàng?

A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro về thiên tai, dịch bệnh
C. Rủi ro về tai nạn, ốm đau khi đi du lịch
D. Rủi ro về cạnh tranh từ đối thủ

19. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp lữ hành, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn?

A. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
B. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
C. Hệ số thanh toán hiện hành
D. Vòng quay hàng tồn kho

20. Loại hình doanh nghiệp lữ hành nào chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và trọn gói các chương trình du lịch?

A. Đại lý lữ hành
B. Công ty lữ hành quốc tế
C. Công ty lữ hành nội địa
D. Cả công ty lữ hành quốc tế và nội địa

21. Trong quản trị chất lượng dịch vụ lữ hành, phương pháp nào sau đây giúp thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ?

A. Phân tích dữ liệu bán hàng
B. Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
C. Đánh giá hiệu quả marketing
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

22. Phương pháp dự báo nhu cầu du lịch nào sau đây dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ?

A. Phương pháp Delphi
B. Phương pháp chuyên gia
C. Phương pháp chuỗi thời gian
D. Phương pháp điều tra thị trường

23. Trong quản trị quan hệ khách hàng (CRM) trong lữ hành, dữ liệu nào sau đây KHÔNG nên được thu thập?

A. Thông tin liên hệ của khách hàng (email, số điện thoại)
B. Lịch sử giao dịch và sở thích du lịch của khách hàng
C. Thông tin về tôn giáo và quan điểm chính trị của khách hàng
D. Phản hồi và đánh giá của khách hàng về dịch vụ

24. Trong quản trị kênh phân phối, `hoa hồng` (commission) thường được trả cho ai trong ngành lữ hành?

A. Khách hàng trực tiếp
B. Nhân viên điều hành tour
C. Đại lý du lịch bán tour
D. Nhà cung cấp dịch vụ (khách sạn, vận chuyển)

25. Trong quản trị nhân sự kinh doanh lữ hành, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ?

A. Tuyển dụng nhân viên số lượng lớn
B. Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên
C. Giảm lương nhân viên để tiết kiệm chi phí
D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật nhân viên

26. Trong kinh doanh lữ hành, `OTA` là viết tắt của cụm từ nào?

A. Online Travel Agency (Đại lý du lịch trực tuyến)
B. Offline Travel Agency (Đại lý du lịch truyền thống)
C. Overseas Tourism Association (Hiệp hội du lịch nước ngoài)
D. Organization of Tourist Activities (Tổ chức hoạt động du lịch)

27. Trong quản trị khủng hoảng truyền thông trong lữ hành, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

A. Phủ nhận thông tin tiêu cực
B. Công khai xin lỗi và nhận trách nhiệm
C. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi
D. Xác định và đánh giá mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng

28. Chức năng `điều phối` trong quản trị kinh doanh lữ hành chủ yếu tập trung vào việc gì?

A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh
B. Đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận và hoạt động
C. Kiểm tra chất lượng dịch vụ
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên

29. Yếu tố `mùa vụ` ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh doanh lữ hành?

A. Không ảnh hưởng đáng kể
B. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả dịch vụ
C. Gây ra sự biến động lớn về nhu cầu và doanh thu
D. Chỉ ảnh hưởng đến công tác marketing

30. Loại hình du lịch nào sau đây thường hướng đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao, yêu cầu dịch vụ cao cấp và cá nhân hóa?

A. Du lịch bụi
B. Du lịch sinh thái cộng đồng
C. Du lịch sang trọng (luxury tourism)
D. Du lịch mạo hiểm

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

1. Trong quản trị vận hành tour du lịch, công việc nào sau đây thuộc giai đoạn 'chuẩn bị tour'?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

2. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ trong kinh doanh lữ hành?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

3. Khái niệm 'du lịch bền vững' trong kinh doanh lữ hành nhấn mạnh đến điều gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

4. Công cụ marketing trực tuyến nào sau đây KHÔNG phù hợp để quảng bá sản phẩm, dịch vụ lữ hành?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

5. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị kênh phân phối trong kinh doanh lữ hành?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

6. Loại hình du lịch nào sau đây thường được xem là ít tác động tiêu cực nhất đến môi trường?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

7. Hình thức hợp tác nào sau đây giữa các doanh nghiệp lữ hành nhằm mục đích mở rộng thị trường và chia sẻ rủi ro?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

8. Ứng dụng công nghệ thông tin trong kinh doanh lữ hành mang lại lợi ích nào sau đây?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

9. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu trong kinh doanh lữ hành là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến kinh doanh lữ hành?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

11. Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị kinh doanh lữ hành để làm gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

12. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của quản trị kinh doanh lữ hành?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

13. Kênh phân phối trực tiếp trong kinh doanh lữ hành là gì?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

14. Trong quản trị giá sản phẩm lữ hành, chiến lược giá nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

15. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán của một địa phương?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

16. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong kinh doanh lữ hành hiện đại?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

17. Trong quản trị sản phẩm lữ hành, 'tour du lịch trọn gói' (package tour) thường bao gồm những thành phần dịch vụ cơ bản nào?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

18. Trong quản trị rủi ro kinh doanh lữ hành, rủi ro nào sau đây có thể được giảm thiểu bằng cách mua bảo hiểm du lịch cho khách hàng?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

19. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp lữ hành, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

20. Loại hình doanh nghiệp lữ hành nào chịu trách nhiệm thiết kế, xây dựng và trọn gói các chương trình du lịch?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

21. Trong quản trị chất lượng dịch vụ lữ hành, phương pháp nào sau đây giúp thu thập phản hồi trực tiếp từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

22. Phương pháp dự báo nhu cầu du lịch nào sau đây dựa trên dữ liệu lịch sử và xu hướng quá khứ?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

23. Trong quản trị quan hệ khách hàng (CRM) trong lữ hành, dữ liệu nào sau đây KHÔNG nên được thu thập?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

24. Trong quản trị kênh phân phối, 'hoa hồng' (commission) thường được trả cho ai trong ngành lữ hành?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

25. Trong quản trị nhân sự kinh doanh lữ hành, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

26. Trong kinh doanh lữ hành, 'OTA' là viết tắt của cụm từ nào?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

27. Trong quản trị khủng hoảng truyền thông trong lữ hành, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

28. Chức năng 'điều phối' trong quản trị kinh doanh lữ hành chủ yếu tập trung vào việc gì?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

29. Yếu tố 'mùa vụ' ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động kinh doanh lữ hành?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 14

30. Loại hình du lịch nào sau đây thường hướng đến đối tượng khách hàng có thu nhập cao, yêu cầu dịch vụ cao cấp và cá nhân hóa?