Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp – Đề 13

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Đề 13 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

1. Áp suất riêng phần của carbon dioxide (PCO2) trong máu tĩnh mạch phổi (máu từ phổi về tim trái) khoảng bao nhiêu?

A. 40 mmHg.
B. 46 mmHg.
C. 100 mmHg.
D. 159 mmHg.

2. Cơ chế bù trừ chính của cơ thể khi sống ở vùng núi cao trong thời gian dài là gì?

A. Giảm số lượng hồng cầu.
B. Tăng thông khí và tăng sản xuất hồng cầu.
C. Giảm lưu lượng máu đến phổi.
D. Tăng đào thải bicarbonate qua thận.

3. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường bao gồm hai bệnh lý chính nào?

A. Viêm phổi và hen suyễn.
B. Viêm phế quản mạn tính và khí phế thũng.
C. Tràn khí màng phổi và xẹp phổi.
D. Ung thư phổi và lao phổi.

4. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume - VT) là gì?

A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào tối đa.
C. Thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong mỗi nhịp thở bình thường.
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.

5. Khí nào có nồng độ cao nhất trong khí hít vào?

A. Oxy.
B. Carbon dioxide.
C. Nitơ.
D. Hơi nước.

6. Hiện tượng `shunt sinh lý` trong phổi đề cập đến điều gì?

A. Máu chảy qua phổi nhưng không được trao đổi khí.
B. Khí lưu thông vào phế nang nhưng không có máu đến trao đổi.
C. Sự tắc nghẽn đường dẫn khí gây ứ khí.
D. Sự xẹp của phế nang làm mất chức năng trao đổi khí.

7. Tác dụng của việc thở nhanh và sâu (hyperventilation) lên pH máu là gì?

A. Làm giảm pH máu (toan hóa).
B. Làm tăng pH máu (kiềm hóa).
C. Không ảnh hưởng đến pH máu.
D. Làm pH máu dao động mạnh.

8. Chức năng chính của hệ hô hấp là gì?

A. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào.
B. Loại bỏ chất thải từ tế bào.
C. Cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ carbon dioxide.
D. Điều hòa thân nhiệt cơ thể.

9. Tăng thông khí (hyperventilation) có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?

A. Tăng PaCO2 và nhiễm toan hô hấp.
B. Giảm PaCO2 và nhiễm kiềm hô hấp.
C. Tăng PaO2 và nhiễm toan chuyển hóa.
D. Giảm PaO2 và nhiễm kiềm chuyển hóa.

10. Hiện tượng `khoảng chết giải phẫu` đề cập đến điều gì?

A. Phần phế nang không tham gia trao đổi khí.
B. Phần đường dẫn khí không tham gia trao đổi khí.
C. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.
D. Sự tắc nghẽn đường dẫn khí do chất nhầy.

11. Cơ chế chính giúp ngăn chặn thức ăn và chất lỏng xâm nhập vào đường thở khi nuốt là gì?

A. Ho.
B. Hắt hơi.
C. Nắp thanh môn đóng lại.
D. Cơ thắt thực quản trên co thắt.

12. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang, giúp giảm sức căng bề mặt?

A. Tế bào biểu mô phế nang loại I.
B. Tế bào biểu mô phế nang loại II.
C. Đại thực bào phế nang.
D. Tế bào bụi.

13. Trong bệnh hen suyễn, điều gì xảy ra với đường dẫn khí gây khó thở?

A. Phế nang bị phá hủy.
B. Đường dẫn khí bị giãn rộng.
C. Đường dẫn khí bị co thắt và viêm.
D. Màng phổi bị dày lên.

14. Ảnh hưởng của độ cao (vùng núi cao) lên quá trình hô hấp là gì?

A. Tăng áp suất riêng phần của oxy trong khí quyển.
B. Giảm áp suất riêng phần của oxy trong khí quyển.
C. Tăng nồng độ hemoglobin trong máu ngay lập tức.
D. Giảm nhịp thở để tiết kiệm oxy.

15. Dung tích sống (Vital Capacity - VC) được tính bằng công thức nào?

A. VC = VT + IRV.
B. VC = VT + ERV.
C. VC = IRV + ERV.
D. VC = VT + IRV + ERV.

16. Cơ quan nào sau đây là trung tâm điều khiển nhịp thở?

A. Tiểu não.
B. Hành não.
C. Vỏ não.
D. Tủy sống.

17. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì độ pH máu ổn định trong hệ đệm bicarbonate?

A. Tăng đào thải HCO3- qua thận khi pH máu giảm.
B. Giảm đào thải CO2 qua phổi khi pH máu tăng.
C. Tăng đào thải CO2 qua phổi khi pH máu giảm.
D. Giảm đào thải HCO3- qua thận khi pH máu tăng.

18. Trong trường hợp ngộ độc carbon monoxide (CO), CO cạnh tranh với oxy để gắn kết với vị trí nào trên hemoglobin?

A. Chuỗi polypeptide của hemoglobin.
B. Nhóm heme chứa sắt (Fe2+).
C. Globulin của hemoglobin.
D. Nhân porphyrin.

19. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (môi trường acid hơn)?

A. Đường cong dịch chuyển sang trái (ái lực tăng).
B. Đường cong dịch chuyển sang phải (ái lực giảm).
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn.

20. Đơn vị chức năng cơ bản của phổi, nơi diễn ra trao đổi khí, được gọi là gì?

A. Tiểu phế quản.
B. Phế nang.
C. Màng phổi.
D. Thanh quản.

21. Hội chứng ngừng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea - OSA) xảy ra do nguyên nhân chính nào?

A. Suy giảm chức năng trung tâm hô hấp.
B. Tắc nghẽn đường hô hấp trên khi ngủ.
C. Rối loạn thần kinh cơ hô hấp.
D. Bệnh lý màng phổi.

22. Phản xạ Hering-Breuer là phản xạ bảo vệ phổi, có tác dụng chính là gì?

A. Kích thích hít vào khi phổi bị xẹp.
B. Ức chế hít vào khi phổi căng quá mức.
C. Kích thích thở ra khi PaCO2 tăng cao.
D. Ức chế thở ra khi PaO2 giảm thấp.

23. Cơ chế nào KHÔNG tham gia vào quá trình điều hòa thông khí?

A. Chemoreceptor trung ương nhạy cảm với pH dịch não tủy.
B. Chemoreceptor ngoại biên nhạy cảm với PaO2, PaCO2 và pH máu.
C. Receptor áp suất ở phổi.
D. Receptor cảm giác đau ở da.

24. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài?

A. Lông mũi và chất nhầy ở đường hô hấp trên.
B. Phản xạ ho và hắt hơi.
C. Đại thực bào phế nang.
D. Tăng thông khí khi gắng sức.

25. Hình thức vận chuyển carbon dioxide chủ yếu trong máu là gì?

A. Hòa tan trong huyết tương.
B. Kết hợp với hemoglobin.
C. Dạng bicarbonate ion.
D. Dạng carbaminohemoglobin.

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy?

A. pH máu.
B. Nhiệt độ.
C. Nồng độ 2,3-DPG.
D. Nồng độ glucose máu.

27. Trong điều kiện bình thường, áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong phế nang khoảng bao nhiêu?

A. 40 mmHg.
B. 100 mmHg.
C. 159 mmHg.
D. 760 mmHg.

28. Hiện tượng gì xảy ra trong thì hít vào bình thường?

A. Cơ hoành và cơ liên sườn ngoài co lại.
B. Cơ hoành và cơ liên sườn ngoài giãn ra.
C. Áp suất trong lồng ngực tăng lên.
D. Thể tích lồng ngực giảm xuống.

29. Giảm thông khí (hypoventilation) có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?

A. Tăng PaCO2 và nhiễm toan hô hấp.
B. Giảm PaCO2 và nhiễm kiềm hô hấp.
C. Tăng PaO2 và nhiễm toan chuyển hóa.
D. Giảm PaO2 và nhiễm kiềm chuyển hóa.

30. Vận tốc dòng khí lớn nhất có thể đạt được trong quá trình thở ra gắng sức được gọi là gì?

A. Thể tích khí cặn (Residual Volume).
B. Dung tích sống gắng sức (Forced Vital Capacity).
C. Lưu lượng đỉnh thở ra (Peak Expiratory Flow Rate).
D. Thể tích khí dự trữ thở ra (Expiratory Reserve Volume).

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

1. Áp suất riêng phần của carbon dioxide (PCO2) trong máu tĩnh mạch phổi (máu từ phổi về tim trái) khoảng bao nhiêu?

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

2. Cơ chế bù trừ chính của cơ thể khi sống ở vùng núi cao trong thời gian dài là gì?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

3. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường bao gồm hai bệnh lý chính nào?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

4. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume - VT) là gì?

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

5. Khí nào có nồng độ cao nhất trong khí hít vào?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

6. Hiện tượng 'shunt sinh lý' trong phổi đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

7. Tác dụng của việc thở nhanh và sâu (hyperventilation) lên pH máu là gì?

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

8. Chức năng chính của hệ hô hấp là gì?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

9. Tăng thông khí (hyperventilation) có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

10. Hiện tượng 'khoảng chết giải phẫu' đề cập đến điều gì?

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

11. Cơ chế chính giúp ngăn chặn thức ăn và chất lỏng xâm nhập vào đường thở khi nuốt là gì?

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

12. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang, giúp giảm sức căng bề mặt?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

13. Trong bệnh hen suyễn, điều gì xảy ra với đường dẫn khí gây khó thở?

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

14. Ảnh hưởng của độ cao (vùng núi cao) lên quá trình hô hấp là gì?

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

15. Dung tích sống (Vital Capacity - VC) được tính bằng công thức nào?

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

16. Cơ quan nào sau đây là trung tâm điều khiển nhịp thở?

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

17. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì độ pH máu ổn định trong hệ đệm bicarbonate?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

18. Trong trường hợp ngộ độc carbon monoxide (CO), CO cạnh tranh với oxy để gắn kết với vị trí nào trên hemoglobin?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

19. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (môi trường acid hơn)?

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

20. Đơn vị chức năng cơ bản của phổi, nơi diễn ra trao đổi khí, được gọi là gì?

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

21. Hội chứng ngừng thở khi ngủ do tắc nghẽn (Obstructive Sleep Apnea - OSA) xảy ra do nguyên nhân chính nào?

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

22. Phản xạ Hering-Breuer là phản xạ bảo vệ phổi, có tác dụng chính là gì?

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

23. Cơ chế nào KHÔNG tham gia vào quá trình điều hòa thông khí?

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

24. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài?

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

25. Hình thức vận chuyển carbon dioxide chủ yếu trong máu là gì?

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến ái lực của hemoglobin với oxy?

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

27. Trong điều kiện bình thường, áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong phế nang khoảng bao nhiêu?

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

28. Hiện tượng gì xảy ra trong thì hít vào bình thường?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

29. Giảm thông khí (hypoventilation) có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Sinh lý hô hấp

Tags: Bộ đề 13

30. Vận tốc dòng khí lớn nhất có thể đạt được trong quá trình thở ra gắng sức được gọi là gì?