Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

1. Kênh truyền thông nào hiệu quả nhất để quảng bá các tour du lịch mạo hiểm, khám phá thiên nhiên?

A. Tờ rơi, poster quảng cáo tại các khu dân cư.
B. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
C. Mạng xã hội (Facebook, Instagram) và các kênh video trực tuyến (YouTube).
D. Báo giấy và tạp chí chuyên ngành kinh tế.

2. Trong quản lý nhân sự công ty lữ hành, hoạt động nào sau đây thuộc về giai đoạn `duy trì nguồn nhân lực`?

A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân viên.
B. Đào tạo và phát triển nhân viên.
C. Đánh giá hiệu suất làm việc và khen thưởng.
D. Phân tích công việc và lập kế hoạch nhân sự.

3. Hệ thống đặt chỗ toàn cầu (GDS - Global Distribution System) đóng vai trò gì trong ngành lữ hành?

A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Cung cấp nền tảng công nghệ để các đại lý du lịch đặt vé máy bay, phòng khách sạn và các dịch vụ khác.
C. Thực hiện các chiến dịch marketing trực tuyến.
D. Quản lý tài chính và kế toán cho doanh nghiệp lữ hành.

4. Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, rủi ro nào sau đây liên quan đến yếu tố bên ngoài doanh nghiệp và khó kiểm soát nhất?

A. Rủi ro tài chính (biến động tỷ giá, lãi suất).
B. Rủi ro hoạt động (sai sót trong đặt dịch vụ, điều hành tour).
C. Rủi ro chiến lược (lựa chọn sai thị trường mục tiêu).
D. Rủi ro bất khả kháng (thiên tai, dịch bệnh, khủng bố).

5. Trong quản trị chất lượng dịch vụ lữ hành, yếu tố `độ tin cậy` (reliability) đề cập đến điều gì?

A. Khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng.
B. Sự đồng cảm và quan tâm đến nhu cầu cá nhân của khách hàng.
C. Khả năng thực hiện dịch vụ một cách chính xác và đáng tin cậy như đã hứa.
D. Sự chuyên nghiệp và lịch sự của nhân viên.

6. Phân khúc thị trường du lịch nào tập trung vào đối tượng khách hàng có thu nhập cao, sẵn sàng chi trả cho các dịch vụ cao cấp và độc đáo?

A. Thị trường đại chúng (mass market).
B. Thị trường ngách (niche market).
C. Thị trường mục tiêu (target market).
D. Thị trường xa xỉ (luxury market).

7. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp `mystery shopping` (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng qua khảo sát trực tuyến.
B. Thu thập phản hồi từ khách hàng sau khi sử dụng dịch vụ.
C. Đánh giá chất lượng dịch vụ từ góc độ khách hàng thông qua việc đóng vai khách hàng thực tế.
D. Phân tích dữ liệu khiếu nại của khách hàng.

8. Trong quản trị tài chính công ty lữ hành, `điểm hòa vốn` (break-even point) thể hiện điều gì?

A. Mức doanh thu tối đa có thể đạt được.
B. Mức chi phí tối thiểu cần thiết để hoạt động.
C. Mức doanh thu mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí, doanh nghiệp không lãi không lỗ.
D. Mức lợi nhuận mục tiêu cần đạt được.

9. Mô hình kinh doanh `OTA` (Online Travel Agency) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Sản xuất và trực tiếp cung cấp dịch vụ du lịch.
B. Trung gian phân phối dịch vụ du lịch trực tuyến, kết nối khách hàng với các nhà cung cấp.
C. Tổ chức các tour du lịch trọn gói theo yêu cầu.
D. Xây dựng và quản lý các điểm đến du lịch.

10. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản lý điều hành tour du lịch?

A. Nghiên cứu thị trường và phân khúc khách hàng.
B. Thiết kế chương trình tour và xây dựng giá.
C. Đặt dịch vụ vận chuyển, lưu trú và các dịch vụ khác cho đoàn khách.
D. Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá tour.

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) trong marketing du lịch?

A. Quảng cáo (advertising).
B. Quan hệ công chúng (public relations).
C. Bán hàng cá nhân (personal selling).
D. Nghiên cứu thị trường (market research).

12. Mục tiêu chính của hoạt động marketing trong kinh doanh lữ hành là gì?

A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
C. Thu hút và giữ chân khách hàng.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ nội bộ.

13. Loại hình bảo hiểm nào quan trọng nhất đối với khách du lịch khi tham gia các tour du lịch nước ngoài?

A. Bảo hiểm xe cơ giới.
B. Bảo hiểm cháy nổ.
C. Bảo hiểm du lịch quốc tế (bao gồm y tế, tai nạn, hủy chuyến...).
D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp.

14. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành quản lý thông tin khách hàng, lịch sử giao dịch và tương tác với khách hàng hiệu quả hơn?

A. Hệ thống quản lý kho (inventory management system).
B. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).
C. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
D. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM).

15. Hình thức liên kết kinh doanh nào phổ biến giữa các công ty lữ hành và khách sạn, nhằm tạo ra các gói du lịch hấp dẫn?

A. Sáp nhập và thôn tính (M&A).
B. Liên doanh (joint venture).
C. Hợp tác chiến lược (strategic alliance).
D. Nhượng quyền thương mại (franchising).

16. Khái niệm `du lịch bền vững` nhấn mạnh đến yếu tố nào?

A. Tăng trưởng nhanh chóng về số lượng khách du lịch.
B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn.
C. Cân bằng giữa lợi ích kinh tế, bảo vệ môi trường và văn hóa xã hội.
D. Phát triển du lịch tại các khu vực đô thị.

17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng `trải nghiệm khách hàng` tích cực trong du lịch?

A. Giá cả cạnh tranh.
B. Chất lượng dịch vụ và sự tận tâm của nhân viên.
C. Vị trí địa lý thuận lợi.
D. Quy mô và cơ sở vật chất hiện đại.

18. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của công ty lữ hành, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Phớt lờ thông tin tiêu cực và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
B. Nhanh chóng xác định sự thật, đưa ra thông tin chính xác và minh bạch, đồng thời thể hiện sự đồng cảm với khách hàng.
C. Đổ lỗi cho khách hàng hoặc bên thứ ba.
D. Che giấu thông tin và cố gắng kiểm soát hoàn toàn thông tin trên mạng xã hội.

19. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá các nền văn hóa và phong tục tập quán của các dân tộc?

A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch nghỉ dưỡng

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp lữ hành?

A. Khách hàng.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Nhà cung cấp.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô.

21. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong ngành du lịch, liên quan đến việc sử dụng công nghệ di động và ứng dụng di động?

A. Du lịch đại trà (mass tourism).
B. Du lịch thông minh (smart tourism).
C. Du lịch chậm (slow tourism).
D. Du lịch nông nghiệp (agritourism).

22. Chiến lược giá nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới hoặc tăng thị phần trong kinh doanh lữ hành?

A. Chiến lược giá hớt váng (skimming pricing).
B. Chiến lược giá thâm nhập (penetration pricing).
C. Chiến lược giá cạnh tranh (competitive pricing).
D. Chiến lược giá định vị (positioning pricing).

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của sản phẩm du lịch?

A. Vận chuyển
B. Lưu trú
C. Bảo hiểm du lịch
D. Điểm đến du lịch

24. Loại hình thuế nào thường áp dụng đối với doanh thu từ dịch vụ du lịch?

A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
B. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
D. Thuế xuất nhập khẩu.

25. Chức năng chính của một công ty lữ hành là gì?

A. Sản xuất các sản phẩm du lịch.
B. Cung cấp thông tin và bán các sản phẩm, dịch vụ du lịch của các nhà cung cấp khác nhau.
C. Quản lý các điểm đến du lịch.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch.

26. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận bán hàng trong công ty lữ hành?

A. Tỷ lệ hài lòng của khách hàng (customer satisfaction rate).
B. Chi phí marketing trên doanh thu (marketing cost per revenue).
C. Doanh số bán hàng (sales revenue).
D. Thời gian phản hồi yêu cầu của khách hàng (customer response time).

27. Ứng dụng của công nghệ `thực tế ảo` (VR - Virtual Reality) trong kinh doanh lữ hành là gì?

A. Tự động hóa quy trình đặt dịch vụ.
B. Cung cấp trải nghiệm du lịch ảo cho khách hàng trước khi quyết định đặt tour.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa dịch vụ.
D. Quản lý hệ thống đặt chỗ và thanh toán trực tuyến.

28. Loại hình kênh phân phối nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong kinh doanh lữ hành hiện nay?

A. Kênh phân phối trực tiếp (bán hàng trực tiếp tại văn phòng).
B. Kênh phân phối truyền thống (qua đại lý du lịch cấp 1, cấp 2).
C. Kênh phân phối trực tuyến (OTA - Đại lý du lịch trực tuyến).
D. Kênh phân phối qua các sự kiện và hội chợ du lịch.

29. Vai trò của `hướng dẫn viên du lịch` trong quá trình cung cấp dịch vụ lữ hành là gì?

A. Thiết kế chương trình tour và xây dựng giá.
B. Quảng bá và bán sản phẩm du lịch.
C. Trực tiếp cung cấp thông tin, hướng dẫn và hỗ trợ khách hàng trong suốt hành trình.
D. Quản lý tài chính và kế toán cho công ty lữ hành.

30. Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị kinh doanh lữ hành để làm gì?

A. Đánh giá chất lượng dịch vụ.
B. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.
C. Quản lý rủi ro tài chính.
D. Xây dựng chiến lược marketing.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

1. Kênh truyền thông nào hiệu quả nhất để quảng bá các tour du lịch mạo hiểm, khám phá thiên nhiên?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

2. Trong quản lý nhân sự công ty lữ hành, hoạt động nào sau đây thuộc về giai đoạn 'duy trì nguồn nhân lực'?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

3. Hệ thống đặt chỗ toàn cầu (GDS - Global Distribution System) đóng vai trò gì trong ngành lữ hành?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

4. Trong quản lý rủi ro kinh doanh lữ hành, rủi ro nào sau đây liên quan đến yếu tố bên ngoài doanh nghiệp và khó kiểm soát nhất?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

5. Trong quản trị chất lượng dịch vụ lữ hành, yếu tố 'độ tin cậy' (reliability) đề cập đến điều gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

6. Phân khúc thị trường du lịch nào tập trung vào đối tượng khách hàng có thu nhập cao, sẵn sàng chi trả cho các dịch vụ cao cấp và độc đáo?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

7. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, phương pháp 'mystery shopping' (khách hàng bí ẩn) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

8. Trong quản trị tài chính công ty lữ hành, 'điểm hòa vốn' (break-even point) thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

9. Mô hình kinh doanh 'OTA' (Online Travel Agency) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

10. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản lý điều hành tour du lịch?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ xúc tiến hỗn hợp (promotion mix) trong marketing du lịch?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

12. Mục tiêu chính của hoạt động marketing trong kinh doanh lữ hành là gì?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

13. Loại hình bảo hiểm nào quan trọng nhất đối với khách du lịch khi tham gia các tour du lịch nước ngoài?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

14. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp lữ hành quản lý thông tin khách hàng, lịch sử giao dịch và tương tác với khách hàng hiệu quả hơn?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

15. Hình thức liên kết kinh doanh nào phổ biến giữa các công ty lữ hành và khách sạn, nhằm tạo ra các gói du lịch hấp dẫn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

16. Khái niệm 'du lịch bền vững' nhấn mạnh đến yếu tố nào?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

17. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo dựng 'trải nghiệm khách hàng' tích cực trong du lịch?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

18. Trong quản lý khủng hoảng truyền thông của công ty lữ hành, bước nào sau đây là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

19. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá các nền văn hóa và phong tục tập quán của các dân tộc?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vi mô của doanh nghiệp lữ hành?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

21. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến trong ngành du lịch, liên quan đến việc sử dụng công nghệ di động và ứng dụng di động?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

22. Chiến lược giá nào thường được sử dụng để thu hút khách hàng mới hoặc tăng thị phần trong kinh doanh lữ hành?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần cơ bản của sản phẩm du lịch?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

24. Loại hình thuế nào thường áp dụng đối với doanh thu từ dịch vụ du lịch?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

25. Chức năng chính của một công ty lữ hành là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

26. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của bộ phận bán hàng trong công ty lữ hành?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

27. Ứng dụng của công nghệ 'thực tế ảo' (VR - Virtual Reality) trong kinh doanh lữ hành là gì?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

28. Loại hình kênh phân phối nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong kinh doanh lữ hành hiện nay?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

29. Vai trò của 'hướng dẫn viên du lịch' trong quá trình cung cấp dịch vụ lữ hành là gì?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Quản trị kinh doanh lữ hành

Tags: Bộ đề 2

30. Mô hình SWOT được sử dụng trong quản trị kinh doanh lữ hành để làm gì?