Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1 – Đề 15

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Đề 15 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Suy tim 1

1. Suy tim được định nghĩa chính xác nhất là tình trạng:

A. Tim ngừng đập đột ngột.
B. Tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
C. Van tim bị hẹp hoặc hở nghiêm trọng.
D. Mạch máu tim bị tắc nghẽn hoàn toàn.

2. Cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG có lợi về lâu dài trong suy tim?

A. Tăng hoạt hệ thần kinh giao cảm.
B. Tăng hoạt hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone (RAAS).
C. Phì đại cơ tim.
D. Tất cả các cơ chế trên.

3. Biện pháp nào sau đây giúp bệnh nhân suy tim theo dõi tình trạng bệnh tại nhà hiệu quả nhất?

A. Đo huyết áp 2 lần mỗi ngày.
B. Đếm mạch mỗi ngày.
C. Theo dõi cân nặng hàng ngày.
D. Tất cả các biện pháp trên.

4. Tình trạng `phù ngoại biên` trong suy tim thường biểu hiện rõ nhất ở:

A. Mặt và cổ.
B. Bụng.
C. Mắt cá chân và cẳng chân.
D. Bàn tay và cánh tay.

5. Thuốc nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị suy tim mạn tính?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể Angiotensin II (ARB).
C. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers).
D. Thuốc kháng sinh.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thúc đẩy gây suy tim cấp mất bù?

A. Không tuân thủ điều trị (bỏ thuốc, ăn mặn quá mức).
B. Nhiễm trùng hô hấp.
C. Hoạt động thể lực gắng sức quá mức.
D. Nghỉ ngơi tĩnh tại hoàn toàn.

7. Phân suất tống máu thất trái (EF) bình thường thường là:

A. Dưới 30%.
B. Từ 30% đến 40%.
C. Trên 50%.
D. Từ 40% đến 50%.

8. Tình trạng nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim?

A. Thiếu máu.
B. Nhiễm trùng.
C. Rối loạn nhịp tim.
D. Tất cả các tình trạng trên.

9. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers) có vai trò trong điều trị suy tim, ngoại trừ:

A. Giảm nhịp tim và huyết áp.
B. Cải thiện triệu chứng khó thở nhanh chóng.
C. Ngăn ngừa tái cấu trúc tim bất lợi.
D. Giảm nguy cơ tử vong do suy tim.

10. Trong suy tim, `khó thở khi nằm` (orthopnea) được giảm bớt khi bệnh nhân:

A. Nằm thẳng đầu thấp.
B. Ngồi dậy hoặc kê cao đầu.
C. Đi lại nhẹ nhàng.
D. Nằm nghiêng trái.

11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim là:

A. Viêm màng ngoài tim cấp tính.
B. Bệnh van tim bẩm sinh.
C. Bệnh động mạch vành (thiếu máu cơ tim cục bộ).
D. Rối loạn nhịp tim nhanh.

12. Biomarker nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng của suy tim?

A. Troponin.
B. Creatinine kinase (CK-MB).
C. Brain Natriuretic Peptide (BNP) hoặc NT-proBNP.
D. Cholesterol toàn phần.

13. Biện pháp KHÔNG thuộc điều trị không dùng thuốc cho suy tim là:

A. Chế độ ăn giảm muối.
B. Tập thể dục vừa phải.
C. Uống thuốc ức chế men chuyển (ACEI).
D. Hạn chế uống nước.

14. Mục tiêu chính của điều trị suy tim mạn tính là:

A. Chữa khỏi hoàn toàn suy tim.
B. Cải thiện triệu chứng, chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
C. Ngăn chặn hoàn toàn các đợt suy tim cấp.
D. Khôi phục hoàn toàn chức năng tim ban đầu.

15. Trong suy tim, tình trạng `ứ huyết` (congestion) đề cập đến:

A. Tăng huyết áp động mạch.
B. Tích tụ dịch ở phổi và các mô ngoại biên.
C. Giảm lưu lượng máu đến các cơ quan.
D. Rối loạn nhịp tim nhanh.

16. Một bệnh nhân suy tim nhập viện vì khó thở nặng, phù phổi cấp. Biện pháp xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là:

A. Truyền dịch.
B. Thở oxy và dùng lợi tiểu.
C. Dùng thuốc tăng co bóp cơ tim đường tĩnh mạch.
D. Chọc hút dịch màng phổi.

17. Loại rối loạn nhịp tim nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân suy tim và có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh?

A. Nhịp chậm xoang.
B. Block nhĩ thất độ 1.
C. Rung nhĩ.
D. Ngoại tâm thu thất.

18. Trong suy tim, tình trạng `khò khè` (wheezing) có thể nhầm lẫn với bệnh lý nào?

A. Viêm phổi.
B. Hen phế quản.
C. Tràn khí màng phổi.
D. Viêm phế quản cấp.

19. Phân loại suy tim theo NYHA (Hiệp hội Tim mạch New York) dựa trên:

A. Nguyên nhân gây suy tim.
B. Mức độ khó thở của bệnh nhân khi gắng sức.
C. Phân suất tống máu thất trái (EF).
D. Kích thước buồng tim trên siêu âm.

20. Một bệnh nhân suy tim đang dùng thuốc lợi tiểu thiazide. Cần theo dõi chặt chẽ điện giải đồ, đặc biệt là nồng độ:

A. Natri.
B. Kali.
C. Canxi.
D. Magie.

21. Trong suy tim, `tái cấu trúc tim` (cardiac remodeling) là quá trình:

A. Tim tự phục hồi về kích thước và chức năng bình thường.
B. Thay đổi cấu trúc và chức năng tim theo hướng bất lợi.
C. Hình thành các mạch máu mới trong cơ tim.
D. Tăng cường khả năng co bóp của cơ tim.

22. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng có lợi trong suy tim vì:

A. Tăng cường sức co bóp cơ tim.
B. Giãn mạch máu, giảm tiền gánh và hậu gánh.
C. Làm chậm nhịp tim.
D. Tăng huyết áp.

23. Mục tiêu của chế độ ăn giảm muối ở bệnh nhân suy tim là:

A. Giảm cân.
B. Giảm tình trạng giữ nước và phù.
C. Hạ huyết áp.
D. Cải thiện chức năng thận.

24. Bệnh nhân suy tim cần được theo dõi cân nặng hàng ngày để phát hiện sớm dấu hiệu:

A. Mất nước.
B. Tăng cân do giữ nước.
C. Suy dinh dưỡng.
D. Cường giáp.

25. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị suy tim nhằm mục đích chính là:

A. Tăng cường sức co bóp của cơ tim.
B. Giảm gánh nặng thể tích và giảm phù.
C. Giãn mạch máu và giảm huyết áp.
D. Ngăn ngừa tái cấu trúc tim.

26. Triệu chứng điển hình của suy tim trái bao gồm:

A. Phù ngoại biên, tĩnh mạch cổ nổi.
B. Khó thở, ho khan, khó thở khi nằm.
C. Đau ngực dữ dội lan lên vai trái.
D. Hồi hộp đánh trống ngực, chóng mặt.

27. Yếu tố nguy cơ KHÔNG thể thay đổi được của suy tim là:

A. Hút thuốc lá.
B. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch.
C. Tăng huyết áp.
D. Béo phì.

28. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán suy tim?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim (Echocardiography).
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Tất cả các xét nghiệm trên.

29. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân suy tim?

A. Hạn chế muối trong chế độ ăn.
B. Uống đủ nước mỗi ngày, kể cả khi không khát.
C. Tập thể dục nhẹ nhàng, đều đặn.
D. Ngừng hút thuốc lá.

30. Suy tim tâm thu đặc trưng bởi:

A. Khả năng đổ đầy thất trái bị suy giảm.
B. Khả năng co bóp của thất trái bị suy giảm.
C. Áp lực đổ đầy thất trái bình thường hoặc tăng cao.
D. Cả đáp án 2 và 3.

1 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

1. Suy tim được định nghĩa chính xác nhất là tình trạng:

2 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

2. Cơ chế bù trừ nào sau đây KHÔNG có lợi về lâu dài trong suy tim?

3 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

3. Biện pháp nào sau đây giúp bệnh nhân suy tim theo dõi tình trạng bệnh tại nhà hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

4. Tình trạng 'phù ngoại biên' trong suy tim thường biểu hiện rõ nhất ở:

5 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

5. Thuốc nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị suy tim mạn tính?

6 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thúc đẩy gây suy tim cấp mất bù?

7 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

7. Phân suất tống máu thất trái (EF) bình thường thường là:

8 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

8. Tình trạng nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim?

9 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

9. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers) có vai trò trong điều trị suy tim, ngoại trừ:

10 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

10. Trong suy tim, 'khó thở khi nằm' (orthopnea) được giảm bớt khi bệnh nhân:

11 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

11. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim là:

12 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

12. Biomarker nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng và tiên lượng của suy tim?

13 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

13. Biện pháp KHÔNG thuộc điều trị không dùng thuốc cho suy tim là:

14 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

14. Mục tiêu chính của điều trị suy tim mạn tính là:

15 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

15. Trong suy tim, tình trạng 'ứ huyết' (congestion) đề cập đến:

16 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

16. Một bệnh nhân suy tim nhập viện vì khó thở nặng, phù phổi cấp. Biện pháp xử trí đầu tiên và quan trọng nhất là:

17 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

17. Loại rối loạn nhịp tim nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân suy tim và có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh?

18 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

18. Trong suy tim, tình trạng 'khò khè' (wheezing) có thể nhầm lẫn với bệnh lý nào?

19 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

19. Phân loại suy tim theo NYHA (Hiệp hội Tim mạch New York) dựa trên:

20 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

20. Một bệnh nhân suy tim đang dùng thuốc lợi tiểu thiazide. Cần theo dõi chặt chẽ điện giải đồ, đặc biệt là nồng độ:

21 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

21. Trong suy tim, 'tái cấu trúc tim' (cardiac remodeling) là quá trình:

22 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

22. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) có tác dụng có lợi trong suy tim vì:

23 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

23. Mục tiêu của chế độ ăn giảm muối ở bệnh nhân suy tim là:

24 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

24. Bệnh nhân suy tim cần được theo dõi cân nặng hàng ngày để phát hiện sớm dấu hiệu:

25 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

25. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị suy tim nhằm mục đích chính là:

26 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

26. Triệu chứng điển hình của suy tim trái bao gồm:

27 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

27. Yếu tố nguy cơ KHÔNG thể thay đổi được của suy tim là:

28 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

28. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán suy tim?

29 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

29. Lời khuyên nào sau đây KHÔNG phù hợp cho bệnh nhân suy tim?

30 / 30

Category: Đề thi, bài tập trắc nghiệm online Suy tim 1

Tags: Bộ đề 15

30. Suy tim tâm thu đặc trưng bởi: