1. Loại rối loạn nhịp tim nào đặc trưng bởi nhịp tim quá nhanh, thường trên 100 nhịp/phút?
A. Nhịp chậm xoang (Sinus bradycardia)
B. Nhịp nhanh xoang (Sinus tachycardia)
C. Block nhĩ thất (AV block)
D. Ngoại tâm thu thất (Ventricular premature contractions)
2. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG phải là can thiệp xâm lấn trong tim mạch?
A. Đặt stent mạch vành
B. Phẫu thuật bắc cầu mạch vành
C. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
D. Thay van tim
3. Trong bệnh tăng huyết áp, tổn thương cơ quan đích thường KHÔNG bao gồm cơ quan nào sau đây?
A. Não
B. Thận
C. Gan
D. Mắt
4. Trong điều trị suy tim, nhóm thuốc nào sau đây giúp giảm tái cấu trúc thất trái và cải thiện tiên lượng?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc chẹn beta
C. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARBs)
D. Digoxin
5. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào sau đây?
A. mmHg
B. Lít/phút
C. ml/nhịp
D. beats/phút
6. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng van tim?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim (Echocardiography)
C. Xét nghiệm máu (men tim)
D. X-quang tim phổi
7. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống dẫn truyền điện của tim?
A. Nút xoang nhĩ
B. Nút nhĩ thất
C. Bó His
D. Van động mạch chủ
8. Van tim nào sau đây ngăn máu chảy ngược từ tâm thất trái vào tâm nhĩ trái?
A. Van hai lá (van mitral)
B. Van ba lá (van tricuspid)
C. Van động mạch chủ
D. Van động mạch phổi
9. Xét nghiệm men tim (cardiac enzymes) thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
A. Suy tim mạn tính
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Tăng huyết áp
D. Bệnh van tim
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến cung lượng tim (Cardiac Output)?
A. Nhịp tim
B. Thể tích nhát bóp (Stroke Volume)
C. Sức cản ngoại vi (Peripheral Resistance)
D. Tiền gánh (Preload)
11. Đau thắt ngực điển hình trong bệnh mạch vành thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Đau nhói, thoáng qua vài giây
B. Đau âm ỉ, kéo dài cả ngày
C. Đau thắt nghẹn ngực, lan lên vai trái hoặc cánh tay, xuất hiện khi gắng sức
D. Đau bụng vùng thượng vị, liên quan đến bữa ăn
12. Nguyên nhân phổ biến nhất gây suy tim là gì?
A. Bệnh van tim
B. Bệnh mạch vành (thiếu máu cơ tim cục bộ)
C. Viêm cơ tim
D. Bệnh tim bẩm sinh
13. Nhịp tim bình thường ở người trưởng thành khỏe mạnh khi nghỉ ngơi thường nằm trong khoảng nào?
A. 30 - 50 nhịp/phút
B. 60 - 100 nhịp/phút
C. 120 - 140 nhịp/phút
D. 150 - 180 nhịp/phút
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim mạch?
A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Chế độ ăn giàu chất xơ
D. Ít vận động thể lực
15. Trong cấp cứu ngừng tuần hoàn, ép tim ngoài lồng ngực có vai trò chính là gì?
A. Khôi phục nhịp tim tự nhiên
B. Tăng cường oxy cho não
C. Tạo ra dòng máu nhân tạo để duy trì tuần hoàn và cung cấp oxy cho các cơ quan sống còn
D. Giảm đau ngực cho bệnh nhân
16. Chỉ số nào sau đây phản ánh khả năng bơm máu của tim?
A. Huyết áp tâm thu
B. Phân suất tống máu (Ejection Fraction - EF)
C. Nhịp tim
D. Điện tâm đồ (ECG)
17. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp?
A. Atrial natriuretic peptide (ANP)
B. Adrenaline (Epinephrine)
C. Insulin
D. Thyroxine
18. Cơ chế chính gây ra tiếng thổi ở tim trong bệnh van tim là gì?
A. Rối loạn nhịp tim
B. Dòng máu chảy rối qua van tim bị hẹp hoặc hở
C. Viêm cơ tim
D. Tăng huyết áp phổi
19. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers) có tác dụng dược lý chính nào trong điều trị bệnh tim mạch?
A. Làm giãn mạch máu
B. Tăng cường sức co bóp cơ tim
C. Làm chậm nhịp tim và giảm sức co bóp cơ tim
D. Ức chế hệ renin-angiotensin-aldosterone
20. Biến chứng nguy hiểm nhất của rung nhĩ là gì?
A. Suy tim
B. Đột quỵ do huyết khối
C. Nhồi máu cơ tim
D. Hạ huyết áp
21. Trong trường hợp suy tim trái, triệu chứng nào sau đây thường xuất hiện do ứ huyết tại phổi?
A. Phù ngoại biên
B. Khó thở khi nằm
C. Tĩnh mạch cổ nổi
D. Gan to
22. Dấu hiệu sinh tồn nào sau đây KHÔNG trực tiếp phản ánh chức năng tim mạch?
A. Nhịp tim
B. Huyết áp
C. Nhiệt độ cơ thể
D. Mạch
23. Đường đi của máu trong vòng tuần hoàn phổi (pulmonary circulation) bắt đầu từ đâu?
A. Tâm nhĩ trái
B. Tâm thất trái
C. Tâm nhĩ phải
D. Tâm thất phải
24. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào tâm thất co bóp và đẩy máu vào động mạch?
A. Tâm thu
B. Tâm trương
C. Thời kỳ đổ đầy thất
D. Thời kỳ giãn đẳng tích
25. Đoạn ECG nào thể hiện sự khử cực của tâm thất?
A. Sóng P
B. Phức bộ QRS
C. Đoạn ST
D. Sóng T
26. Cơ chế nào sau đây giúp điều hòa huyết áp trong ngắn hạn?
A. Hệ renin-angiotensin-aldosterone
B. Bài tiết Atrial Natriuretic Peptide (ANP)
C. Phản xạ thụ thể áp lực (Baroreceptor reflex)
D. Điều chỉnh thể tích dịch cơ thể
27. Thuốc lợi tiểu thường được sử dụng trong điều trị bệnh tim mạch nào?
A. Nhồi máu cơ tim cấp
B. Tăng huyết áp
C. Rối loạn nhịp tim
D. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
28. Động mạch vành (coronary artery) có chức năng chính là gì?
A. Mang máu giàu oxy từ tim đến phổi
B. Mang máu giàu oxy đến nuôi dưỡng cơ tim
C. Mang máu nghèo oxy từ tim đến các cơ quan khác
D. Mang máu nghèo oxy từ các cơ quan về tim
29. Loại mạch máu nào có vai trò chính trong việc trao đổi chất giữa máu và mô?
A. Động mạch
B. Tĩnh mạch
C. Mao mạch
D. Tiểu động mạch
30. Thuật ngữ `tiền gánh` (preload) trong sinh lý tim mạch đề cập đến:
A. Sức cản mà tâm thất phải vượt qua để tống máu đi
B. Độ căng của sợi cơ tim trước khi co bóp
C. Lực co bóp của cơ tim
D. Thể tích máu tống ra khỏi tâm thất mỗi nhịp