Đề 8 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị học

Đề 8 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị học

1. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của quản trị?

A. Lập kế hoạch
B. Kiểm soát
C. Marketing
D. Tổ chức


2. Mục tiêu SMART là viết tắt của các tiêu chí nào khi thiết lập mục tiêu?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Achievable, Realistic, Timely
C. Simple, Meaningful, Achievable, Responsible, Trackable
D. Significant, Measurable, Actionable, Result-oriented, Tangible


3. Loại cơ cấu tổ chức nào mà quyền lực tập trung cao ở cấp quản lý cao nhất?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu phẳng


4. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo quan liêu
C. Lãnh đạo dân chủ
D. Lãnh đạo tự do


5. Thuyết nào sau đây thuộc về nhóm thuyết động viên theo quá trình?

A. Thuyết nhu cầu của Maslow
B. Thuyết hai nhân tố của Herzberg
C. Thuyết kỳ vọng của Vroom
D. Thuyết ERG của Alderfer


6. Hình thức truyền thông nào thường được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, quy định hoặc chính sách của tổ chức?

A. Truyền thông phi chính thức
B. Truyền thông bằng văn bản
C. Truyền thông bằng lời nói
D. Truyền thông đa phương tiện


7. Giai đoạn đầu tiên trong quy trình ra quyết định quản trị thường là gì?

A. Đánh giá các phương án
B. Xác định vấn đề
C. Lựa chọn phương án
D. Thực hiện quyết định


8. Loại kiểm soát nào được thực hiện TRƯỚC khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn?

A. Kiểm soát phản hồi
B. Kiểm soát đồng thời
C. Kiểm soát dự phòng
D. Kiểm soát sau


9. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng quản trị cấp cao?

A. Kỹ năng tư duy chiến lược
B. Kỹ năng chuyên môn kỹ thuật
C. Kỹ năng ra quyết định
D. Kỹ năng tư duy hệ thống


10. Mô hình quản trị nào nhấn mạnh việc liên tục cải tiến quy trình và loại bỏ lãng phí?

A. Quản trị mục tiêu (MBO)
B. Quản trị chất lượng toàn diện (TQM)
C. Quản trị theo tình huống
D. Quản trị rủi ro


11. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường bên NGOÀI của doanh nghiệp?

A. Văn hóa doanh nghiệp
B. Nguồn nhân lực
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Cơ cấu tổ chức


12. Hoạt động nào sau đây thuộc chức năng "Tổ chức" trong quản trị?

A. Xây dựng tầm nhìn và sứ mệnh
B. Phân công công việc và trách nhiệm
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động
D. Truyền động lực cho nhân viên


13. Loại hình lập kế hoạch nào có phạm vi thời gian dài nhất, thường từ 3-5 năm trở lên?

A. Kế hoạch tác nghiệp
B. Kế hoạch chiến thuật
C. Kế hoạch chiến lược
D. Kế hoạch dự phòng


14. Phong cách quản lý nào mà nhà quản lý tin rằng nhân viên vốn lười biếng và cần được giám sát chặt chẽ?

A. Phong cách quản lý theo thuyết X
B. Phong cách quản lý theo thuyết Y
C. Phong cách quản lý dân chủ
D. Phong cách quản lý tự do


15. Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter, lực lượng nào đề cập đến khả năng khách hàng gây áp lực giảm giá hoặc đòi hỏi chất lượng cao hơn?

A. Quyền lực nhà cung cấp
B. Quyền lực khách hàng
C. Nguy cơ từ đối thủ mới
D. Nguy cơ từ sản phẩm/dịch vụ thay thế


16. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của quản trị?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Kế toán


17. Nhà quản trị cấp trung thường tập trung vào loại kế hoạch nào?

A. Kế hoạch chiến lược dài hạn
B. Kế hoạch tác nghiệp hàng ngày
C. Kế hoạch chiến thuật trung hạn
D. Kế hoạch cá nhân


18. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với nhà quản trị cấp cao?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng chuyên môn


19. Nguyên tắc "Một người - một ông chủ" (Unity of Command) thuộc trường phái quản trị nào?

A. Trường phái quản trị khoa học
B. Trường phái quản trị hành chính
C. Trường phái quản trị định lượng
D. Trường phái quản trị nhân văn


20. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là nhu cầu bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?

A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự thể hiện


21. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị trao quyền và khuyến khích nhân viên tham gia vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo độc đoán
B. Lãnh đạo dân chủ
C. Lãnh đạo tự do
D. Lãnh đạo mệnh lệnh


22. Loại hình cơ cấu tổ chức nào thường phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và đơn giản?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu bộ phận


23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Khách hàng
C. Văn hóa doanh nghiệp
D. Nhà cung cấp


24. Quá trình so sánh kết quả thực tế với kế hoạch đã định và thực hiện các điều chỉnh cần thiết được gọi là gì?

A. Hoạch định
B. Tổ chức
C. Kiểm soát
D. Lãnh đạo


25. Mục tiêu S.M.A.R.T là viết tắt của các tiêu chí nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Timely
C. Strategic, Manageable, Adaptable, Reliable, Tangible
D. Sustainable, Motivating, Accountable, Responsible, Trackable


26. Hình thức truyền thông nào trong tổ chức thường được sử dụng để thông báo chính sách, quy định hoặc tin tức quan trọng?

A. Truyền thông không chính thức
B. Truyền thông bằng văn bản chính thức
C. Truyền thông bằng lời nói
D. Truyền thông phi ngôn ngữ


27. Phương pháp ra quyết định nào dựa trên kinh nghiệm, trực giác và sự phán đoán của nhà quản trị?

A. Ra quyết định theo lý tính
B. Ra quyết định theo trực giác
C. Ra quyết định theo nhóm
D. Ra quyết định theo định lượng


28. Khái niệm "văn hóa doanh nghiệp" đề cập đến điều gì?

A. Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp
B. Hệ thống quy trình làm việc của doanh nghiệp
C. Hệ thống giá trị, niềm tin và hành vi được chia sẻ trong doanh nghiệp
D. Mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp


29. Quản trị rủi ro trong doanh nghiệp tập trung vào việc nào?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tối thiểu hóa chi phí
C. Nhận diện, đánh giá và ứng phó với rủi ro
D. Tăng cường năng lực cạnh tranh


30. Chức năng tuyển dụng, đào tạo và đánh giá nhân viên thuộc lĩnh vực quản trị nào?

A. Quản trị sản xuất
B. Quản trị marketing
C. Quản trị tài chính
D. Quản trị nhân sự


31. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc xác định mục tiêu và vạch ra các hành động để đạt được mục tiêu đó?

A. Tổ chức
B. Lãnh đạo
C. Kiểm soát
D. Lập kế hoạch


32. Nguyên tắc nào của quản trị hành chính nhấn mạnh sự cần thiết phải có một người chỉ huy duy nhất cho mỗi nhân viên để tránh sự nhầm lẫn và xung đột?

A. Thống nhất chỉ huy
B. Phân công lao động
C. Quyền hạn và trách nhiệm
D. Kỷ luật


33. Loại kỹ năng quản trị nào đặc biệt quan trọng đối với các nhà quản lý cấp cao, liên quan đến khả năng nhìn nhận tổ chức như một tổng thể và đưa ra các quyết định chiến lược?

A. Kỹ năng kỹ thuật
B. Kỹ năng nhân sự
C. Kỹ năng tư duy
D. Kỹ năng giao tiếp


34. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa nhà quản lý và nhân viên, coi trọng sự hợp tác và tin tưởng?

A. Mô hình quản trị mệnh lệnh
B. Mô hình quản trị nhân sự
C. Mô hình quản trị khoa học
D. Mô hình quản trị quan liêu


35. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thuộc môi trường bên ngoài của tổ chức?

A. Đối thủ cạnh tranh
B. Văn hóa tổ chức
C. Khách hàng
D. Nhà cung cấp


36. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý đưa ra quyết định một mình và nhân viên phải tuân theo, ít có sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?

A. Lãnh đạo dân chủ
B. Lãnh đạo ủy quyền
C. Lãnh đạo độc đoán
D. Lãnh đạo chuyển đổi


37. Công cụ quản lý nào giúp tổ chức phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức để xây dựng chiến lược phù hợp?

A. Phân tích PEST
B. Phân tích SWOT
C. Ma trận BCG
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh


38. Hình thức cơ cấu tổ chức nào mà quyền lực tập trung ở cấp cao nhất và các quyết định được đưa ra từ trên xuống?

A. Cơ cấu trực tuyến
B. Cơ cấu chức năng
C. Cơ cấu ma trận
D. Cơ cấu phi tập trung


39. Quá trình kiểm soát trong quản trị thường bao gồm mấy bước cơ bản?

A. 2 bước
B. 3 bước
C. 4 bước
D. 5 bước


40. Động lực nào thúc đẩy nhân viên làm việc xuất phát từ bên trong cá nhân, như sự thỏa mãn cá nhân hay cảm giác thành tựu?

A. Động lực bên ngoài
B. Động lực bên trong
C. Động lực tiền bạc
D. Động lực quyền lực


41. Hình thức truyền thông nào trong tổ chức diễn ra giữa các nhân viên cùng cấp bậc?

A. Truyền thông dọc
B. Truyền thông chéo
C. Truyền thông ngang
D. Truyền thông chính thức


42. Loại quyết định nào mang tính lặp đi lặp lại, thường xuyên xảy ra và có quy trình ra quyết định rõ ràng?

A. Quyết định chiến lược
B. Quyết định tác nghiệp
C. Quyết định sáng tạo
D. Quyết định khẩn cấp


43. Học thuyết nào về động viên cho rằng nhu cầu của con người được sắp xếp theo một thứ bậc từ thấp đến cao, và nhu cầu ở mức thấp hơn cần được thỏa mãn trước khi nhu cầu ở mức cao hơn trở thành động lực?

A. Học thuyết ERG
B. Học thuyết hai yếu tố
C. Học thuyết kỳ vọng
D. Học thuyết Maslow


44. Phong cách quản lý nào mà nhà quản lý tập trung vào việc đạt được mục tiêu thông qua việc kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ quy trình, ít quan tâm đến nhu cầu cá nhân của nhân viên?

A. Quản lý theo kiểu câu lạc bộ đồng quê
B. Quản lý theo kiểu nhóm
C. Quản lý theo kiểu nhiệm vụ
D. Quản lý theo kiểu bỏ mặc


45. Chức năng nào của quản trị đảm bảo rằng các hoạt động của tổ chức đi đúng hướng so với kế hoạch đã đề ra và điều chỉnh khi cần thiết?

A. Lập kế hoạch
B. Tổ chức
C. Lãnh đạo
D. Kiểm soát


46. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng và đầu tiên trong quy trình quản lý?

A. Kiểm soát (Controlling)
B. Lãnh đạo (Leading)
C. Tổ chức (Organizing)
D. Hoạch định (Planning)


47. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

A. Độc đoán (Autocratic)
B. Quan liêu (Bureaucratic)
C. Dân chủ (Democratic)
D. Tự do (Laissez-faire)


48. Mục tiêu SMART trong quản trị được sử dụng để thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "M" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

A. Đo lường được (Measurable)
B. Có thể đạt được (Achievable)
C. Có ý nghĩa (Meaningful)
D. Có thể quản lý (Manageable)


49. Loại hình cơ cấu tổ chức nào mà các bộ phận được hình thành dựa trên các chức năng chuyên môn như marketing, tài chính, sản xuất?

A. Trực tuyến (Line)
B. Chức năng (Functional)
C. Ma trận (Matrix)
D. Đơn vị kinh doanh chiến lược (SBU)


50. Động lực thúc đẩy nhân viên làm việc hiệu quả là một yếu tố quan trọng trong quản trị. Yếu tố nào sau đây thuộc về động lực "bên ngoài" (extrinsic motivation)?

A. Sự công nhận và tôn trọng từ đồng nghiệp
B. Cơ hội phát triển bản thân và thăng tiến
C. Mức lương và các phúc lợi tài chính
D. Niềm đam mê và sự yêu thích công việc


1 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

1. Đâu là chức năng cốt lõi được coi là nền tảng cho tất cả các chức năng quản lý khác?

2 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

2. Cấp quản lý nào thường chịu trách nhiệm phát triển các kế hoạch chiến lược dài hạn cho toàn bộ tổ chức?

3 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

3. Trong quản trị học, 'tổ chức' chủ yếu liên quan đến điều gì?

4 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

4. Kỹ năng nào sau đây được coi là kỹ năng tư duy quan trọng đối với các nhà quản lý, đặc biệt là ở cấp cao hơn?

5 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

5. Mục tiêu chính của chức năng 'kiểm soát' trong quản lý là gì?

6 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

6. Phong cách lãnh đạo nào hiệu quả nhất khi cấp dưới có tay nghề cao và động lực làm việc, đòi hỏi sự chỉ đạo tối thiểu?

7 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

7. Giao tiếp hiệu quả trong quản lý rất quan trọng để:

8 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

8. Văn hóa tổ chức được mô tả tốt nhất là:

9 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

9. Tại sao ủy quyền được coi là một công cụ quản lý quan trọng?

10 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

10. Phương pháp quản lý nào nhấn mạnh việc sử dụng các phương pháp khoa học, tiêu chuẩn hóa công việc và phân công lao động để cải thiện hiệu quả?

11 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

11. Trong quản lý chiến lược, phân tích SWOT được sử dụng để đánh giá:

12 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

12. Chức năng quản lý liên quan đến việc xác định mục tiêu, thiết lập chiến lược và phát triển kế hoạch để điều phối các hoạt động là:

13 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

13. Chức năng quản lý nào chủ yếu liên quan đến việc động viên nhân viên, chỉ đạo hoạt động của họ và lựa chọn các kênh giao tiếp hiệu quả?

14 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

14. Trong quản lý, 'hiệu quả' được mô tả tốt nhất là:

15 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

15. Một nhược điểm đáng kể của cơ cấu tổ chức quan liêu cao thường là:

16 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

16. Chức năng nào sau đây được xem là nền tảng của quá trình quản trị, tạo cơ sở cho các chức năng khác?

17 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

17. Nhà quản lý cấp trung (Middle Management) thường tập trung vào nhiệm vụ chính nào?

18 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

18. Kỹ năng nào sau đây được xem là quan trọng nhất đối với nhà quản lý cấp cao (Top Management)?

19 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

19. Mô hình SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình quản trị?

20 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

20. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý tập trung vào việc trao quyền và khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?

21 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

21. Nguyên tắc 'Thống nhất chỉ huy' (Unity of Command) trong quản trị tổ chức có nghĩa là gì?

22 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

22. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các tổ chức có quy mô lớn, hoạt động đa dạng và phức tạp?

23 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

23. Động lực làm việc (Motivation) được hiểu là gì trong quản trị nhân sự?

24 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

24. Trong quá trình giao tiếp quản trị, yếu tố nào sau đây được xem là 'rào cản' gây nhiễu thông tin?

25 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

25. Quyết định 'chiến thuật' (Tactical decisions) trong quản trị thường liên quan đến vấn đề gì?

26 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

26. Chức năng 'kiểm soát' (Controlling) trong quản trị bao gồm các bước cơ bản nào?

27 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

27. Yếu tố 'văn hóa tổ chức' (Organizational culture) ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động quản trị?

28 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

28. Nguyên tắc 'Phân công lao động' (Division of Labor) trong quản trị nhằm mục đích chính là gì?

29 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

29. Trong quản trị rủi ro (Risk Management), bước đầu tiên cần thực hiện là gì?

30 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

30. Phương pháp 'Quản trị theo mục tiêu' (Management by Objectives - MBO) tập trung vào yếu tố nào?

31 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

31. Chức năng nào sau đây được xem là chức năng đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình quản trị?

32 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

32. Cấp quản lý nào thường tập trung vào việc đưa ra các quyết định chiến lược, mang tính dài hạn và ảnh hưởng đến toàn bộ tổ chức?

33 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

33. Kỹ năng nào sau đây được xem là kỹ năng quan trọng nhất đối với nhà quản lý ở mọi cấp bậc?

34 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

34. Mô hình quản trị nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên, khuyến khích sự tham gia và sáng tạo từ mọi thành viên?

35 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

35. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên trong của doanh nghiệp?

36 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

36. Công cụ quản lý nào thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp?

37 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

37. Nguyên tắc 'thống nhất chỉ huy' trong quản trị học có nghĩa là gì?

38 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

38. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp với các doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động đơn giản và ít phòng ban?

39 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

39. Trong quá trình kiểm soát, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo mục tiêu được thực hiện đúng?

40 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

40. Động lực thúc đẩy nhân viên làm việc theo học thuyết hai yếu tố của Herzberg bao gồm yếu tố duy trì và yếu tố nào?

41 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

41. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản lý ít can thiệp vào công việc của nhân viên, để nhân viên tự do quyết định và thực hiện?

42 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

42. Rào cản giao tiếp nào xảy ra khi thông điệp bị nhiễu bởi tiếng ồn, khoảng cách địa lý hoặc các yếu tố vật lý khác?

43 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

43. Chức năng 'tổ chức' trong quản trị học bao gồm hoạt động chính nào?

44 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

44. Loại quyết định nào thường mang tính lặp lại, thường xuyên và có quy trình ra quyết định rõ ràng?

45 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

45. Trong các yếu tố của môi trường bên ngoài, yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vĩ mô?

46 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

46. Chức năng nào sau đây của quản trị tập trung vào việc xác định mục tiêu và cách thức đạt được mục tiêu của tổ chức?

47 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

47. Kỹ năng quản trị nào cho phép nhà quản lý nhìn nhận tổ chức như một tổng thể, hiểu được sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận và dự đoán các xu hướng tương lai?

48 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

48. Cấp quản lý nào thường chịu trách nhiệm thực hiện các kế hoạch chiến lược của công ty, điều phối hoạt động giữa các bộ phận và giám sát các nhà quản lý cấp dưới?

49 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

49. Hình thức cơ cấu tổ chức nào chia các hoạt động của tổ chức thành các bộ phận riêng biệt dựa trên các chức năng chuyên môn như marketing, tài chính, sản xuất và nhân sự?

50 / 50

Category: Quản trị học

Tags: Bộ đề 6

50. Theo Tháp nhu cầu Maslow, nhu cầu nào được xem là cấp độ cao nhất, thể hiện mong muốn phát triển tiềm năng bản thân và đạt được thành tựu cá nhân?