1. BNP (Brain Natriuretic Peptide) là một xét nghiệm máu thường được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh lý nào?
A. Bệnh mạch vành
B. Suy tim
C. Tăng huyết áp
D. Bệnh van tim
2. Phương pháp cận lâm sàng nào sau đây sử dụng phóng xạ để đánh giá tưới máu cơ tim?
A. Siêu âm tim
B. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
C. Xạ hình tưới máu cơ tim
D. Điện tâm đồ gắng sức
3. Điện tâm đồ gắng sức thảm lăn (Treadmill stress test) thường được chỉ định cho bệnh nhân nào?
A. Bệnh nhân suy tim nặng
B. Bệnh nhân đau thắt ngực không ổn định
C. Bệnh nhân nghi ngờ bệnh mạch vành ổn định
D. Bệnh nhân viêm màng ngoài tim cấp
4. Trong điện tâm đồ, đoạn ST chênh lên gợi ý bệnh lý cấp tính nào?
A. Block nhánh phải
B. Nhồi máu cơ tim cấp ST chênh lên (STEMI)
C. Rung nhĩ
D. Ngoại tâm thu thất
5. Holter ECG là một phương pháp theo dõi điện tim liên tục trong bao lâu?
A. Vài phút
B. Vài giờ
C. 24 - 48 giờ
D. Vài tuần
6. Trong chụp X-quang tim phổi thẳng, dấu hiệu `bóng tim to` có thể gợi ý bệnh lý nào?
A. Viêm phổi
B. Tràn khí màng phổi
C. Suy tim
D. Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
7. Trong siêu âm tim 2D, thuật ngữ `EF` (Ejection Fraction) biểu thị điều gì?
A. Kích thước buồng thất trái
B. Độ dày thành tim
C. Phân suất tống máu thất trái
D. Áp lực động mạch phổi
8. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) thường tăng cao trong bệnh lý tim mạch cấp tính nào?
A. Suy tim mạn tính
B. Viêm màng ngoài tim
C. Nhồi máu cơ tim cấp
D. Bệnh cơ tim giãn
9. Giá trị bình thường của huyết áp tâm thu (systolic blood pressure) ở người trưởng thành là bao nhiêu?
A. Dưới 90 mmHg
B. 90 - 120 mmHg
C. 120 - 140 mmHg
D. Trên 140 mmHg
10. Trong điện tâm đồ, sóng P biểu thị hoạt động điện của buồng tim nào?
A. Thất trái
B. Thất phải
C. Nhĩ trái
D. Nhĩ phải và nhĩ trái
11. Máy tạo nhịp tim tạm thời (Temporary pacemaker) thường được sử dụng trong trường hợp rối loạn nhịp tim nào?
A. Rung nhĩ mạn tính
B. Block nhĩ thất hoàn toàn cấp tính
C. Ngoại tâm thu thất thường xuyên
D. Nhịp nhanh xoang
12. Xét nghiệm Troponin thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý cấp tính nào sau đây?
A. Suy tim mạn tính
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Viêm màng ngoài tim
D. Rối loạn nhịp tim
13. Trong siêu âm tim Doppler màu, màu đỏ thường được sử dụng để biểu thị dòng máu di chuyển theo hướng nào so với đầu dò?
A. Hướng ra xa đầu dò
B. Hướng về phía đầu dò
C. Vuông góc với đầu dò
D. Không có hướng cụ thể
14. Chụp cắt lớp vi tính mạch vành (CT mạch vành) có ưu điểm gì so với chụp mạch vành xâm lấn (CAG)?
A. Độ phân giải hình ảnh cao hơn
B. Ít xâm lấn hơn
C. Đánh giá được chức năng tim tốt hơn
D. Chi phí thấp hơn
15. Xét nghiệm Lipid máu (mỡ máu) bao gồm những chỉ số chính nào sau đây?
A. Glucose, Cholesterol, Triglyceride
B. Cholesterol toàn phần, LDL-C, HDL-C, Triglyceride
C. Ure, Creatinine, Cholesterol
D. AST, ALT, Bilirubin, Triglyceride
16. Chỉ số nào sau đây không phải là một thành phần của thang điểm TIMI risk score trong hội chứng mạch vành cấp?
A. Tuổi
B. Huyết áp tâm thu
C. ST chênh lên trên ECG
D. Marker sinh học tim (Troponin)
17. Nghiệm pháp gắng sức điện tim được sử dụng để đánh giá điều gì là chính?
A. Chức năng van tim
B. Rối loạn nhịp tim khi nghỉ ngơi
C. Thiếu máu cơ tim cục bộ khi gắng sức
D. Kích thước buồng tim
18. Trong bệnh án, `HA 150/90 mmHg` được hiểu là gì?
A. Huyết áp bình thường
B. Huyết áp thấp
C. Tiền tăng huyết áp
D. Tăng huyết áp
19. Điện tâm đồ (ECG) chủ yếu ghi lại hoạt động điện của tim trong giai đoạn nào của chu kỳ tim?
A. Chỉ tâm thu
B. Chỉ tâm trương
C. Cả tâm thu và tâm trương
D. Chỉ giai đoạn nghỉ của tim
20. Siêu âm tim gắng sức (Stress echocardiography) kết hợp siêu âm tim với loại gắng sức nào sau đây?
A. Gắng sức bằng thuốc (Dobutamine)
B. Gắng sức bằng điện
C. Gắng sức bằng hô hấp
D. Gắng sức bằng ăn uống
21. Trong Holter huyết áp, khoảng thời gian đo huyết áp thường là bao lâu?
A. Vài phút
B. Vài giờ
C. 24 giờ
D. Vài ngày
22. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị suy tim?
A. Troponin
B. BNP (Brain Natriuretic Peptide)
C. Creatinine
D. AST, ALT
23. Thăm dò điện sinh lý tim (EPS) thường được thực hiện để chẩn đoán và điều trị rối loạn nhịp tim nào?
A. Ngoại tâm thu thất
B. Rung nhĩ
C. Block nhĩ thất độ 1
D. Nhịp chậm xoang
24. Trong siêu âm tim, thuật ngữ `hở van` (regurgitation) mô tả tình trạng gì?
A. Van tim bị hẹp
B. Van tim đóng không kín, máu trào ngược
C. Van tim bị vôi hóa
D. Van tim bị sa
25. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là cận lâm sàng đánh giá chức năng tim?
A. Điện tâm đồ
B. Siêu âm tim
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
26. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá tình trạng gì?
A. Tăng huyết áp
B. Suy tim
C. Bệnh động mạch ngoại biên
D. Bệnh van tim
27. Chụp mạch vành qua da (CAG) là một thủ thuật xâm lấn được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá chức năng co bóp tim
B. Xác định vị trí và mức độ hẹp tắc động mạch vành
C. Đo áp lực buồng tim
D. Đánh giá chức năng van tim
28. Giá trị nào sau đây của LDL-C (cholesterol xấu) được coi là mục tiêu điều trị ở bệnh nhân có nguy cơ tim mạch rất cao?
A. Dưới 70 mg/dL
B. 70 - 100 mg/dL
C. 100 - 130 mg/dL
D. Trên 130 mg/dL
29. Trong siêu âm tim qua thực quản (TEE), đầu dò siêu âm được đưa vào vị trí nào để có hình ảnh tim rõ nét hơn?
A. Khí quản
B. Thực quản
C. Dạ dày
D. Ruột non
30. Đo điện tâm đồ có thể giúp phát hiện được bệnh lý van tim trực tiếp hay gián tiếp?
A. Trực tiếp
B. Gián tiếp
C. Cả trực tiếp và gián tiếp
D. Không phát hiện được