1. Trong nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ, tiêu chí nào sau đây KHÔNG phải là lý do để dừng nghiệm pháp sớm?
A. Đau thắt ngực điển hình hoặc tăng lên
B. ST chênh xuống ≥ 2mm
C. Tăng huyết áp quá mức (HA tâm thu > 250 mmHg hoặc HA tâm trương > 115 mmHg)
D. Nhịp tim đạt 85% nhịp tim tối đa dự kiến
2. Phương pháp nào sau đây KHÔNG sử dụng bức xạ ion hóa?
A. Chụp X-quang tim phổi
B. Chụp CT mạch vành
C. Chụp xạ hình tưới máu cơ tim
D. Siêu âm tim
3. Chỉ số BNP (Brain Natriuretic Peptide) hoặc NT-proBNP thường được sử dụng trong chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân:
A. Nhồi máu cơ tim cấp
B. Suy tim
C. Rối loạn nhịp tim nhanh
D. Viêm màng ngoài tim
4. Trong đo huyết áp tại nhà, ngưỡng huyết áp nào được xem là cao huyết áp?
A. ≥ 130/80 mmHg
B. ≥ 135/85 mmHg
C. ≥ 140/90 mmHg
D. ≥ 160/100 mmHg
5. Trong trường hợp nào sau đây, siêu âm tim qua thực quản (TEE) thường được ưu tiên hơn siêu âm tim qua thành ngực (TTE)?
A. Đánh giá chức năng thất trái toàn diện
B. Đánh giá bệnh van tim bên trái, đặc biệt là van hai lá và van động mạch chủ
C. Sàng lọc bệnh tim bẩm sinh ở trẻ em
D. Theo dõi bệnh nhân suy tim mạn tính
6. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm thăm dò chức năng tim không xâm lấn?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim
C. Chụp mạch vành qua da
D. Nghiệm pháp gắng sức
7. Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) độ nhạy cao (hs-CRP) được sử dụng trong tim mạch để đánh giá:
A. Chức năng gan
B. Mức độ viêm nhiễm toàn thân và nguy cơ tim mạch
C. Chức năng thận
D. Chức năng tuyến giáp
8. Trong chụp CT mạch vành (Coronary CT Angiography), thuốc cản quang được sử dụng để:
A. Tăng độ tương phản của mô mềm tim
B. Làm chậm nhịp tim để hình ảnh rõ nét hơn
C. Làm nổi bật lòng mạch vành và các mảng xơ vữa
D. Giảm liều tia xạ trong quá trình chụp
9. Trong điện tâm đồ, sóng P đại diện cho:
A. Khử cực nhĩ
B. Tái cực nhĩ
C. Khử cực thất
D. Tái cực thất
10. Trong nghiệm pháp gắng sức dược lý (Pharmacological stress test), thuốc nào sau đây thường được sử dụng để tạo stress cho tim?
A. Aspirin
B. Nitroglycerin
C. Dobutamine hoặc Adenosine
D. Beta-blocker
11. Xét nghiệm Myoglobin có đặc điểm gì so với Troponin trong chẩn đoán nhồi máu cơ tim?
A. Đặc hiệu cho cơ tim hơn
B. Tăng muộn hơn sau nhồi máu cơ tim
C. Tăng sớm hơn sau nhồi máu cơ tim nhưng kém đặc hiệu hơn
D. Độ nhạy và độ đặc hiệu tương đương Troponin
12. Trong siêu âm tim qua thực quản, đầu dò siêu âm được đưa vào:
A. Khí quản
B. Thực quản
C. Dạ dày
D. Tĩnh mạch cảnh trong
13. Trong nghiệm pháp bàn nghiêng (Tilt table test), mục đích chính là:
A. Đánh giá bệnh mạch vành
B. Đánh giá rối loạn nhịp tim chậm
C. Chẩn đoán ngất do thần kinh phế vị (vasovagal syncope)
D. Đánh giá chức năng tim toàn diện
14. Xét nghiệm CK-MB (Creatine Kinase-MB) tăng cao chủ yếu trong tổn thương:
A. Cơ xương
B. Cơ tim
C. Gan
D. Thận
15. Khoảng PR trên điện tâm đồ phản ánh thời gian dẫn truyền từ:
A. Nút xoang nhĩ đến cơ nhĩ
B. Nút xoang nhĩ đến nút nhĩ thất
C. Nút nhĩ thất đến cơ thất
D. Kết thúc khử cực nhĩ đến kết thúc khử cực thất
16. Phương pháp thăm dò nào sau đây sử dụng sóng siêu âm để đánh giá cấu trúc và chức năng tim?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI)
17. Chụp xạ hình tưới máu cơ tim (Myocardial Perfusion Scan) sử dụng chất phóng xạ để đánh giá:
A. Chức năng van tim
B. Chức năng co bóp thất trái
C. Tưới máu cơ tim và phát hiện vùng cơ tim thiếu máu
D. Cấu trúc giải phẫu mạch vành
18. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng đông máu trước khi thực hiện các thủ thuật tim mạch xâm lấn?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Đông máu cơ bản (PT, aPTT, INR)
D. Chức năng gan thận
19. Trong chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI), thuốc đối quang Gadolinium thường được sử dụng để:
A. Giảm nhiễu ảnh do chuyển động tim
B. Tăng độ tương phản và phát hiện sẹo cơ tim hoặc viêm cơ tim
C. Làm chậm nhịp tim để hình ảnh rõ nét hơn
D. Đánh giá chức năng van tim
20. Trong điện tâm đồ gắng sức, đoạn ST chênh xuống có ý nghĩa gợi ý:
A. Block nhánh phải
B. Block nhánh trái
C. Thiếu máu cơ tim
D. Nhịp nhanh thất
21. Xét nghiệm Lipid máu (Cholesterol, Triglyceride, LDL-C, HDL-C) là cận lâm sàng quan trọng trong đánh giá:
A. Chức năng tim
B. Nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch
C. Rối loạn nhịp tim
D. Bệnh van tim
22. Chỉ số ABI (Ankle-Brachial Index) được sử dụng để đánh giá:
A. Bệnh mạch vành
B. Bệnh động mạch ngoại biên chi dưới
C. Bệnh van tim
D. Bệnh cơ tim
23. Trong thông tim phải, catheter thường được đưa vào tim qua tĩnh mạch nào?
A. Động mạch quay
B. Động mạch đùi
C. Tĩnh mạch đùi hoặc tĩnh mạch cảnh trong
D. Tĩnh mạch dưới đòn
24. Xét nghiệm Troponin T hoặc I có độ nhạy và độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán:
A. Viêm cơ tim
B. Nhồi máu cơ tim cấp
C. Bệnh cơ tim phì đại
D. Suy tim mạn
25. Đo áp lực động mạch phổi xâm lấn (Invasive Pulmonary Artery Pressure monitoring) thường được thực hiện qua catheter Swan-Ganz, đưa vào vị trí nào?
A. Động mạch chủ
B. Động mạch phổi
C. Tĩnh mạch chủ trên
D. Nhĩ trái
26. Phương pháp nào sau đây có thể sử dụng để đánh giá mức độ hẹp van tim?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Siêu âm tim Doppler
C. Chụp X-quang tim phổi
D. Xét nghiệm men tim
27. Siêu âm tim Doppler màu được sử dụng để đánh giá:
A. Độ dày thành tim
B. Kích thước các buồng tim
C. Chức năng co bóp thất trái
D. Dòng máu qua van tim và các shunt tim
28. Chụp mạch vành qua da (Coronary Angiography) là một thủ thuật xâm lấn, mục đích chính KHÔNG bao gồm:
A. Xác định vị trí và mức độ hẹp tắc nghẽn mạch vành
B. Đánh giá chức năng van tim
C. Hướng dẫn can thiệp mạch vành (ví dụ: đặt stent)
D. Đánh giá tuần hoàn bàng hệ mạch vành
29. Trong Holter ECG 24 giờ, điều gì KHÔNG phải là mục đích chính?
A. Phát hiện các rối loạn nhịp tim không liên tục hoặc thoáng qua
B. Đánh giá mức độ thiếu máu cơ tim trong ngày
C. Đánh giá hiệu quả điều trị rối loạn nhịp tim
D. Tìm mối liên quan giữa triệu chứng của bệnh nhân và các thay đổi trên ECG
30. Điện tâm đồ (ECG) ghi lại hoạt động điện của tim, chủ yếu hữu ích trong việc chẩn đoán rối loạn nhịp tim và:
A. Bệnh van tim
B. Bệnh mạch vành (thiếu máu cơ tim)
C. Suy tim
D. Bệnh cơ tim