1. Cơ chế Haldane mô tả ảnh hưởng của yếu tố nào đến khả năng vận chuyển carbon dioxide của máu?
A. Nồng độ bicarbonate
B. Áp suất riêng phần của carbon dioxide (PCO2)
C. Mức độ bão hòa oxy của hemoglobin
D. pH máu
2. Điều gì sẽ xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi nhiệt độ cơ thể tăng lên?
A. Đường cong dịch chuyển sang trái, làm tăng ái lực của hemoglobin với oxy.
B. Đường cong dịch chuyển sang phải, làm giảm ái lực của hemoglobin với oxy.
C. Đường cong không thay đổi.
D. Đường cong trở nên dốc hơn nhưng không dịch chuyển.
3. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sức cản đường thở?
A. Độ đàn hồi của phổi
B. Độ nhớt của máu
C. Đường kính của đường dẫn khí
D. Áp suất riêng phần của oxy trong khí hít vào
4. Điều gì sẽ xảy ra với thông khí nếu có sự gia tăng đáng kể nồng độ ion hydro (H+) trong dịch não tủy?
A. Thông khí giảm.
B. Thông khí tăng.
C. Thông khí không thay đổi.
D. Thông khí trở nên nông và nhanh.
5. Cơ chế nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc ngăn ngừa phế nang xẹp lại vào cuối thì thở ra?
A. Tính đàn hồi của mô phổi.
B. Áp suất âm trong khoang màng phổi.
C. Surfactant.
D. Sự co thắt phế quản.
6. Sự thông khí phế nang (Alveolar ventilation) hiệu quả hơn thông khí phút (Minute ventilation) trong việc đánh giá hiệu quả trao đổi khí vì sao?
A. Thông khí phế nang dễ đo lường hơn thông khí phút.
B. Thông khí phế nang chỉ tính đến thể tích khí thực sự tham gia vào trao đổi khí, loại trừ khoảng chết.
C. Thông khí phế nang không bị ảnh hưởng bởi nhịp thở.
D. Thông khí phế nang đo lường tổng lượng khí đi vào và ra khỏi phổi, bao gồm cả khoảng chết.
7. Sự khác biệt chính giữa hô hấp ngoài (external respiration) và hô hấp trong (internal respiration) là gì?
A. Hô hấp ngoài xảy ra ở phổi, hô hấp trong xảy ra ở tế bào.
B. Hô hấp ngoài là quá trình hít vào và thở ra, hô hấp trong là quá trình trao đổi khí.
C. Hô hấp ngoài là trao đổi khí giữa phế nang và máu, hô hấp trong là trao đổi khí giữa máu và tế bào.
D. Hô hấp ngoài chỉ xảy ra khi gắng sức, hô hấp trong xảy ra liên tục.
8. Trong trường hợp tắc nghẽn đường thở, tình trạng nào sau đây có khả năng xảy ra nhất?
A. Tăng thông khí phế nang.
B. Giảm thông khí phế nang.
C. Tăng tỷ lệ thông khí - tưới máu (V/Q).
D. Giảm tỷ lệ trao đổi khí oxy và carbon dioxide.
9. Trong điều kiện sinh lý bình thường, áp suất trong khoang màng phổi (intrapleural pressure) luôn:
A. Bằng với áp suất khí quyển.
B. Cao hơn áp suất khí quyển.
C. Âm tính (thấp hơn áp suất khí quyển).
D. Thay đổi liên tục từ dương sang âm trong mỗi nhịp thở.
10. Tỷ lệ thông khí - tưới máu (Ventilation-Perfusion ratio - V/Q) lý tưởng nhất ở phổi là:
A. V/Q = 0
B. V/Q < 1
C. V/Q = 1
D. V/Q > 1
11. Thể tích khí lưu thông (Tidal Volume - TV) là:
A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau một lần thở ra bình thường.
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau một lần hít vào tối đa.
C. Thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong một nhịp thở bình thường.
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.
12. Trung tâm hô hấp chính điều khiển nhịp điệu hô hấp nằm ở:
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Cầu não
13. Chemoreceptor ngoại biên nhạy cảm nhất với sự thay đổi của yếu tố nào trong máu động mạch?
A. Áp suất riêng phần của oxy (PaO2)
B. Áp suất riêng phần của carbon dioxide (PaCO2)
C. pH máu
D. Nồng độ bicarbonate
14. Sự khuếch tán khí oxy và carbon dioxide qua màng phế nang - mao mạch diễn ra chủ yếu dựa trên:
A. Chênh lệch áp suất thẩm thấu
B. Chênh lệch áp suất thủy tĩnh
C. Chênh lệch áp suất riêng phần của khí
D. Vận chuyển chủ động sử dụng năng lượng ATP
15. Cơ chế chính giúp loại bỏ carbon dioxide khỏi cơ thể là:
A. Thận bài tiết bicarbonate.
B. Gan chuyển hóa carbon dioxide thành urea.
C. Phổi thở ra carbon dioxide.
D. Da bài tiết carbon dioxide qua mồ hôi.
16. Điều gì sẽ xảy ra với tần số hô hấp khi áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch (PaO2) giảm xuống rất thấp (ví dụ, khi lên cao núi)?
A. Tần số hô hấp giảm.
B. Tần số hô hấp tăng.
C. Tần số hô hấp không thay đổi.
D. Tần số hô hấp trở nên không đều.
17. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang?
A. Tế bào biểu mô phế nang loại I
B. Tế bào biểu mô phế nang loại II
C. Đại thực bào phế nang
D. Tế bào nội mô mao mạch
18. Trong quá trình thở ra bình thường (thở yên tĩnh), điều gì xảy ra với áp suất trong phế nang so với áp suất khí quyển?
A. Áp suất phế nang thấp hơn áp suất khí quyển.
B. Áp suất phế nang cao hơn áp suất khí quyển.
C. Áp suất phế nang bằng áp suất khí quyển.
D. Áp suất phế nang thay đổi không đều so với áp suất khí quyển.
19. Khoảng chết giải phẫu (Anatomical dead space) là thể tích khí nằm ở đâu?
A. Trong phế nang không trao đổi khí
B. Trong đường dẫn khí (khí quản, phế quản) không tham gia trao đổi khí
C. Trong mao mạch phổi không tham gia trao đổi khí
D. Trong khoang màng phổi
20. Điều gì xảy ra với pH máu khi một người bị tăng thông khí (hyperventilation)?
A. pH máu giảm (trở nên axit hơn).
B. pH máu tăng (trở nên kiềm hơn).
C. pH máu không thay đổi.
D. pH máu dao động không dự đoán được.
21. Quá trình thông khí phổi được định nghĩa chính xác nhất là:
A. Sự trao đổi khí oxy và carbon dioxide giữa máu và tế bào.
B. Sự vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và carbon dioxide từ các mô về phổi.
C. Sự di chuyển của không khí vào và ra khỏi phổi.
D. Sự khuếch tán của khí qua màng phế nang - mao mạch.
22. Cơ chính chịu trách nhiệm cho hoạt động hít vào bình thường (thở yên tĩnh) là:
A. Cơ hoành
B. Cơ liên sườn ngoài
C. Cơ liên sườn trong
D. Cơ ức đòn chũm
23. Nguyên nhân chính gây ra xẹp phổi (atelectasis) do tắc nghẽn đường thở là:
A. Sự mất surfactant.
B. Sự co thắt phế quản.
C. Sự hấp thụ khí trong phế nang bị tắc nghẽn.
D. Sự tăng tính thấm thành mạch máu phổi.
24. Dung tích sống (Vital Capacity - VC) được tính bằng công thức nào sau đây?
A. TV + IRV
B. TV + ERV
C. IRV + ERV
D. TV + IRV + ERV
25. Áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong khí quyển ở mực nước biển xấp xỉ bao nhiêu?
A. 21 mmHg
B. 40 mmHg
C. 100 mmHg
D. 159 mmHg
26. Thể tích khí cặn (Residual Volume - RV) là:
A. Thể tích khí có thể thở ra tối đa sau một lần hít vào tối đa.
B. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra tối đa.
C. Thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong một nhịp thở bình thường.
D. Thể tích khí dự trữ có thể hít vào thêm sau một lần hít vào bình thường.
27. Yếu tố nào sau đây không làm tăng ái lực của hemoglobin với oxy?
A. Giảm nhiệt độ
B. Tăng pH
C. Giảm áp suất riêng phần của carbon dioxide (PCO2)
D. Tăng nồng độ 2,3-diphosphoglycerate (2,3-DPG)
28. Phản xạ Hering-Breuer là một phản xạ bảo vệ phổi, được kích hoạt bởi:
A. Giảm áp suất riêng phần của oxy trong máu.
B. Tăng áp suất riêng phần của carbon dioxide trong máu.
C. Sự căng giãn quá mức của phổi.
D. Sự kích thích các thụ thể đau ở đường thở.
29. Hiệu ứng Bohr mô tả ảnh hưởng của yếu tố nào đến ái lực của hemoglobin với oxy?
A. Nhiệt độ
B. pH và nồng độ CO2
C. Áp suất riêng phần của oxy
D. Nồng độ 2,3-diphosphoglycerate (2,3-DPG)
30. Phần lớn oxy trong máu được vận chuyển dưới dạng:
A. Oxy hòa tan trong huyết tương
B. Kết hợp với hemoglobin trong hồng cầu
C. Bicarbonate hòa tan trong huyết tương
D. Carbaminohemoglobin