Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa – Đề 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Đề 2 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

1. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc tăng diện tích bề mặt hấp thụ ở ruột non?

A. Nếp gấp niêm mạc (plicae circulares)
B. Nhung mao (villi)
C. Vi nhung mao (microvilli)
D. Tuyến Brunner

2. Enzyme enterokinase (enteropeptidase) có vai trò gì trong ruột non?

A. Tiêu hóa tinh bột thành đường đơn.
B. Hoạt hóa trypsinogen thành trypsin.
C. Tiêu hóa lipid thành acid béo và monoglyceride.
D. Kích thích tiết cholecystokinin (CCK).

3. Cơ vòng thực quản dưới (LES) có vai trò gì?

A. Kiểm soát tốc độ thức ăn từ dạ dày xuống ruột non.
B. Ngăn chặn trào ngược dịch vị từ dạ dày lên thực quản.
C. Thúc đẩy nhu động thực quản.
D. Tiết enzyme tiêu hóa protein trong thực quản.

4. Dịch mật được sản xuất ở đâu và dự trữ ở đâu?

A. Sản xuất ở gan, dự trữ ở túi mật
B. Sản xuất ở túi mật, dự trữ ở gan
C. Sản xuất ở tụy, dự trữ ở gan
D. Sản xuất ở gan, dự trữ ở tụy

5. Chức năng của van hồi tràng (ileocecal valve) là gì?

A. Kiểm soát tốc độ thức ăn từ dạ dày xuống ruột non.
B. Ngăn chặn trào ngược chất chứa từ ruột già vào ruột non.
C. Thúc đẩy nhu động ruột già.
D. Tiết enzyme tiêu hóa cellulose.

6. Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

A. Protein
B. Lipid
C. Tinh bột (carbohydrate)
D. Vitamin

7. Loại nhu động nào có vai trò quan trọng nhất trong việc trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa ở ruột non?

A. Nhu động đẩy
B. Nhu động phân đoạn
C. Nhu động co thắt
D. Nhu động trương lực

8. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba giai đoạn chính của kiểm soát thần kinh và hormone đối với hoạt động tiêu hóa?

A. Giai đoạn đầu (cephalic phase)
B. Giai đoạn dạ dày (gastric phase)
C. Giai đoạn ruột (intestinal phase)
D. Giai đoạn gan mật (hepatobiliary phase)

9. Vai trò của lớp chất nhầy (mucus) trong dạ dày là gì?

A. Tiêu hóa protein.
B. Trung hòa acid hydrochloric (HCl).
C. Bảo vệ niêm mạc dạ dày khỏi tác động của acid và enzyme tiêu hóa.
D. Kích thích tiết gastrin.

10. Hormone nào sau đây kích thích sự tiết acid hydrochloric (HCl) ở dạ dày?

A. Secretin
B. Cholecystokinin (CCK)
C. Gastrin
D. Somatostatin

11. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc ống tiêu hóa?

A. Thực quản
B. Dạ dày
C. Gan
D. Ruột non

12. Tại sao pH acid của dạ dày lại quan trọng cho quá trình tiêu hóa protein?

A. pH acid hoạt hóa enzyme amylase trong dạ dày.
B. pH acid tạo môi trường tối ưu cho enzyme pepsin hoạt động và biến tính protein.
C. pH acid trung hòa bicarbonate từ tuyến tụy.
D. pH acid giúp hấp thụ vitamin B12.

13. Phản xạ nôn (ói) là một cơ chế bảo vệ cơ thể, nhưng điều gì có thể là nguy cơ chính của nôn mửa kéo dài?

A. Tăng huyết áp.
B. Mất nước và mất cân bằng điện giải.
C. Hạ đường huyết.
D. Tăng cân.

14. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình hấp thụ glucose từ lòng ruột vào tế bào biểu mô ruột?

A. Vận chuyển tích cực thứ phát (secondary active transport) đồng vận chuyển với Na+.
B. Khuếch tán thụ động qua kênh protein.
C. Vận chuyển tích cực nguyên phát (primary active transport) bơm Na+/K+.
D. Khuếch tán được hỗ trợ (facilitated diffusion).

15. Điều gì xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

A. Tăng cường tiêu hóa protein.
B. Giảm hấp thụ lipid và vitamin tan trong dầu.
C. Tăng hấp thụ glucose.
D. Không ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.

16. Enzyme pepsin có chức năng tiêu hóa chất nào sau đây?

A. Tinh bột
B. Protein
C. Lipid
D. Cellulose

17. Vi khuẩn chí đường ruột (microbiota) có vai trò gì đối với hệ tiêu hóa?

A. Gây ra các bệnh nhiễm trùng đường ruột.
B. Chỉ có vai trò trong tiêu hóa cellulose ở động vật ăn cỏ.
C. Hỗ trợ tiêu hóa một số chất, tổng hợp vitamin, và bảo vệ niêm mạc ruột.
D. Làm chậm quá trình tiêu hóa để tăng thời gian hấp thụ.

18. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở đâu trong ống tiêu hóa?

A. Dạ dày
B. Ruột non
C. Ruột già
D. Thực quản

19. Sự khác biệt chính giữa hấp thụ lipid và hấp thụ carbohydrate trong ruột non là gì?

A. Carbohydrate được hấp thụ vào mạch máu, lipid được hấp thụ vào mạch bạch huyết.
B. Lipid được hấp thụ trực tiếp vào tế bào biểu mô ruột, carbohydrate cần enzyme vận chuyển.
C. Carbohydrate cần dịch mật để hấp thụ, lipid thì không.
D. Không có sự khác biệt đáng kể.

20. Điều gì có thể xảy ra nếu cơ thể thiếu vitamin B12 do kém hấp thụ?

A. Rối loạn đông máu.
B. Thiếu máu hồng cầu to (megaloblastic anemia).
C. Còi xương.
D. Suy giảm thị lực.

21. Điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng của tế bào beta tuyến tụy bị suy giảm nghiêm trọng?

A. Giảm tiết enzyme tiêu hóa lipid.
B. Giảm tiết insulin, dẫn đến tăng đường huyết (đái tháo đường).
C. Giảm tiết glucagon, dẫn đến hạ đường huyết.
D. Giảm tiết dịch mật.

22. Tế bào thành dạ dày (parietal cells) tiết ra chất nào ngoài acid hydrochloric (HCl)?

A. Pepsinogen
B. Chất nhầy (mucus)
C. Yếu tố nội tại (intrinsic factor)
D. Bicarbonate

23. Chức năng chính của ruột già là gì?

A. Tiêu hóa và hấp thụ protein.
B. Hấp thụ nước và điện giải, hình thành phân.
C. Hấp thụ lipid và vitamin tan trong dầu.
D. Trung hòa acid từ dạ dày.

24. Chức năng chính của quá trình tiêu hóa là gì?

A. Vận chuyển máu đi khắp cơ thể.
B. Phân hủy thức ăn thành các chất dinh dưỡng có thể hấp thụ.
C. Loại bỏ chất thải từ phổi.
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể.

25. Phân biệt sự khác nhau chính giữa nhu động đẩy (peristalsis) và nhu động phân đoạn (segmentation) trong ruột non.

A. Nhu động đẩy đẩy thức ăn đi dọc ống tiêu hóa, nhu động phân đoạn trộn lẫn thức ăn.
B. Nhu động đẩy chỉ xảy ra ở ruột non, nhu động phân đoạn xảy ra khắp ống tiêu hóa.
C. Nhu động đẩy làm tăng hấp thụ, nhu động phân đoạn làm giảm hấp thụ.
D. Nhu động đẩy là co thắt mạnh, nhu động phân đoạn là co thắt yếu.

26. Cơ chế chính gây ra ợ nóng (heartburn) là gì?

A. Tăng tiết acid hydrochloric (HCl) ở dạ dày.
B. Suy yếu cơ vòng thực quản dưới (LES), gây trào ngược dịch vị.
C. Giảm nhu động thực quản.
D. Viêm loét dạ dày.

27. Hiện tượng gì xảy ra khi thức ăn đi vào miệng và kích thích các thụ thể vị giác?

A. Ức chế tiết nước bọt.
B. Kích thích tiết nước bọt và bắt đầu phản xạ nuốt.
C. Kích thích tiết gastrin từ dạ dày.
D. Ức chế nhu động ruột.

28. Hormone secretin được tiết ra bởi tế bào nào và có tác dụng chính nào?

A. Tế bào G dạ dày, kích thích tiết HCl.
B. Tế bào S tá tràng, kích thích tiết bicarbonate từ tụy.
C. Tế bào I tá tràng, kích thích tiết enzyme tụy.
D. Tế bào D dạ dày, ức chế tiết gastrin.

29. Lipase tụy có vai trò gì trong tiêu hóa lipid?

A. Nhũ tương hóa lipid thành các giọt nhỏ hơn.
B. Thủy phân triglyceride thành monoglyceride và acid béo.
C. Vận chuyển lipid qua màng tế bào ruột.
D. Tổng hợp lại triglyceride trong tế bào ruột.

30. Chức năng của túi mật là gì?

A. Sản xuất dịch mật.
B. Dự trữ và cô đặc dịch mật.
C. Tiết enzyme tiêu hóa lipid.
D. Hấp thụ vitamin tan trong dầu.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

1. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc tăng diện tích bề mặt hấp thụ ở ruột non?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

2. Enzyme enterokinase (enteropeptidase) có vai trò gì trong ruột non?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

3. Cơ vòng thực quản dưới (LES) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

4. Dịch mật được sản xuất ở đâu và dự trữ ở đâu?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

5. Chức năng của van hồi tràng (ileocecal valve) là gì?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

6. Enzyme amylase trong nước bọt bắt đầu quá trình tiêu hóa loại chất dinh dưỡng nào?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

7. Loại nhu động nào có vai trò quan trọng nhất trong việc trộn lẫn thức ăn với dịch tiêu hóa ở ruột non?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

8. Điều gì KHÔNG phải là một trong ba giai đoạn chính của kiểm soát thần kinh và hormone đối với hoạt động tiêu hóa?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

9. Vai trò của lớp chất nhầy (mucus) trong dạ dày là gì?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

10. Hormone nào sau đây kích thích sự tiết acid hydrochloric (HCl) ở dạ dày?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

11. Cơ quan nào sau đây KHÔNG thuộc ống tiêu hóa?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

12. Tại sao pH acid của dạ dày lại quan trọng cho quá trình tiêu hóa protein?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

13. Phản xạ nôn (ói) là một cơ chế bảo vệ cơ thể, nhưng điều gì có thể là nguy cơ chính của nôn mửa kéo dài?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

14. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình hấp thụ glucose từ lòng ruột vào tế bào biểu mô ruột?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

15. Điều gì xảy ra nếu ống mật chủ bị tắc nghẽn?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

16. Enzyme pepsin có chức năng tiêu hóa chất nào sau đây?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

17. Vi khuẩn chí đường ruột (microbiota) có vai trò gì đối với hệ tiêu hóa?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

18. Quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng chủ yếu diễn ra ở đâu trong ống tiêu hóa?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

19. Sự khác biệt chính giữa hấp thụ lipid và hấp thụ carbohydrate trong ruột non là gì?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

20. Điều gì có thể xảy ra nếu cơ thể thiếu vitamin B12 do kém hấp thụ?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

21. Điều gì sẽ xảy ra nếu chức năng của tế bào beta tuyến tụy bị suy giảm nghiêm trọng?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

22. Tế bào thành dạ dày (parietal cells) tiết ra chất nào ngoài acid hydrochloric (HCl)?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

23. Chức năng chính của ruột già là gì?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

24. Chức năng chính của quá trình tiêu hóa là gì?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

25. Phân biệt sự khác nhau chính giữa nhu động đẩy (peristalsis) và nhu động phân đoạn (segmentation) trong ruột non.

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

26. Cơ chế chính gây ra ợ nóng (heartburn) là gì?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

27. Hiện tượng gì xảy ra khi thức ăn đi vào miệng và kích thích các thụ thể vị giác?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

28. Hormone secretin được tiết ra bởi tế bào nào và có tác dụng chính nào?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

29. Lipase tụy có vai trò gì trong tiêu hóa lipid?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hệ tiêu hóa

Tags: Bộ đề 2

30. Chức năng của túi mật là gì?