1. Hình thức quảng bá nào sử dụng các kênh trực tuyến như mạng xã hội, website, email marketing để tiếp cận khách hàng mục tiêu?
A. Quảng bá truyền miệng (Word-of-mouth Marketing)
B. Quảng bá truyền thống (Traditional Marketing)
C. Quảng bá kỹ thuật số (Digital Marketing)
D. Quan hệ công chúng (Public Relations)
2. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng trong kinh doanh lữ hành?
A. Marketing đại chúng (Mass Marketing)
B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
C. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)
D. Marketing kỹ thuật số (Digital Marketing)
3. Phương pháp định giá sản phẩm du lịch nào dựa trên việc cộng thêm một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí dịch vụ?
A. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
B. Định giá theo giá trị cảm nhận (Value-based Pricing)
C. Định giá cộng chi phí (Cost-plus Pricing)
D. Định giá hớt váng (Skimming Pricing)
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong mô hình `7P`s` marketing dịch vụ lữ hành?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Địa điểm (Place)
D. Lợi nhuận (Profit)
5. Loại hình doanh nghiệp lữ hành nào tập trung vào việc thiết kế, xây dựng và bán các chương trình du lịch trọn gói?
A. Đại lý lữ hành (Travel Agency)
B. Nhà điều hành tour (Tour Operator)
C. Đại lý du lịch trực tuyến (OTA)
D. Công ty quản lý điểm đến (DMC)
6. Trong quản trị khủng hoảng, bước đầu tiên và quan trọng nhất mà doanh nghiệp lữ hành cần thực hiện là gì?
A. Công khai xin lỗi khách hàng và công chúng.
B. Thành lập đội ứng phó khủng hoảng và xây dựng kế hoạch hành động.
C. Tìm kiếm nguyên nhân và xác định mức độ nghiêm trọng của khủng hoảng.
D. Ngừng mọi hoạt động kinh doanh cho đến khi khủng hoảng qua đi.
7. Trong quản trị rủi ro kinh doanh lữ hành, rủi ro nào sau đây được xem là rủi ro bên ngoài doanh nghiệp?
A. Rủi ro do quản lý nhân sự yếu kém.
B. Rủi ro do chất lượng dịch vụ không đạt tiêu chuẩn.
C. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do hệ thống công nghệ thông tin lỗi thời.
8. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc bảo tồn thiên nhiên, văn hóa và mang lại lợi ích kinh tế - xã hội cho cộng đồng địa phương?
A. Du lịch đại chúng (Mass Tourism)
B. Du lịch sinh thái (Ecotourism)
C. Du lịch đô thị (Urban Tourism)
D. Du lịch nông nghiệp (Agritourism)
9. Trong marketing du lịch, `nội dung do người dùng tạo` (User-Generated Content - UGC) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí quảng cáo và marketing.
B. Tăng độ tin cậy và xác thực của thông tin quảng bá.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Tất cả các lợi ích trên.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của sản phẩm du lịch?
A. Dịch vụ vận chuyển
B. Dịch vụ lưu trú
C. Dịch vụ ăn uống
D. Dịch vụ sản xuất công nghiệp
11. Loại hình bảo hiểm du lịch nào bồi thường cho khách hàng trong trường hợp hủy chuyến đi do các sự kiện bất khả kháng?
A. Bảo hiểm tai nạn du lịch.
B. Bảo hiểm y tế du lịch.
C. Bảo hiểm hủy chuyến đi.
D. Bảo hiểm hành lý.
12. Trong mô hình kinh doanh lữ hành, kênh phân phối trực tiếp đề cập đến hình thức nào?
A. Bán sản phẩm thông qua các đại lý lữ hành trung gian.
B. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng thông qua website hoặc văn phòng của doanh nghiệp.
C. Sử dụng các nền tảng đặt phòng trực tuyến (OTA) để tiếp cận khách hàng.
D. Hợp tác với các công ty du lịch khác để phân phối sản phẩm.
13. Loại hình doanh nghiệp lữ hành nào thường làm việc trực tiếp với các nhà cung cấp dịch vụ địa phương và tập trung vào thị trường khách du lịch quốc tế đến Việt Nam?
A. Đại lý lữ hành nội địa.
B. Nhà điều hành tour outbound.
C. Công ty quản lý điểm đến (DMC).
D. Đại lý du lịch trực tuyến (OTA) quốc tế.
14. Nguyên tắc đạo đức nào quan trọng nhất trong kinh doanh lữ hành liên quan đến việc bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên?
A. Tính minh bạch và trung thực trong giao tiếp với khách hàng.
B. Trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững.
C. Cạnh tranh lành mạnh và tuân thủ pháp luật.
D. Tôn trọng văn hóa và phong tục địa phương.
15. Trong quản trị nhân sự doanh nghiệp lữ hành, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng dịch vụ?
A. Cơ sở vật chất hiện đại.
B. Đội ngũ nhân viên được đào tạo chuyên nghiệp và có thái độ phục vụ tốt.
C. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.
D. Chiến lược quảng bá mạnh mẽ.
16. Hình thức hợp tác nào giữa các doanh nghiệp lữ hành cho phép chia sẻ rủi ro và lợi nhuận, đồng thời tận dụng thế mạnh của mỗi bên?
A. Liên doanh (Joint Venture)
B. Sáp nhập (Merger)
C. Mua lại (Acquisition)
D. Nhượng quyền thương mại (Franchise)
17. Trong phân tích SWOT cho doanh nghiệp lữ hành, `Điểm mạnh` (Strengths) thường đề cập đến yếu tố nào?
A. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp tạo ra cơ hội phát triển.
B. Các nguồn lực và năng lực nội tại giúp doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh.
C. Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp gây ra thách thức.
D. Các điểm yếu bên trong doanh nghiệp cần khắc phục.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến kinh doanh lữ hành?
A. Tình hình kinh tế (GDP, lạm phát, lãi suất)
B. Chính sách pháp luật của nhà nước về du lịch
C. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp trên thị trường
D. Xu hướng văn hóa, xã hội và nhân khẩu học
19. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán của các dân tộc và địa phương?
A. Du lịch sinh thái (Ecotourism)
B. Du lịch mạo hiểm (Adventure Tourism)
C. Du lịch văn hóa (Cultural Tourism)
D. Du lịch nghỉ dưỡng (Resort Tourism)
20. Trong quản trị kênh phân phối, `trung gian du lịch` (Travel Intermediaries) bao gồm những đối tượng nào?
A. Khách sạn và hãng hàng không.
B. Nhà điều hành tour và đại lý lữ hành.
C. Cơ quan quản lý nhà nước về du lịch.
D. Hiệp hội du lịch và các tổ chức phi chính phủ.
21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về `kinh doanh lữ hành`?
A. Hoạt động kinh tế nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận thông qua việc cung cấp dịch vụ vận chuyển hành khách.
B. Ngành kinh tế chuyên cung cấp các dịch vụ liên quan đến du lịch, bao gồm vận chuyển, lưu trú, ăn uống, vui chơi giải trí và các dịch vụ hỗ trợ khác.
C. Lĩnh vực kinh doanh tập trung vào việc tổ chức và bán các tour du lịch trọn gói cho khách hàng.
D. Hoạt động môi giới giữa khách du lịch và các nhà cung cấp dịch vụ du lịch như khách sạn, hãng hàng không.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một xu hướng phát triển của kinh doanh lữ hành hiện nay?
A. Cá nhân hóa trải nghiệm du lịch.
B. Ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
C. Sự trỗi dậy của du lịch đại trà, giá rẻ.
D. Tập trung vào du lịch bền vững và có trách nhiệm.
23. Ứng dụng của công nghệ thông tin nào sau đây KHÔNG phổ biến trong quản trị kinh doanh lữ hành?
A. Hệ thống đặt phòng trực tuyến (Online Booking System)
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) trong sản xuất hàng hóa.
D. Ứng dụng di động du lịch (Mobile Travel App)
24. Trong quản trị doanh thu khách sạn, chiến lược `overbooking` (bán vượt số lượng phòng) nhằm mục đích gì?
A. Tăng giá phòng để tối đa hóa doanh thu.
B. Giảm thiểu rủi ro phòng trống do khách hàng không đến (no-show).
C. Cung cấp nhiều lựa chọn phòng hơn cho khách hàng.
D. Đảm bảo tất cả khách hàng đều có phòng khi đến khách sạn.
25. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động nào cho biết tỷ lệ phần trăm công suất sử dụng phòng trung bình của khách sạn trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Doanh thu phòng trên mỗi phòng có sẵn (RevPAR)
B. Tỷ lệ lấp đầy phòng (Occupancy Rate)
C. Giá phòng trung bình (ADR)
D. Lợi nhuận ròng
26. Hình thức thanh toán nào phổ biến nhất trong giao dịch du lịch trực tuyến?
A. Thanh toán bằng tiền mặt.
B. Thanh toán bằng séc.
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
D. Thanh toán bằng hình thức chuyển khoản ngân hàng truyền thống.
27. Trong quản trị tài chính doanh nghiệp lữ hành, dòng tiền (Cash Flow) quan trọng vì lý do nào sau đây?
A. Thể hiện quy mô tài sản của doanh nghiệp.
B. Đánh giá khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và dài hạn.
C. Cho biết lợi nhuận thực tế mà doanh nghiệp tạo ra trong kỳ.
D. Phản ánh giá trị thương hiệu của doanh nghiệp.
28. Trong quản trị vận hành tour, `giờ phục vụ` (cut-off time) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian bắt đầu và kết thúc của một chương trình tour.
B. Thời hạn cuối cùng để khách hàng đăng ký và thanh toán tour.
C. Thời gian làm việc hàng ngày của nhân viên điều hành tour.
D. Thời gian tối đa mà hướng dẫn viên được phép kéo dài chương trình tour.
29. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng `điều hành tour` của nhà điều hành tour?
A. Đặt dịch vụ vận chuyển và lưu trú cho khách hàng.
B. Thiết kế chương trình tour và xây dựng giá thành.
C. Hướng dẫn viên du lịch thực hiện chương trình tour.
D. Giải quyết các sự cố phát sinh trong quá trình tour diễn ra.
30. Mục tiêu chính của quản trị chất lượng dịch vụ trong kinh doanh lữ hành là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động xuống mức thấp nhất.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
C. Đảm bảo và nâng cao sự hài lòng của khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ vượt mong đợi.
D. Tăng cường quảng bá và xúc tiến sản phẩm du lịch.