1. Ở người bình thường, phân áp carbon dioxide (PCO2) trong máu động mạch duy trì ở mức khoảng bao nhiêu?
A. 20 mmHg
B. 40 mmHg
C. 80 mmHg
D. 100 mmHg
2. Cơ chế chính giúp vận chuyển carbon dioxide từ mô về phổi là:
A. Hòa tan trong huyết tương
B. Gắn với hemoglobin (carbaminohemoglobin)
C. Dưới dạng ion bicarbonate (HCO3-)
D. Gắn với protein huyết tương khác
3. Trong điều kiện bình thường, độ bão hòa oxy của hemoglobin trong máu động mạch khoảng bao nhiêu?
A. 50%
B. 75%
C. 98%
D. 100%
4. Hiện tượng gì xảy ra với áp suất trong lồng ngực khi hít vào?
A. Tăng lên
B. Giảm xuống
C. Không thay đổi
D. Dao động mạnh
5. Sự khác biệt chính giữa hô hấp tế bào và hô hấp ngoài là gì?
A. Hô hấp tế bào xảy ra ở phổi, hô hấp ngoài xảy ra ở tế bào
B. Hô hấp tế bào tạo ra ATP, hô hấp ngoài vận chuyển khí
C. Hô hấp tế bào sử dụng oxy để tạo năng lượng, hô hấp ngoài trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường
D. Hô hấp tế bào chỉ xảy ra ở động vật, hô hấp ngoài chỉ xảy ra ở thực vật
6. Quá trình thông khí phổi bao gồm giai đoạn nào?
A. Chỉ có hít vào
B. Chỉ có thở ra
C. Cả hít vào và thở ra
D. Không bao gồm hít vào và thở ra
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán khí qua màng phế nang-mao mạch?
A. Diện tích bề mặt trao đổi khí
B. Độ dày của màng khuếch tán
C. Chênh lệch áp suất riêng phần của khí
D. Màu sắc của máu
8. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng hô hấp?
A. Đo thể tích khí phổi ký
B. Đo khí máu động mạch
C. Điện tâm đồ (ECG)
D. Đo độ khuếch tán khí CO qua màng phế nang-mao mạch (DLCO)
9. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của hệ hô hấp trong duy trì cân bằng nội môi?
A. Điều hòa pH máu
B. Bài tiết chất thải chứa nitơ
C. Cung cấp oxy cho tế bào
D. Loại bỏ carbon dioxide
10. Đơn vị chức năng cơ bản của phổi, nơi xảy ra trao đổi khí, được gọi là:
A. Tiểu phế quản
B. Phế nang
C. Màng phổi
D. Khí quản
11. Điều gì có thể gây ra tình trạng giảm thông khí (hypoventilation)?
A. Tập thể dục gắng sức
B. Lo lắng và căng thẳng
C. Ức chế trung tâm hô hấp do thuốc
D. Sốt cao
12. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ carbon dioxide trong máu tăng cao?
A. Nhịp thở chậm lại và nông hơn
B. Nhịp thở nhanh hơn và sâu hơn
C. Nhịp thở trở nên không đều
D. Nhịp thở ngừng hoàn toàn
13. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang?
A. Tế bào biểu mô phế nang loại I
B. Tế bào biểu mô phế nang loại II
C. Đại thực bào phế nang
D. Tế bào nội mô mao mạch
14. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình thở ra bình thường?
A. Sự đàn hồi của phổi
B. Sự giãn cơ hoành và cơ liên sườn ngoài
C. Áp suất trong lồng ngực tăng lên
D. Thể tích lồng ngực giảm xuống
15. Đâu là chức năng chính của hệ hô hấp?
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến các tế bào
B. Loại bỏ chất thải từ tế bào
C. Trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường
D. Điều hòa nhiệt độ cơ thể
16. Cơ chế ho giúp bảo vệ đường hô hấp bằng cách nào?
A. Làm ấm không khí hít vào
B. Làm ẩm không khí hít vào
C. Tống xuất các chất kích thích và dị vật ra khỏi đường thở
D. Tăng cường trao đổi khí
17. Loại thụ thể nào chủ yếu phát hiện sự thay đổi áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch?
A. Thụ thể hóa học trung ương
B. Thụ thể hóa học ngoại biên
C. Thụ thể căng phổi
D. Thụ thể kích thích đường thở
18. Cơ hô hấp chính tham gia vào quá trình hít vào bình thường là:
A. Cơ hoành
B. Cơ liên sườn trong
C. Cơ bụng
D. Cơ ức đòn chũm
19. Đâu KHÔNG phải là chức năng của đường dẫn khí (ví dụ: khí quản, phế quản)?
A. Làm ấm không khí hít vào
B. Làm ẩm không khí hít vào
C. Lọc sạch bụi bẩn và các hạt lạ trong không khí
D. Trao đổi khí oxy và carbon dioxide
20. Phản xạ Hering-Breuer có vai trò gì trong hô hấp?
A. Kích thích hít vào sâu hơn
B. Ức chế quá trình hít vào khi phổi căng quá mức
C. Điều hòa nhịp tim
D. Kiểm soát ho
21. Trong trường hợp tràn khí màng phổi (pneumothorax), điều gì xảy ra?
A. Máu tràn vào khoang màng phổi
B. Dịch tràn vào khoang màng phổi
C. Không khí tràn vào khoang màng phổi
D. Phế nang bị viêm nhiễm
22. Khi nói về dung tích cặn chức năng (FRC), nó bao gồm thể tích nào?
A. Thể tích khí dự trữ hít vào + Thể tích khí lưu thông
B. Thể tích khí dự trữ thở ra + Thể tích cặn
C. Thể tích khí lưu thông + Thể tích khí dự trữ thở ra
D. Thể tích khí cặn + Thể tích khí dự trữ hít vào
23. Sức căng bề mặt trong phế nang có xu hướng gây ra điều gì nếu không có surfactant?
A. Phế nang giãn nở quá mức
B. Phế nang xẹp lại
C. Trao đổi khí hiệu quả hơn
D. Không ảnh hưởng đến phế nang
24. Bệnh khí phế thũng (emphysema) gây tổn thương chủ yếu đến cấu trúc nào của phổi?
A. Khí quản
B. Phế quản
C. Phế nang
D. Màng phổi
25. Hemoglobin trong hồng cầu vận chuyển oxy chủ yếu dưới dạng:
A. Oxy hòa tan trong huyết tương
B. Carbaminohemoglobin
C. Oxyhemoglobin
D. Bicarbonate
26. Tại sao bệnh nhân bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD) thường có tình trạng khó thở thì thở ra?
A. Do tăng tính đàn hồi của phổi
B. Do hẹp đường dẫn khí và mất lực đàn hồi phổi
C. Do tăng sản xuất surfactant
D. Do tăng cường hoạt động cơ hô hấp
27. Thể tích khí lưu thông (tidal volume) là gì?
A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau một lần thở ra bình thường
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau một lần hít vào bình thường
C. Thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong mỗi nhịp thở bình thường
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức
28. Thành phần nào sau đây của không khí hít vào có nồng độ cao nhất?
A. Oxy
B. Carbon dioxide
C. Nitơ
D. Hơi nước
29. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (máu trở nên axit hơn)?
A. Đường cong dịch chuyển sang trái
B. Đường cong dịch chuyển sang phải
C. Đường cong không thay đổi
D. Đường cong trở nên dốc hơn
30. Trung tâm hô hấp nằm ở vị trí nào trong hệ thần kinh trung ương?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não và cầu não
D. Tủy sống